Thàn Mát (Mác Bát/Duốc Cá)
Danh pháp
Tên khoa học
Millettia ichthyochtona Drake (Họ Đậu – Fabaceae)
Tên khác
Cây hột mát, cây duốc cá, mác bát
Nguồn gốc
Cây thàn mát là cây gì? Millettia Wight & Arn, một chi thực vật đặc sắc, bao gồm các loài cây gỗ hùng vĩ, phân bố rộng khắp vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới của châu Á. Đặc biệt ở Việt Nam, chi này tự hào với 25 loài đa dạng, nổi bật trong số đó là cây thàn mát, một biểu tượng sinh thái quý giá.
Cây thàn mát phân bố rộng rãi từ miền Nam của Trung Quốc xuống tận Bắc Việt Nam, và có khả năng còn hiện diện ở Lào. Loài cây này được tìm thấy phổ biến trong các khu rừng núi đá vôi và rừng thứ sinh ở nhiều tỉnh phía Bắc Việt Nam như Quảng Ninh, Lạng Sơn, Cao Bằng, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Hòa Bình, Hà Tây, Hà Nam, và một số nơi khác.
Thàn mát có khả năng thích nghi tốt với môi trường sống, từ ban đầu chịu bóng đến sau này ưa sáng, thường xuyên mọc ở những khu vực ven rừng, đặc biệt là dọc theo các bờ suối hay sông ở vùng núi và trung du. Với độ cao phân bố tự nhiên lên tới 600 mét, loài này nở hoa rực rỡ vào mùa xuân, trước khi lá mới mọc. Thời kỳ hoa kéo dài từ 15 đến 20 ngày, thu hút côn trùng thụ phấn. Khi quả chín, chúng khô và mở ra, giúp hạt tự phát tán xung quanh, từ đó thúc đẩy quá trình tái sinh tự nhiên chủ yếu từ hạt. Đối với những cây nhỏ, có đường kính thân dưới 10 cm, chúng có khả năng tái sinh chồi sau khi bị chặt.
Ngoài giá trị sinh thái, thàn mát còn được ưa chuộng trồng làm cảnh và tạo bóng mát dọc theo các con đường. Gỗ của nó, với màu trắng và tính chất mềm nhưng dai, thường được sử dụng làm đồ gia dụng. Cây thàn mát cũng được trồng rộng rãi ở miền Bắc và miền Trung Việt Nam, không chỉ để tạo bóng mát mà còn để thu hoạch hạt làm thuốc.
Về kỹ thuật trồng, thàn mát được gieo trồng từ hạt trong các vườn ươm. Khi cây con tròn 1 năm tuổi, chúng được chuyển đến trồng ngoài trời vào các tháng 2 – 3 hoặc 8 – 9. Cây thường được trồng dọc theo đường đi, trên đồi núi, hay trong vườn. Quy trình trồng bao gồm việc đào hố sâu 50 cm, rộng 30-40 cm, và nếu có thể, bón lót với 3-5 kg phân chuồng mục. Sau đó, cây con được đặt vào hố, lấp đất và giãn chặt, đảm bảo độ ẩm cần thiết. Cây thàn mát có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt và không đòi hỏi nhiều chăm sóc.
Đặc điểm thực vật
Thàn mát, một loại cây cao lớn và rụng lá, vươn lên đến độ cao ấn tượng từ 10 đến 15 mét, thậm chí đôi khi còn cao hơn. Cây này có cành dạng hình trụ, uốn lượn một cách tự nhiên, mang màu nâu đỏ pha lẫn những đốm trắng đặc trưng; trong khi đó, cành non lại mịn màng, chỉ đôi khi xuất hiện vài sợi lông tơ thưa thớt.
Lá của thàn mát được bố trí theo kiểu lông chim, xen kẽ nhau, bao gồm từ 5 đến 7 lá chét hình bầu dục mọc đối xứng, mỗi lá dài khoảng 5-6 cm và rộng từ 1,5 đến 2,5 cm, với đầu lá nhọn và phần gốc tròn, cả hai mặt đều nhẵn, mặt dưới có màu nhạt hơn.
Cụm hoa của thàn mát, xuất hiện ở kẽ lá và đầu cành dưới dạng chùm trước khi cây đâm chồi lá mới, có độ dài khoảng 8-10 cm. Hoa của cây nổi bật với màu trắng, có cánh hình mắt chim và cánh bên hẹp, cánh thìa rộng ở đầu. Thàn mát có 10 nhị.
Quả của cây thàn mát là loại quả đậu, có hình dạng dẹt và mỏng, thu hẹp ở gốc và phình ra ở đầu, giống như hình dáng của một con dao có mũi nhọn. Mỗi quả chứa một hạt hình đĩa dẹt, màu vàng nâu.
Mùa cây Thàn mát: Thời gian hoa của thàn mát rơi vào các tháng 2 và 3, trong khi mùa quả thường kéo dài từ tháng 5 đến tháng 7.
