Thiềm Tô (Nhựa Cóc)
Tên khoa học
Bufo gargarizans Cantor (Cóc), họ Cóc (Bufonidae).
Loài Bufo gargarizans Cantor (Cóc), họ Cóc (Bufonidae).
Nguồn gốc
Các chất tiết khô của loài Bufo gargarizans Cantor (Cóc), họ Cóc (Bufonidae).
Vùng sản xuất
Chủ yếu ở Liêu Ninh, Sơn Đông, Giang Tô và Hà Bắc.
Thu hái và chế biến
Thường được bắt vào mùa hè, mùa thu và được rửa sạch. Dịch trắng sữa được vắt ra từ các tuyến sau tai và các tuyến trên da, sau đó được xử lý và làm khô.
Tính vị và công năng
Vị cay, tính ôn, có độc. Khai khiếu tỉnh thần, chỉ thống, giải độc.
Đặc điểm dược liệu
Dạng khối tròn dẹt hoặc dạng lát dẹt. Bên ngoài có màu nâu sẫm hoặc nâu đỏ.
Thể chất: dạng khối tròn cứng và khó bẻ, mặt gãy có kết cấu giống như sừng và hơi bóng. Các lát phẳng giòn, dễ gãy và trong mờ.
Mùi: hơi tanh. Vị: ban đầu ngọt, sau đó có cảm giác cay tê kéo dài.
Ngửi bột gây hắt hơi. Nếu được làm ẩm bằng nước, bọt trắng nổi lên ngay lập tức.
Yêu cầu chất lượng
Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng có màu nâu đỏ, mặt gây dạng sừng, trong mờ, bóng.
Ghi chú
1. Dược điển Trung Quốc cũng quy định các chất tiết khô của loài B. melanostictus Schneider dùng làm thuốc như thiềm tô.
2. Thiểm tô là một loại thuốc có độc tính mạnh, và phải được sử dụng đặc biệt cán thận.