Thành Ngạnh (Cây Đỏ Ngọn)
Danh pháp
Tên khoa học
Cratoxylon prunifolium Dyer (Họ Ban – Hypericaceae)
Cratoxylon pruniflorum Kurtz
Cratoxylum prunifolium Dyer
Cratoxylon formosum subsp
Tên khác
Lành ngạnh, ngành ngạnh, cây đỏ ngọn, vàng la, cúc lương, hoàng ngưu trà,
Nguồn gốc
Chi Cratoxylum Blume bao gồm 19 loài cây gỗ và cây bụi, chủ yếu phân bố tại vùng nhiệt đới châu Á trên toàn thế giới. Ở Việt Nam, có khoảng 4 – 5 loài thuộc chi này. Chúng được tìm thấy ở rất nhiều nơi trong khu vực này, bao gồm các nước Đông Nam Á như Thái Lan, Lào, Campuchia, Malaysia, Indonesia, Myanmar, cũng như Ấn Độ và các tỉnh phía nam của Trung Quốc.
Thành ngạnh, một trong các loài trong chi Cratoxylum, thường phát triển mạnh ở các tỉnh núi thấp (dưới 600 m) và trung du của Việt Nam. Đặc điểm đáng chú ý của thành ngạnh là sự ưa sáng và khả năng chịu hạn cao. Chúng thường mọc kết hợp với nhiều loài cây bụi khác trên đồi, bờ ruộng hoặc ven rừng thưa. Đặc biệt, ở nhiều vùng như Thái Nguyên, Vĩnh Phúc, Bắc Giang và Hà Tây, cây thành ngạnh có xu hướng mọc gần như thuần loài trên các đồi cây bụi.
Bộ rễ cọc mạnh mẽ của chúng có khả năng chui sâu vào đất, thậm chí có thể dài hơn 1m, cho phép cây tồn tại và phát triển trên đất khô cằn và đá sỏi. Thành ngạnh thường cho hoa quả hàng năm và tái sinh tự nhiên chủ yếu thông qua việc sản xuất hạt. Mặc dù đã bị chặt phá nhiều lần, nhưng cây vẫn có khả năng tái sinh chồi mạnh mẽ.
Ngoài việc sử dụng trong lĩnh vực y học, thân và cành của cây thành ngạnh cũng được sử dụng làm nguyên liệu củi.
Đặc điểm thực vật
Cách nhận biết cây thành ngạnh: Đặc điểm của cây thành ngạnh lông bao gồm sự đa dạng về kích thước, với cây có thể nhỏ hoặc lớn, thường đạt độ cao từ 6 đến 12 mét, và thường có gai ở gốc cây. Cành non của nó thường mọc ra với lớp lông tơ màu vàng nhạt, trong khi cành già thì trở nên mượt mà và có màu xám.
Lá của cây thường mọc đối diện, có hình mác hoặc bầu dục, với gốc hình thuôn và đầu nhọn. Kích thước của lá dao động từ 6 đến 11 centimet và chiều rộng từ 2,5 đến 3,5 centimet. Mặt trên của lá thường có lớp lông nhỏ, trong khi mặt dưới có lớp lông dày hơn. Lá non của cây thường có màu hồng đỏ và bao phủ bởi lớp lông tơ, có cuống ngắn.
Hoa thành ngạnh thường có màu hồng nhạt và mọc riêng lẻ hoặc thành những chùy nhỏ, thường có từ 4 đến 6 bông hoa ở mỗi kẽ lá. Lá đài của hoa có lớp lông ở mặt ngoài và đầu cánh hoa thường có các khía răng. Các cơ quan sinh dục hoa gồm nhiều nhị và bầu hoa hình nón.
Mùa hoa quả của cây thường rơi vào khoảng từ tháng 5 đến tháng 7.
Bộ phận dùng
Lá, vỏ thân và rễ.
Thu hái – Chế biến
Cả lá, vỏ thân và rễ của cây có thể thu hái và sử dụng cả trong suốt năm, có thể dùng tươi hoặc tiến hành quá trình ủ trước khi phơi khô.
Thành phần hóa học
Nguyên Liêm và nhóm nghiên cứu của ông đã phát hiện sự hiện diện của tanin và flavonoid trong lá của cây thành ngạnh. Nghiên cứu sau này do Kitanov G, Assenov L và Dam The Van thực hiện đã xác minh sự có mặt của các hợp chất như quercetin, hyperoside, 1,3,6,7 tetrahydroxyxanthon, mangiferin và isomangiferin trong lá của cây thành ngạnh. Họ đã tiến hành phân tích các mẫu lá thu thập vào tháng 1 tại Việt Nam và tìm thấy chúng chứa từ 3,9% đến 4,7% tanin và từ 0,51% đến 0,56% flavonoid. Đáng chú ý là lá cành của cây này chứa nhiều hyperoside, mangiferin và isomangiferin hơn so với lá.
