Náng Hoa Trắng (Lá Náng)

Hiển thị tất cả 2 kết quả

Náng Hoa Trắng (Lá Náng)

Danh pháp

Tên khoa học

Crinum asiaticum L. (Họ Thủy tiên – Amaryllidaceae)

Crinum toxicarium Roxb.

Tên khác

Cây náng hoa trắng còn gọi là cây gì? Tỏi voi, chuối nước, lá náng

Nguồn gốc

Chi Crinum, với khoảng 165 loài trên toàn cầu, phân bố rộng khắp trong các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt là ở các vùng ven biển. Một số loài trong chi này được biết đến với vẻ đẹp quyến rũ và hương thơm nên thường được chọn làm cây cảnh. Tại Việt Nam, Chi Crinum có đến 8 loài.

Náng hoa trắng họ gì? Náng hoa trắng (Crinum asiaticum L), một thành viên của Chi Crinum, thuộc họ Thủy Tiên – Amaryllidaceae, có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới ở châu Á. Cây này có phân bố đều từ Ấn Độ, Malaysia, Thái Lan, Lào, Campuchia, Việt Nam đến các tỉnh phía nam và đảo Hải Nam – Trung Quốc. Tại Việt Nam, náng hoa trắng thường mọc tự nhiên ở chân núi đá vôi hoặc các khu vực hoang vu ven biển, nhưng cũng thường được trồng trong quần thể.

Náng hoa trắng thích ẩm, có sự chịu sáng và có khả năng chịu đựng ánh nắng mặt trời một cách hợp lý. Cây phát triển mạnh mẽ trong mùa mưa ẩm, mỗi năm có thể mọc từ 4 đến 6 lá mới, thay thế cho các lá già đã xuất hiện từ 1 đến 1,5 năm trước đó. Trong mùa đông, cây ngừng sinh trưởng và thường ra hoa quả hàng năm. Tuy nhiên, tỷ lệ hoa đậu quả chỉ đạt khoảng 40-50%. Cây cũng có khả năng phát triển nhánh mạnh từ chồi gốc, trong khi chồi cũng được sử dụng như một nguồn giống để trồng.

Hình ảnh cây lá náng
Hình ảnh cây lá náng

Đặc điểm thực vật

Náng hoa trắng, một loại cây thảo lớn, có đặc điểm nổi bật trong cấu trúc thân hành. Thân hành của nó có hình cầu hoặc hình trứng thuôn, với đường kính lên đến 10cm và thắt lại ở phần đỉnh. Lá náng hoa trắng mọc thẳng từ thân hành, có hình đài, phiến lá dày và dài đến 1m hoặc thậm chí hơn. Phiến lá rộng từ 5-10cm, có bẹ rộng ở gốc, đầu nhọn, mép uốn lượn nguyên, với các gân song song và gân chính nổi rõ ở mặt dưới, tạo nên một hình ảnh hai mặt màu lục nhạt.

Cụm hoa náng hoa trắng xuất hiện ở giữa tán lá, tạo nên một cánh hoa mập, dẹt, dài từ 40-60cm, với nhiều hoa lớn màu trắng và hương thơm đặc trưng. Bao hoa của cây có ống hẹp màu lục, dài khoảng 7-10cm, và mẫu hoa hình 3. Lá đài và cánh hoa có hình dải thuôn hẹp, trong khi nhị của hoa có 6 cánh, chỉ nhị màu đỏ tía. Quả náng hoa trắng có hình nang, gần như hình cầu, có đường kính từ 3-5cm, thường chỉ chứa một hạt duy nhất.

Mùa hoa quả của náng hoa trắng thường diễn ra vào tháng 6-8.

Đặc điểm thực vật Náng hoa trắng
Đặc điểm thực vật Náng hoa trắng

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Lá và thân hành của náng hoa trắng có thể được thu hái quanh năm để sử dụng, và có thể dùng tươi.

Bộ phận dùng Náng hoa trắng
Bộ phận dùng Náng hoa trắng

Thành phần hóa học

Náng hoa trắng chứa nhiều hợp chất hóa học, chủ yếu là alcaloid, với sự đa dạng của các chất như ambelin, crinainin, crinamin-6-OH, crinasiadin, crinasiatin, crinin, haemanthamine, haemanthidin, lycorin, lycorin-1-0-glucosid, 0-methylnorbeladin, pratorin (= hippadin), pratorimin, pratosin, pseudolycorin, pseudolycorin-1-0-β-D-glucosid.

Loại thứ Crinum asiaticum var. japonicum cũng đặc trưng bởi sự hiện diện của galanthamin-N-demethyl, galanthamin-0, N-diacetyl, hamayan trong thành phần hóa học của nó.

Tác dụng dược lý

Cây náng hoa trắng chữa được bệnh gì? Thân hành của náng hoa trắng không chỉ mang tính đắng mà còn có tính chất nhuận tràng và long đờm, là nguồn nguyên liệu quý giá trong y học. Thành phần này thường được ứng dụng trong điều trị các vấn đề như da tiết mật, đau đái són và các rối loạn tiết niệu khác. Việc sử dụng thân hành tươi thường gây ra hiện tượng buồn nôn và nôn mà không gây đau bụng hoặc kích thích tẩy. Đồng thời, thân hành còn được biết đến với khả năng kích thích sự tiết mồ hôi.

