Tầm Duột (Chùm Ruột)
Danh pháp
Tên khoa học
Phyllanthus distichus Muell, Arg. (Họ Thầu dầu – Euphorbiaceae)
Phyllanthus acidus Skeels
Cicca disticha L.
Tên khác
Chùm ruột hay còn gọi là gì? Chùm ruột, chùm giuột, tầm ruộc
Nguồn gốc
Cây chùm ruột là cây gì? Cây chùm ruột, xuất phát từ Madagascar, đã trở nên phổ biến ở châu Á và châu Phi. Chùm ruột có ở đâu? Tại Việt Nam, nó đã nhanh chóng trở thành một phần quen thuộc của cảnh quan ở các tỉnh phía nam, là minh chứng cho khả năng thích ứng của nó với khí hậu nhiệt đới ẩm. Tuy nhiên, sự đa dạng trong việc trồng cây này cũng đã tạo ra những đặc điểm độc đáo tùy thuộc vào địa phương.
Ở Hà Nội, với ảnh hưởng của mùa đông lạnh, cây chùm ruột có thể mang lại quả ít và có hương vị chua hơn. Lá cây thường rụng vào mùa đông và mùa khô, tạo nên một hình ảnh thay đổi theo mùa của loại cây này.
Chùm ruột họ gì? Chùm ruột thuộc họ Thầu dầu – Euphorbiaceae, có sở thích ưa sáng và ưa ẩm, cũng như có khả năng thích nghi với nhiều loại đất. Tại các vùng đất đỏ bazan ở Tây Nguyên và trên đất cát ven biển như ở Khánh Hòa, Phú Yên, cây chùm ruột thể hiện sự mạnh mẽ với việc ra hoa và kết quả. Việc trồng cây này cũng rất thuận tiện, có thể thực hiện thông qua
hạt chùm ruột hoặc cắm cành. Thậm chí sau khi bị chặt, phần thân và gốc của cây vẫn có khả năng tái sinh, tạo ra cây chồi mới.
Mặc dù cây chùm ruột chưa nhận được sự chú ý lớn trong phát triển tại Việt Nam, nhưng lại là một cây ăn quả được ưa chuộng tại các nước Đông Nam Á khác. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng của nó mang lại nhiều tiềm năng cho việc phát triển và sử dụng cây chùm ruột trong ngành nông nghiệp và đô thị.
Đặc điểm thực vật
Cây tầm ruột, một loại cây nhỏ với chiều cao dao động từ 3 đến 5 mét, mang đặc điểm độc đáo trong cấu trúc thực vật. Thân của cây nhỏ gọn và nhẵn, với cành non màu xanh nhạt và cành già mang vẻ ngoài xám bạc do những vết sẹo từ lá đã rụng. Lá cây chùm ruột có hình dạng đặc trưng, mọc so le và có cuống dài, với lá chét mỏng, gốc tròn và đầu nhọn. Mặt dưới của lá có màu xám nhạt, với gân lá rõ ràng ở cả hai mặt, và lá kèm điểm xuyết bằng những răng nhỏ.
Cụm hoa của chùm ruột xuất hiện tại kẽ giữa những lá đã rụng, tạo thành những xim dài khoảng từ 6 đến 15 cm, với cuống mảnh và cạnh. Hoa nhỏ màu đỏ, đặc biệt là trên cùng một cây có thể xuất hiện cả hoa cái và hoa đực. Hoa đực có đài 4 răng, 4 nhị, và chúng rời nhau, trong khi hoa cái có 4 lá đài và bầu hình 4 ô.
Quả chùm ruột là quả gì? Trái chùm ruột là một loại quả mọng, có những khía nhỏ. Chùm ruột chín màu gì? Quả chùm ruột khi chín có màu vàng nhạt, mang hương vị chua nhẹ kèm theo chút ngọt, tạo nên một trải nghiệm ẩm thực độc đáo và hấp dẫn.
Chùm ruột có mùa hoa từ tháng 3 đến tháng 5 và mùa quả từ tháng 6 đến tháng 8.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Bộ phận của chùm ruột sử dụng trong nhiều mục đích bao gồm lá, quả, vỏ thân và rễ, tạo nên một nguồn tài nguyên đa dạng và hữu ích.
Thành phần hóa học
Quả của cây đều chứa các chất dinh dưỡng quan trọng như protid (0,73 – 0,90%), lipid (0,61 – 0,76%), glucid (5,89 – 7,29%), và vitamin C ở mức 40 mg/100g. Điều này không chỉ làm tăng giá trị dinh dưỡng mà còn làm cho quả chùm ruột trở thành một lựa chọn ăn uống có lợi cho sức khỏe.
Đáng chú ý là loại chùm ruột mọc ở Senegal không chứa vitamin C, tạo nên một đặc điểm độc đáo và làm nổi bật sự đa dạng của loại cây này tùy thuộc vào điều kiện môi trường và khí hậu.
