Ngũ Linh Chi (Thảo Linh Chi/Ngũ Linh tử)
Danh pháp
Tên khoa học
Tên khác
Thảo linh chi, ngũ linh tử, hàn trước phần, hàn hiệu trùng phẩn, hàn hiệu điểu
Nguồn gốc
Ngũ linh chi là gì? Về nguồn gốc của ngũ linh chi, hiện nay vẫn cần phải nhập khẩu từ Trung Quốc. Tuy nhiên, ngay cả ở Trung Quốc, nguồn gốc cụ thể của ngũ linh chi vẫn chưa được xác định một cách rõ ràng. Theo một số tài liệu, ngũ linh chi có thể đến từ phân của các loại dơi trong họ Pteropodidae, như Pteropus pselaphon Lay hoặc Pteropus dasymallus Temminck. Trong khi đó, một số nguồn khác lại cho rằng chúng thuộc về phân của loài dơi lớn Megachiroptera cùng họ.
Mặc dù vậy, các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra một khám phá mới. Một số tác giả sau khi nghiên cứu đã không tìm thấy trong ngũ linh chi các loại thức ăn thường thấy trong chế độ ăn của dơi. Từ đó, họ đã kết luận rằng ngũ linh chi thực sự là phân của loài sóc bay Trogopterus xanthipes Milne-Edwards, một loài chưa từng được ghi nhận ở Việt Nam và thuộc về họ Sóc bay Petauristidae.
Đặc điểm
Ngũ linh chi được biết đến là loại phân có màu nâu đậm, thường tụ lại thành từng khối rắn mà không chứa các loại tạp chất như đất cát, mang bề ngoài mịn và có độ bóng cao, được đánh giá là nguyên liệu dược liệu cao cấp. Trái lại, các mẫu phân chứa tạp chất hoặc bị tách rời thành nhiều mảnh nhỏ thường được xem là có chất lượng không đạt yêu cầu.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Ngũ linh chi có ở đâu? Trong khoảng thời gian từ tháng 10 đến tháng 12, người ta thường lên núi tìm kiếm các hang động tự nhiên chứa ngũ linh chi để thu hoạch. Sau khi tìm thấy, họ sẽ loại bỏ các loại tạp chất và phơi phân ngũ linh chi cho đến khi khô. Tùy thuộc vào hình dạng, phân ngũ linh chi được phân loại thành hai loại chính: phân ngũ linh chi ở dạng khối toàn vẹn (còn được gọi là đường ngũ linh chi) và phân ngũ linh chi đã được nghiền nhỏ (tán ngũ linh chi). Trước khi sử dụng làm dược liệu, ngũ linh chi cần được rang qua để tăng hiệu quả.
Thành phần hóa học
Trong thành phần của ngũ linh chi có chất nhựa, urê và axit uric.
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Trong các tài liệu cổ, người ta cho ngũ linh chi có vị ngọt và tính ôn, quy vào kinh can.
Công năng – Chủ trị
Ngũ linh chi có tác dụng gì? Ngũ linh chi ngày nay vẫn được sử dụng rộng rãi trong dân gian như một loại dược liệu, nổi tiếng với khả năng cải thiện tuần hoàn máu và giảm đau do ứ huyết.
Ngũ linh chi chữa bệnh gì? Nó được ứng dụng trong việc điều trị các vấn đề về kinh nguyệt như chu kỳ không đều, đau bụng khi hành kinh, đau bụng sau sinh do máu cục không được loại bỏ hết, đau ngực, cũng như giúp điều trị ho cho trẻ em. Bên cạnh đó, ngũ linh chi còn được dùng để chữa trị các vết cắn của rắn và rết khi áp dụng ngoài da.
Liều dùng
Người ta thường uống từ 6-12g ngũ linh chi mỗi ngày, có thể dưới dạng thuốc sắc hoặc viên nén.
Bảo quản
Để đảm bảo ngũ linh chi giữ được hiệu quả dược liệu của mình, việc bảo quản đúng cách là rất quan trọng bởi ngũ linh chi rất dễ bị hỏng do ẩm mốc, bị oxy hóa hoặc phát triển mùi không mong muốn. Vì vậy, việc giữ chúng ở một môi trường khô ráo và mát mẻ, tránh lạnh và độ ẩm cao, là biện pháp bảo quản lý tưởng.
Một số bài thuốc
Chữa tử cung xuất huyết, đau bụng khi thấy kinh
Để điều trị tình trạng chảy máu tử cung và đau bụng kinh, có thể sử dụng một hỗn hợp gồm ngũ linh chi và bồ hoàng, mỗi loại 10g. Hai thành phần này được rang vàng và nghiền thành bột mịn. Hàng ngày, người bệnh uống ba lần, mỗi lần từ 2-3g.
Đơn thuốc chữa rắn cắn
Đối với việc điều trị vết cắn của rắn, một bài thuốc được chuẩn bị từ ngũ linh chi 20g, cùng với các loại thảo dược khác như xuyên bối mẫu, sinh nam tinh, bạch chỉ, quế, bạch thược, bạch đậu khấu, hà thủ ô đỏ, thanh phàn, bào sơn giáp, và hùng hoàng, với lượng nhất định cho mỗi loại. Tất cả các thành phần này được tán nhỏ và ngâm trong 1,5 lít rượu có nồng độ 35-40° trong khoảng 10 ngày. Có thể sử dụng ngay bằng cách hấp cách thủy trong 4 giờ hoặc đun sôi trong 1 giờ nếu tình huống khẩn cấp.
Khi bị rắn cắn, tuỳ theo mức độ, người bệnh uống 50ml rượu này hàng ngày, sau đó mỗi 5 đến 10 phút uống một lần, không vượt quá 150-200ml mỗi ngày. Ngoài việc uống, cũng có thể sử dụng bông đã thấm rượu để xoa nhẹ lên vết cắn và giữ nọc rắn ra ngoài.
Điều trị nên tiếp tục mỗi ngày cho đến khi các triệu chứng giảm bớt. Bên cạnh bài thuốc này, trong dân gian còn sử dụng các phương pháp khác như nước ép lá bồ cu vẽ, đắp bã lên vết cắn, nước ép từ lá hoặc rễ đu đủ, tỏi, lá ớt… Tuy nhiên, kinh nghiệm cho thấy việc sử dụng rượu thuốc này mang lại hiệu quả cao, do đó nhiều cơ sở dược phẩm đã sản xuất loại thuốc này để hỗ trợ điều trị vết cắn của rắn cùng với các phương pháp y học hiện đại.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Ngũ linh chi, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 988.