Hiển thị tất cả 4 kết quả

Nấm Agaricus

Biên soạn và Hiệu đính

Dược sĩ Xuân Hạo

Agaricus là gì? (Nấm Agaricus)

Nấm Agaricus
Nấm Agaricus

Agaricus là một loại nấm hoại sinh, thuộc họ Agaricaceae, và được gọi thông thường là nấm mang (gill fungus). Chi Agaricus bao gồm khoảng 25 loài, trong đó có một số loài phổ biến tại Ấn Độ, bao gồm Agaricus campestris, Agaricus aurivellus, Agaricus cosmorus, Agaricus elevensis, Agaricus semiglobus, Agaricus regalls, Agaricus burki, Agaricus cretacess, Agaricus purus và Agaricus namu.

Agaricus được tìm thấy ở những vùng râm mát, nơi có nhiều chất hữu cơ đang phân hủy. Chúng phát triển trên đồng cỏ, rừng ẩm, mùn, phân gia súc và thường xuất hiện dễ dàng trong mùa mưa. Ngoài ra, một số loài nấm Agaricus còn được trồng trên các phụ phẩm cây trồng để thu hoạch và tiêu thụ, đó là một nguồn thu nhập bổ sung quan trọng cho nông dân.

Vòng đời của nấm Agaricus

Vòng đời của nấm Agaricus
Vòng đời của nấm Agaricus

Agaricus có cơ thể sinh dưỡng là sợi nấm, được hình thành trực tiếp từ basidiospore, còn được gọi là sợi nấm sơ cấp. Cấu trúc này bao gồm các sợi nấm mảnh mai phân nhánh trong suốt, có vách ngăn đơn nhân và được tìm thấy ngay dưới bề mặt đất.

Hai sợi nấm sơ cấp đối diện tiếp xúc và hợp nhất với nhau để tạo thành sợi nấm thứ cấp. Tế bào của sợi nấm thứ cấp có hai nhân, gọi là dikaryotic, với hai nhân khác nhau về mặt di truyền. Sợi nấm thứ cấp có cấu trúc phân nhánh nhiều, dài, mảnh và có vách ngăn.

Sợi nấm thứ cấp tồn tại trong thời gian dài, khoảng 400 năm hoặc hơn trong đất, và tạo ra quả tươi vào mỗi mùa mưa. Nhiều sợi nấm của sợi nấm thứ cấp này sắp xếp chặt chẽ để tạo thành một cấu trúc dạng dây được gọi là thân rễ, từ đó quả thể phát triển trực tiếp.

Ở Agaricus, mặc dù sinh sản sinh dưỡng và vô tính đều xảy ra, nhưng sinh sản hữu tính chiếm ưu thế trong vòng đời. Agaricus không có cơ quan sinh dục xác định và sinh sản diễn ra thông qua sự hợp nhất của hai sợi nấm sơ cấp, dẫn đến quá trình đậu quả từ sợi nấm thứ cấp.

Karyogamy, quá trình kết hợp hạt nhân, được trì hoãn cho đến khi basidia trong thể quả hình thành gần đến việc tạo ra basidiospores. Do đó, cả hai nhân của sợi nấm chủng đối diện tồn tại trong các tế bào của sợi nấm thứ cấp. Agaricus có thể là dị hợp tử hoặc đồng hợp tử, phụ thuộc vào loài.

Basidiocarp, cấu trúc quả, xuất hiện như một vết sưng nhỏ trên thân rễ ẩn trong đất. Nó bao gồm sự phát triển dày đặc của sợi nấm dikaryotic. Khi phát triển, nó trở thành một cầu và nổi lên khỏi mặt đất trong giai đoạn gọi là nút. Sau đó, nút phát triển thành một quả thể hình ô.

Basidiocarp trưởng thành bao gồm một thân cây có nhiều thịt, gọi là stipe, có hình trụ và màu trắng hồng. Stipe sưng lên ở gốc và gắn vào trung tâm của cọc. Trên giữa cuống, có một vòng màng mỏng được gọi là annulus. Đường kính của nắp là 8-10 cm, có hình dạng chiếc ô và mặt trên hơi lồi. Mặt dưới của nắp có nhiều phiến mô màu mỡ thẳng đứng chạy thành hàng tỏa ra, được gọi là mang hoặc lamellae.

Mỗi mang bao gồm một màng đệm trung tâm, một màng bào bên ngoài và một màng phụ nằm giữa hai màng mang. Trama, phần bên trong của mang, bao gồm một khối sợi nấm nhỏ gọn. Màng bào phụ là giả nhu mô, nằm ở bên ngoài, và có nhiều sợi nấm ngắn. Mỗi sợi nấm này tạo ra một cấu trúc gọi là basidium, và nhiều basidia được sắp xếp trên bề mặt của mang.

