Thiên Đầu Thống (Lá Trắng/Trường Xuyên Hoa)
Danh pháp
Tên khoa học
Cordia obliqua Willd. (Họ Vòi voi – Borraginaceae)
Cordia dichotoma Forst
Cordia myxa L.
Tên khác
Cây lá trắng, cây ong bầu, trường xuyên hoa
Nguồn gốc
Chi Cordia, một phân họ đặc biệt với hơn 250 loài, khoe sắc xanh mướt khắp các vùng nhiệt đới trên thế giới. Sự phân bố của chúng rộng lớn, nhưng đặc biệt phong phú ở châu Á, và cũng xuất hiện ở Địa Trung Hải phía đông. Đặc biệt, Malaysia tự hào với 6 loài bản địa. Việt Nam cũng là nhà của 6 đến 9 loài trong số này.
Cây thiên đầu thống là cây gì? Thiên đầu thống, một thành viên nổi bật của chi này, phân bố từ Bắc Ấn Độ đến Nam Trung Quốc, bao gồm Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Australia và New Caledonia. Ở Việt Nam, loài cây này gặp rải rác từ vùng núi đến đồng bằng.
Thiên đầu thống ưa ánh sáng và thường mọc ở rừng thứ sinh và vùng đồi, thậm chí cả khu vực gần rừng ngập mặn ven biển. Nó cũng được trồng ở độ cao lên đến 1500m ở một số nơi khác ở Đông Nam Á, phát triển tốt ở vùng thấp hơn. Loài cây này có khả năng thích ứng rộng lớn với điều kiện môi trường, chịu được cả nắng nóng mùa hè ở miền Nam và rét mùa đông ở Trung Quốc. Mưa từ 500-3000mm mỗi năm là lý tưởng cho sự phát triển của thiên đầu thống, và nó có thể mọc trên nhiều loại đất, nhưng ưa thích đất thịt nhẹ pha cát.
Nó ra hoa và quả đều đặn hàng năm, với mỗi kilogram hạt chứa từ 4200 đến 6700 hạt. Cây có thể được nhân giống qua hạt hoặc giâm cành.
Đặc điểm thực vật
Cây này sở hữu chiều cao ấn tượng từ 8 đến 10 mét. Thân và cành của nó như những trụ cột mạnh mẽ, ban đầu phủ một lớp lông màu hung, sau đó trở nên nhẵn mịn và tô điểm bằng màu trắng nhạt, vỏ nứt thành rãnh sâu.
Lá của cây mọc xen kẽ nhau, hình bầu dục, với chiều dài khoảng 3,5 – 10 cm và chiều rộng từ 5 – 8 cm, chúng có gốc tròn và đầu nhọn, mép uốn lượn tạo khía răng thưa. Với ba gân chính ở phần gốc, lá non mềm mại phủ lông màu hung, còn lá già có lông ở mặt dưới. Đôi khi, trên lá còn xuất hiện những nốt nhỏ, dấu vết của loài sâu bọ ký sinh, cuống lá dài 1 – 2 cm.
Cụm hoa của nó, mọc ẩn mình giữa các kẽ lá, tạo thành chùm hoa dài 4 cm với những bông hoa nhỏ màu trắng. Đài hoa nhẵn mịn, với 5 – 6 răng không đều nhau; cánh hoa dài như đài, từ 5 – 6 cánh. Nhị hoa gắn ở gốc cánh, chỉ nhị có lông ở phần gốc, và bầu hoa hình trứng.
Quả của nó là loại hạch, hình trứng, nhẵn bóng. Khi chín, chúng nhuốm màu vàng hồng và bên trong ẩn chứa lớp cơm ngon lành. Mùa hoa quả của cây diễn ra từ tháng 4 đến tháng 9.
Bộ phận dùng
Lá, vỏ thân, quả và hạt.
Thu hái – Chế biến
Quá trình thu hái và chế biến diễn ra linh hoạt quanh năm. Nguyên liệu có thể được sử dụng tươi nguyên, hoặc qua quá trình phơi khô hoặc sấy khô để bảo quản và sử dụng lâu dài.
Thành phần hóa học
Lá tươi của thiên đầu thống là một kho tàng hóa học, chứa đựng 6 loại flavonol glycosid và 2 hợp chất phenol, nổi bật với sự hiện diện của acid rosmarinic. Được biết đến với tiềm năng là hoạt chất chống viêm, acid rosmarinic tăng cường giá trị dược liệu của loài cây này.
Phần nhân hạt của nó cũng không kém phần phong phú với hàm lượng protein lên đến 31,5%, và dầu béo chiếm 46,3%. Ngoài ra, nó còn chứa một loạt các acid béo như palmitic (18,85%), stearic (6,5%), arachidic (1,85%), behenic (0,95%), cũng như một lượng lớn các acid oleic và linoleic (67,65%) và các acid béo khác (7,47%). Không chỉ dừng lại ở đó, hạt còn chứa a – amyrin và 5 – dirhamnosid.
