Nắp Ấm (Trư Lủng Thảo)
Danh pháp
Tên khoa học
Nepenthes mirabilis (Lour.) Druce (Họ Nắp ấm – Nepenthaceae)
Tên khác
Trư lủng thảo, Trư tử lung, Bình nước, cây bắt ruồi
Nguồn gốc
Cây nắp ấm là cây gì? Chi Nepenthes, còn được biết đến với tên gọi cây ăn thịt, là một nhóm thực vật đặc sắc phát triển mạnh mẽ trong điều kiện nhiệt đới, đặc biệt là tại khu vực châu Á và một số hòn đảo ở khu vực Thái Bình Dương. Trong số đa dạng sinh học phong phú của chi này, Việt Nam sở hữu 5 loài, trong đó bao gồm loài nắp ấm có kích thước lớn, với phạm vi phân bố bao gồm Trung Quốc, Việt Nam và khả năng có mặt ở Campuchia.
Cây nắp ấm trồng ở đâu? Trên lãnh thổ Việt Nam, nắp ấm hiện diện tự nhiên chủ yếu ở khu vực miền Trung và Nam bộ, nơi chúng định cư ở chân núi đá vôi, ngoài ra cũng thấy ở Vĩnh Linh, miền Bắc.
Cây nắp ấm là sinh vật gì? Cây nắp ấm bắt côn trùng, với cơ chế sinh học thú vị, sở hữu lá hình túi nhỏ giúp bẫy và tiêu hóa côn trùng, minh chứng cho khả năng thích nghi độc đáo với môi trường. Chúng thích hợp với ánh sáng mặt trời và có thể phát triển trên đất khô cằn, chua, dù là ven biển hay đồi trọc ở khu vực trung du. Nắp ấm cũng nổi bật với khả năng ra hoa quả liên tục hàng năm, sinh sản chủ yếu qua hạt. Hơn nữa, cây này có khả năng đâm chồi mới từ gốc và phục hồi sau các sự cố như bị đốn hạ.
Đặc điểm thực vật
Cây nắp ấm là một loài thực vật độc đáo, vươn lên với chiều cao từ 1 đến 2 mét. Thân cây này cực kỳ bền bỉ, lá nắp ấm dài với cuống lá ôm sát vào thân, tạo nên hình dáng bầu dục với chiều dài khoảng 10cm. Đặc biệt, phần đầu của lá mở rộng thành một cuống cong, dài khoảng 15cm, kết thúc bằng một cấu trúc giống như bình – không phải hoa – mang tên bình nước.
Cấu trúc bình này, với hình dạng trụ và phình ra ở phần gốc, được che phủ bởi một nắp đậy, mặt ngoài trơn bóng và bên trong trang bị các phiến mỏng. Bên trong bình, một chất nhầy được tiết ra, sẵn sàng bẫy và tiêu diệt côn trùng khi chúng lạc vào.
Cây này nở hoa thành chùm rải rác, với hoa tách biệt thành hoa đực và hoa cái. Lá đài của hoa của cây nắp ấm mang hình bầu dục, phủ đầy các phiến nhỏ ở bên trong, còn cột nhị dài tương đương với lá đài, mang theo 16 đến 20 bao phấn cong, sắp xếp thành hai hàng. Quả nắp ấm được bao phủ bởi lớp lông trắng, mang hình trứng, cùng với vòi ngắn và đầu nhị chia thành bốn thùy, còn hạt của quả thì nhỏ và dài.
Ngoài Nepenthes mirabilis, một số loài khác như N. annamensis, N. Thorelli H.Lec., và N. Geoffrayi H. Lec. cũng góp mặt trong chi này, với mùa hoa chính vào tháng Giêng.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Quá trình thu hoạch và chuẩn bị cây diễn ra quanh năm, bao gồm việc thu gom cả cây từ rễ đến ngọn. Sau khi được làm sạch một cách cẩn thận, cây sau đó được cắt thành các khúc với chiều dài khoảng 2 đến 3 cm. Những phần đã cắt này sẽ được phơi dưới ánh nắng mặt trời cho đến khi khô hoàn toàn, chuẩn bị sẵn sàng để sử dụng dần dần theo nhu cầu.
Thành phần hóa học
Người ta đã nhận thấy rằng cây nắp ấm chứa một loại dịch thể có tính chất tương tự như mủ trong thân và lá của cây đu đủ, mặc dù khả năng sinh học của nó không mạnh mẽ bằng. Đến nay, vẫn chưa có nhiều công trình nghiên cứu chi tiết hơn về thành phần hóa học này trong cây nắp ấm.
Tác dụng dược lý
Đang cập nhật
Tính vị – Quy kinh
Nắp ấm có vị ngọt, nhạt và có tính mát.
Công năng – Chủ trị
Cây nắp ấm có tác dụng gì? Trong y học truyền thống phương Đông, cây nắp ấm được đánh giá cao về khả năng giải nhiệt, kích thích tiểu tiện, giảm viêm và chỉ khát.
Cây nắp ấm chữa bệnh gì? Các nhà nghiên cứu Lê Quý Ngưu và Trần Thị Như Đức đã nhấn mạnh vào các lợi ích sức khỏe mà cây này mang lại, bao gồm giảm nhiệt, tăng cường loại bỏ độc tố, phá vỡ đờm và giảm đau. Họ cũng chỉ ra rằng, dựa trên kinh nghiệm dân gian của Trung Quốc, nắp ấm có hiệu quả trong việc điều trị vàng da do viêm gan, giảm đau từ viêm loét dạ dày và tá tràng, giải quyết sỏi niệu quản, kiểm soát huyết áp cao, và làm dịu các triệu chứng ho từ cảm lạnh hoặc ho gà. Đặc biệt, tại khu vực miền Trung, cây này được sử dụng để điều trị phù thũng, cho thấy hiệu quả tích cực trong hầu hết các trường hợp.
Tác hại của cây nắp ấm? Theo Lê Quý Ngưu và Trần Thị Như Đức, việc sử dụng cây nắp ấm trong thời gian dài không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào, làm nó trở thành một phương pháp điều trị tự nhiên và an toàn cho nhiều loại bệnh.
Liều dùng
Liều lượng khuyến nghị khi sử dụng cây nắp ấm là 20-40g nếu khô và 40-80g nếu tươi, được chuẩn bị và tiêu thụ dưới dạng nước sắc hàng ngày cho đến khi bệnh tình cải thiện.
Bảo quản
Đóng gói dược liệu trong túi zip hoặc lọ thủy tinh có nắp đậy kín. Điều này giúp giữ cho dược liệu khỏi ánh sáng trực tiếp và độ ẩm, hai yếu tố chính gây hư hỏng.
Một số bài thuốc
Cây nắp ấm được biết đến với khả năng trị liệu cho các vấn đề sức khỏe như sỏi tiết niệu, viêm gan kèm theo tình trạng vàng da, viêm loét dạ dày và tá tràng, tăng huyết áp, cũng như ho gà ở trẻ em. Đối với việc sử dụng, liều lượng được khuyến nghị là từ 20 đến 40 gram cây khô hoặc 40 đến 80 gram cây tươi, chế biến thành nước sắc để uống. Đặc biệt, liều lượng dành cho trẻ em được điều chỉnh giảm xuống còn một phần tư hoặc một nửa so với người lớn, phụ thuộc vào độ tuổi của trẻ, để đảm bảo an toàn và phù hợp với sức khỏe nhỏ bé của chúng.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Nắp ấm, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 354.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Nắp ấm, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 776.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Nắp ấm, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 533.