Ngâu
Danh pháp
Tên khoa học
Aglaia duperreana Pierre. (Họ Xoan – Meliaceae)
Aglaia odorata Lour.
Tên khác
Cây hoa ngâu còn có tên gọi khác là gì? Mộc ngưu
Nguồn gốc
Ngâu là cây gì? Trong thế giới thực vật đa dạng, chi Aglaia đứng ra như một nhóm đặc biệt gồm các loài cây gỗ và bụi, phân tán rộng rãi trong môi trường nhiệt đới và cận nhiệt đới của châu Á. Đặc biệt tại Việt Nam, sự phong phú của chi này được minh chứng qua hơn 30 loài đa dạng, trong đó cây ngâu nổi bật với vẻ đẹp hoang dã và việc được ưa chuộng trồng rộng rãi khắp nơi không chỉ vì giá trị thẩm mỹ mà còn vì hoa của nó được sử dụng để ướp trà. Sự hiện diện của cây ngâu không chỉ giới hạn ở Việt Nam mà còn lan rộng tới Trung Quốc, Thái Lan, và Philippines.
Cây hoa ngâu nên trồng ở đâu? Cây ngâu, với sự thích nghi và linh hoạt trong môi trường sống, yêu thích ánh sáng nhưng cũng có thể thích nghi với bóng râm nhẹ, thường xuyên mọc tự nhiên trong các loại rừng thưa. Với hệ rễ phát triển mạnh mẽ và khả năng chống chịu hạn cao, cây này cho thấy sự kiên cường qua việc ra hoa và quả đều đặn hàng năm dù tỷ lệ quả đậu thấp và hiếm khi thấy cây con phát triển từ hạt. Phương pháp nhân giống chủ yếu qua chiết cành đã trở nên phổ biến. Cây ngâu cũng giữ vị trí quan trọng trong không gian tâm linh, với những cá thể có tuổi đời lên tới khoảng 100 năm mọc tại các đền, chùa, và nhà thờ ở nhiều tỉnh phía bắc Việt Nam.
Đặc điểm thực vật
Cây ngâu cao bao nhiêu? Cây ngâu, một loài cây vừa phải với chiều cao từ 4 đến 7 mét, khoe sắc với bộ lá kép lông chim lẻ, sắp xếp một cách tinh tế và đối xứng, dài từ 4 đến 9 cm và rộng từ 1,5 đến 3 cm. Mỗi bộ lá gồm từ 5 đến 7 lá chét nhỏ, với lá cuối cùng to hơn, mang hình dạng trứng ngược, gốc thuôn và đầu tù, bề mặt lá mịn và bóng, màu sắc đậm, cuống lá được trang bị cánh, tạo nên một vẻ đẹp tinh tế và hài hòa.
Hoa ngâu màu gì? Hoa ngâu, tỏa sắc vàng rực rỡ và hương thơm nồng nàn, mọc thành chùm ở kẽ lá, đơn độc hoặc phân nhánh với cuống hoa thanh mảnh, thường dài bằng hoặc vượt qua lá. Mỗi bông hoa là hoa lưỡng tính hoặc hoa đực, các bộ phận như đài, tràng, nhị đều được sắp xếp một cách hoàn hảo theo mẫu 5, bầu hoa nhỏ gọn với 2 ô.
Quả cây ngâu dạng hạch, tròn đầy và khi chín màu đỏ tươi, bên trong chứa một hạt bọc trong áo hạt, là điểm nhấn nổi bật trong vẻ đẹp tự nhiên của loài cây này.
Hoa ngâu nở vào tháng mấy? Thời gian từ tháng 5 đến tháng 7 hàng năm, cây ngâu bước vào mùa hoa quả.
Bộ phận dùng
Cành, lá và hoa.
Thu hái – Chế biến
Thu hoạch hoa ngâu được thực hiện khi hoa đạt đến độ chín mùi với màu vàng nhạt và hương thơm dễ chịu nhất. Để giữ gìn hương vị và màu sắc, hoa sau khi thu hái sẽ được phơi nắng hoặc sấy khô cẩn thận, đảm bảo chất lượng tốt nhất cho việc lưu trữ lâu dài.
Về phần lá, chúng thường được sử dụng trong tình trạng tươi nguyên, mang lại hương vị và giá trị dinh dưỡng cao nhất. Việc thu hái lá có thể diễn ra quanh năm, cho phép linh hoạt và tiện lợi trong việc sử dụng chúng cho các mục đích khác nhau.
Thành phần hóa học
Trong lá ngâu, một loạt hợp chất phức tạp được tìm thấy, bao gồm aglaiastatin A, B, và C, rocaglaol, pyrimidinon, và rocaglamid, phản ánh đa dạng hóa học phong phú của nó. Ngoài ra, lá ngâu cũng chứa tinh dầu với một danh sách dài các thành phần như linalol, hendecan, copaen, và nhiều loại khác, với β-caryophyllene, α-humulene, và caryophyllenon I nổi bật về hàm lượng.
Cành của cây ngâu chứa rocaglamid, một hợp chất nổi tiếng với khả năng chống lại côn trùng, và odorinol. Trong khi đó, hoa ngâu chứa tinh dầu với các thành phần như hendecan, linalol, và decanal, đóng góp vào mùi thơm đặc trưng của nó, trong đó β-humulene là chất mang lại hương thơm nổi bật.
Công trình nghiên cứu của Liu Zhujin và đồng nghiệp vào năm 1983 đã phân chia tinh dầu thành hai phần, A và B, với phần A chứa các hợp chất như α-cubebene và copaene, trong khi phần B bao gồm các hợp chất khác như benzyl acetate và caryophyllene oxide.
