Rau Diếp Xoăn (Khổ Thảo)
Danh pháp
Tên khoa học
Rau diếp xoăn có tên khoa học là Cichorium intybus L
Họ Cúc (Asteraceae)
Tên gọi khác
Rau xà lách, khổ thảo
Nguồn gốc, phân bố và sinh thái
Rau diếp xoăn có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và miền Đông Ấn Độ. Loài rau này đã được trồng và sử dụng rộng rãi từ lâu, đặc biệt là ở các khu vực có khí hậu ôn đới. Hiện nay, rau diếp xoăn được phân bố rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, từ các quốc gia châu Âu đến Bắc Mỹ, và cả khu vực châu Á, bao gồm Việt Nam.
Về sinh thái, rau diếp xoăn phát triển tốt trong điều kiện khí hậu ôn hòa, ưa sáng và ẩm ướt. Cây có thể trồng được ở nhiều loại đất, nhưng đất có độ pH trung tính đến hơi kiềm là thích hợp nhất. Rau diếp xoăn thường được trồng trong mùa xuân và mùa thu, vì đây là thời gian thích hợp cho sự phát triển của cây. Cây yêu cầu lượng nước đủ, nhưng không chịu được ngập úng
Đặc điểm thực vật
Cây rau diếp xoăn là loại thảo mộc sống 1-2 năm, có thân thẳng và hình trụ. Lá cây mọc chủ yếu ở gốc thân và dần nhỏ lại khi lên cao; lá ở gốc có cuống, trong khi lá ở thân không có cuống. Điểm khác biệt so với các loại xà lách khác là lá rau diếp xoăn không cuộn thành bắp, lá mềm và nhẵn, với màu xanh thẫm đặc trưng.
Cụm hoa của cây là các đầu hoa hợp thành chuỳ kép, mỗi đầu hoa có từ 10 đến 24 hoa dạng lưỡi nhỏ màu vàng. Quả của cây là quả bế, có hình trái xoan dẹp, màu nâu và có mào lông trắng.
Bộ phận dùng
Rau diếp xoăn có thể sử dụng tất cả các bộ phận. Nhưng thông thường người ta thường sử dụng phần trên mặt đất của cây.
Thu hái và chế biến
Rau diếp xoăn thường được thu hái khi cây đã phát triển đầy đủ, thường vào giai đoạn trước khi ra hoa. Lá cây được thu hái bằng tay, cắt từ gốc lên và chọn những lá tươi, không bị hư hại. Sau khi thu hái, rau diếp xoăn có thể được chế biến ngay hoặc bảo quản bằng cách rửa sạch, cắt nhỏ và phơi khô trong bóng râm hoặc sấy khô để sử dụng sau.
Rễ của rau diếp xoăn thường được đem đi chiết xuất.
Thành phần hóa học
Cây rau diếp xoăn (Cichorium intybus) chứa nhiều hợp chất hóa học có lợi cho sức khỏe. Một trong những thành phần quan trọng nhất là inulin, một polysaccharide không phân nhánh thuộc nhóm fructans, đóng vai trò là carbohydrate dự trữ thứ hai sau tinh bột. Inulin đã được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm chức năng và ngành mỹ phẩm nhờ vào những lợi ích đối với hệ tiêu hóa và miễn dịch.
Ngoài inulin, cây rau diếp xoăn còn chứa các dẫn xuất acid caffeic như acid ferrulic, acid caftaric, acid chicoric và acid chlorogenic (bao gồm các dạng 3-CQA và 6-CQA).
Bên cạnh đó, rau diếp xoăn còn chứa các hợp chất flavonoid, terpenoid, sesquiterpene lacton, và hydroxycoumarin, giúp giảm viêm, chống khuẩn và bảo vệ tế bào. Các hợp chất alkaloid, steroid, và dầu cũng có tác dụng hỗ trợ điều hòa các chức năng sinh lý trong cơ thể. Rau diếp xoăn còn giàu vitamin, polyline, và các hợp chất dễ bay hơi, tất cả đều đóng góp vào việc nâng cao sức khỏe và phòng chống bệnh tật.
Quy kinh – Tính vị
Rau diếp xoăn có tính lạnh vị đắng. Về quy kinh chưa có tài liệu ghi chép nào chắc chắn về thông tin này.
Công năng – Chủ trị
Công năng: Bổ gân cốt, thông kinh mạch, lợi khí, giải độc rượu, ích ngũ tạng, dễ ngủ
Chủ trị: đau xương khớp, tắc nghẽn khí huyết, trị bỏng và loét nhức nhối, bệnh tim mạch, các vấn đề về tiêu hóa,…
Tác dụng dược lý
Chống oxy hóa và các tác dụng hỗ trợ sức khỏe
Hoạt động chống oxy hóa của rau diếp xoăn đã được nghiên cứu ở nhiều giống có màu sắc khác nhau (đỏ, đỏ đậm và xanh lục). Màu đỏ của rau diếp xoăn chủ yếu do các dẫn xuất cyanidin, trong khi tất cả các giống rau diếp xoăn đều chứa một lượng đáng kể acid hydroxycinnamic và hydroxybenzoic. Đặc biệt, rau diếp xoăn đỏ có khả năng thu hồi gốc peroxyl mạnh mẽ, mang lại hiệu quả chống oxy hóa xuất sắc.
Chiết xuất từ lá rau diếp xoăn đã chứng minh khả năng chống oxy hóa trong huyết tương người và có tác dụng ức chế quá trình peroxy hóa lipid. Các nghiên cứu chỉ ra rằng anthocyanin là hợp chất phenolic chính trong lá rau diếp xoăn đỏ, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động chống oxy hóa của loại rau này.
