Sen Cạn
Danh pháp
Tên khoa học
Tropaeolum majus L. (Họ Sen cạn – Tropaeolaceae)
Tên khác
Địa liên
Nguồn gốc
Sen cạn là cây gì? Tropaeolum là một chi có sự phong phú về loài, bao gồm từ những cây leo đến mọc bò lan rộng, đặc biệt phát triển mạnh mẽ tại Nam Mỹ. Đáng chú ý, Ấn Độ có ba loài trong chi này, trong khi Việt Nam chỉ có một loài là sen cạn – một loài hoa đặc trưng, có nguồn gốc từ châu Mỹ nhưng đã phân bố trên khắp thế giới.
Sen cạn có màu sắc đa dạng từ vàng tươi, cam rực rỡ đến đỏ thắm và trắng, cùng với đó là sự phong phú giữa hoa đơn và hoa kép. Khả năng thích ứng với đa dạng điều kiện khí hậu, từ nhiệt đới đến ôn đới ẩm, đã giúp sen cạn trở nên phổ biến khắp nơi, từ Ấn Độ, Trung Quốc cho đến các quốc gia ở Đông Nam Á.
Sen cạn mọc ở đâu? Việt Nam nhập trồng sen cạn vào khoảng một thế kỷ trước, với nhiều giống hoa đặc sắc như hoa màu vàng cam có họng đỏ, thích nghi tốt với khí hậu nóng ẩm của phía Nam cũng như vùng đồng bằng và trung du Bắc Bộ. Thậm chí, loài này còn thích ứng và phát triển mạnh mẽ ở vùng núi Sa Pa. Đặc biệt, sen cạn thể hiện sức sống mạnh mẽ vào mùa xuân – hè, ưa nắng và đất thoáng, không những ra hoa đẹp mắt mà còn có khả năng tái sinh mạnh mẽ qua hạt và chồi non, dù rằng vào mùa đông, nó tạm thời rơi vào trạng thái nghỉ ngơi.
Đặc điểm thực vật
Sen cạn là một loại cây thảo mọc leo, chỉ đạt chiều cao từ 30 đến 50 cm và trải qua chu kỳ sống trong vòng một năm. Thân và cành sen cạn mượt, có màu xanh lục.
Lá sen cạn mọc xen kẽ nhau, nổi bật với bề mặt mỏng, dáng hình tròn và có viền. Đặc biệt, các gân lá tỏa ra giống như chiếc khiên, không có lá phụ; cuống lá dài và gắn giữa lá.
Hoa sen cạn mọc giữa những kẽ lá trên cuống hoa, tạo thành điểm nhấn với màu sắc từ vàng rực rỡ đến đỏ da cam hoặc trắng (hoa màu trắng ít gặp hơn). Mỗi bông hoa bao gồm một đài hoa gồm 5 răng hình tam giác, trong đó một răng đặc biệt có cựa hình nón, cong và nhọn ở đỉnh. Tràng hoa gồm 5 cánh không đều nhau, xen kẽ với các lá đài, và ba trong số đó dài và mảnh hơn hẹp hơn. Hoa có 8 nhị hoa độc lập và một bầu hoa ba ngăn.
Quả sen cạn có hình cầu, được tạo thành từ ba mảnh vỏ dày, khi chín có thể tách ra khỏi trục giữa, để lộ hạt không chứa nội nhũ. Thời gian bung hoa và quả của nó thường rơi vào khoảng tháng Hai đến tháng Tư.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Mỗi phần của cây này có thể được sử dụng, cho phép thu hoạch xuyên suốt các mùa trong năm. Để đảm bảo sự tươi nguyên của nó, cây được thu hái và sử dụng ngay lập tức, không cần qua quá trình chế biến phức tạp.
Thành phần hóa học
Sen cạn chứa đựng trong mình một lượng tinh dầu khoảng 0,03%, bao gồm thành phần chính là benzyl isothiocyarat và glucotropacolin, một loại glycosid. Khi tiến hành thủy phân với enzyme myrosin, glucotropacolin chuyển hóa thành benzyl isothiocyanat, K bisulfat và glucose.
Lá và cuống của sen cạn dồi dào vitamin C, với hàm lượng phong phú từ 200-465 mg% trong lá và 100-160 mg% trong cuống lá, bên cạnh đó còn có isoquercitrosid, quercetol-3-triglucosid và một loạt các hợp chất khác như acid clorogenic, phenylacetothiohydroximat. Đáng chú ý, lá sen cạn còn chứa các enzyme thiohydroximat glucosyl transferase và peroxidase.
Hạt sen cạn không chỉ chứa benzyl isothiocyanat mà còn có protein 26% và dầu béo 10%, trong đó dầu béo chủ yếu gồm acid erucic với tỷ lệ cao nhất lên đến 72%. Hạt còn chứa amyloid, bao gồm các gốc của D-glucose, D-xylose và D-galactose, cùng với nhiều loại glycosidase.
Vỏ quả của sen cạn có chứa một lượng nhỏ acid clorogenic, trong khi hoa của nó lại giàu acid ascorbic với 130 mg%, bên cạnh đó là các sắc tố như zeaxanthin, lutein, kaempferol glucosid và pelargorudin-3-sophorosid, helenien.
Theo nghiên cứu của Pintao Ana M vào năm 1995, benzyl isothiocyanat thể hiện tính chất độc hại với tế bào ở những liều lượng thấp, dao động từ 0,86 đến 9,4 µM, đặc biệt với bốn dòng tế bào carcinom buồng trứng của con người.
