Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Thanh Mông Thạch (Mông Thạch)

Tên khoa học

Lapis Chloriti

Lapis Chloriti
Lapis Chloriti

Nguồn gốc

Đá phiến mica đen (Black Mica) hoặc đá phiến cacbonat  của mica clorid – một loại đá biến chất (Chlorite Schist).

Vùng sản xuất

Chủ yếu được sản xuất ở vùng Thuần An của tỉnh Chiết Giang.

Thu hái và chế biến

Khai thác quanh năm, sau đó làm sạch bụi bẩn và tạp chất.

Tính vị và công năng

Vị ngọt, mặn, tính bình. Trụy đàm hạ khí, bình can trấn kinh.

Đặc điểm dược liệu

Các mảnh nhỏ kết tụ hoặc dạng vảy. Bên ngoài có màu xám hoặc xám xanh. Thể chất: rời rạc, dễ nghiền. Bột nghiền chủ yếu bao gồm các mảnh dạng vảy màu xanh xám (đá phiến chlorit) và các hạt (chủ yếu là cacbonat).

Những ngôi sao lấp lánh có thể thấy trên những mảnh bong tróc. Khi tiếp xúc với axid dihydric loãng, nó tạo ra bọt khí và sau khi đun nóng, bọt khí sẽ trở nên dữ dội. Mùi: nhẹ. Vị: nhạt.

Dược liệu Thanh mông thạch
Dược liệu Thanh mông thạch

Yêu cầu chất lượng

Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng màu xanh xám và có ánh sao.

Các đặc điểm chính phân biệt Chlorite Schist và Black Mica

Dược liệu Chlorite Schist Black Mica
Hình dạng Phiến dạng vảy hoặc khối bột Phiến dạng vảy hoặc khối mỏng
Bề ngoài Xám hoặc xám xanh, các vảy có màu bạc xen kẽ hoặc vàng nhạt, bóng Nâu đen hoặc lục đen, có ánh bóng như thuỷ tinh
Bột nghiền Phiến và hạt màu xanh xám Phiến màu xanh đen

Ghi chú

Dược điển Trung Quốc cũng ghi khoáng chất mica đen dùng làm thuốc như Thanh mông thạch.

Dược điển Trung Quốc cũng ghi các khoáng chất Vermiculite và hydrobiotit, được liệt kê riêng biệt là Kim mông thạch.

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.