Tang Phiêu Diêu (Tổ Bọ Ngựa)
Tên khoa học
Tenodera sinensis Saussure (Bọ ngựa Trung Quốc), họ Bọ ngựa (Mantidae).
Nguồn gốc
Ổ trứng khô của loài Tenodera sinensis Saussure (Bọ ngựa Trung Quốc), họ Bọ ngựa (Mantidae). Còn gọi là Đoàn phiêu tiêu.
Vùng sản xuất
Ở hầu hết các vùng của Trung Quốc.
Thu hái và chế biến
Thu hoạch từ cuối mùa Thu cho đến mùa Xuân năm sau. Nó được làm sạch các mảnh vụn và đun sôi để giết trứng bọ ngựa, sau đó sấy khô.
Tính vị và công năng
Vị ngọt, mặn, tính bình. Ích thận cố tinh, xúc niệu chỉ trọc.
Đặc điểm dược liệu
Hình dạng hơi hình trụ hoặc hình bán nguyệt, hình thành từ nhiều lớp vảy dạng màng mỏng. Bên ngoài màu nâu vàng nhạt. Thể chất: nhẹ, lỏng và dẻo. Mùi: hơi tanh. Vị: nhạt hoặc hơi mặn.
Yêu cầu chất lượng
Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng phải còn nguyên vẹn, màu vàng, nhẹ nhưng dẻo, trứng chưa nở.
Những đặc điểm chính phân biệt ba loại Tang phiêu tiêu
Dược liệu | Đoàn phiêu tiêu (Tenodera sinensis) | Trường phiêu tiêu (Statilia maculata) | Hắc phiêu tiêu (Hierodula patellifera) |
Hình dạng | Gần hình trụ hoặc bán nguyệt | Hơi hình dải dài, một đầu, tương đối mỏng | Hơi giống hình bình hành |
Kích thước | Dài 2,5-4,0cm, rộng 2-3cm | Dài 2,5-5,0cm, rộng 1,0-1,5cm | Dài 2-4cm, rộng 1,5-2,0cm |
Bên ngoài | Màu vàng nâu nhạt, phình dạng đai không rõ | Màu vàng xám, phình dạng thắt lưng rõ | Màu nâu xám, phình dạng thắt lưng rõ |
Thể chất | Lỏng lẻo và dễ uốn | Cứng và giòn | Cứng và dẻo |
Ghi chú
Dược điển Trung Quốc cũng quy định ổ trứng khô của 2 loài Bọ ngựa Statilia maculata (Thunberg) và Hierodula patellifera (Serville) để sử dụng làm thuốc như Tang phiêu tiêu. Hai giống này còn được gọi với tên tương ứng là Trường phiêu tiêu và Hắc phiêu tiêu.
Xuất xứ: Việt Nam