Thủy Tiên
Danh pháp
Tên khoa học
Narcissus tazetta L. (Họ Thủy tiên – Amaryllidaceae)
Tên khác
Hoa thủy tiên
Nguồn gốc
Tại sao gọi là hoa thủy tiên? Tên gọi Narcissus có nguồn gốc từ từ ngữ Hy Lạp “narkao,” nghĩa là “làm cho tê liệt,” bởi vì loài hoa này thường mang một mùi hương quyến rũ, khiến người ta cảm thấy như đang bị lôi cuốn, không thể rời mắt. Tazetta lại mang tên từ một từ tiếng Ý, “tazza,” có nghĩa là “chiếc chén nhỏ,” mô tả hình dáng của bông hoa giống như một chiếc chén bé nhỏ đang mở rộng.
Truyền thuyết kể lại rằng, thần Narcises đã phải lòng vẻ đẹp của chính mình đến mức không thể rời mắt khỏi hình ảnh phản chiếu dưới dòng nước, cuối cùng biến thành một bông hoa thủy tiên, đẹp đẽ nhưng lẻ loi bên bờ suối.
Hoa thủy tiên thuộc họ gì? Hoa thủy tiên thuộc họ Thủy tiên – Amaryllidaceae, được biết đến như một loài hoa có nguồn gốc từ Nhật Bản và Trung Quốc và thường được trồng làm cảnh vào dịp Tết Nguyên Đán bởi vẻ đẹp tinh tế và hương thơm dễ chịu của nó. Ngoài ra, hoa thủy tiên cũng mọc tự nhiên và được trồng rộng rãi ở các quốc gia ven biển Địa Trung Hải, một số nơi ở châu Phi và châu Á, nơi chúng trở thành biểu tượng của sự đẹp đẽ và quyến rũ.
Đặc điểm thực vật
Hoa thủy tiên như thế nào? Loài thực vật này là một cây nhỏ, với thân nổi bật bởi bộ rễ hình trứng, phình lớn. Lá thủy tiên dài từ 30 đến 45cm, rộng và mịn màng, không tận cùng bằng những đầu nhọn, mà lại khép lại với một lớp phấn xanh nhẹ. Khi mùa xuân đến, từng chùm hoa từ 4 đến 8 bông, nở rộ trên đỉnh của cán hoa trần, tất cả được gói gọn trong một lớp vỏ mỏng manh.
Hoa thủy tiên có những màu gì? Hoa thủy tiên tỏa ra một hương thơm dịu dàng, thu hút bất kỳ ai lướt qua, với đường kính khoảng 1cm. Cánh hoa màu trắng tinh khôi, từng chiếc ống hoa dài khoảng 2cm, cuốn hút bởi các thùy hình trứng, uốn lượn mềm mại ra phía ngoài. Tràng phụ, nổi bật với màu vàng rực rỡ, tạo hình như chiếc chuông nhỏ, làm điểm nhấn cho vẻ đẹp của bông hoa.
Hoa thủy tiên ra hoa vào tháng mấy? Thời gian hoa nở thường vào những ngày rét buốt, đúng vào dịp Tết Nguyên Đán ở miền Bắc Việt Nam.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Trong một số trường hợp cụ thể, rễ của loài này được sử dụng làm liệu pháp dân gian, tuy nhiên, cần phải hết sức thận trọng do tính chất có độc của vị thuốc. Tại Việt Nam, thói quen trồng và tận hưởng vẻ đẹp của thủy tiên đã trở nên ít phổ biến hơn trong những năm gần đây, và việc sử dụng rễ cũng như thân cây làm thuốc cũng dần trở nên hiếm hoi.
Thành phần hóa học
Nghiên cứu do các nhà khoa học Nhật Bản, Asahina và Sugii thực hiện, đã khám phá ra rằng rễ của cây thủy tiên chứa một lượng nhỏ, khoảng 0,06%, narcissin. Hợp chất này được phát hiện có cùng cấu trúc và đặc tính với lycorin, một chất được tìm thấy trong một số loài lan Lycoris như Lycoris radiata Herb., Lycoris aurea Herb., và L. squamigera Maxim, còn được biết đến với tên gọi tỏi trời hoa hồng, tỏi trời hoa vàng và tỏi trời hoa tím. Bên cạnh đó, rễ thủy tiên còn chứa một ancaloid khác được gọi là tezettin.
Tác dụng dược lý
Cây thủy tiên có tác dụng gì? Khi được áp dụng cho thực nghiệm trên động vật như chó hoặc mèo, hợp chất narcissin, tùy thuộc vào liều lượng, có thể gây ra các phản ứng khác nhau. Ở liều lượng thấp, nó kích thích việc tiết nước bọt, trong khi ở liều lượng cao hơn, có thể gây ra các triệu chứng như nôn mửa và tiêu chảy.
Theo nghiên cứu của Lewin, hiệu quả của narcissin còn phụ thuộc vào độ tuổi của rễ cây. Cụ thể, trước khi cây bắt đầu nở hoa, tác dụng của narcissin có thể tương tự như atropin, gồm các phản ứng như làm giãn đồng tử mắt, làm khô nước bọt và tăng tốc độ đập của tim. Ngược lại, sau khi cây bắt đầu ra hoa, hợp chất này lại có thể gây ra tăng tiết nước bọt, mồ hôi, cảm giác buồn nôn và tiêu chảy.
Tính vị – Quy kinh
Đang cập nhật
Công năng – Chủ trị
Cây thủy tiên trị bệnh gì? Rễ thủy tiên được biết đến với khả năng kích thích nôn mửa và tác dụng làm loãng đờm, được sử dụng trong điều trị một số tình trạng sức khỏe. Đôi khi, rễ cây hoa thủy tiên còn được kết hợp sử dụng với rễ cây cà độc dược để điều trị hen suyễn và ho gà.
Trong lĩnh vực y học cổ truyền, cồn thuốc chiết xuất từ cây thủy tiên nở hoa được dùng để giảm triệu chứng tiêu chảy, nôn mửa và hỗ trợ điều trị một số bệnh lý liên quan đến tim mạch và hệ hô hấp.
Ngoài ra, rễ thủy tiên còn được ứng dụng trong việc điều trị ngoại khoa, như là một phương pháp chữa trị ung thũng. Bằng cách giã nát rễ và đắp trực tiếp lên vùng da bị sưng đau, người ta tin rằng có thể giảm được sự khó chịu và thúc đẩy quá trình hồi phục.
Liều dùng
Đối với việc sử dụng hàng ngày, liều lượng khuyến nghị là từ 1 đến 3 gam rễ khô của thủy tiên, có thể được chuẩn bị và dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc hãm.
Lưu ý
Rễ thủy tiên được biết đến với hiệu quả mạnh mẽ và tiềm ẩn nguy cơ độc hại. Do đó, khi áp dụng vào mục đích y học, việc sử dụng cần được tiến hành một cách cẩn trọng, dưới sự giám sát chặt chẽ của một bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có chuyên môn, để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Bảo quản
Bảo quản rễ thủy tiên ở nơi khô ráo, tránh xa các nguồn ẩm mốc để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.Lưu trữ dược liệu trong bao bì hoặc lọ kín, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc nguồn sáng mạnh, vì ánh sáng có thể phá hủy các hoạt chất có lợi trong rễ.
Một số bài thuốc
Rễ thủy tiên được ứng dụng trong việc điều trị ngoại khoa, như là một phương pháp chữa trị ung thũng. Bằng cách giã nát rễ và đắp trực tiếp lên vùng da bị sưng đau, có thể giảm được sự khó chịu và thúc đẩy quá trình hồi phục.