Tần Bì
Tên khoa học
Fraxinus rhynchophylla Hance (Tần bì), họ Nhài (Oleaceae).
Nguồn gốc
Vỏ thân hoặc vỏ cành của loài Fraxinus rhynchophylla Hance (Tần bì), họ Nhài (Oleaceae).
Vùng sản xuất
Chủ yếu ở Hắc Long Giang, Cát Lâm và Liêu Ninh.
Thu hái và chế biến
Thu hoạch vào mùa Xuân và mùa Thu; cạo sạch vỏ, và phơi nắng.
Tính vị và công năng
Vị đắng, chát; tính hàn. Thanh nhiệt táo thấp, giải độc, trị kiết lỵ, chỉ mục và làm sáng mắt.
Đặc điểm dược liệu
Vỏ cành: dạng cuộn tròn hoặc dạng máng. Lớp bần bên ngoài màu trắng xám, có các đốm nâu xám đến đen xen kẽ. Mặt trong màu trắng vàng hoặc nâu. Thể chất: cứng nhưng giòn, bề mặt đứt gãy dạng sợi. Mùi: nhẹ. Vị: đắng.
Vỏ thân: dạng dải dài, mặt ngoài màu nâu xám. Kết cấu cứng chắc, bề mặt bị đứt gãy dạng sợi khá nhiều, thường theo các lớp tách thành các mảnh nứt.
Bề mặt bên trong bằng phẳng và mịn. Các lỗ vỏ dạng đốm tròn màu trắng xám và các rãnh nứt góc cạnh, mỏng. Bề mặt bên ngoài đồng đều hoặc hơi nhám. Dược liệu Tần bì Yêu cầu chất lượng
Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng là các mảnh dải dài, vỏ ngoài mỏng và mịn. Các rãnh nứt và các lỗ vỏ dài hoặc tròn màu nâu đỏ.
Phân biệt bằng cách thử với nước: khi ngâm dược liệu trong nước, dưới ánh sáng thường có thể thấy huỳnh quang màu xanh lam. Khi kiểm tra dưới tia UV, huỳnh quang màu xanh lam có thể thấy được rõ ràng hơn.
Ghi chú
Dược điển Trung Quốc cũng ghi vỏ cành và vỏ thân khô của loài F. chinensis Roxb. (Bạch lạp thụ), F. szaboana Lingelsh. (Bạch lạp thụ lá nhọn), và F. stylosa Lingelsh. (Túc trụ bạch lạp thụ) cũng được dùng như Tần bì.