Chống loãng xương
Các đặc tính chống oxy hóa của chiết xuất từ nước rau diếp xoăn, đặc biệt là hàm lượng flavonoid và inulin, đã giúp tăng mật độ xương khoáng trong nhóm được điều trị bằng dexamethason, chứng tỏ khả năng hỗ trợ điều trị loãng xương.
Chống stress oxy hóa và bảo vệ gan
Chế độ ăn bổ sung rau diếp xoăn có tác dụng chống lại stress oxy hóa và tổn thương gan do chlorpromazine và natri nitrit (tiền chất nitrosamine) gây ra. Phương pháp này có thể giảm độc tính gan và stress oxy hóa nhờ vào khả năng loại bỏ các gốc tự do, từ đó bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương.
Chống nấm
Bên cạnh các đặc tính chống oxy hóa và kháng khuẩn, chiết xuất từ rễ rau diếp xoăn còn thể hiện hiệu quả chống nấm. Việc sử dụng chiết xuất này có thể hỗ trợ tạo ra các sản phẩm chức năng giúp cải thiện tình trạng mất cân bằng oxy hóa ở gan do aflatoxin gây ra.
Tác động đối với sức khỏe đường ruột
Sự hiện diện của anthocyanin trong rau diếp xoăn có tác dụng làm giảm sự hình thành các loại oxy phản ứng trong đường tiêu hóa. Khả năng khuếch tán tốt của các chất chuyển hóa anthocyanin trong mô ruột giúp tăng cường tác động bảo vệ sức khỏe đường ruột.
Điều chỉnh lượng đường trong máu
Rễ rau diếp xoăn cũng có tác dụng điều chỉnh mức đường huyết và insulin, giúp kiểm soát bệnh đái tháo đường. Nghiên cứu ở phụ nữ mắc bệnh tiểu đường type 2 cho thấy, nhóm sử dụng insulin có sự gia tăng nồng độ chất chống oxy hóa trong máu, giảm trọng lượng cơ thể, giảm chỉ số HbA1c (Hemoglobin A1C) và điều chỉnh lượng đường trong máu hiệu quả. Những tác dụng này hỗ trợ kiểm soát bệnh đái tháo đường và cải thiện sức khỏe người bệnh.
Từ các tác dụng mà rau diếp xoăn có được, người ta ứng dụng nó vào trong các sản phẩm dược phẩm ngày nay.
Công dụng theo y học cổ truyền
Rau diếp xoăn được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực, thường ăn sống hoặc trộn với dầu giấm. Trong y học cổ truyền, rau diếp xoăn có nhiều công dụng như giúp thông sữa, hỗ trợ tiểu tiện và có tác dụng sát trùng.
Ở Ấn Độ, rau diếp xoăn được dùng như một loại xà lách, có tác dụng gây buồn ngủ, đặc biệt trong điều trị viêm phế quản và hen suyễn. Ngoài ra, loại rau này cũng được sử dụng ngoài da để điều trị bỏng và loét, giúp giảm đau và làm dịu vết thương.
Rễ rau diếp xoăn có tác dụng bổ dưỡng, hỗ trợ tiêu hóa. Quả của cây cũng mang lại tác dụng làm mát cơ thể.
Rau diếp xoăn còn được biết đến với khả năng giải độc, nhuận tràng, hỗ trợ chức năng gan và lợi tiểu, giúp thanh lọc cơ thể và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Lưu ý và thận trọng
Phụ nữ có thai không nên sử dụng nhiều rau diếp xoăn do có khả năng dọa sảy thai.
Người phải phẫu thuật cần ngừng sử dụng rau diếp xoăn 2 tuần trước phẫu thuật.
Người bị sỏi mật không được sử dụng loại rau này, do rau diếp xoăn kích thích sản xuất mật.
Người bị tiểu đường cũng cần lưu ý không được sử dụng nhiều rau diều xoăn.
Một số bài thuốc dân gian
- Bài thuốc điều trị triệu chứng sữa không thông
Khi tuyến sữa không tiết đủ sữa sau sinh, dùng 100g rau diếp xoăn sắc lấy nước, thêm một chén rượu, uống đều đặn giúp kích thích tiết sữa và cải thiện sản xuất sữa mẹ. Rượu hỗ trợ tuần hoàn máu và giãn các tuyến sữa. - Bài thuốc trị sâu, kiến bò vào trong tai không ra
Vắt nước cốt rau diếp xoăn và nhỏ vào tai giúp đẩy lùi sâu, kiến, và làm dịu viêm nhiễm trong tai. Rau diếp xoăn có tính mát, giúp thanh nhiệt và loại bỏ sinh vật gây hại. - Bài thuốc điều trị tiểu tiện không thông hoặc đái ra máu
Dùng một nắm rau diếp xoăn tươi giã nhỏ, đắp lên rốn giúp cải thiện chức năng tiểu tiện và giảm tình trạng đái ra máu. Rau diếp xoăn làm dịu hệ tiết niệu, hỗ trợ lưu thông khí huyết và giảm viêm.
Tài liệu tham khảo
Mihail Lucian Birsa (2023). Health Benefits of Key Constituents in Cichorium intybus L., NCBI. Truy cập ngày 31/12/2024.
Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2 (Xuất bản năm 2021). Rau diếp (trang 503-501), Từ điển cây thuốc Việt Nam. Truy cập ngày 31/12/2024.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Hàn Quốc
Trợ tiêu hóa
Xuất xứ: Ý
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Ba Lan