Hai hạt nhân trong basidium hợp nhất với nhau để tạo thành một hạt nhân lưỡng bội, đại diện cho giai đoạn lưỡng bội (2N) trong vòng đời. Nhân lưỡng bội tiếp tục phân chia giảm phân thành bốn nhân đơn bội. Trong khi đó, 1-4 sterigmata, những cấu trúc nhỏ dạng chiếu, phát sinh trên cơ sở của basidium. Đầu của sterigma phồng lên và một hạt nhân chui vào bên trong phồng lên đó. Cuối cùng, đầu của sterigma cắt ra để tạo thành basidiospore, các bào tử tròn đơn bội.

Nguồn gốc phát hiện nấm Agaricus trong y học

Nấm Agaricus, được biết đến với tên đầy đủ là Agaricus Blazei Murill, đã được công nhận là một loại nấm có hoạt tính từ thế kỷ 19. Vào những năm 1960, các nhà nghiên cứu tiến sĩ Cinden và tiến sĩ Lambert đã chú ý đến sức khỏe tốt và tuổi thọ cao của cư dân ở vùng Piedate, Sao Paulo, Brazil. Sau khi điều tra, họ phát hiện rằng người dân ở đây thường xuyên tiêu thụ nấm Agaricus, và các nhà nghiên cứu đánh giá rằng nấm Agaricus đã có tác động tích cực đến sức khỏe của họ.

Nấm Agaricus của Nhật? Cũng trong thập kỷ 1960, nhà nghiên cứu Takatoshi Fujimoto từ Nhật Bản nhận ra tiềm năng và lợi ích của nấm Agaricus, và đã mang chúng về Nhật Bản để trồng và nghiên cứu. Qua hơn 60 năm, nấm Agaricus đã trở thành một loại nấm được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu nhờ vào những tác dụng tuyệt vời mà nó mang lại. Hiện nay, loại nấm này được coi là “vua” của các loại nấm, nhờ vào những đóng góp vượt trội cho sức khỏe con người.

Thành phần hóa học chính

Nấm Agaricus tồn tại với thành phần phong phú gồm nhiều loại vitamin, khoáng chất và acid amin, cùng với các chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Đáng chú ý, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng Agaricus chứa lượng Beta-1-6-D-glucan cao nhất so với các loại nấm khác. Beta-1-6-D-glucan đã được công nhận trên toàn thế giới vì khả năng tăng cường hệ miễn dịch và khả năng chống ung thư đáng kể.

Hơn nữa, nấm Agaricus còn chứa các steroid, bao gồm tiền chất vitamin D2, một chất cũng có khả năng chống lại sự phát triển của tế bào ung thư. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nấm Agaricus cung cấp đầy đủ acid amin cần thiết để tạo thành các protein, bao gồm cả 8 loại acid amin quan trọng như: Valin, methionin, isoleucin, threonin, phenylalanin, leucin, tryptophan và lysin.

Tác dụng của Agaricus

Theo y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, nấm Agaricus có thể ăn được và có vị hơi ngọt cùng mùi thơm hạnh nhân do chứa các hợp chất như benzaldehyde, benzyl alcohol, benzonitrile và methyl benzoate. Nó đã được sử dụng và thay thế như một phương pháp chống ung thư, mặc dù chưa có nghiên cứu chứng minh điều này.

Theo y học hiện đại

Chống ung thư

Kawagishi là người đầu tiên đã tách ra hợp chất chống ung thư từ chiết xuất natri hydroxit của thân quả nấm Agaricus. Các polysaccharide, đặc biệt là FIII-2-b (bao gồm 43,4% protein và 50,2% carbohydrate, trong đó có chuỗi đơn giản (1-6)-β-d-glucopyranosyl), đã được phát hiện có hoạt tính chống khối u rõ rệt.

Nấm Agaricus cũng chứa phức hợp α-1,6 và α-1,4 glucan và glucomannan với chuỗi chính là các gốc d-mannopyranosyl liên kết β-1,2, có khả năng ức chế sự hình thành khối u.

Điều hòa miễn dịch

Hoạt động kích thích miễn dịch và điều hòa miễn dịch của sợi nấm và quả thể đã được chứng minh thông qua nhiều thí nghiệm in vitro, tuy kết quả không luôn nhất quán và đôi khi trái ngược nhau.

Các nghiên cứu đã chứng minh rằng dịch chiết trong nước của sợi nấm và quả thể, như phân đoạn B-4 và B-5 thu được từ kết tủa ethanol, tác động mạnh mẽ đến sản sinh TNF và IL-8 của đại thực bào có nguồn gốc từ xương chuột – tủy. Phân đoạn B-5 còn được phát hiện là tăng sản xuất oxit nitric đáng kể.

