Ráng Trắc (Đuôi Chồn/Thiết Tuyến Thảo)
Danh pháp
Tên khoa học
Adiantum capillus-veneris L. (Họ Dương Xỉ – Polypodiaceae)
Tên khác
Đuôi chồn, thiết tuyến thảo, thạch trường sinh
Nguồn gốc
Ráng trắc mọc ở đâu? Ráng Trắc thường mọc ở những nơi có độ ẩm cao và khí hậu mát mẻ, nhưng đáng chú ý là nó cũng có thể được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới khác. Điều này cho thấy sự linh hoạt và khả năng thích ứng đa dạng của loài cây này đối với môi trường sống.
Với sự thích ứng tốt trong môi trường nhiệt đới, Ráng Trắc thường mọc và phát triển mạnh mẽ ở những nơi có nhiệt độ và độ ẩm cao. Khả năng này giúp cho loài cây này trở thành một phần quan trọng của hệ sinh thái ở các khu vực nhiệt đới, đóng vai trò trong việc cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường tự nhiên.
Đặc điểm thực vật
Cây ráng trắc là một loại cây thảo sống lâu năm, được biết đến với thân rễ bò ngang màu vàng nâu, trên đó có những vẩy màu nâu nhạt. Đặc điểm đáng chú ý của nó là cấu trúc hiệp thưa, với những cuống mảnh màu đen bóng, dài khoảng 20-25cm.
Lá Ráng Trắc thường được xẻ lông chim hai lần, tạo nên các phần nhỏ hình thuỳ mảnh và dài khoảng 3cm. Chúng thường mọc rải rác và có cuống dài ở phía dưới. Toàn bộ cây mang dáng vẻ mảnh khảnh và ổ nang thường có khuynh hướng cong vào mép lá, tạo nên một diện mạo đặc trưng của loài cây này.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Lá của Ráng Trắc thường được thu hái để phơi khô hoặc sấy khô để sử dụng. Các tác dụng và ứng dụng của lá này có thể khá đa dạng, từ sử dụng trong y học dân gian đến làm nguyên liệu cho các loại thảo dược và sản phẩm chăm sóc sức khỏe tự nhiên.
Thành phần hoá học
Trong cây Ráng Trắc, các thành phần hóa học đặc trưng bao gồm chất đắng, tanin, axit gallic và một lượng nhỏ tinh dầu, cùng với ít đường. Các chất này đóng vai trò quan trọng trong việc định danh và xác định tính chất của loài cây này, đồng thời cũng góp phần vào các ứng dụng và tác động của nó đối với sức khỏe và các mục đích khác.
Chất đắng thường có mặt trong cây Ráng Trắc, thường là do sự hiện diện của alkaloid và các hợp chất khác, có thể tạo ra hương vị đắng và có thể có tác dụng lên hệ tiêu hóa hoặc có tính chất dược lý.
Tanin là một loại polyphenol có trong nhiều loại thực vật, bao gồm cả cây Ráng Trắc. Tanin có thể gây ra một số tác dụng như chống vi khuẩn, chống viêm và có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa khi tiêu thụ trong lượng lớn.
Axit gallic cũng là một loại phenolic acid, thường được tìm thấy trong nhiều loại thực vật. Nó có khả năng chống oxi hóa, chống vi khuẩn và có thể có lợi ích cho sức khỏe tim mạch và gan.
Tinh dầu trong Ráng Trắc có thể mang lại các hương vị hoặc mùi thơm đặc trưng và có thể cung cấp các tính chất thơm mát hoặc hỗ trợ trong các ứng dụng y học.
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Ráng Trắc được mô tả là có tính bình và vị đắng.
Công năng – Chủ trị
Ráng trắc có tác dụng gì? Theo Y học cổ truyền, cây Ráng Trắc được biết đến với các tác dụng lợi niệu tiêu thũng, tiêu viêm giải độc và chỉ huyết sinh cơ.
Ráng trắc chữa bệnh gì? Ráng trắc thường được sử dụng trong y học dân gian của người Trung Quốc để điều trị các bệnh liên quan đến sưng vú, bệnh lỵ, vết thương bị cháy bỏng hoặc các trường hợp xuất huyết ở bên ngoài.