Ngoài ra, Bennett và Harrison đã chiết xuất và xác định một loạt các hợp chất hóa học khác trong cây thành ngạnh, bao gồm một bicyclic triterpenoid là polypoda-8 (26), 13,17,21-tetraen-3-ol, friedelin, 3 chất tocotrienol, và 4 chất xanthon như mangostin, ß-mangostin, garcinol D, và tovophyllin A. Các hợp chất khác như Cratoxylon 1,3,6 trihydroxy-2-(3 hydroxy, 3 methyl butyl) – 7 – methoxy – 8 (3,3 dimethyl allyl) xanthon, 2 geranyl 1,3,6 trihydroxy 4 – (3,3 dimethyl allyl) xanthon cũng được xác định từ vỏ của cây C. cochinchinensis. Ngoài ra, nghiên cứu này đã cô đọng một số dẫn chất xanthon như 11-hydroxy-isomangostin, 5 dimethoxy cadensin A và 1 bixanthon (cratoxyxanthon), cùng với 1,3,5,6 tetrahydroxydihydro xanthon từ cây C. cochinchinensis.
Tác dụng dược lý
Tác dụng của cây thành ngạnh: Cao từ cây thành ngạnh được biết đến với tác dụng kích thích hệ thần kinh, bao gồm cả hệ thần kinh thực vật, mà thể hiện qua việc tăng nồng độ catecholamin trong huyết thanh và một tăng nhẹ trong thành phần sóng beta trên biểu đồ điện não của thỏ sau khi chúng uống loại thuốc này.
Ngoài ra, dịch chiết từ cây thành ngạnh đã được xác định có khả năng tăng cường việc hình thành các phản xạ có điều kiện và đồng thời làm giảm các phản xạ không điều kiện trên chuột nhắt trắng. Điều này có nghĩa là chất này có khả năng thúc đẩy các quá trình liên quan đến hưng phấn và kiểm soát điều kiện trên động vật thí nghiệm.
Tính vị – Quy kinh
Thành ngạnh có vị chát, đắng và có tính mát.
Công năng – Chủ trị
Thành ngạnh được biết đến với nhiều tác dụng hữu ích, bao gồm khả năng làm dịu cơ thể, giải độc, và cải thiện quá trình tiêu hóa.
Theo kinh nghiệm của nhân dân, phụ nữ sau khi sinh thường sử dụng lá của cây thành ngạnh để nấu thành nước uống. Họ thường sử dụng 15 – 30g lá mỗi ngày và có thể kết hợp với lá vối để giúp cải thiện tiêu hóa và kích thích ăn ngon miệng. Ngoài ra, lá thành ngạnh cũng thường được kết hợp với lá ngải hoa vàng (thanh cao hoa vàng) để nấu nước sắc, được sử dụng để điều trị các triệu chứng như sốt, mồ hôi trộm, và mệt mỏi ở chân tay. Các tình trạng khác như cảm sốt, viêm ruột, tiêu chảy và viêm họng, ho mất tiếng thường được điều trị bằng cách sử dụng nước sắc từ lá hoặc vỏ cây của thành ngạnh.
Ở Quảng Tây (Trung Quốc), cây thành ngạnh thường được sử dụng để điều trị các bệnh như cảm mạo, cảm nắng, viêm dạ dày ruột cấp tính và các vấn đề liên quan đến hoàng đản. Ở Ấn Độ, người dân thường sử dụng nước sắc từ vỏ cây để uống để giảm đau bụng và còn dùng nhựa từ vỏ cây để bôi lên để chữa ngứa da.
Bảo quản
Lá, vỏ thân, hoặc các phần khác của cây thành ngạnh có thể được sấy khô hoặc phơi khô. Điều này giúp loại bỏ độ ẩm và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nên lưu trữ chúng trong các hộp hoặc túi kín đáo để ngăn bụi và hơi ẩm tiếp cận.
Một số bài thuốc
Chữa bỏng: Lá thành ngạnh được giã nát và kết hợp với nước vo gạo đặc, sau đó áp dụng lên vùng bỏng.
Chữa rối loạn tiểu tiện: Sử dụng 20g lá thành ngạnh và 10g thân rễ mía dò, băm nhỏ và sắc với 400 ml nước cho đến khi còn lại 100 ml, sau đó uống hai lần trong ngày.
Phòng và điều trị cảm nắng và lỵ: Sử dụng lá non của cây thành ngạnh để nấu nước uống thay thế cho trà.
Chữa vết thương: Sử dụng 60g ngọn non của cây thành ngạnh, 50g cỏ nhọ nồi, 40g vôi bột và 30g hạt cau già. Tất cả các thành phần này được phơi khô, sau đó được xay thành bột và lọc thật mịn. Bột này được rắc lên vết thương sau khi vùng thương đã được phủ một lớp gạc mỏng. Nếu vết thương có mủ, có thể rắc nhiều bột để hút mủ. Thuốc này giúp loại bỏ mủ, làm vết thương nhanh chóng khô và làm da trở nên mát mẻ và thoải mái.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Thành ngạnh, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 145.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Thành ngạnh, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 408.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Thành ngạnh, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 465.