Sáp Ong (Cera alba)
Danh pháp
Tên khoa học: Cera alba (sáp ong trắng), Cera flava (sáp ong vàng)
Đặc điểm
Sáp ong là sản phẩm tự nhiên được tạo ra bởi các loài ong mật như Apis mellifera và Apis cerana. Ong tiết sáp từ các tuyến sáp nằm ở phần bụng, sử dụng mật ong làm nguyên liệu chính để sản xuất. Để có thể tạo ra một pound sáp ong, đàn ong cần tiêu thụ đến tám lần lượng mật mà chúng thu thập được và bay quãng đường tương đương 150.000 dặm.
Màu sắc của sáp ong thay đổi tùy thuộc vào thành phần, như phấn hoa và keo ong, và có thể có màu trắng, vàng hoặc nâu. Sáp ong mới thu được từ tổ ong chưa qua xử lý thường có màu vàng, còn sáp tẩy trắng là kết quả của việc xử lý sáp vàng nhằm loại bỏ các tạp chất và khử màu.
Khi mới tiết ra, sáp ong có màu trắng và sẽ chuyển dần sang màu vàng khi tiếp xúc với các yếu tố từ phấn hoa, mật ong và keo ong. Mùi của sáp ong có thể khác biệt, tùy thuộc vào các yếu tố như loại mật ong, loại phấn hoa và keo ong mà ong đã sử dụng. Điều này có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào nguồn nguyên liệu của ong.
Về tính chất vật lý, sáp ong có cấu trúc tinh thể và độ đàn hồi, độ cứng thay đổi theo cách bảo quản. Khi được lưu trữ ở nhiệt độ thấp, sáp ong có độ đàn hồi cao hơn. Tuy nhiên, khi sáp được đun nóng, các đặc tính vật lý của nó sẽ thay đổi, đặc biệt là sự co ngót. Khi làm nóng sáp ở nhiệt độ 30–35°C, nó sẽ trở nên mềm và chuyển thành dạng nhựa, dễ uốn. Sáp ong không tan trong nước nhưng có thể tan trong các dung môi hữu cơ như eter, acetone, xylol, benzen và các hợp chất hữu cơ khác. Để hòa tan hoàn toàn sáp, nhiệt độ cần vượt quá điểm nóng chảy của nó.
Phân bố – Sinh thái
Sáp ong được tìm thấy chủ yếu ở các vùng có hoạt động nuôi ong như Châu Á, Châu Âu, và Bắc Mỹ. Sáp ong được thu thập từ tổ ong của các loài ong mật nuôi phổ biến nhất là Apis mellifera và Apis cerana. Những loài ong này thường được nuôi trong các trang trại nuôi ong để lấy mật ong và sáp.
Bộ phận dùng
Sáp ong được thu hoạch từ các tổ ong sau khi mật ong đã được chiết xuất.
Thu hái – Chế biến
Sáp ong được thu hoạch bằng cách cạo từ tổ ong sau khi mật ong đã được tách ra. Sau đó, sáp được nấu chảy, lọc qua vải hoặc phương pháp chiết xuất, và loại bỏ các tạp chất như keo ong, phấn hoa, hoặc các thành phần thực vật khác. Sáp sau khi nấu chảy sẽ được làm sạch và đóng gói để sử dụng.
Đối với quy mô nhỏ, người ta có thể đun nóng sáp trong các thùng kim loại và lọc qua vải, hoặc sử dụng các thiết bị chiết xuất. Các phương pháp thương mại sử dụng nước hoặc hơi nước để đun nóng sáp và tách các tạp chất, từ đó thu được lượng sáp hiệu quả hơn. Tỷ lệ sáp thu được phụ thuộc vào chất lượng của tổ ong và phương pháp chiết xuất được áp dụng.
Tính vị – Quy kinh
Sáp ong có tính ấm, vị ngọt và không độc.
Thành phần hóa học
Sáp ong chứa hơn 300 thành phần khác nhau, bao gồm các hydrocarbon (12-16%), axit béo tự do (12-14%), rượu béo tự do (1%), monoeste, và các este sáp phức hợp.
Các hợp chất chính bao gồm heptacosane, nonacosane, pentacosane, axit palmitic, axit oleic, và chrysin. Các hợp chất này có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm và chống oxy hóa.
Tác dụng dược lý
Sáp ong là một dược liệu tự nhiên chứa nhiều thành phần hóa học có tác dụng dược lý đa dạng và hiệu quả đối với sức khỏe. Các tác dụng chính của sáp ong bao gồm:
- Kháng khuẩn và kháng nấm: Sáp ong có đặc tính kháng khuẩn mạnh mẽ nhờ các hợp chất như axit 10-hydroxy-trans-2-decenoic và chrysin. Các hợp chất này giúp tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Streptococcus aureus, Escherichia coli, cũng như các loài nấm như Candida albicans.
- Chống viêm: Sáp ong chứa nhiều flavonoid, trong đó nổi bật là chrysin, có tác dụng chống viêm rõ rệt. Chrysin tham gia vào quá trình ức chế các cytokine gây viêm như TNF-α và IFN-c bằng cách kích hoạt các đại thực bào thông qua con đường NF-kB. Điều này giúp giảm các triệu chứng viêm trong các bệnh lý viêm nhiễm như viêm da dị ứng, viêm khớp và các bệnh viêm đường hô hấp. Thêm vào đó, D-002, một hợp chất có trong sáp ong, cũng có tác dụng giảm các yếu tố gây viêm như prostaglandin E2, COX-2 và NF-kB, góp phần làm giảm sưng và đau.
