Nấm Vân Chi (Nấm Đuôi Gà Tây)
Danh pháp
Tên khoa học: Trametes versicolor L.
Tên khác: Nấm lỗ da vân, Nấm đuôi gà tây.
Đặc điểm thực vật
Nấm vân chi, một loại nấm thuộc họ Coriolaceae, là một trong những loài nấm đặc trưng nhờ thể quả không cuống và những vòng đồng tâm có màu sắc đa dạng.
Thể quả của nấm có hình dạng phẳng, rộng, không cuống, và có các vòng đồng tâm xếp chồng lên nhau với nhiều sắc thái từ trắng, vàng nhạt, nâu, đến các tông màu xanh hoặc đen.
Diện mạo của nấm này dễ nhận diện nhờ vào các vùng lông mịn và các vòng xen kẽ. Đặc biệt, mặt lỗ của nấm có màu trắng, đôi khi có sắc thái vàng, và khi khô sẽ chuyển sang màu nâu nhạt. Các ống nấm rất mỏng, dày từ 0.5 đến 2 mm. Kích thước của mũ nấm dao động từ 1 đến 7 cm về chiều rộng và 0.05 đến 0.5 cm về độ dày, với bề mặt mịn hoặc có hình lông.
Các bào tử của nấm này không màu, có hình trụ và thường có một đầu hơi thu hẹp, dài khoảng 4-7 micromet. Cấu trúc của nấm giúp nó dễ dàng phát tán và phát triển trên các loại gỗ mục, vì vậy chúng thường mọc thành những cụm lớn trên các thân cây hoặc gỗ chết.
Phân bố – Sinh thái
Nấm vân chi phân bố rộng rãi trên khắp thế giới, đặc biệt ở các vùng ôn đới của Châu Âu, Châu Á và Bắc Mỹ.
Tại Việt Nam, nấm được tìm thấy ở nhiều khu vực miền núi phía Bắc như Lai Châu, Lào Cai, Yên Bái, Tuyên Quang, Bắc Cạn, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Quảng Ninh, Bắc Giang, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Thừa Thiên – Huế, Đà Nẵng và Lâm Đồng.
Nấm vân chi thường mọc trên gỗ mục, tạo thành các đám lớn, và có thể sống quanh năm nếu điều kiện môi trường phù hợp.
Về sinh thái, nấm vân chi là loài nấm dẻo dai, có thể chịu được sự khắc nghiệt của các điều kiện tự nhiên và phát triển mạnh mẽ trên các bề mặt gỗ mục. Nấm thường xuất hiện trên các khu vực có độ ẩm cao và khí hậu ôn hòa.
Bộ phận dùng
Bộ phận sử dụng của nấm vân chi chủ yếu là thể quả. Thể quả là phần mang lại các giá trị dược lý và được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại.
Thu hái – Chế biến
Nấm vân chi có thể thu hái quanh năm, tuy nhiên, thời điểm thu hái tốt nhất là vào mùa thu và mùa xuân khi nấm phát triển mạnh mẽ nhất. Khi thu hái, nấm thường được cắt bỏ phần thân gỗ, chỉ lấy phần thể quả. Sau khi thu hoạch, nấm có thể được sử dụng tươi hoặc sấy khô để bảo quản lâu dài. Để chế biến, nấm vân chi có thể được nấu nước, sắc thành thuốc hoặc nghiền thành bột để pha chế thuốc.
Tính vị – Quy kinh
Theo y học cổ truyền, nấm vân chi có tính bình, vị ngọt và hơi đắng. Nấm có tác dụng lương huyết, chỉ huyết, khư ứ tiêu thũng. Nó được sử dụng chủ yếu trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến khí huyết và các vấn đề do khí huyết ứ trệ.
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học chủ yếu của nấm vân chi bao gồm các polysaccharides, đặc biệt là beta-glucan, triterpenoid, sphingolipid, protein, peptide hoạt tính sinh học và các hợp chất phenolic.
