Thạch Sùng (Bích Cung/Hát Hổ)
Danh pháp
Tên khoa học
Hemidactylus frenatus Schlegel (Họ Tắc kè – Gekkonidae)
Tên khác
Thạch sùng còn có tên gọi khác là gì? Một số địa phương còn gọi con Thạch sùng là Môi rách, thủ cung, thiên long, bích cung, hát hổ, bích hổ
Nguồn gốc
Thạch sùng là con gì? Thạch sùng, một loài động vật phổ biến trong khu vực nhiệt đới, được tìm thấy rộng rãi cả trong tự nhiên và cả ở phía nam Trung Quốc, nơi chúng còn được sử dụng trong y học.
Do có khả năng săn mồi như nhện và muỗi trên các bức tường, chúng còn được gọi với cái tên “bích hổ“, trong đó “bích” có nghĩa là tường và “hổ” ám chỉ sự dũng mãnh như loài hổ.
Đặc điểm
Trong số các loại thạch sùng, có một sự đa dạng rõ rệt. Một số, thường có màu trắng, thích sống trên bề mặt tường và trần nhà. Loài Hemidactylus frenatus Schlegel là một trong những loài thạch sùng phổ biến nhất, với kích thước toàn thân từ đầu đến đuôi khoảng 8-12cm.
Thức ăn của thạch sùng là gì? Hình dạng của chúng giống như tắc kè hoặc thằn lằn nhưng kích thước nhỏ hơn, có đôi mắt hình dọc và lưỡi dài có khả năng thò ra để săn bắt các loại côn trùng nhỏ như ruồi, muỗi, và nhện. Bề mặt cơ thể mịn hoặc chỉ phủ một lớp vảy rất mảnh; màu sắc phần lưng thường là màu xám hoặc xám vàng, trong khi bụng có màu trắng hoặc vàng nhạt. Bốn chi của chúng được trang bị màng dính giúp chúng di chuyển vững chắc trên các bức tường; đặc biệt, đuôi của chúng có khả năng tái sinh sau khi bị đứt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Trong mùa hè, ánh sáng từ việc thắp đèn thường thu hút thạch sùng, lúc này chúng có thể được bắt bằng tay. Trong khi một số được sử dụng ngay khi còn sống, người ta có thể chọn phơi khô chúng để sử dụng lâu dài. Ở Trung Quốc, việc sử dụng thạch sùng đã được phơi khô là phổ biến, trong khi ở Việt Nam, người ta thường ưa chuộng sử dụng chúng trong tình trạng sống; ngay sau khi bắt được, chúng thường được sử dụng ngay. Cả con thạch sùng, bao gồm cả phần ruột và đặc biệt là phần đuôi, được sử dụng mà không bỏ phần nào.
Thành phần hóa học
Vào năm 1970, nghiên cứu của Trần Huyền Trân đã tiết lộ rằng thạch sùng chứa một lượng chất béo đáng kể, với tỷ lệ là 11,92% ở các cá thể non, 15,38% ở cá thể đực trưởng thành và 15,97% ở cá thể cái trưởng thành. Chất béo này được đặc trưng bởi chỉ số iot là 61.
Qua phương pháp sắc ký lớp mỏng và so sánh với các mẫu chuẩn, chất béo từ thạch sùng được phát hiện chứa các thành phần như lexitin, lyzolexitin, sphingomyelin, cephalin, cardiolipin, photphatidylserin và photphatidylinontola. Khi so sánh mẫu sắc ký của chất béo từ thạch sùng với chất béo từ tắc kè, kết quả cho thấy sự tương đồng cao về các giá trị Rf, dẫn đến suy luận rằng thạch sùng có thể thay thế tắc kè trong một số ứng dụng y học, điều này cũng đã được áp dụng thực tế trong điều trị một số bệnh nhờ sử dụng cả hai loài này.
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Theo sách cổ, thạch sùng có vị mặn và tính hàn, hơi có độc, quy vào 2 kinh tâm và can.
Công năng – Chủ trị
Con thạch sùng có tác dụng gì? Thạch sùng được biết đến với khả năng giảm triệu chứng phong thấp, làm dịu cơn đau ở các khớp xương, giảm tác động của trúng phong (cảm lạnh), cũng như điều trị chứng tiêu chảy ở trẻ em và giảm sự hình thành của các khối u cục trong cơ thể. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để giảm đau do rắn độc hoặc côn trùng cắn.