Bộ phận dùng
Rễ, thân và hạt.
Thu hái – Chế biến
Quá trình thu hoạch và chế biến của rễ và thân cây có thể được thực hiện quanh năm, không phụ thuộc vào mùa vụ cụ thể. Đối với hạt, thời điểm lý tưởng để thu hái là vào tháng 4. Sau khi thu thập, hạt cần được phơi dưới ánh nắng mặt trời cho đến khi khô hoàn toàn, đảm bảo chất lượng và độ bền khi lưu trữ.
Thành phần hóa học
Hạt của cây thàn mát nổi bật với hàm lượng dầu đáng kể, chiếm khoảng 38-40%, mang màu nâu sẫm. Ngoài ra, hạt này cũng chứa các thành phần khác như rotenon và sapotoxin, những hợp chất có tính độc hại đối với cá. Bên cạnh đó, hạt thàn mát còn chứa các loại gôm và albumin.
Tác dụng dược lý
Cây thàn mát có tác dụng gì? Rotenon, cùng với các hợp chất tương tự, đặc biệt hiệu quả và độc hại đối với cá cũng như nhiều loại sâu bọ gây hại cho mùa màng. Trong số các hợp chất này, rotenon được biết đến với mức độc tính cao nhất, theo sau là deguelin, ellipton và toxicarol. Rotenon hoạt động bằng cách ức chế quá trình vận chuyển electron trong ty thể, làm cho cá đặc biệt nhạy cảm với nó. Thí dụ, chỉ 75 mg rotenon trong 100 lít nước ở nhiệt độ 23°C có thể giết chết cá vàng trong vòng 2 giờ, với triệu chứng là ngừng thở và trạng thái kích thích trước khi chết.
Thử nghiệm của Học viện Nông lâm Hà Nội vào năm 1960 cho thấy, hạt thàn mát, sau khi được giã nhỏ và ngâm trong nước, có thể pha loãng và sử dụng như một loại thuốc trừ sâu hiệu quả chống lại nhiều loại sâu hại như sâu ngô Cirphis salebrosa, sâu keo Spodoptera mauritia, rệp khoai và sâu nhậy hại bông.
Đối với người và động vật máu nóng, rotenon không gây ngộ độc khi uống với liều lượng dưới 150 mg/kg trọng lượng cơ thể, nhưng có thể gây kích ứng nhẹ như chảy nước mắt, hắt hơi và buồn nôn, đặc biệt nếu tiếp xúc liên tục. Tuy nhiên, nếu được tiêm trực tiếp vào mạch máu, rotenon và các hợp chất liên quan có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, nôn mửa, liệt cơ, và thậm chí tử vong do ngạt thở, kèm theo các biểu hiện tim mạch như nhịp tim chậm và rối loạn nhịp tim.
Ngoài ra, rotenon còn được khám phá có tác dụng chống lại các khối u, với khả năng độc hại đối với nhiều loại tế bào ung thư như tế bào bạch cầu lympho, tế bào sarcom mũi họng, fibrosarcom, tế bào ung thư phổi, ung thư ruột và ung thư vú.
Tính vị – Quy kinh
Rễ và thân thàn mát có vị đắng và tính mát. Hạt thàn mát có độc.
Công năng – Chủ trị
Cây thàn mát chữa bệnh gì? Rễ và thân của cây thàn mát được biết đến với khả năng hiệu quả trong việc giảm triệu chứng đau nhức và chống ngứa. Đồng thời, hạt của cây này cũng nổi bật với công dụng diệt sâu và sát trùng.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng và độ ẩm thấp, điều này giúp duy trì chất lượng của dược liệu trong thời gian dài hơn.
Một số bài thuốc
Trong dân gian, hạt thàn mát được sử dụng theo nhiều cách khác nhau nhờ vào tính năng độc đáo của nó. Một phương pháp phổ biến là dùng hạt này để bắt cá: hạt được nghiền nhỏ, trộn lẫn với tro bếp và rắc vào những dòng suối tạm thời đã được ngăn chặn dòng chảy. Cá sau khi tiếp xúc sẽ chết và nổi lên mặt nước, dễ dàng thu hoạch.
Hạt thàn mát khi được giã nhỏ và pha loãng với nước theo tỷ lệ từ 4% đến 16%, có thể phun lên cây để diệt sâu bọ hiệu quả.
Đối với việc chữa trị bệnh ghẻ, có thể sử dụng hạt thàn mát để chế biến thành cao và từ đó tạo ra thuốc mỡ bôi ngoài da, hoặc sử dụng lá cây nấu nước để tắm.
Ở Vân Nam, Trung Quốc, người ta thường nấu nước từ rễ và thân của cây thàn mát để rửa các vết loét, điều trị mụn lở và làm dịu cảm giác mẫn ngứa.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Thàn mát, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 817.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Thàn mát, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 322.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Thàn mát, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 895.