Thông Thiên (Hoàng Hoa Giáp Trúc Đào)
Danh pháp
Tên khoa học
Thevetia neriifolia Juss. (Họ Trúc đào – Apocynaceae)
Thevetia peruviana (Pers.) K. Schum.
Cerbera thevetia L.
Cerbera peruviana Pers
Tên khác
Hoàng hoa giáp trúc đào
Nguồn gốc
Cây thông thiên là cây gì? Trên khắp thế giới, chi Thevetia gồm 8 loài, được tìm thấy chủ yếu ở khu vực nhiệt đới của châu Mỹ. Loài cây Thông thiên, một thành viên của chi này, đã được đưa vào trồng rộng rãi ở các quốc gia nhiệt đới thuộc Đông Nam Á, bao gồm cả đảo Hải Nam và phía Nam của Trung Quốc. Đặc biệt, tại Việt Nam, việc trồng cây này bắt đầu từ khoảng 100 năm trước, có khả năng do người Pháp giới thiệu, nhằm mục đích trang trí cho các khu vườn, cơ quan và làm hàng rào cho các hộ gia đình.
Thông thiên nổi bật với khả năng phát triển nhanh chóng, ưa thích ánh sáng và có thể thích nghi với điều kiện khí hậu khô và nóng ở một số địa phương như Ninh Thuận và Bình Thuận. Tuy nhiên, loài cây này không phù hợp với điều kiện khí hậu lạnh của các vùng núi cao như Sa Pa và Bắc Hà ở Lào Cai, nơi có khí hậu á nhiệt đới và mùa đông kéo dài. Ở các vùng trung du và đồng bằng, cây này thường xuyên ra hoa và trái qua các mùa, đặc biệt là ở miền Nam, nơi mùa hoa quả có thể kéo dài gần như quanh năm. Hạt của cây thường rơi quanh gốc và bắt đầu nảy mầm vào đầu mùa mưa, khoảng tháng 7 đến tháng 8, và cây non từ hạt sẽ bắt đầu ra hoa và trái sau khoảng 3 năm.
Khả năng tái sinh mạnh mẽ là một đặc điểm nổi bật của Thông thiên. Cây có thể phục hồi sau nhiều lần bị chặt và các phần thân, cành non có thể được sử dụng để giâm cành, tạo ra cây mới một cách hiệu quả.
Đặc điểm thực vật
Thông thiên là loài cây cỡ nhỏ, với chiều cao trung bình từ 3 đến 4 mét, sở hữu thân cây mượt mà và cành non mang sắc lục xám, trên đó đọng lại nhiều dấu vết của lá đã rụng.
Lá thông thiên phát triển theo kiểu so le, với hình dáng hẹp và dài, khoảng 8 đến 15 cm, rộng từ 4 đến 7 mm, mỗi lá thu hẹp về phía gốc và kết thúc bằng đỉnh nhọn hoặc hơi tròn, bề mặt lá mịn, với mặt trên phản chiếu ánh sáng và mặt dưới có màu nhạt hơn, nổi bật với gân chính giữa và các gân phụ kém rõ nét hơn.
Cụm hoa thông thiên nở rộ gần ngọn, trên các kẽ lá, hình thành thành những xim hoa ngắn và thưa thớt; mỗi hoa rực rỡ trong sắc vàng tươi, được nâng đỡ bởi cuống hoa dài. Đài hoa có 5 răng nhỏ và được phủ đầy lông tuyến ở gốc, trong khi tràng hoa tạo thành ống ngắn với 5 cánh hợp nhất ở phần dưới, trang trí bằng những vảy lông ở gốc và phần trên mở rộng ra; bên trong chứa 5 nhị được gắn ở phía dưới vảy của ống tràng, và bầu hoa chứa 2 lá noãn.
Quả thông thiên là loại hạch, dài từ 3 đến 5 cm, có hình dạng đặc biệt với 4 múi nhô lên, đầu múp tròn, và phần giữa lồi lên nổi bật, chuyển sang màu vàng khi chín, với vỏ ngoài nhanh chóng đổi màu, và hạt bên trong cứng có màu trắng vàng hoặc đôi khi hơi nâu. Đặc biệt, toàn bộ cây chứa nhựa mủ trắng đặc trưng.
Cây này bung nở hoa vào tháng 5 và tháng 6, còn mùa của quả diễn ra vào các tháng 9 và 10.
Bộ phận dùng
Bộ phận dùng của cây thông thiên bao gồm hạt, vỏ cây và lá.
Thu hái – Chế biến
Trong quá trình thu thập và sử dụng, hạt thông thiên được ưa chuộng hơn cả. Chúng thường được thu hoạch từ những quả đã chín mọng. Để chuẩn bị, hạt sẽ được tách ra khỏi quả, sau đó nhân hạt được lấy ra và phơi dưới ánh nắng mặt trời cho đến khi khô hoàn toàn.
Thành phần hóa học
Hạt cây thông thiên có thành phần hóa học là:
– Dầu, chiếm tỉ lệ từ 35-41% khi thu được qua quy trình ép cơ học, và lên đến 57% khi sử dụng phương pháp chiết xuất bằng dung môi. Loại dầu này nổi bật với hương thơm nhẹ nhàng, khá giống với mùi của hạnh nhân. Ở nhiệt độ 25°C, dầu có độ trong suốt cao, nhưng khi giảm xuống 15°C, nó bắt đầu trở nên đặc quánh và đến 13°C, dầu đông cứng lại. Theo nghiên cứu của Oudemans, dầu này bao gồm 63% triolein và 37% tổ hợp của tripanmatin cùng tristearin, bên cạnh đó còn một lượng nhỏ axit linoleic và axit myristic, và rất ít axit arachidic.