Trong dân gian, thạch sùng được coi là một loại dược liệu quý, đã được ghi chép trong nhiều tác phẩm cổ điển như “Bản thảo cương mục” của Lý Thời Trân vào thế kỷ 16 và “Nam dược thần hiệu” của Tuệ Tĩnh tại Việt Nam vào thế kỷ 17, trong đó nó được phân loại vào nhóm các loại thuốc từ động vật có vảy với tên gọi thủ cung.
Trong y học cổ truyền Trung Quốc, thạch sùng thường được chế biến bằng cách phơi khô hoặc sấy khô rồi nghiền thành bột để sử dụng. Nó được dùng để trị các vấn đề về da như mụn nhọt, tình trạng suy nhược thần kinh, các bệnh liên quan đến dạ dày và đường ruột, rối loạn tiêu hóa, ăn không ngon, liệt nửa người, viêm khớp mãn tính, đau dây thần kinh và đau đầu mãn tính mà nguyên nhân không rõ.
Liều dùng
Thường khuyên dùng từ 1 đến 2 con mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý
Không chỉ giới hạn ở loài Hemidactylus frenatus, việc sử dụng thạch sùng trong y học truyền thống còn mở rộng sang các loài khác như Hemidactylus korenorum và nhiều loài trong cùng chi Hemidactylus. Tại Trung Quốc, người ta còn áp dụng các loài như Gecko chinensis Gray và Gecko japonicus Dumeril et Bibron, thuộc cùng họ với thạch sùng, vào mục đích tương tự.
Bảo quản
Điều quan trọng là phải giữ chúng ở một nơi khô ráo do khả năng cao bị hỏng do sâu mọt. Để đảm bảo điều này, nên lưu trữ trong các hộp kín, điều kiện tốt nhất là có chứa vôi sống để hấp thụ độ ẩm. Khi vôi hết tác dụng (đã phản ứng hết), nên thay mới để duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng.
Một số bài thuốc
Chữa tràng nhạc
Trong y học dân gian tại Việt Nam, một ứng dụng phổ biến của thạch sùng là điều trị bệnh tràng nhạc bằng phương pháp truyền thống đặc biệt: bắt thạch sùng và nuốt sống chúng sau khi bọc trong chuối, nhằm tận dụng các thành phần dược liệu tự nhiên của loài vật này.
Chữa lao hạch, hen suyễn
Đối với tình trạng lao hạch và hen suyễn, lấy thạch sùng đã được sấy khô và nghiền mịn thành bột, dùng mỗi ngày 2-3 lần, mỗi lần từ 2-4g, hòa với rượu để uống.
Chữa ung sang đau nhiều
Khi gặp phải các vết thương do ung thư phát triể, áp dụng bột thạch sùng, trộn đều với dầu vừng và bôi trực tiếp lên vùng da bị tổn thương.
Chữa co giật do tâm hư
Trong trường hợp co giật liên quan đến tâm hư, thạch sùng được sao vàng, nghiền thành bột và trộn với một lượng nhỏ chu sa cùng xạ hương, sau đó uống kèm với nước đã sắc từ lá bạc hà.
Đối với co giật mạn tính bởi tâm hư (còn gọi là kinh phong), dùng thạch sùng màu vàng, sau khi sấy khô và tán thành bột, hòa với nước sắc lá bạc hà, một chút chu sa và xạ hương, kết hợp uống cùng với bài thuốc Nhị trần thang.
Chữa viêm đa khớp dạng thấp
Chữa trị viêm đa khớp dạng thấp bằng cách kết hợp thạch sùng, ngô công, bạch chỉ, tất cả sấy khô và nghiền thành bột, uống mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 4g.
Chữa nấm dá
Trị nấm da bằng cách ngâm thạch sùng và ngô công (con rết) trong rượu mạnh, sau đó dùng dịch chiết này bôi lên vùng da bị nấm.
Chữa cước khí
Trị cước khí (thấp chẩn) bằng cách dùng thạch sùng ngâm trong 200ml cồn 90% trong vòng 10 ngày, sau đó sử dụng dịch chiết để bôi lên vùng da bị tổn thương.
Chữa cốt tủy viêm
Đối với cốt tủy viêm, phối hợp thạch sùng, dã cúc hoa, địa cốt bì, thanh cao, sắc uống hàng ngày một thang, mang lại sự cải thiện đáng kể cho bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Thạch sùng, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 1005.