- Chống oxy hóa: Sáp ong sở hữu khả năng chống oxy hóa đáng kể, chủ yếu nhờ vào các flavonoid và polyphenol có trong thành phần của nó. Các hợp chất này có khả năng ức chế các enzyme tạo ra các gốc tự do và loại bỏ các phân tử oxy phản ứng (ROS) có hại, ngăn ngừa sự tổn thương tế bào.
- Bảo vệ da và làm lành vết thương: Sáp ong có tác dụng bảo vệ da khỏi vi khuẩn, nấm và các tác nhân gây hại bên ngoài.
- Tác dụng kháng vi-rút: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng sáp ong cũng có tác dụng kháng vi-rút, đặc biệt đối với các vi-rút gây nhiễm trùng đường hô hấp như cúm. Các hợp chất có trong sáp ong có thể giúp ức chế sự phát triển của các vi-rút này, giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm.
Công năng – Chủ trị
Điều trị các bệnh ngoài da: Sáp ong có công dụng trong việc điều trị các bệnh viêm da như viêm da dị ứng, vẩy nến, và chàm. Nhờ khả năng kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm, sáp ong giúp giảm ngứa, đỏ và sưng tấy do các tình trạng da này gây ra. Bên cạnh đó, nó cũng hỗ trợ điều trị các vết thương ngoài da, giúp làm lành vết bỏng, vết cắt và vết bầm tím.
Chăm sóc vết thương và làm lành vết bỏng: Sáp ong được biết đến với khả năng hỗ trợ lành vết thương nhanh chóng. Nó giúp bảo vệ vùng da bị thương khỏi nhiễm khuẩn, tạo điều kiện cho các tế bào mới phát triển và phục hồi. Đặc biệt, sáp ong rất hiệu quả trong việc điều trị các vết bỏng cấp độ nhẹ và các vết trầy xước, làm dịu da và ngăn ngừa sẹo.
Điều trị viêm khớp và các bệnh lý viêm: Các hợp chất chống viêm trong sáp ong giúp giảm viêm và đau nhức trong các bệnh lý viêm khớp, viêm cơ, và viêm xương khớp. Sáp ong có thể được sử dụng bôi lên các khớp bị viêm để giảm sưng tấy và làm dịu cơn đau.
Hỗ trợ sức khỏe đường tiêu hóa: Một số nghiên cứu cho thấy sáp ong có thể giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, hỗ trợ điều trị loét dạ dày và các vấn đề về tiêu hóa. Chất D-002 trong sáp ong có tác dụng bảo vệ niêm mạc, giảm viêm và bảo vệ đường ruột khỏi các tổn thương do axit dạ dày gây ra. Ngoài ra, sáp ong cũng có thể hỗ trợ điều trị các triệu chứng trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và các vấn đề tiêu hóa khác.
Điều trị bệnh ngoài da liên quan đến nấm: Sáp ong có hiệu quả trong điều trị các bệnh da liễu do nấm như lang ben, nấm bẹn, viêm da tã lót. Nhờ đặc tính kháng nấm của sáp ong, nó giúp tiêu diệt các loại nấm gây bệnh và giảm triệu chứng ngứa ngáy, viêm đỏ, đặc biệt trong các bệnh nhiễm nấm Candida albicans.
Tăng cường miễn dịch và bảo vệ sức khỏe: Các hợp chất trong sáp ong không chỉ hỗ trợ điều trị các bệnh cụ thể mà còn có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể phòng ngừa các bệnh lý nhiễm trùng và vi-rút. Bằng cách tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cơ thể, sáp ong giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng và duy trì sức khỏe tốt.
Liều dùng
Liều lượng dùng tùy thuộc từng trường hợp, phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và một số yếu tố khác. Hiện tại chưa có đủ thông tin để khẳng định liều lượng an toàn khi sử dụng sáp ong.
Kiêng kỵ
Cần thận trọng khi sử dụng sáp ong cho phụ nữ mang thai và cho con bú vì không có đủ thông tin về sự an toàn.
Không dùng sáp ong cho người có dị ứng với các sản phẩm từ ong.
Một số bài thuốc
Điều trị viêm da dị ứng: Trộn sáp ong, mật ong và dầu ô liu theo tỷ lệ 1:1:1. Bôi lên vùng da bị viêm, thực hiện đều đặn mỗi ngày để giảm ngứa và viêm.
Điều trị bỏng nhẹ: Trộn sáp ong với dầu ô liu và một vài giọt nước hoa hồng. Thoa hỗn hợp này lên vết bỏng để làm dịu da và giúp vết thương mau lành.
Điều trị nứt gót chân: Dùng sáp ong hòa tan với dầu ô liu và bôi lên vùng gót chân bị nứt nẻ để giúp lành da, mềm mại gót chân.
Tài liệu tham khảo
- Beeswax, ScienceDirect. Truy cập ngày 3/1/2025.
- Filippo Fratini, Giovanni Cilia (2016) Beeswax: A minireview of its antimicrobial activity and its application in medicine, ScienceDirect. Truy cập ngày 3/1/2025.
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Nhật
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Hoa kỳ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Hàn Quốc
Xuất xứ: Italia
Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ
Xuất xứ: Hàn Quốc