Mướp Sát (Sơn Dương Tử/ Hài Qua Tử)
Danh pháp
Tên khoa học
Cerbera odollam Gaertn (Họ Trúc đào – Apocynaceae)
Cerbera manghas L.
Tanghinia odollam G. Don
Tên khác
Sơn dương tử, hải qua tử
Nguồn gốc
Cây mướp sát là cây gì? Chi Cerbera, với khoảng 10 loài đa dạng, phổ biến dưới dạng cây gỗ hoặc bụi, chủ yếu phân bố ở khu vực nhiệt đới của châu Á, Australia và các đảo thuộc Thái Bình Dương. Trong số đó, loài mướp sát nổi bật với sự phân bố rộng rãi dọc theo khu vực ven biển ở nhiều quốc gia nhiệt đới châu Á, bao gồm Malaysia, Thái Lan, Campuchia, Việt Nam, và một phần của Nam Trung Quốc, kể cả đảo Hải Nam và Đài Loan.
Cây mướp sát có ở đâu? Tại Việt Nam, mướp sát được tìm thấy trải dài khắp bờ biển từ Nam chí Bắc, bao gồm cả các đảo lớn. Đặc biệt, sự tập trung cao nhất của loài này được ghi nhận ở các tỉnh từ Thanh Hóa đến Nghệ An. Mướp sát đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái ven biển, là một phần không thể thiếu của quần thể thực vật phát triển tự nhiên ở khu vực này.
Loài cây này ưa sáng, có khả năng chịu hạn và độ mặn cao của nước biển, và thường xuyên ra hoa và quả qua các mùa. Quả của mướp sát chín và rụng vào đầu mùa mưa, khi đó, vỏ bên ngoài của quả mềm và hạt dễ dàng nảy mầm, thậm chí trong điều kiện ẩm ướt của mùa mưa. Xung quanh cây mẹ, có thể thấy mầm non mọc lên từ các hạt đã rơi, tạo nên một quần thể đa dạng về tuổi thọ. Đáng chú ý, quả già rơi xuống biển có khả năng trôi dạt vào bờ và vẫn giữ được khả năng nảy mầm.
Ở các tỉnh ven biển phía Nam và các đảo lớn của Việt Nam, nguồn mướp sát vẫn còn rất phong phú. Điều đặc biệt là cây này không hề bị đe dọa bởi việc chặt phá, vì gỗ của nó chủ yếu chỉ được sử dụng làm củi, không dùng cho mục đích thương mại hoặc công nghiệp.
Đặc điểm thực vật
Mướp sát phát triển thành cây vừa hoặc lớn, với chiều cao có thể đạt từ 5 đến 10 mét hoặc cao hơn. Cây này có đặc điểm thân cây với vỏ dày và cấu trúc xù xì. Lá mướp sát được sắp xếp một cách xen kẽ, thường tập trung nhiều ở phần đầu của cành. Các lá có dạng hình mác hoặc bầu dục kéo dài, với kích thước dao động từ 10 đến 15 cm chiều dài và 2 đến 4 cm chiều rộng, tận cùng của lá thu hẹp và nhọn, bề mặt lá mịn và phía trên có màu đậm bóng.
Hoa mướp sát xuất hiện trên cụm hoa ở đỉnh cành, mỗi cụm hoa chia thành nhiều nhánh, mang hoa màu trắng với hương thơm dễ chịu, và phần họng hoa có màu hồng xung quanh; mỗi hoa có đài hình chuông ngắn với 5 răng, và tràng hoa gồm 5 cánh với ống dài, phía trong có lông, cùng với 5 nhị và một bầu chứa hai ô chứa noãn riêng biệt.
Quả mướp sát là loại hạch, có hình dạng trứng hoặc cầu, và khi chín chuyển sang màu vàng hồng, bên trong chứa hai hạt. Thời gian ra hoa của mướp sát rơi vào khoảng từ tháng 4 đến tháng 6, trong khi mùa quả thường từ tháng 7 đến tháng 9.
Bộ phận dùng
Hạt
Thu hái – Chế biến
Quả khi đã chín được thu thập, sau đó loại bỏ phần thịt để thu hồi hạt, từ đó ép lấy dầu.
Thành phần hóa học
Hạt của mướp sát là nguồn chứa các alkaloid mạnh mẽ như neriifolin, thevetin B (được biết đến với tên cerberosid), cerberin và cerpain.