Người dân Ấn Độ và Malaysia cũng thường sử dụng cây Ráng Trắc để điều trị các triệu chứng ho, sốt và tiểu đường. Ngoài ra, họ cũng sử dụng dược liệu này để điều trị các bệnh về ngực và các vấn đề về da.
Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng cây Ráng Trắc có những tác dụng quan trọng sau:
- Chống viêm: Các thành phần chống oxy hóa trong cây giúp ngăn chặn viêm nhiễm từ vi khuẩn và virus, giảm triệu chứng viêm.
- Làm lành vết thương: Các hoạt chất từ cây Ráng Trắc tăng sinh các tế bào nội mô, hỗ trợ quá trình lành vết thương nhanh chóng.
- Kháng khuẩn: Các nghiên cứu cho thấy các dưỡng chất trong cây có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, giúp chữa trị các bệnh như viêm đường tiết niệu, hoặc các vấn đề về đường hô hấp như ho và đờm. Ngoài ra, đối với trẻ em, Ráng Trắc cũng thường được sử dụng trong các loại thuốc ho long đờm, với mục đích giảm triệu chứng ho và đờm mà không gây ra tác dụng phụ đáng kể.
- Cùng với đó, cây Ráng Trắc còn được sử dụng làm thuốc để chữa sốt và có tác dụng lợi tiểu, giúp cải thiện tình trạng tiểu tiện. Những ứng dụng này đã được truyền thống sử dụng và ngày nay vẫn tiếp tục được áp dụng trong y học dân gian và các nghiên cứu y học hiện đại để tìm ra cách sử dụng hiệu quả nhất của cây Ráng Trắc.
Những phát hiện này đã làm nổi bật sự đa dạng của ứng dụng y học của cây Ráng Trắc trong nhiều nền văn hóa khác nhau.
Liều dùng
Ráng Trắc thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc và đắp. Với liều 5-10g dưới dạng thuốc sắc, Ráng Trắc có thể được sử dụng dưới dạng tươi hoặc khô để trị bệnh sốt, ho cho trẻ em và người lớn. Còn đối với dạng đắp ngoài, liều lượng thường không được cố định và tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Bảo quản
Để bảo quản Ráng Trắc được lâu và giữ được chất lượng của nó, quan trọng nhất là cần tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. Đây là những yếu tố có thể làm giảm hiệu quả của cây Ráng Trắc và làm mất đi các dưỡng chất quý giá trong nó.
Vì vậy, nơi lưu trữ Ráng Trắc cần được chọn sao cho thoáng mát và thoải mái, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và đảm bảo không gian được thông thoáng.
Một số bài thuốc phổ biến
Làm thuốc lợi tiểu và giúp hạ sốt
Dùng 5 – 10 gram cây ráng trắc khô sắc chung với 3 bát nước. Chia thuốc thành 3 phần và uống. Tiếp tục uống liên tục trong khoảng 3 – 5 ngày để giảm sốt và kích thích tiểu tiện.
Điều trị chứng ho và long đờm ở trẻ
Hàng ngày, sử dụng 5 – 10 gram cây ráng trắc để làm thuốc và chia thành 2 lần cho trẻ uống trong ngày.
Chữa rắn cắn
Thu hái một nắm lá của cây ráng trắc hoặc đuôi chồn, sau đó rửa sạch và giã nát. Áp đắp lên vùng vết thương.
Chữa phong thấp
Lấy 50g cây ráng trắc, rửa sạch và để ráo. Sau đó, ngâm cây trong 500ml rượu trắng trong khoảng 1 tháng. Mỗi ngày sử dụng khoảng 30ml dung dịch này có thể giảm đau nhức do bệnh phong thấp gây ra.
Điều trị chứng đái rắt, bí đái hoặc đái són
Sử dụng 15g cây đuôi chồn, 15g xa tiền tử và 15g mộc thông để sắc chung. Uống liên tục trong khoảng 3 – 7 ngày có thể cải thiện tình trạng bệnh.
Chữa sỏi tiết niệu ở trẻ em
Sử dụng 9g cốc tinh thảo sắc với 6g cây đuôi chồn, chia thành 2 – 3 phần và cho trẻ uống.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Ráng Trắc, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 635.
- Đỗ Tấn Lợi (2006), Ráng Trắc, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 709.
- Phạm Hoàng Tộ (1999), Ráng Trắc , Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 314.