Nghiên cứu khác đã sử dụng các phân đoạn ethanolic từ sợi nấm và phát hiện chúng có khả năng ức chế hiệu ứng tế bào virus gây ra bởi viêm não ngựa phương Tây và Herpes simplex.

Các chiết xuất khác chứa các dẫn xuất lignin đã được chứng minh có tác dụng kích thích bài tiết TNF-γ, IL-8 và nitric oxide từ đại thực bào, cũng như hoạt động chống virus và chống ung thư trực tiếp. Do đó, dẫn xuất lignin được xem là có nhiều hoạt tính dược lý quan trọng.

Từ các nghiên cứu này, có rõ rằng các phân đoạn nấm Agaricus tác động đến nhiều thụ thể sinh học khác nhau trong hệ thống miễn dịch, nhưng cũng có khả năng có hoạt tính dược lý đối kháng. Vì vậy, cần tiến hành các nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ tầm quan trọng thực sự của nấm Agaricus như một chất kích thích miễn dịch và/hoặc điều hòa miễn dịch.

Tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, giảm cân

Các nghiên cứu lâm sàng của nấm Agaris về điều trị tăng huyết áp, tăng cholesterol máu và các bệnh gan cho thấy hiệu quả đáng kể.

Sử dụng axit γ-aminobutyric (GABA) từ nấm Agaricus (AG-GABA) cho đối tượng có tăng huyết áp nhẹ đã cho thấy giá trị huyết áp giảm một cách có ý nghĩa thống kê.

Hiệu ứng của polysaccharide kết hợp với protein (A-PBP và L-PBP) được chiết xuất từ sợi nấm Agaricus đối với cholesterol huyết thanh và trọng lượng cơ thể đã được nghiên cứu trên 90 phụ nữ tình nguyện trong vòng 8 tuần. Hiệu quả giảm cân và hạ cholesterol máu của chúng là đáng kể nhất.

Một nghiên cứu đã đánh giá tác dụng lâm sàng và tính an toàn của A. blazei trong điều trị viêm gan C trên người tình nguyện có hoạt tính γ-GTP tăng cao. Tổng cộng, trong suốt 8 tuần, có 20 bệnh nhân (50% nam giới) mắc viêm gan C mãn tính đã được chỉ định uống ABCL hai lần mỗi ngày. Kết quả cho thấy giảm hoạt tính γ-GTP huyết thanh ở 80% bệnh nhân cả nam và nữ, mà không có phát hiện về độc tính hoặc các tác dụng phụ khác.

Cách dùng – liều dùng

Cách dùng

Hiện nay, nấm Agaricus được bào chế dưới dạng viên nang 200mg/350mg/500mg, có thể uống cùng bữa ăn.

Dạng bào chế Agaricus
Dạng bào chế Agaricus

Liều dùng

Liều dùng khuyến cáo cho bệnh nhân tiểu đường hoặc bệnh nhân cần bồi bổ cơ thể là 500 mg, 2 – 3 lần/ngày.

Một số lưu ý khi sử dụng Agaricus

Nghiên cứu sơ bộ đã chỉ ra rằng các sản phẩm từ Agaricus có thể gây hại cho chức năng gan bằng cách tăng nồng độ men gan trong huyết thanh, đặc biệt là ở những người mắc ung thư buồng trứng, và có thể gây ra các phản ứng dị ứng.

Một mối quan tâm quan trọng về độc tính lâm sàng của nấm, đặc biệt là nấm hoang dã, là khả năng bị ô nhiễm bởi các kim loại độc hại như asen, chì, cadmium và thủy ngân, vì nhiều loài nấm có khả năng tích tụ các chất phóng xạ và có nồng độ kim loại tương đối cao. Do đó, mức độ ô nhiễm cao với các hợp chất độc hại có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe. Vì vậy, cần sử dụng nguồn nấm có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo an toàn.

Tác dụng phụ

Hạ đường huyết ở một số bệnh nhân đái tháo đường.

Tổn thương gan.

Ngứa.

Buồn nôn.

Tiêu chảy.

Tương tác Agaricus với các thuốc khác

Chất nền cytochrome P450: Trong nghiên cứu invitro, agaricus đã được chứng minh là có khả năng ức chế hoạt động của enzym CYP3A4 và có thể ảnh hưởng đến nồng độ của các loại thuốc được chuyển hóa bởi enzym này. Tuy nhiên, tương quan lâm sàng của hiện tượng này vẫn chưa được xác định rõ ràng.

Cần lưu ý rằng các loại thuốc đái tháo đường có thể tương tác với thảo dược này, bao gồm glimepiride, glyburide, insulin, pioglitazone, rosiglitazone, chlorpropamide, glipizide, tolbutamide và một số loại thuốc khác.

