Phèn Đen
Danh pháp
Tên khoa học
Phyllanthus reticulatus Poir. (Họ Thầu dầu – Euphorbiaceae)
Tên khác
Tạo phàn diệp, nỗ
Nguồn gốc
Cây phèn đen họ gì? Phèn đen thuộc họ Thầu dầu, một loài thực vật đặc hữu của vùng nhiệt đới, hiện diện rộng rãi tại các quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á và miền Nam Trung Quốc. Trong rừng xanh mênh mông của Việt Nam, nó hiện hữu khắp nơi, từ những vùng đất bằng phẳng cho đến những đỉnh núi nhấp nhô dưới độ cao 500m. Đặc biệt, loài cây này phổ biến nhiều nhất ở vùng trung du Bắc Bộ, bao gồm các tỉnh như Bắc Ninh, Bắc Giang, Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Hà Tây và Hoà Bình.
Phèn đen yêu thích sự ẩm ướt và có khả năng chịu đựng ánh nắng, thường xuyên mọc thành những bụi lớn dọc theo bờ sông, bên cạnh những vùng rừng núi đá vôi, các bờ ruộng và trong những bụi cây gần các làng mạc. Cây này có đặc điểm là nảy chồi và phát triển từ gốc, đồng thời mang trái nhiều lần trong năm. Các yếu tố tự nhiên như nước và chim giúp phát tán hạt giống của nó đến những nơi xa xôi. Hơn nữa, cây phèn đen còn có khả năng tái sinh mạnh mẽ sau khi bị chặt.
Một điều thú vị, vào cuối ngày, đặc biệt là trong mùa thu, bụi phèn đen thường tỏa ra một mùi đặc trưng khó chịu, hoàn toàn khác biệt so với mùi của lá khi bị vò nát. Đến nay, hiện tượng tự nhiên này vẫn chưa có lời giải đáp chính xác.
Đặc điểm thực vật
Phèn đen, với tầm vóc nhỏ bé, cao từ 2 đến 4 mét, là một loài thực vật bụi bên dọc con đường tự nhiên. Cành của nó mềm mại, mang sắc thái đen nâu nhạt, ban đầu phủ một lớp lông màu xám, nhưng dần trở nên mịn màng theo thời gian.
Lá phèn đen mọc xen kẽ nhau, với phiến lá mỏng, hình dạng giống trái xoan hoặc bầu dục, nhọn hoặc tù ở đầu và gốc. Kích thước lá dao động từ 1,5 đến 3cm về chiều dài và 0,6 đến 1,2cm về chiều rộng, mặt trên và dưới của lá nhẵn nhụi, hầu như cùng màu hoặc mặt trên có thể sẫm màu hơn và cuối cùng cũng trở nên mịn. Cuống lá rất ngắn, đi kèm với lá là những chiếc lá kèm hình tam giác hẹp.
Hoa của phèn đen mọc ẩn kín trong kẽ lá, thường mọc đơn lẻ hoặc thành từng nhóm nhỏ 2-3 bông. Hoa phèn đen là loại hoa đơn tính, mọc từ cùng một gốc. Hoa đực của nó có 5 lá đài và 5 nhị, trong đó 3 nhị dính vào nhau và 2 nhị độc lập; hoa cái có hình dáng tương tự hoa đực nhưng to hơn với bầu chứa từ 6 đến 12 ô, mỗi ô chứa 2 noãn.
Quả phèn đen khi chín có hình cầu và chuyển sang màu đen, còn hạt thì mang màu nâu nhạt. Mùa hoa quả của loài cây này thường rơi vào khoảng tháng 8 đến tháng 10 hàng năm.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Phần sử dụng của cây phèn đen bao gồm rễ và lá, được thu hoạch vào các mùa khác nhau. Rễ thường được hái vào mùa thu, trong khi lá được thu hoạch vào mùa xuân và mùa thu. Cả rễ và lá có thể được sử dụng dưới dạng tươi hoặc sau khi đã phơi khô. Bên cạnh đó, vỏ thân của cây cũng có giá trị sử dụng và có thể được tận dụng trong các ứng dụng khác nhau.
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của rễ cây phèn đen rất đa dạng và bao gồm các hợp chất như octacosanol, taraxeryl acetat, friedelin, epifriedelinol, frieden-3ẞ-ol, taraxeron, betulin và glochidonol. Ngoài ra, phèn đen cũng chứa một loạt các flavonoid khác, làm cho nó trở thành một nguồn tài nguyên hóa học phong phú và đa dụng.
Tác dụng dược lý
Phèn đen có tác dụng gì? Phèn đen, ngoài việc có tác dụng kháng khuẩn trong điều kiện thử nghiệm với các vi khuẩn như Escherichia coli, Shigella flexneri và Bacillus subtilis, còn có những tác dụng dược lý đáng chú ý khác. Cao phèn đen, đặc biệt là nước chiết xuất từ lá, thể hiện khả năng ức chế sự phát triển của Plasmodium falciparum trong điều kiện thử nghiệm in vitro. Nó cũng có tác dụng ức chế sự co thắt của cơ trơn ruột cô lập ở chuột lang gây ra bởi histamin và acetylcholin.
