Thằn Lằn (Rắn Mối)
Danh pháp
Tên khoa học
Mabuya sp. (Họ Thằn lằn bóng – Scincidae)
Tên khác
Thằn lằn có tên gọi khác là gì? Rắn mối
Nguồn gốc
Thằn lằn thuộc họ gì? Con thằn lằn thuộc họ thằn lằn bóng – Scincidae. Trong khu vực đồng bằng và các vùng cao hơn, chúng ta có thể tìm thấy loài thằn lằn bóng hoa và loại thằn lằn bóng đuôi dài. Ở các vùng cao và núi, thằn lằn bóng Sapa phổ biến hơn. Hầu hết, chúng thích sinh sống gần các khu vực bụi rậm, kênh rạch và suối.
Con thằn lằn con ăn cái gì? Thức ăn của thằn lằn bóng đuôi dài là gì? Loài này săn mồi bằng cách lẩn trốn và tấn công bất ngờ, chủ yếu tiêu thụ các loại côn trùng như gián, dế mèn, và châu chấu. Thỉnh thoảng, chúng cũng ăn thực vật như lá cây.
Thằn lằn hoạt động vào ban ngày, đặc biệt trong những khoảng thời gian có nhiệt độ từ 20 đến 30 độ C. Thời gian hoạt động này biến đổi tùy thuộc vào mùa. Vào mùa hè, chúng bắt đầu hoạt động từ bình minh đến hoàng hôn, tìm chỗ râm mát trong bụi cây để tránh nhiệt vào giữa trưa. Trong mùa đông, chúng ẩn náu trong hang và chỉ ra ngoài khi trời ấm áp, thường là vào giữa trưa khi nhiệt độ cao nhất.
Khi gặp nguy hiểm, chúng nhanh chóng tìm nơi ẩn náu, lẩn tránh một thời gian trước khi di chuyển đến nơi mới một cách thận trọng, dưới lớp cỏ hoặc qua các cây. Thằn lằn cũng có khả năng tự đứt đuôi để thoát thân khi bị nắm bắt, và có thể tái sinh đuôi mới. Đuôi của những con thằn lằn này có thể mọc lại nhiều lần.
Thằn lằn thường lột xác vào mùa hè, sau cơn mưa, và có thể lột xác đến ba hoặc bốn lần mỗi mùa. Sau mỗi lần lột xác, giống như nhiều loài thằn lằn khác, chúng sẽ ăn lớp da cũ của mình.
Đặc điểm
Con thằn lằn tên khoa học là gì? Mỗi loại thằn lằn có mỗi tên khoa học khác nhau.
Thằn lằn có bao nhiêu loài? Tại Việt Nam, tồn tại ba hình thức của loài thằn lằn bóng, bao gồm: thằn lằn bóng hoa (Mabuya multifasciata Kuhl), thằn lằn bóng đuôi dài (Mabuya longicaudata), và thằn lằn bóng Sapa (Mabuya chapaense).
Con thằn lằn có đặc điểm gì? Có hình dáng tương tự như loài cá cóc, thằn lằn bóng có thân hình chắc khỏe, cổ rõ nét, và đuôi dài hình trụ. Các chi của chúng dài và mạnh mẽ, với chi sau có hướng đặc biệt không giống cá cóc, và mỗi chi đều được trang bị năm ngón. Lớp vỏ ngoài của thằn lằn được bao phủ bởi vảy sừng. Đầu được bảo vệ bởi tấm vảy lớn đối xứng, còn thân thì được phủ bởi các vảy nhỏ hơn, tròn giống như vảy cá. Ngón chân có móng vuốt phát triển rõ ràng. Da của thằn lằn rất khô do thiếu tuyến dầu. Chúng thích nghi với môi trường cạn nhờ có màng phổi đặc biệt.
Thằn lằn đẻ bằng cái gì? Trong số ba loài, chỉ thằn lằn bóng đuôi dài đẻ trứng có vỏ canxi phát triển bên ngoài cơ thể, trong khi thằn lằn bóng hoa và thằn lằn bóng Sapa sản xuất trứng không có vỏ dày và phát triển chúng trong noãn quản của mẹ cho đến khi chúng nở. Đây được gọi là hình thức sinh sản đẻ trứng thai.
Các loài thằn lằn này thường giao phối vào mùa xuân và sinh sản vào mùa hè. Thằn lằn bóng đuôi dài có thể đẻ từ 6 đến 8 trứng mỗi lần, trong khi thằn lằn bóng hoa và bóng Sapa thường sinh từ 3 đến 5 con. Các con mới nở có chiều dài khoảng 8cm, bao gồm cả đuôi. Sau khi sinh, thằn lằn mẹ tiếp tục chăm sóc con cái cho đến khi chúng đủ khả năng tự lập.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Tận dụng hiểu biết về hành vi di chuyển của thằn lằn, con người thường xuyên thu hút và bắt chúng tại các địa điểm và thời điểm chúng thường xuyên xuất hiện. Bằng cách này, thằn lằn được thu gom chủ yếu với mục đích sử dụng thịt của chúng cho việc ăn uống.
Thành phần hóa học
Hiện tại, đã được xác định rằng thằn lằn chứa protein có thể tiêu thụ. Tuy nhiên, liệu có tồn tại các thành phần khác trong thằn lằn với khả năng chữa bệnh hay không vẫn chưa được khám phá.
