Thốt Nốt
Danh pháp
Tên khoa học
Borassus flabellifer L. (Họ Dừa – Palmaceae)
Borassus flabelliformis Roxb
Pholidocarpus tunicatus H. Wendl.
Tên khác
Dừa đường
Nguồn gốc
Thốt nốt, một loài cây đặc trưng của vùng nhiệt đới, tự nhiên sinh trưởng và phổ biến ở các quốc gia như Ấn Độ, Malaysia, Thái Lan, Campuchia và đặc biệt là khu vực Tây Nam Bộ của Việt Nam. Tại Việt Nam, những tỉnh như Kiên Giang, Đồng Tháp, Long An và Tây Ninh, cùng với một số địa phương khác ở Đồng bằng sông Cửu Long và Đông Nam Bộ, nổi bật với việc trồng cây thốt nốt.
Được biết đến như một loại cây nhiệt đới tiêu biểu, thốt nốt thích nghi tốt với điều kiện ánh sáng cao, khả năng chịu hạn ưu việt và sự linh hoạt trên nhiều loại đất khác nhau. Cây này không thể phát triển ở các vùng có mùa đông lạnh giá, đặc biệt là các tỉnh phía Bắc Việt Nam. Thốt nốt có quá trình ra hoa đều đặn hàng năm, với sự thụ phấn chủ yếu do côn trùng và gió đảm nhận. Hạt của nó có khả năng nảy mầm tốt trong điều kiện đất ẩm.
Ngoài ra, thốt nốt mang đến nhiều lợi ích đa dạng. Không chỉ được sử dụng trong y học, giá trị chính của cây là từ đường thốt nốt. Đọt non và thịt quả của nó cũng có thể ăn được, trong khi phần thân cây già thường được ứng dụng trong ngành xây dựng. Lá của thốt nốt cũng rất hữu ích, thường được dùng để lợp mái nhà và làm vách ngăn.
Đặc điểm thực vật
Thốt nốt, với vẻ ngoại hình hùng vĩ, cao vút từ 20 đến 25 mét. Thân cây tròn, mịn, và thẳng tắp, được đánh dấu bởi các vòng ngấn – dấu tích của những cuống lá đã rụng. Lá của thốt nốt tập trung ở đỉnh thân, mở rộng ra như chiếc quạt, với cuống dài và gai góc. Hình dáng lá giống như những chiếc lá chét hình chân vịt, mỗi chiếc dài từ 0,6 đến 1,2 mét, mép lá trang bị gai nhỏ.
Cây thốt nốt đực và cái: Cụm hoa của thốt nốt là những bông mo lớn, mang hoa đơn tính rời rạc. Mỗi bông mo có cuống, với hoa đực được sắp xếp trên một cuống chung hình trụ, bao quanh bởi các lá bắc chồng lên nhau. Hoa đực nhỏ, gồm 3 lá đài đơn lẻ hình nêm, 3 cánh hoa không đều nhau và 6 nhị với chỉ ngắn. Hoa cái lớn hơn, có đài và tràng tương tự như hoa đực nhưng bầu hình cầu, 3 cạnh, chia thành 3-4 ô.
Quả của thốt nốt là loại hạch, gần giống hình cầu với các cạnh nổi bật, bên trong chứa cùi màu trắng và hạt thốt nốt thuôn, phân chia thành 3 thùy ở đỉnh.
Bộ phận dùng
Các phần của cây được sử dụng bao gồm cuống cụm hoa, rễ, và dịch của cây, được biết đến với tên khoa học là Pedunculus, Radix et Jus Borassi Flubellifris.
Thu hái – Chế biến
Trong việc thu hoạch và chế biến thốt nốt, người ta thường lựa chọn cây ở độ tuổi từ 25 đến 30 năm và có thể tiếp tục thu hái trong khoảng 80 năm.