Tác dụng dược lý
Sen cạn có tác dụng gì? Năm 1972, công trình nghiên cứu do Nguyễn Đức Minh và đồng nghiệp thực hiện đã khám phá ra khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ của sen cạn đối với nhiều loại vi khuẩn thuộc nhóm gram dương và gram âm. Chiết xuất bằng ether ethylic từ sen cạn, khi pha loãng ở tỷ lệ 1:50, tạo ra khu vực không có vi khuẩn lên đến 65 mm đối với Streptococcus haemolyticus, và tương tự đối với các loại vi khuẩn khác như Bacillus subtilis và Staphylococcus aureus.
Từ góc nhìn quốc tế, thành phần kháng khuẩn chính của sen cạn được xác định là tinh dầu benzyl isothiocyanat, tồn tại dưới dạng một glucosid không hoạt động gọi là glucotropacolin trong dược liệu. Hạt sen cạn chứa đến 0,97% benzyl isothiocyanat, một phổ kháng khuẩn rộng lớn, hiệu quả chống lại cả vi khuẩn gram dương và âm, bao gồm cả các chủng kháng thuốc và một số loại nấm gây bệnh. Với nồng độ ức chế vi khuẩn chỉ từ 1 – 3µg/ml, nó còn tăng cường hiệu lực kháng khuẩn khi kết hợp với chloromycetin và không gây hại cho hệ vi sinh vật đường tiêu hóa.
Đặc biệt, benzyl isothiocyanat thúc đẩy sự kích thích không đặc hiệu, cải thiện hoạt động của hệ thống lưới nội bì và tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể, từ đó kích thích sản xuất kháng thể trong trường hợp nhiễm trùng. Được hấp thu nhanh chóng và bài tiết qua nhiều đường, benzyl isothiocyanat cũng đã được chứng minh có độc tính cấp với các trị số LD50 được ghi nhận qua nhiều thử nghiệm trên động vật.
Ở Đức, một chiết xuất từ sen cạn đã được phát triển thành một loại thuốc kháng khuẩn hiệu quả có tên là tromalyt.
Tính vị – Quy kinh
Sen cạn có vị cay và có tính mát.
Công năng – Chủ trị
Hoa sen cạn có ăn được không? Từ thế kỷ 16, khi sen cạn lần đầu tiên được khám phá ở quê hương Nam Mỹ, nó đã được biết đến với khả năng thanh nhiệt và giải độc tuyệt vời. Người dân bản địa sớm nhận ra giá trị của sen cạn, sử dụng lá, nụ hoa, và quả xanh của nó như một loại rau ăn hàng ngày và gia vị, mang lại hương vị độc đáo như cải xoong, rất được ưa chuộng.
Sen cạn chữa bệnh gì? Trong lĩnh vực y học truyền thống, hạt sen cạn từ lâu đã được dân gian Peru sử dụng để điều trị các tình trạng viêm bàng quang và viêm phế quản. Nhờ hàm lượng vitamin C cao, lá non và hoa của sen cạn còn được dùng để phòng ngừa và điều trị bệnh scorbut, một phương pháp dinh dưỡng thú vị qua việc ăn uống hàng ngày.
Được mệnh danh là “hoa của tình yêu”, sen cạn còn được ca ngợi vì những lợi ích như khả năng trẻ hóa, chống lão hóa và thúc đẩy sinh lý. Ngày nay, nó thường được áp dụng trong việc điều trị các vấn đề viêm nhiễm ở đường tiết niệu và đường hô hấp. Tại Trung Quốc, hoa sen cạn, khi kết hợp với hoa dã cúc, được giã nát và áp dụng như một phương pháp trị liệu tự nhiên cho các trường hợp mắt đỏ, sưng và đau.
Bảo quản
Để lưu trữ lâu dài và đảm bảo sẵn có khi cần, lá sen cạn có thể được tẩm trong rượu trắng, sau đó lọc sạch và chứa trong chai kín.
Một số bài thuốc
Chữa ho, viêm phổi, viêm phế quản mạn tính
Để hỗ trợ điều trị ho, viêm phổi và viêm phế quản mãn tính, lá tươi hoặc hạt sen cạn, khoảng 2 đến 3 gram, được tán nhỏ và ủ trong 100 ml nước sôi khoảng 5 phút. Sau đó, thêm một ít hương liệu tự nhiên và thưởng thức 2-3 lần mỗi ngày, sau khi ăn.
Chữa viêm bàng quang, làm chắc chân răng
Đối với những người mắc bệnh viêm bàng quang hoặc muốn cải thiện sức khỏe cho răng, nước sắc lá sen cạn, từ 15 đến 30 gram lá với một lít nước, được uống giữa các bữa ăn giúp làm giảm triệu chứng. Bên cạnh đó, dung dịch này còn có thể dùng để súc miệng, giúp chắc khỏe răng.
Chữa bệnh rụng tóc, kích thích sự mọc tóc và sức sống của da đầu
Nếu đang gặp vấn đề với tình trạng rụng tóc và muốn kích thích sự mọc tóc cũng như cải thiện sức khỏe cho da đầu, một hỗn hợp bao gồm lá và hạt sen cạn, lá tầm ma, và lá hoàng dương, mỗi loại 100 gram, giữ tươi và thái nhỏ, sau đó ngâm cùng 1/2 lít cồn 90 độ trong 15 ngày. Lọc lấy dịch, thêm 1/2 lít nước đã đun sôi để nguội hoặc nước hãm các loại lá thơm khác. Sử dụng nước này để chải tóc và thoa lên da đầu nhiều lần trong ngày.
Chữa táo bón
Để giải quyết tình trạng táo bón, quả sen cạn nghiền nhỏ, khoảng 0,6 gram, trộn với đường hoặc mật ong, uống trước khi đi ngủ, có thể hỗ trợ cải thiện tình trạng đường ruột.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Sen cạn, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 727.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Sen cạn, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 772.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Sen cạn, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 298.