Các flavonoid tổng hợp từ phèn đen thể hiện khả năng ức chế hoạt động của enzyme polyphenoloxydase trong huyết thanh người, và điều này thể hiện rõ ngay cả ở nồng độ thấp 0,017%. Hiệu quả ức chế của flavonoid này còn tăng theo mức độ nồng độ. Điều này có ý nghĩa lớn trong điều trị các bệnh liên quan đến sự tăng hoạt động của enzyme polyphenoloxydase trong huyết thanh người, như các bệnh nhiễm khuẩn, viêm nhiễm cấp tính hoặc mạn tính, bệnh bạch cầu, xơ gan và tăng năng tuyến giáp.
Một ứng dụng lâm sàng đáng chú ý là việc sử dụng một loại cao lỏng được chế tạo từ bốn dược liệu khác nhau, bao gồm lá cây phèn đen, sim rừng, ngũ bội tử và xạ can, để sản xuất thuốc cầm máu dùng tại chỗ cho 100 trường hợp cắt amidan. Thuốc này đã thể hiện hiệu quả cầm máu nhanh chóng khi áp dụng lên hốc amidan, chỉ cần chấm quả bông thuốc hai lần là hốc amidan trở nên sạch sẽ, trong khi sử dụng nước oxy cần nhiều lần hơn. Điều này đồng nghĩa với việc tổ chức mô bề mặt sau khi loại bỏ amidan là săn chắc, màu sắc tự nhiên, và không có sự tái phát chảy máu.
Tính vị – Quy kinh
Phèn đen có vị chát và tính mát.
Công năng – Chủ trị
Uống nước lá phèn đen có tác dụng gì? Phèn đen có nhiều công dụng y học, bao gồm tác động làm mát, cầm máu, thu sáp và giảm đau, khả năng sát khuẩn và giải độc.
Rễ phèn đen được sử dụng làm thành phần chính trong thuốc cầm máu, được dùng để chữa các tình trạng như đậu mùa và tiểu tiện khó khăn kèm theo mủ. Liều lượng thường là 20-40g vỏ thân dưới dạng thuốc sắc, chia thành 2-3 lần uống trong ngày. Ngoài việc uống, nó cũng có thể được áp dụng bên ngoài để rửa vết thương, mà không cần quan tâm đến liều lượng.
Lá phèn đen sau khi phơi khô có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các loại lá khác như lá long não và xuyên tiêu để ngâm chữa chảy máu chân răng. Bột lá có thể được rắc lên vết thương hoặc vết loét để thúc đẩy quá trình lành và làm da non. Lá tươi cũng có thể được nhai và nuốt nước, hoặc bã lá có thể đắp lên vị trí bị cắn độc của rắn.
Ở một số quốc gia như Malaysia, lá và cành của phèn đen được xát lên ngực để giảm triệu chứng hen, và nước sắc từ lá được sử dụng để điều trị viêm họng. Ở Philippines, nước sắc từ lá hoặc vỏ thân được sử dụng làm thuốc lợi tiểu, tái lập chức năng thận, lọc máu, giảm đau răng, và lá phèn đen có thể được đắp lên bụng để chữa giun kim. Nước hãm từ vỏ thân có tác dụng trị lỵ và nước hãm từ rễ được sử dụng để điều trị hen. Ở các quốc gia như Lào và Campuchia, phèn đen được sử dụng để điều trị đậu mùa và giang mai. Ở Nam Phi, lá phèn đen khô được tán thành bột và rắc lên vết thương để thúc đẩy quá trình lành. Ở Tây Phi, nước sắc từ phần trên mặt đất của cây phèn đen được sử dụng để giảm ngứa da. Ở Nepal, dịch ép từ cây phèn đen được dùng để bôi lên những vết thương nhọt.
Bảo quản
Dược liệu phèn đen nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ quá cao.
Một số bài thuốc
- Chữa lỵ cấp tính:
- a. Hỗn hợp bao gồm 20g rễ phèn đen, 20g rễ seo gà và 10g vỏ rụt. Hãy sao đen và chế thành sắc đặc, sau đó uống một thang.
- b. Hỗn hợp khác bao gồm 20g rễ phèn đen, 20g dây mơ lông, 20g rễ seo gà, 20g rễ cỏ tranh và 2g gừng. Chế thành sắc và uống một thang.
- Chữa bị dồn máu ứ ở trong nguy cấp:
- Lá phèn đen được giã nhỏ và chế với rượu để lấy nước uống.
- Hoặc có thể sử dụng 40g phèn đen để chế thành sắc, sau đó kết hợp với một chén rượu và uống.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Phèn đen, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 520.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Phèn đen, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 550.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Phèn đen, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 190.