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Đang cập nhật
Công năng – Chủ trị
Trong một số khu vực, người dân thường săn bắt thằn lằn để chế biến thành thức ăn cho trẻ em mắc các bệnh như hen suyễn hoặc suy dinh dưỡng. Liều lượng thường được điều chỉnh dựa trên tuổi của trẻ, dao động từ nửa con đến một con mỗi ngày.
Lưu ý
Thằn lằn và thạch sùng khác gì nhau? Thằn lằn ở miền Bắc gọi là gì? Ở miền Bắc, cư dân thường gọi loài thằn lằn được mô tả ở trên là thằn lằn hoặc rắn mối, trong khi đó, loài nhỏ hơn sống trong nhà được biết đến là thạch sùng. Ngược lại, tại một số khu vực miền Nam, loài thằn lằn này lại được gọi là rắn mối, và thạch sùng, loài sống trong nhà, lại được gọi là thằn lằn hay thằn lằn nhà. Điều này cần được ghi nhớ để tránh sự nhầm lẫn giữa các thuật ngữ.
Bảo quản
Trước tiên, thịt thằn lằn cần được làm sạch kỹ càng. Loại bỏ tất cả nội tạng và rửa sạch thịt dưới vòi nước lạnh. Đảm bảo loại bỏ mọi bụi bẩn hoặc chất gây ô nhiễm khác.
Dùng túi zip hoặc hộp đựng thực phẩm có khả năng kín hơi để đóng gói thịt thằn lằn. Đảm bảo không khí được loại bỏ khỏi túi hoặc hộp trước khi đóng chặt để giảm thiểu sự oxy hóa và tăng cường thời gian bảo quản.
Đặt thịt đã đóng gói vào tủ lạnh nếu bạn dự định sử dụng trong vòng 1-2 ngày. Đối với việc bảo quản lâu dài, nên đặt trong tủ đông, nơi thịt có thể được bảo quản an toàn trong nhiều tháng.
Một số bài thuốc
Trẻ em hen suyễn, suy dinh dưỡng
Thịt thằn lằn có thể dùng làm thức ăn cho trẻ em mắc các bệnh như hen suyễn hoặc suy dinh dưỡng. Liều lượng thường được điều chỉnh dựa trên tuổi của trẻ, dao động từ nửa con đến một con mỗi ngày.
Thể trạng gầy yếu
Chả Viên Rắn Mối: Lấy 3-5 con rắn mối, loại bỏ da và làm sạch, sau đó ướp với gia vị đã băm nát và trộn đều với hột trứng gà. Hình thành thành viên và chiên cho đến khi chúng có màu vàng nâu. Ăn cùng với loại rau sống như rau mùi và ngò gai. Phương pháp này giúp tăng cường sức khỏe, hỗ trợ tiêu hóa và giúp cơ thể phát triển, đặc biệt hữu ích cho trẻ em gầy yếu và người lớn gặp khó khăn trong việc tăng cân.
Chữa ho, khó thở, mồ hôi trộm
Rắn Mối Xào Nghệ: Chuẩn bị rắn mối bằng cách loại bỏ da và băm nhỏ, ướp với nghệ và sả cùng gia vị khác. Xào đến khi chín rồi trộn với đậu phộng rang và lá chanh non. Dùng kèm bánh tráng và rau sống khác nhau. Món ăn này giúp tăng cường chức năng tiêu hóa và hỗ trợ hệ hô hấp, rất tốt cho những người có triệu chứng ho, khó thở và mồ hôi trộm.
Bồi bổ khí huyết, tăng cường chức năng nội tạng
Xào Lăn Rắn Mối: Kết hợp thịt rắn mối với hành tây, ớt chuông, sả, và dầu hào, xào chín. Thêm đậu phộng và các loại rau thơm trước khi ăn. Công thức này giúp bồi bổ khí huyết và hỗ trợ chức năng các cơ quan nội tạng, phù hợp cho những ai cảm thấy suy nhược.
Đau nhức cơ bắp
Nướng Rắn Mối với Lá Lốt: Rắn mối được ướp với sả và ớt, băm nhỏ và trộn lẫn với rau mùi và xương xông, sau đó được gói trong lá lốt và nướng. Món ăn này có ích trong việc cải thiện sức khỏe tiêu hóa và giảm các triệu chứng đau nhức cơ bắp.
Chữa đau nhức do ẩm thấp
Rắn Mối Om Lá Cách: Thịt rắn mối được thái lát và om với nước cốt dừa, ớt, sả, nghệ, đậu phộng rang và gia vị khác. Phương pháp này giúp tăng cường sức khỏe thận và giảm đau nhức do ẩm thấp.
Chữa chứng ngứa ngáy do huyết nhiệt
Cháo Rắn Mối và Đậu Xanh: Thịt rắn mối nướng được xào với mỡ hành và tiêu, sau đó thêm vào cháo đã chín nhừ cùng rau thơm và nấu sôi. Món này giúp nuôi dưỡng khí huyết và giảm triệu chứng ngứa ngáy do huyết nhiệt.
Chữa huyết hư
Rắn Mối Quấn Bánh Tráng: Rắn mối được nướng trên than củi cho đến khi thơm, thịt sau đó được quấn trong bánh tráng cùng với rau sống để thưởng thức. Món này phù hợp với việc giảm các triệu chứng liên quan đến huyết hư và làn da.
Tăng cường sinh lý và sức đề kháng
Gỏi Thịt Rắn Mối: Thịt rắn mối nướng, sau khi đã được lấy thịt và xào, được trộn với ngó sen, hành tây, và các loại rau sống khác. Đây là một món ăn giúp cải thiện sức khỏe sinh lý và tăng cường sức đề kháng.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Thằn lằn, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 1024.