Qua Lâu Tử (Hạt Qua Lâu)
Tên khoa học
Hạt chín khô của loài Trichosanthes kirilowii Maxim. (Qua lâu), họ Bí (Cucurbitaceae).
Nguồn gốc
Hạt chín khô của loài Trichosanthes kirilowii Maxim. (Qua lâu), họ Bí (Cucurbitaceae).
Vùng sản xuất
Nhiều nơi.
Thu hái và chế biến
Thu hoạch quả chín vào mùa Thu, cắt ngang quả, tách lấy hạt, rửa sạch và phơi khô.
Tính vị và công năng
Vị ngọt, tính hàn. Nhuận phế, hoá đờm, nhuận tràng.
Đặc điểm dược liệu
Hạt hình ovan. Bên ngoài màu nâu nhạt hoặc nâu đậm. Hai lá mầm màu trắng vàng. Thể chất: áo hạt cứng, hai lá mầm có dầu béo. Mùi: không rõ. Vị: nhạt.
Các đặc điểm phân biệt giữa hạt của loài T. kirilowii và T. rosthomii
Loài | Trichosanthes kirilowii | T. rosthomii |
Kích thước | Dài 12-15mm, dày 3,5mm | Khá rộng và dẹt, dài 15-19mm, dày 2,5mm |
Gờ hạt | Dạng nhẫn khá hẹp | Dạng nhẫn khá rộng |
Đỉnh | Khá nhọn | Khá rộng, thậm chí dài |
Yêu cầu chất lượng
Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng là loại hạt còn nguyên, to, nhiều dầu và vị ngọt.
Xuất xứ: Hồng Kông