Phần absolu của hoa chứa chủ yếu là sesquiterpen, với humulene, γ-elemen, copaen, và caryophyllene là những thành phần hydrocarbon chính. Đáng chú ý, Me jasmonate, một hợp chất không phải là sesquiterpen, chiếm một tỷ lệ đáng kể.
Theo Liu Chutsin và đồng nghiệp vào năm 1981, bốn chất hydrocarbon sesquiterpen chiếm 75-80% của tinh dầu, với hàm lượng cao nhất gồm α-humulene, β-elemene, β-caryophyllene, và copaene. Các hợp chất có oxy chiếm 20-25% bao gồm aglaiol A, B và aglaianol, cùng với một lượng nhỏ của linalol, ronylaldehyde, juniper camphor, và acid palmitic.
Ngoài ra, ngâu còn chứa các hợp chất damarantriterpen và animopyrolidin bis amide như odorinol, làm tăng thêm sự phức tạp và độc đáo của hóa học trong cây ngâu.
Tác dụng dược lý
Cây ngâu có tác dụng gì? Trong lĩnh vực y học, các thành phần của cây ngâu đã cho thấy những hiệu quả ấn tượng, đặc biệt là trong việc chống lại căn bệnh ung thư. Cụ thể, aglaiastatin A và B từ lá ngâu đã được chứng minh là có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào u K-ras-NRK trong điều kiện thí nghiệm với nồng độ ức chế 50% lần lượt đạt 5,0 ng/ml và 5,1 g/ml. Điều này phản ánh khả năng mạnh mẽ của aglaiastatins trong việc ngăn chặn sự sinh trưởng của các tế bào ung thư.
Về khả năng diệt côn trùng, các dẫn xuất của cyclopentatetrahydro benzofuran như rocaglamid và các hợp chất liên quan, chiết xuất từ cành và lá ngâu, đã thể hiện hiệu quả cao trong việc tiêu diệt ấu trùng và sâu bệnh của loài Peridroma saucia và Spodoptera litura. Rocaglamid đặc biệt hiệu quả, với liều lượng gây chết cho ấu trùng P. saucia chỉ ở mức 0,32 µg khi thử nghiệm trực tiếp và 0,34 µg qua đường uống. Mặt khác, các hợp chất như damarantriterpen và aminopyrrolidin bis-amid, bao gồm cả odorinol chiết xuất từ ngâu, lại không hiệu quả với P. saucia, điều này chỉ ra sự chọn lọc trong tác dụng của chúng.
Về độc tính, thử nghiệm cho thấy, khi cho chuột cống trắng 5 tuần tuổi uống aglaiastatin với liều lượng 300 mg/kg, các chuột không tử vong, cho thấy mức độ độc hại thấp của hợp chất này đối với sinh vật thử nghiệm. Nồng độ ức chế 50% chỉ ở mức 5,1 ng/ml cũng góp phần khẳng định tính an toàn và tiềm năng của aglaiastatin trong việc ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
Tính vị – Quy kinh
Hoa ngâu có vị ngọt, cay, và có tính bình. Còn cành lá ngâu cũng có tính bình và hơi ôn.
Công năng – Chủ trị
Cây ngâu chữa bệnh gì? Hoa ngâu được biết đến với khả năng hành khí và giải uất. Cành và lá ngâu, với công dụng kích thích sự lưu thông của máu, giải tỏa tắc nghẽn, giảm viêm và giảm đau. Rễ của cây có hiệu quả trong việc kích thích phản xạ nôn.
Trong văn hóa ẩm thực và làm đẹp, hoa ngâu được trân trọng không chỉ vì mùi hương dễ chịu mà còn vì giá trị trong việc ướp trà, tạo ra tinh dầu thơm và các sản phẩm hương liệu.
Về mặt y học, hoa ngâu được ứng dụng để giảm các triệu chứng như cảm giác nặng nề trong ngực, đau nhức, khó tiêu, và bụng phình to. Rễ và quả tươi của ngâu, khi được xay nát và pha với nước, có tác dụng làm thuốc gây nôn. Cành và lá ngâu không chỉ có tác dụng tương tự mà còn được dùng để điều trị các triệu chứng như hen suyễn, tắc nghẽn đờm, sốt rét và vàng da, với liều lượng khoảng 10 – 16g dưới dạng sắc uống. Ngoài ra, khi được giã nát và áp dụng trực tiếp lên da hoặc sử dụng nước sắc để tắm, cành và lá ngâu hiệu quả trong việc điều trị bệnh ngoài da như ghẻ lở, mụn nhọt, và vết thương do va đập.
Bảo quản
Dược liệu từ cây ngâu nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Chữa sốt, vàng da
Đối với các tình trạng bệnh như sốt và vàng da, một phương pháp điều trị tự nhiên được khuyên dùng bao gồm việc kết hợp lá ngâu, lá hoặc quả dành dành, và mã đề, với mỗi loại được chuẩn bị khoảng 10 đến 16 gram, sau đó sắc lấy nước để uống.
Thuốc gây nôn để giải độc thực phẩm, đàm tích lâu ngày
Trong trường hợp cần gây nôn để loại bỏ độc tố từ thực phẩm hoặc do tích tụ đờm trong thời gian dài, lá ngâu được sử dụng như một phương pháp hiệu quả. Cụ thể, sử dụng 20 gram lá ngâu giã nát và vắt lấy nước cốt để uống, hoặc có thể sắc 30 gram lá ngâu để uống. Sau khi quá trình xổ đờm hoặc nôn mửa diễn ra, nên ăn cháo đậu xanh để thanh lọc cơ thể, tiếp theo đó áp dụng các biện pháp điều trị khác cho những triệu chứng còn lại, nhằm hỗ trợ quá trình hồi phục sức khỏe một cách toàn diện.