Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Thổ Kinh Bì

Tên khoa học

Pseudolarix amabilis (Nelson) Rehd., họ Thông (Pinaceae).

Loài Pseudolarix amabilis (Nelson) Rehd., họ Thông (Pinaceae).
Loài Pseudolarix amabilis (Nelson) Rehd., họ Thông (Pinaceae).

Nguồn gốc

Vỏ rễ khô hoặc vỏ phía gần gốc của loài Pseudolarix amabilis (Nelson) Rehd., họ Thông (Pinaceae).

Vùng sản xuất

Chủ yếu ở các tỉnh Giang Tô, Chiết Giang, An Huy, Giang Tây, Phúc Kiến và Hồ Nam

Thu hái và chế biến

Thu hái vào mùa Hè bằng cách tách vỏ, sau đó đem phơi nắng.

Tính vị và công năng

Vị cay, tính ấm; chứa độc tố. Diệt trùng và giảm ngứa.

Đặc điểm dược liệu

Vỏ rễ gồm những dải dài không đều, cong và hơi cong. Mặt ngoài màu vàng xám và thô ráp. Mặt trong màu nâu vàng đến nâu đỏ, nhẵn.

Thể chất: cứng khi bị gãy, bề mặt đứt gãy tách thành nhiều mảnh và bong ra thành nhiều lớp. Mùi: nhẹ. Vị: hơi đắng và chát.

Dược liệu Thổ linh bì
Dược liệu Thổ linh bì

Yêu cầu chất lượng

Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng bao gồm các dải dày, dài và cứng cáp

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.