Các polysaccharides này là thành phần chính có tác dụng chống ung thư, chống oxy hóa, và điều hòa miễn dịch. Trong đó, beta-glucan giúp kích thích hệ miễn dịch và cải thiện chức năng của các tế bào miễn dịch trong cơ thể. Ngoài ra, nấm còn chứa các hợp chất chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ, góp phần bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh tật liên quan đến stress oxy hóa.
Tác dụng dược lý
Nấm vân chi đã được nghiên cứu rộng rãi về các tác dụng dược lý của nó. Các nghiên cứu đã chứng minh nấm có khả năng chống ung thư, bảo vệ thần kinh, chống viêm, và cải thiện sức khỏe tim mạch. Các polysaccharides trong nấm giúp kích thích và điều hòa hệ miễn dịch, làm giảm nguy cơ mắc các bệnh viêm nhiễm và ung thư.
Ngoài ra, nấm vân chi còn có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào thần kinh khỏi các tổn thương do stress oxy hóa, có thể ngăn ngừa hoặc làm chậm tiến triển của các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer. Các nghiên cứu trên chuột thí nghiệm cũng đã chỉ ra rằng chiết xuất từ nấm vân chi có thể giảm thiểu sự lan rộng của viêm và stress oxy hóa trong não, hỗ trợ phục hồi sau chấn thương sọ não.
Một tác dụng nổi bật khác của nấm vân chi là khả năng điều hòa lipid máu và giảm cholesterol xấu, từ đó giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng nấm có thể giúp giảm tình trạng xơ vữa động mạch và các biến chứng liên quan đến bệnh tim mạch.
Công năng – Chủ trị
Trong y học cổ truyền, nấm được sử dụng để điều trị các bệnh lý như thổ huyết, niệu huyết, tiện huyết, băng lậu hạ huyết và ngoại thương xuất huyết. Nó cũng được dùng để chữa các bệnh viêm gan mạn tính, viêm nhánh khí quản, bệnh bạch huyết và các vấn đề liên quan đến hô hấp.
Trong y học hiện đại, nấm vân chi được công nhận về khả năng chống ung thư, bảo vệ thần kinh, điều hòa miễn dịch, giảm viêm, và cải thiện sức khỏe tim mạch. Nấm vân chi cũng có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan đến rối loạn lipid máu, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, và một số bệnh thần kinh.
Liều dùng
Liều dùng của nấm vân chi có thể thay đổi tùy vào cách thức sử dụng. Thông thường, nấm được sử dụng dưới dạng trà, thuốc sắc hoặc chiết xuất. Liều dùng phổ biến là từ 3 đến 6 gram nấm khô mỗi ngày, chia thành nhiều lần uống. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng nấm vân chi.
Kiêng kỵ
Người có cơ địa dị ứng với nấm hoặc những người mắc các bệnh tự miễn, bệnh viêm nhiễm cấp tính nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Ngoài ra, phụ nữ có thai hoặc cho con bú cũng cần thận trọng khi dùng nấm vân chi.
Một số bài thuốc
Trị thổ huyết, niệu huyết: Sử dụng 10 gram nấm vân chi khô, sắc với 300ml nước, uống mỗi ngày 1 lần.
Hỗ trợ điều trị viêm gan mạn tính: Dùng 6-8 gram nấm vân chi khô, sắc lấy nước uống hàng ngày.
Cải thiện sức khỏe tim mạch: Dùng 5 gram nấm vân chi khô, kết hợp với các loại thảo dược khác như hoàng kỳ, đan sâm, sắc uống mỗi ngày.
Tài liệu tham khảo
- Olaide Olawunmi Ajibola (2024) Turkey tail mushroom (Trametes versicolor): an edible macrofungi with immense medicinal properties, ScienceDirect. Truy cập ngày 31/12/2024.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: New Zealand
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Xuất xứ: Việt Nam