Nhện (Trứng Nhện/Bích Tiền)
Danh pháp
Tên khoa học
Tên khác
Trứng nhện, bích tiền, bích tâm trùng, bích hỷ oa
Nguồn gốc
Vị thuốc từ nhện: Trứng hoặc cả con nhện Uroctea compactilis Koch, thuộc họ Nhện Urocteidae, là các thành phần được sử dụng trong y học. Chúng thường xuất hiện trên vách đá, bảo vệ bọc trứng trắng có hình dạng giống như đồng tiền.
Đặc điểm
Nhện Uroctea compactilis có kích thước vừa phải, với cơ thể được chia thành hai phần chính là phần đầu – ngực và phần bụng. Chúng có một cấu trúc hình thon dài, cho phép chúng dễ dàng lẩn trốn trong các kẽ nứt hay vách đá.
Màu sắc của chúng thường khá đa dạng nhưng phổ biến nhất là màu nâu đất hoặc nâu xám, giúp chúng hòa mình vào môi trường xung quanh một cách dễ dàng để tránh kẻ thù hoặc mai phục con mồi.
Khác với nhiều loài nhện khác, Uroctea compactilis không dựa nhiều vào tơ để bắt mồi. Thay vào đó, chúng sử dụng tốc độ và sự chính xác để tấn công con mồi. Loài nhện này thường sống đơn độc và có thói quen săn mồi vào ban đêm. Ban ngày, chúng thích ẩn nấp trong các khe nứt hoặc dưới đá.
Uroctea compactilis được biết đến với hành vi đặc biệt trong quá trình sinh sản, nơi mà con cái bảo vệ bọc trứng một cách cẩn thận. Bọc trứng thường được giữ chặt bởi con cái cho đến khi trứng nở. Chúng có thể được tìm thấy ở nhiều khu vực khác nhau, nhưng phần lớn sống trong môi trường khô ráo, đá hoặc nơi có nhiều khe nứt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Trứng hoặc cả con nhện có thể được tìm thấy và thu thập quanh năm để sử dụng trong y học.
Thành phần hóa học
Đang cập nhật
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Theo đông y, trứng nhện hay con nhện có tính mát và không có độc.
Công năng – Chủ trị
Ăn nhện có tác dụng gì? Trong cộng đồng, người ta thường áp dụng bài thuốc từ trứng nhện hoặc chính con nhện cho các tình trạng sức khỏe khác nhau. Bài thuốc này có thể được áp dụng bên ngoài cơ thể hoặc qua đường uống. Theo truyền thống y học cổ truyền, cả trứng và con nhện được sử dụng để điều trị các vấn đề như chảy máu liên tục, mụn nhọt, viêm họng, tiểu không tự chủ và ra mồ hôi đêm. Đối với việc điều trị mụn nhọt chưa vỡ, người ta thường lấy một con nhện sống, loại bỏ chân và áp dụng trực tiếp lên vùng bị ảnh hưởng để đạt hiệu quả nhanh chóng.
Liều dùng – Cách dùng
Trứng nhện hoặc con nhện được sao hoặc nướng vàng rồi tán thành bột để sử dụng. Phương pháp này có thể được thực hiện độc lập hoặc kết hợp với các nguyên liệu khác như ngà voi, băng phiến, ngưu hoàng, hoặc thanh đại, tùy thuộc vào cách điều trị. Liều lượng thông thường là từ 1 đến 2 con nhện hoặc 1-2 bọc trứng mỗi ngày.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu từ nhện ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Viêm amydal
Chuẩn bị 10 con nhện sấy khô và tán thành bột, sau đó thổi bột này vào họng. Hoặc kết hợp nhện 1 con, thanh đại và băng phiến mỗi loại 1,5g, sấy khô và tán bột rồi thổi vào họng.
Cam răng, viêm loét miệng lưỡi
Dùng 1 con nhện, thanh đại và băng phiến mỗi thứ 1,5g, sấy khô và tán bột, thổi vào bên trong miệng.
Cam tẩu mã
Kết hợp nhện với cặn trắng nước tiểu (nhân trung bạch) theo tỷ lệ ngang nhau, đốt tồn tính rồi tán thành bột, thoa lên vùng tổn thương.
Trẻ em chướng bụng
Lấy 5 con nhện giã nát, trộn với trứng gà và dùng mỗi ngày 1 lần, hiệu quả sau 2-3 lần.
Trẻ em cứng hàm không bú được
Sử dụng 2 con nhện, loại bỏ chân, sao cháy và nghiền nhỏ, hòa tan với sữa cho trẻ uống.
Viêm họng, viêm amydal, viêm loét chân răng và khoang miệng
Nhện 1 con, thanh đại, băng phiến và móng tay người mỗi thứ 1,5g, sấy khô và tán bột, thổi vào miệng.
Mụn nhọt
Dùng nhện sống giã nát và đắp trực tiếp lên vùng da bị tổn thương.
Bí đái
Lấy một lượng nhện phù hợp, giã nát với 1 củ hành và đắp lên vùng bàng quang.
Trĩ sưng đau
Chuẩn bị một con nhện lớn, kết hợp với 12g Kim ngân hoa, bọc hai thành phần này trong đất sét và nung chín, sau đó nghiền nhỏ và đắp lên búi trĩ.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Nhện, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 987.