Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Thường Sơn (Thục Tất)

Tên khoa học

Dichroa febrifuga Lour. (Thường sơn), họ Tai hùm (Saxifragaceae).

Loài Dichroa febrifuga Lour. (Thường sơn), họ Tai hùm (Saxifragaceae)
Loài Dichroa febrifuga Lour. (Thường sơn), họ Tai hùm (Saxifragaceae)

Nguồn gốc

Rễ khô của loài Dichroa febrifuga Lour. (Thường sơn), họ Tai hùm (Saxifragaceae).

Vùng sản xuất

Chủ yếu ở Tứ Xuyên, Quý Châu, Hồ Nam và Hồ Bắc.

Thu hái và chế biến

Rễ được thu hoạch mùa Thu, loại bỏ rễ con, rửa sạch, phơi khô.

Tính vị và công năng

Vị đắng cay, tính hàn, có độc. Dũng thổ đàm tiên, tiệt ngược.

Đặc điểm dược liệu

Dược liệu có hình trụ tròn, thường cong và xoắn, có thể phân nhánh, hình dạng tương tự xương gà. Vỏ ngoài màu vàng nâu. Thể chất: cứng, khó bẻ. Khi bẻ có “bụi phấn” bay lên. Mùi: rất nhẹ. Vị: đắng nhẹ.

Dược liệu Thường sơn
Dược liệu Thường sơn

Yêu cầu chất lượng

Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng là loại chắc với mặt gãy có màu vàng nhạt.

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.