Cách chế biến thốt nốt: Trong quá trình thu hái, khi cây có cụm hoa, người hái cây cần leo lên và cắt bỏ một số lá xung quanh để dễ dàng thao tác hơn. Họ sau đó cắt phần đầu của cuống cụm hoa và thu dịch chảy ra. Để ngăn chặn quá trình lên men có thể làm hỏng dịch, cuống cụm hoa cần được làm sạch. Đôi khi, Ca(OH)2 được thêm vào để chống lên men. Mỗi lần cắt, người hái sử dụng dao bén để cắt lát mỏng tại đầu cuống cụm hoa. Lượng dịch thu được vào buổi tối thường gấp đôi so với ban ngày. Cả cụm hoa đực và cái đều có thể thu hái dịch, nhưng cây cái thường cho năng suất cao hơn, với lượng trung bình có thể thu được là khoảng 100-160 lít/cây/năm, tương đương với 16 đến 17kg đường.
Nếu mục đích là trồng cây để thu quả, mỗi cây có thể cho khoảng 200-350 quả mỗi năm, đạt tổng sản lượng khoảng 130 tấn/ha/năm.
Sau khi thu dịch, nó có thể được đun để tạo ra đường thốt nốt màu nâu. Sản phẩm này thường được đổ vào khuôn làm từ vỏ dừa, cho nên đường thốt nốt sau khi khô có hình dạng bán cầu.
Thành phần hóa học
Nhựa của cây thốt nốt chứa acid succinic, một hợp chất hóa học quan trọng. Trong quả thốt nốt, chúng ta tìm thấy sự hiện diện của polysaccharide, chủ yếu là các phân tử D-mannosyl liên kết với nhau thông qua các liên kết (1-4).
Thịt quả thốt nốt chứa các hợp chất đắng, được biết đến là flabeliferin I và II. Đáng chú ý, flabeliferin II bao gồm 2 phân tử glucose và 2 phân tử rhamnose. Vị đắng này có thể được loại bỏ nhờ tác động của enzyme naringinase.
Ngoài ra, dịch ép từ vỏ quả chứa polysaccharide với thành phần đa dạng: galacto-araban chiếm 53%, glucose 25%, galactose 3.1%, arabinose 2.6%, xylose 2.2% và rhamnose 1.5%. Thành phần hóa học phong phú này làm nên sự đặc biệt của cây thốt nốt trong thế giới thực vật.
Tác dụng dược lý
Cây thốt nốt mang lại hàng loạt lợi ích dược lý đáng kể. Nó có khả năng tăng cường và phục hồi chức năng của hệ tiêu hóa, làm mạnh mẽ hơn quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Bên cạnh đó, thốt nốt còn được biết đến với tác dụng tích cực đối với làn da, giúp cải thiện sức khỏe và vẻ đẹp tự nhiên của da.
Ngoài ra, thốt nốt còn hỗ trợ trong điều trị chứng đau nửa đầu, giảm nhẹ các triệu chứng và cảm giác khó chịu do đau nửa đầu gây ra. Với khả năng chống viêm nổi bật, nó cũng giúp ngăn ngừa và giảm nhẹ các vấn đề liên quan đến viêm nhiễm. Thốt nốt cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa táo bón, nhờ cải thiện quá trình tiêu hóa.
Trong lĩnh vực điều trị bệnh, thốt nốt có hiệu quả trong việc điều trị sỏi mật, lậu, lỵ, và hỗ trợ điều trị viêm gan. Nó còn góp phần tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể, giúp tăng cường sức đề kháng và phòng chống bệnh tật.
Tính vị – Quy kinh
Thốt nốt có vị ngọt và tính bình, mang lại nhiều công dụng nổi bật.