Ngoài ra, vỏ rễ của chùm ruột cũng đóng góp vào sự đa dạng này với sự hiện diện của saponin, acid galic, tanin, cùng với một số hợp chất triterpen như phyllanthol và ß-amyrin, cũng như nhiều acid phenol khác được phân lập từ cây chùm ruột. Tất cả những thành phần này không chỉ mang lại giá trị hóa học mà còn mở ra nhiều tiềm năng trong việc nghiên cứu và ứng dụng y học.
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Quả chùm ruột có vị chua và tính mát. Lá và rễ có tính nóng.
Công năng – Chủ trị
Quả chùm ruột được biết đến với khả năng giải nhiệt và làm se, trong khi lá và rễ lại được tận dụng với nhiều ứng dụng y học khác nhau.
Là và rễ của chùm ruột đều có công dụng làm tan ứ huyết, tiêu độc, và tiêu đờm. Đặc biệt, chúng còn có khả năng sát trùng và chống độc đối với nọc rắn độc. Rễ và hạt của cây này cũng có tác dụng tẩy, giúp làm sạch cơ thể và tăng cường sức khỏe tổng thể.
Chùm ruột ngâm uống có tác dụng gì? Quả chùm ruột thường được sử dụng ăn sống hoặc nấu canh để giải nhiệt, bổ gan và bổ máu. Tác dụng của trái chùm ruột ngâm đường? Dịch ép từ quả ngâm cũng được chế biến thành đồ uống lạnh, tăng thêm sự tươi mới vào khẩu phần dinh dưỡng.
Lá của cây chùm ruột không chỉ có giá trị ẩm thực mà còn được sử dụng trong nấu nước tắm, giúp chữa lở ngứa, mày đay và nhiều bệnh ngoài da khác. Vỏ thân chùm ruột được sử dụng rộng rãi để tiêu hạch độc, trị ung nhọt, và tiêu đờm trừ tích ở phổi. Cách sử dụng này bao gồm việc phơi khô, tán nhỏ và ngâm trong rượu trắng để tạo ra một loại rượu có tác dụng hỗ trợ trong nhiều vấn đề sức khỏe, từ đau răng đến chứng ghẻ và trĩ.
Rễ và vỏ rễ của chùm ruột, mặc dù có độc tính, nhưng sau khi đun sôi, có thể được sử dụng để xông hít chữa ho và nhức đầu. Vỏ rễ còn được sắc đặc hoặc ngâm trong rượu, sau đó bôi lên vảy nến (psoriasis). Tại Ấn Độ, vỏ rễ được sử dụng để đầu độc, gây ra các triệu chứng như nhức đầu, ngất ngây, và đau bụng dữ dội, thậm chí có thể gây tử vong.
Kiêng kỵ
Không được dùng rễ và vỏ rễ chùm ruột ở dạng uống do có nguy cơ ngộ độc.
Bảo quản
Lá, rễ, vỏ, hoặc các phần khác của cây chùm ruột có thể được phơi khô nhanh chóng để giảm độ ẩm và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Chọn nơi phơi có độ thoáng mát và có ánh sáng nhẹ để tránh tình trạng ẩm và mốc.
Sau khi phơi khô, đóng gói dược liệu trong túi zip-lock hoặc lọ đậy kín để bảo vệ khỏi ánh sáng trực tiếp và giữ cho độ ẩm bên ngoài không thể vào. Sử dụng bao bì có khả năng chống ẩm để bảo quản tốt hơn.
Một số bài thuốc
Chữa đau lưng và đau ở háng:
- Nguyên liệu: Lá chùm ruột tươi và hồ tiêu.
- Cách chế biến: Giã nhuyễn lá chùm ruột và hỗn hợp với hồ tiêu.
- Cách sử dụng: Áp dụng lên khu vực đau lưng hoặc háng.
Chữa suy yếu tim:
- Nguyên liệu: Một phần vỏ thân chùm ruột, hai phần vỏ thân vông đồng.
- Cách chế biến: Sắc chất từ vỏ thân và vỏ thân vông đồng, sau đó cô thành cao đặc. Hoà với rượu trắng.
- Cách sử dụng: Uống mỗi ngày 2 thìa cà phê để hỗ trợ điều trị suy yếu tim.
Chữa lở ngứa, ghẻ, loét, và vết thương:
- Nguyên liệu: Vỏ thân chùm ruột phơi khô và dầu dừa.
- Cách chế biến: Tán bột từ vỏ thân chùm ruột và trộn với dầu dừa.
- Cách sử dụng: Áp dụng bôi lên vùng bị lở ngứa, ghẻ, loét, hoặc vết thương để có tác dụng chăm sóc và chữa trị.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Tầm duột, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 460.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Tầm duột, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 515.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Tầm duột, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 190.
Xuất xứ: Thụy Điển
Xuất xứ: Ấn Độ