Vỏ thân của cây cũng chứa các hợp chất quý giá như 3’,5-dihydroxy-4’-methoxyflavanon, 7-O-a-L-rhamnopyranosid, alantoin và B-sitosterol, mỗi chất đều mang lại những đặc tính riêng biệt và có giá trị trong nghiên cứu và ứng dụng dược liệu.
Tác dụng dược lý
Tác dụng của cây thiên đầu thống: Các hợp chất a – amyrin và 5 – dirhamnosid có trong thiên đầu thống đã được chứng minh có hoạt tính chống viêm khi thử nghiệm trên chuột cống trắng.
Đáng chú ý, khi sử dụng cao cồn chiết xuất từ lá của loài này ở liều lượng 100 mg/kg hàng ngày trong vòng 21 ngày, thử nghiệm trên chuột cống đực đã cho thấy khả năng chống lại sự làm tổ và gây sảy thai ở chuột cái ghép nối với chuột đực đã uống phương pháp điều trị này.
Bên cạnh đó, cao chiết xuất từ quả của thiên đầu thống cũng ghi nhận được hiệu quả trong việc làm giảm đáng kể sự phát triển của trứng giun tròn Meloidogyne incognita, một loại ký sinh trùng gây hại cho nhiều loại cây trồng.
Tính vị – Quy kinh
Đang cập nhật
Công năng – Chủ trị
Cây thiên đầu thống chữa bệnh gì? Lá thiên đầu thống được biết đến như một loại thuốc nam chữa bệnh thiên đầu thống, thường sử dụng dưới dạng sắc uống với liều lượng từ 6 – 16g lá khô mỗi ngày. Ngoài ra, lá tươi giã nát còn được dùng đắp trực tiếp lên vùng da bị thương. Quả và vỏ cây của thiên đầu thống cũng được đánh giá cao trong việc cải thiện tình trạng nhuận tràng, tăng cường sức khỏe, giúp ăn ngon và giảm sốt. Đối với việc sử dụng ngoài da, lá giã nát cũng được áp dụng để điều trị viêm nhiễm và tấy đỏ.
Ở các quốc gia như Indonesia, Philippines, Thái Lan, Lào và Campuchia, gần như mọi bộ phận của cây thiên đầu thống đều có ích trong việc chữa bệnh. Nước sắc từ vỏ thân có khả năng điều trị khó tiêu, lỵ, tiêu chảy, sốt, đau đầu, và đau dạ dày; nó cũng được dùng như một loại thuốc bổ và hỗ trợ phụ nữ sau sinh. Bên cạnh đó, vỏ thân dùng ngoài da có tác dụng kháng khuẩn và làm lành các tổn thương da như nhọt và sưng tấy, cũng như giúp điều trị viêm loét miệng. Xát vỏ thân vào răng còn giúp răng chắc khỏe. Tại Myanmar, vỏ thân được dùng để điều trị viêm ruột, trong khi quả có tác dụng làm mát. Dịch ép lá giúp giảm nhiệt và đau nửa đầu, sưng tấy. Hạt và quả tươi được dùng để trị bệnh da và lậu. Quả chứa chất nhầy có hiệu quả trong điều trị ho, các bệnh về ngực, tử cung và niệu đạo.
Ở Ấn Độ, quả được sử dụng như một loại thuốc lợi tiểu, làm săn da, giảm đau, long đờm, trị giun và là thành phần trong bài thuốc trị hen. Hạt được dùng ngoài da để trị nám. Nước sắc từ vỏ cây có thể điều trị khó tiêu, cảm, sốt, viêm ruột và ho. Ở Nepal, người dân giã vỏ thiên đầu thống, ổi và Callicarpa arborea, lấy dịch ép uống mỗi ngày ba lần với liều lượng hai thìa cà phê để trị khó tiêu.
Bảo quản
Đối với lá, vỏ, quả, hoặc hạt của thiên đầu thống, việc phơi khô hoặc sấy khô là cần thiết để giữ chất lượng dược liệu. Đảm bảo rằng chúng được phơi hoặc sấy đến khi mất hoàn toàn độ ẩm, tránh sự phát triển của nấm mốc.
Sau khi dược liệu đã khô, cần lưu trữ chúng trong môi trường khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời và nguồn nhiệt, như cạnh bếp hay lò sưởi.
Một số bài thuốc
Cách chữa bệnh thiên đầu thống: Trong dân gian, lá thiên đầu thống thường được sử dụng để chữa bệnh thiên đầu thống, từ đó có tên gọi của nó. Lá khô, với liều lượng từ 6-16 gram mỗi ngày, thường được pha dưới dạng thuốc sắc để uống. Bên cạnh đó, lá tươi sau khi được giã nát còn có thể đắp trực tiếp lên vùng thái dương khi cảm thấy đau nhức.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Thiên đầu thống, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 856.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Thiên đầu thống, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 420.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Thiên đầu thống, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 803.