Lá của náng hoa trắng không chỉ có tác dụng long đờm mà còn có khả năng chống viêm, đóng góp vào quá trình điều trị một số tình trạng sức khỏe. Cao chiết từ nước, methanol và alcaloid toàn phần được lấy từ lá, thân và rễ của cây náng hoa trắng thường được sử dụng để ức chế sự phân bào của rễ hành ta. Cao methanol thường thể hiện tác dụng mạnh mẽ hơn so với cao nước. Alcaloid toàn phần được biết đến với tác dụng mạnh mẽ trong quá trình điều trị. Hơn nữa, hạt của cây cũng được sử dụng với tác dụng tẩy và kích thích sự lợi tiểu.

Tính vị – Quy kinh

Đang cập nhật

Công năng – Chủ trị

Cây náng hoa trắng, với nhiều ứng dụng hữu ích trong y học dân gian, thường được nhân dân sử dụng đắp và bóp lá hơ nóng tại những vùng có máu tụ, gân bị sai lạc, bị bong gân, hoặc sưng tấy do chấn thương như ngã hoặc bị đánh. Nó cũng được áp dụng trong trường hợp đau và sưng khớp, cũng như khi xảy ra gãy xương. Việc xoa bóp với thân hành cũng được ưa chuộng khi xuất hiện các triệu chứng như tê thấp và mệt mỏi.

Trong một số vùng miền, nhân dân thường sử dụng lá náng hoa trắng hơ nóng để đắp chữa sưng tấy và bong gân. Đôi khi, họ còn sử dụng nước sắc lá để rửa và điều trị tình trạng trĩ ngoại. Ở Ấn Độ, hạt của cây được sử dụng để làm thuốc điều kinh, lợi tiểu và tẩy, trong khi lá được ứng dụng trong việc điều trị các vấn đề như long đờm, bệnh da và giảm viêm.

Tính chất gây nôn của thân hành tươi cũng được tận dụng trong phương pháp điều trị. Hơn nữa, thân hành được giã nát và nướng, sau đó đắp để chữa thấp khớp. Lá náng hoa trắng phơi khô còn được sử dụng để đốt xua muỗi. Nước ép từ thân rễ nhỏ có thể được chế biến và áp dụng vào tai để giảm đau tai. Ở Madagascar, thân hành của cây náng hoa trắng được ứng dụng để đắp trị áp xe, mụn nhọt và dịch lá nhỏ vào tai để giảm đau tai.

Bên cạnh cây náng hoa trắng, đôi khi nhân dân cũng sử dụng cây náng hoa đỏ với những công dụng tương tự.

Kiêng kỵ

Thân hành của náng hoa trắng chứa những hợp chất có độc tính, vì vậy khi sử dụng, cần phải cẩn trọng để tránh mọi tác động không mong muốn đối với sức khỏe.

Bảo quản

Để náng hoa trắng tươi, có thể đặt chúng trong túi chống ẩm hoặc túi lưới thông thoáng. Bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh để giữ tươi mới lâu hơn. Tránh để dược liệu tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.

Một số bài thuốc

Chữa sai khớp xương, bong gân: Sử dụng một hỗn hợp các thành phần bao gồm lá náng, quế, hồi hương, đinh hương, vỏ sồi, vỏ núc nác, gừng sống, lá canh châu, lá dây đau xương, mủ xương rồng bà, lá thầu dầu tía, lá kim cang, lá mua, huyết giác, củ nghệ, hạt trấp, hạt máu chó, lá bưởi bung và lá tầm gửi cây khế (nếu cơ thể sưng, loại bỏ lá đau xương, thêm giấm). Tất cả các thành phần này được giã nát và sao nóng trước khi chườm.

Chữa tụ máu, sưng tấy do bị ngã hay bị đánh, bong gân, bó gãy xương: Sử dụng một hỗn hợp bao gồm lá náng 10 – 20g, lá dây đòn gánh 10g, và lá bạc thau 8g. Các thành phần này được giã nhỏ, sau đó thêm một ít rượu, nướng và đắp nóng. Quy trình này được thực hiện một lần mỗi ngày.

Bài thuốc chữa thấp khớp, sai gân, bong gân, tụ máu:

  • a. Sử dụng một hỗn hợp bao gồm náng hoa trắng, mua thấp, mỗi thứ 30g, và dạ cẩm 20g. Cả ba thành phần này đều được sử dụng dưới dạng lá tươi giã nát và đắp.
  • b. Sử dụng lá náng hoa trắng 30g, lá si và lá sở, mỗi loại 20g. Tất cả các thành phần này được sử dụng dưới dạng lá tươi giã nát, sau đó trộn với lòng trắng trứng, đắp và băng lại. Quy trình này được thực hiện một lần mỗi hai ngày.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Náng hoa trắng, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 351.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Náng hoa trắng, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 509.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Náng hoa trắng, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 498.

Rối loạn bàng quang và tuyến tiền liệt

Vương Bảo New

Được xếp hạng 5.00 5 sao
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
Dạng bào chế: Viên nén Đóng gói: Lọ 80 viên, Hộp 20 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Rối loạn bàng quang và tuyến tiền liệt

Tienliets

Được xếp hạng 5.00 5 sao
490.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềm Đóng gói: Hộp 100 viên

Xuất xứ: Việt Nam