Công năng – Chủ trị
Rễ của cây thốt nốt, với tính chất bổ dưỡng và mát lành, có khả năng cải thiện hệ tiêu hóa và làm dịu cơn nóng bên trong người. Nhựa của nó có lợi trong việc lợi tiểu, kích thích cơ thể và giảm viêm. Nhựa đã lên men không chỉ bổ dưỡng mà còn có tác dụng kích thích và giúp loại bỏ đờm. Thịt của quả non có khả năng giảm viêm hiệu quả, trong khi cuống cụm hoa lại hỗ trợ lợi tiểu và diệt giun.
Công dụng của thốt nốt: Cây thốt nốt thường được trồng để sản xuất đường và rượu, với một phần nhỏ được dùng trong y học. Phần cuống cụm hoa, cây non và rễ là những bộ phận thường được sử dụng làm thuốc. Nhựa từ cụm hoa non được chế biến thành đường thốt nốt, hoặc lên men để tạo ra loại rượu thơm ngon, bổ dưỡng và được nhiều người ưa chuộng. Quả thốt nốt non có vị mát như thạch, còn quả già có thể giã nát để lấy bột dùng làm bánh tôm, bánh ú hoặc nấu chè.
Đường thốt nốt có tốt không? Không chỉ là nguồn chất ngọt, người dân Campuchia còn sử dụng đường thốt nốt như một phương pháp giải độc trong trường hợp ngộ độc do mã tiền. Cây thốt nốt non sắc uống giúp điều trị vàng da, kiết lỵ, và khó tiểu. Rễ thốt nốt, với liều lượng khoảng 50-60g mỗi ngày dưới dạng thuốc sắc, có công dụng lợi tiểu tương tự như cây non. Nước sắc từ rễ thốt nốt cũng được dùng để chữa viêm dạ dày và nấc. Ở Vân Nam, Trung Quốc, rễ thốt nốt được sử dụng để điều trị viêm gan. Than từ vỏ thân cây, sau khi nghiền thành bột, được dùng làm thuốc đánh răng. Nước sắc vỏ thân, khi thêm chút muối, trở thành loại nước súc miệng hiệu quả, giúp se chắc răng.
Các bộ phận khác của cây thốt nốt cũng rất hữu ích, như thân cây được dùng làm cột nhà, dầm cầu, ghe thuyền; lá dùng để lợp nhà và làm nón; và các sợi tước nhỏ được sử dụng để buộc và làm lát.
Bảo quản
Trước khi bảo quản, các bộ phận của cây cần được làm sạch và phơi khô hoặc chế biến theo yêu cầu cụ thể. Việc này giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Bảo quản dược liệu thốt nốt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời. Nhiệt độ và độ ẩm cao có thể làm hỏng dược liệu.
Lưu ý
Hạt đác có phải hạt thốt nốt không? Hạt đác là hạt của cây đác, phổ biến ở các khu vực nhiệt đới như Đông Nam Á và Nam Á. Trong khi đó, hạt thốt nốt đến từ cây thốt nốt, cũng phổ biến ở các khu vực tương tự nhưng là loại cây cọ.
Một số bài thuốc
Trong y học cổ truyền, cuống cụm hoa thốt nốt được sử dụng như một bài thuốc hiệu quả để giải nhiệt và lợi tiểu, đặc biệt trong các trường hợp bệnh sốt rét kèm theo tình trạng lá lách phình to. Để chuẩn bị, cắt cuống cụm hoa thành từng lát mỏng, lấy khoảng 100g rồi thêm vào 600ml nước. Hỗn hợp này được đun sôi trong 15 phút. Sau đó, chắt lấy nước và uống nhiều lần trong ngày.
Đối với việc tẩy giun đường tiêu hóa, cuống cụm hoa được nướng, sau đó vắt để lấy nước. Thêm một ít đường vào nước này và uống mỗi sáng khoảng 100ml, tiếp tục trong vài ngày liên tiếp. Ngoài ra, dịch chảy từ cuống cụm hoa vào buổi sáng sớm cũng có thể được sử dụng như một loại thuốc nhuận tràng hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Thốt nốt, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 909.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Thốt nốt, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 265.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Thốt nốt, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 401.