Nhân Trung Bạch (Thiên Niên Băng)
Danh pháp
Tên khoa học
Tên khác
Nhân niệu bạch, vạn niên sương, thiên niên băng, niệu bạch đảm, thu bạch sương, đạm thu thạch
Nguồn gốc và đặc điểm
Nhân trung bạch là gì? Nhân trung bạch là kết tủa còn lại từ nước tiểu sau khi để cho bay hơi nước trong thời gian dài trong chậu, để lại một lớp cặn cứng và mỏng. Tên gọi của nó, nhân trung bạch, bắt nguồn từ việc nó được tạo ra từ cơ thể con người và sở hữu một màu trắng đặc trưng, điều này làm nó khác biệt so với nhân trung hoàng, một loại được làm từ cam thảo.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Nhân trung bạch thu được từ nước tiểu con người, sau đó để dưới nắng mặt trời càng lâu càng tốt để bay hơi hết nước cho đến khi còn lại cặn. Trước khi sử dụng, cặn này cần được nung nóng thêm một lần nữa.
Thành phần hóa học
Nhân trung bạch chứa các hợp chất chính bao gồm canxi photphat, canxi urat, canxi clorua, cùng với nhiều thành phần khác có trong nước tiểu.
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Nhân trung bạch đã được thấy dùng trong đông y, vị thuốc này có vị mặn, tính bình và không có độc, quy vào 3 kinh tam tiêu, can và bàng quang.
Công năng – Chủ trị
Nhân trung bạch có tác dụng gì? Nhân trung bạch được biết đến với khả năng làm mát, giảm nhiệt trong cơ thể, giảm sưng, và có tác dụng cầm máu.
Nhân trung bạch chữa bệnh gì? Nó thường được sử dụng để điều trị các vấn đề như viêm họng, chảy máu cam, đau đầu, bệnh ngoài da như viêm miệng, viêm lưỡi do sốt kéo dài dẫn đến suy nhược cơ thể, và cũng có thể dùng như một phương thuốc bổ hoặc chữa ho.
Liều dùng
Thông thường người ta dùng từ 4 đến 8 gram dưới dạng thuốc sắc hoặc bột mỗi ngày.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu nhân trung bạch ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Lở mồm và lưỡi
Đối với tình trạng viêm loét miệng và lưỡi, một hỗn hợp gồm 7 phần Nhân trung bạch và 3 phần khô phàn (tên khác là phèn chua phi), sau khi được nghiền thành bột mịn, có thể áp dụng trực tiếp lên vùng tổn thương. Nếu xuất hiện nước bọt, cần lau sạch trước khi thoa lại. Thực hiện lặp lại quy trình này vài lần để thấy sự cải thiện.
Chữa nha cam tẩu mã
Trong trường hợp điều trị chảy máu chân răng, dùng 4g Nhân trung bạch đã được nung nóng, kết hợp với 1g lục phàn và 0.30g xạ hương, tất cả được tán nhỏ và trộn đều. Hỗn hợp này sau đó được thoa lên khu vực răng đã được làm sạch với nước muối.
Chân răng bị rỗ, có lỗ sâu, đau buốt
Đối với các vết thương hở ở chân răng, có lỗ sâu và cảm giác đau rát, việc rắc Nhân trung bạch đã được nung nóng và tán mịn vào vết thương sẽ hỗ trợ điều trị.
Thổ huyết
Để điều trị tình trạng thổ huyết, uống 4g Nhân trung bạch, chiêu với nước.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Nhân trung bạch, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 986.