– Hạt còn chứa một số heterozit, với tevetin và neriifolin là hai hợp chất được nghiên cứu và biết đến nhiều nhất.
Tác dụng dược lý
Cây thông thiên có tác dụng gì? Nghiên cứu về chất tevetin trong lĩnh vực dược lý cho thấy nó mang lại hiệu quả tương tự như các loại thuốc tim dựa trên Digitalis. Điểm nổi bật của tevetin là khả năng hòa tan cao và sự ổn định trong cơ thể, cùng với đó là mức độc hại thấp. Tác dụng của tevetin xuất hiện nhanh chóng, không kể là qua đường uống hay tiêm vào mạch máu, và quan trọng là nó không tích tụ trong cơ thể, do đó việc sử dụng lâu dài hàng tháng không gây ra tình trạng ngộ độc.
So sánh với digitalin, tevetin được đánh giá là ít độc hơn gấp đôi và ít độc hơn uabain – một chất lấy từ hạt của cây Strophanthus gratus – gấp ba lần. Khi được tiêm vào, tevetin làm chậm nhịp tim và tăng cường sức co bóp của tim, minh chứng cho tác dụng nhanh của nó. Nếu tiếp tục tiêm, có thể quan sát thấy các dấu hiệu ngộ độc như tăng tốc độ đập của tim và rung tâm thất. Tuy nhiên, ngược lại với digitalin, các triệu chứng ngộ độc do tevetin có thể biến mất mà không để lại hậu quả tích lũy trong cơ thể.
Liều tối thiểu cần thiết để gây ảnh hưởng đến sự co bóp của tim ếch nằm trong khoảng 0,004 đến 0,005mg cho mỗi gram trọng lượng của ếch. Đối với các loài vật khác nhau, tevetin cũng được thấy có khả năng kích thích cơ trơn của ruột. Các biểu hiện như buồn nôn và nôn mửa chỉ thường gặp ở những liều gần với liều gây chết, trừ khi có sự nhạy cảm đặc biệt.
Liều dùng ở mức 9/10 liều gây độc cũng được cơ thể loại bỏ một cách nhanh chóng, không phân biệt qua cách thức tiêm dưới da, tiêm vào mạch máu hay uống; sau 5 giờ cơ thể loại bỏ được 47%, sau 22 giờ là 71%, và sau 24 giờ đạt tới 84%.
Ở người không có vấn đề tim mạch, liều từ 1 đến 5 đơn vị mèo, tương đương 0,889 đến 4,445mg tevetin, có thể làm chậm nhịp tim, giảm xuống 9 đến 30 lần đập mỗi phút. Với liều 2 đơn vị mèo, hiệu ứng làm chậm nhịp tim đạt đến mức cao nhất trong vòng 2 đến 3 giờ. Đối với một số người, khi dùng liều 3 đơn vị mèo, có thể cảm nhận được sự nóng rực ở vùng tim.
Tính vị – Quy kinh
Đang cập nhật
Công năng – Chủ trị
Cây thông thiên chữa bệnh gì? Các sản phẩm dược phẩm chiết xuất từ cây thông thiên được áp dụng rộng rãi trong việc tăng cường chức năng tim và điều trị cho bệnh nhân mắc chứng suy tim.
Công dụng của thông thiên: Tại Pháp, Thevetin được sử dụng qua hai phương thức: dưới dạng dung dịch uống và dạng thuốc tiêm. Đối với dung dịch uống, nồng độ 0,1% (1 ml chứa 1 mg Thevetin) và khuyến cáo liều dùng hàng ngày là từ 1 đến 2 mg, tương đương 30 đến 60 giọt. Về thuốc tiêm, mỗi ống 2 ml chứa 1 mg Thevetin, với liều lượng khuyến nghị là 1 đến 2 ống mỗi ngày, tiêm qua đường tĩnh mạch.
Ở Trung Quốc, Neripersid, một chế phẩm khác từ thông thiên, cũng được sử dụng nhưng dưới dạng viên nén và thuốc tiêm, mang lại lựa chọn đa dạng cho việc điều trị.
Lưu ý & Thận trọng
Cây thông thiên có độc không? Cần phải hết sức lưu ý rằng cây thông thiên cũng như các sản phẩm chế biến từ nó chứa độc tố cao; do đó, việc sử dụng cần phải cẩn thận để tránh nguy cơ gây ngộ độc.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu thông thiên ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Thuốc trừ sâu: Một số nơi còn áp dụng phương pháp sử dụng hạt đã được giã nát như một biện pháp tự nhiên để điều trị sâu bệnh hại cây trồng. Cách làm này bao gồm việc ngâm hạt giã nát trong nước và pha thêm một lượng xà phòng tương đương với trọng lượng của hạt đã sử dụng, tạo thành dung dịch phun trực tiếp lên sâu bọ, với liều lượng điều chỉnh tuỳ thuộc vào loại sâu cánh cứng hay cánh mềm.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Thông thiên, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 904.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Thông thiên, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 583.