Một số bài thuốc dân gian từ Agaricus

Công dụng của nấm Agaricus: Agaricus là một loại nấm có thể sử dụng làm thực phẩm. Thông thường, nấm này được sử dụng dưới dạng nấm sấy khô hoặc được chiết xuất thành dạng lỏng cô đặc hoặc trà. Chúng thường được thêm vào súp, nước sốt hoặc trà nóng để gia tăng hương vị và dinh dưỡng.

Một số nghiên cứu về Agaricus trên thế giới

Chiết xuất nấm Agaricus bình thường hóa chức năng gan ở bệnh nhân viêm gan B mãn tính

The mushroom Agaricus blazei Murill extract normalizes liver function in patients with chronic hepatitis B
The mushroom Agaricus blazei Murill extract normalizes liver function in patients with chronic hepatitis B

Đặt vấn đề: Viêm gan B là một vấn đề sức khỏe toàn cầu. Việc sử dụng thuốc bổ sung và thay thế đã trở nên phổ biến ở những bệnh nhân viêm gan B. Nghiên cứu thí điểm nhãn mở kéo dài 1 năm này nhằm mục đích quan sát xem chiết xuất Agaricus blazei Murill có cải thiện chức năng gan ở bệnh nhân viêm gan B hay không.

Phương pháp: Nghiên cứu này bao gồm 12 tháng quan sát lâm sàng. Bốn (4) bệnh nhân viêm gan B đáp ứng các tiêu chí (1) tuổi từ 20 đến 65; (2) là người Trung Quốc; (3) đã từng là người mang gen B ở gan (HBAg(+)) trong hơn 3 năm; (4) alanine aminotransferase > 100 IU/L; và (5) không dùng lamivudine, alpha-interferon hoặc các loại thuốc điều trị viêm gan khác đã tham gia nghiên cứu với sự đồng ý có hiểu biết.

Các bệnh nhân ghi danh được cho chiết xuất Agaricus blazei Murill (ABM) 1500 mg mỗi ngày trong 12 tháng. Mức alanine aminotransferase được coi là phép đo kết quả chính.

Kết quả: Vào cuối nghiên cứu, mức trung bình của aspartate aminotransferase và alanine aminotransferase giảm từ 246,0 (+/- độ lệch chuẩn [SD] 138,9) xuống 61,3 (+/- SD 32,6) IU/L và 151,0 (+/- SD 86,9) đến 46,1 (+/- SD 22,5) IU/L, tương ứng.

Kết luận: Quan sát ban đầu dường như chỉ ra lợi ích tiềm năng của chiết xuất ABM trong việc bình thường hóa chức năng gan của bệnh nhân viêm gan B. Các nghiên cứu có kiểm soát với các mẫu lớn hơn nên được tiến hành trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. Agaricus | Memorial Sloan Kettering Cancer Center (mskcc.org)
  2. Firenzuoli, F., Gori, L., & Lombardo, G. (2008). The Medicinal Mushroom Agaricus blazei Murrill: Review of Literature and Pharmaco-Toxicological Problems. Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 5(1), 3–15.
  3. Hsu, C. H., Hwang, K. C., Chiang, Y. H., & Chou, P. (2008). The mushroom Agaricus blazei Murill extract normalizes liver function in patients with chronic hepatitis B. Journal of alternative and complementary medicine (New York, N.Y.), 14(3), 299–301. https://doi.org/10.1089/acm.2006.6344
  4. Murrill, W. A. (1922). “Dark-Spored Agarics: III. Agaricus”. Mycologia. 14 (4): 200–221. doi:10.2307/375364

Thuốc tăng cường miễn dịch

Tennen Jpanwell

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 1.390.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty TNHH Y dược Phúc Khang

Xuất xứ: Nhật Bản

Thuốc tăng cường miễn dịch

Fucoidan Umi No Shizuku dạng nước

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 7.500.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịchĐóng gói: Hộp 10 lọ x 50ml

Thương hiệu: Công ty TNHH Umi No Shizuku

Xuất xứ: Nhật Bản

Thuốc tăng cường miễn dịch

Beta Glucan Ball

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 3.250.000 đ
Dạng bào chế: Viên hoànĐóng gói: Hộp 30 gói x 1,5g

Thương hiệu: Umeken Co. Ltd

Xuất xứ: Nhật Bản

Liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư

Fucogust Capsules

Được xếp hạng 4.00 5 sao
(1 đánh giá) 3.650.000 đ
Dạng bào chế: viên nangĐóng gói: 6 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty TNHH Khỏe Việt Nam

Xuất xứ: Nhật Bản