Vỏ và gỗ của cây mướp sát chứa đựng một lượng đáng kể 17ẞH-neriifolin cùng với một loạt các cerberalignan từ A đến N.
Lá của mướp sát chứa các hợp chất như thevesid và theviridosid. Lá tươi đặc biệt giàu carboxyloganin và các β-D-glucosid của cyclopentanonormonoterpenoid và dinonmonoterpenoid, bên cạnh đó còn có 10-O-benzoylihevesid, 10-dehydrogeniposid và loganin.
Thân cây chứa nhựa mủ, bao gồm 22% cao su tự nhiên kết hợp với các thành phần hóa học khác.
Tác dụng dược lý
Cây mướp sát có tác dụng gì? Hạt mướp sát chứa một lượng lớn các heterosid, trong đó cerberin là chất chính, nổi tiếng với khả năng tác động mạnh mẽ lên tim. Ở liều lượng vừa phải, chúng có thể hỗ trợ chức năng tim bằng cách tăng cường sức co bóp, tuy nhiên, rất dễ gây ra các tác dụng độc hại và liều lượng cao có thể dẫn đến tử vong.
Dầu được ép từ hạt, mặc dù không độc hại tự nhiên, nhưng sự hiện diện của glycosid tim làm tăng độc tính, do đó không được khuyến khích sử dụng uống.
Nhựa mủ thu được từ cây có tác dụng kích thích nôn và tẩy mạnh, còn vỏ thân và lá, khi được ép lấy nước, cũng có tác dụng tương tự.
Đối với lá, khi được chế biến thành dạng bánh tẻ khô, xay và chiết xuất bằng cồn 70° để tạo thành cao lỏng theo tỷ lệ 1:1 (1ml tương đương với 1g bột lá), nghiên cứu đã chỉ ra một loạt các tác dụng dược lý:
- Độc tính cấp tính: Qua thí nghiệm tiêm vào chuột, liều LD50 được xác định là 20,8ml/kg và liều LD100, gây tử vong 100%, là 31ml/kg.
- Tác động lên tim và độc tính tim: Trong thí nghiệm trên chó bị gây mê, liều từ 0,1ml đến 1ml/kg cho thấy các ảnh hưởng khác nhau tùy thuộc vào liều lượng, từ không có biểu hiện đáng kể cho đến sự giảm đột ngột của nhịp tim và tử vong sau 9 phút ở liều cao nhất.
- Tác dụng trên tim chó in situ: Không ghi nhận tác dụng ở liều 0,2ml/kg, nhưng nếu tim đã bị suy yếu, liều này lại có thể tăng cường đáng kể sức co bóp.
- Tác dụng trên cơ trơn ruột: Liều 2.5µl/ml làm tăng co bóp ruột.
- Ảnh hưởng lên hoạt động tự nhiên: Cao lỏng từ lá mướp sát giảm hoạt động vận động, với liều càng cao, hoạt động giảm càng nhiều, có khả năng do tác dụng độc lên tim.
Cerberin và cerberosid được biết đến với công dụng hỗ trợ tim tương tự như digitoxin, nhờ vào sự có mặt của genin digitoxigenin hoặc cerberigenin.
Tính vị – Quy kinh
Đang cập nhật
Công năng – Chủ trị
Cây mướp sát chữa bệnh gì? Mướp sát chứa nhiều glycosid có khả năng gây độc cho tim, với hạt được biết đến là bộ phận có hàm lượng độc tố cao nhất. Các phần khác của cây như vỏ thân, cành, lá, quả và nhựa mủ cũng chứa độc tố, có thể gây nôn và có hiệu quả nhuận tràng mạnh.
Hạt của mướp sát thường được áp dụng trong việc đánh bắt cá do tính độc của chúng. Dầu chiết xuất từ hạt, mặc dù độc, đã từng được sử dụng làm nguồn sáng trong quá khứ. Dầu này cũng có thể được dùng ngoài da để điều trị các tình trạng như ngứa, các loại lở loét, vết cắn của côn trùng, vết thương, và phòng trừ chấy.
Cerberin và cerberosid, được phát hiện trong mướp sát, có hiệu quả hỗ trợ tim tương tự như digitoxin nhưng lại rất độc, do đó việc sử dụng chúng cần hết sức cẩn thận. Bên cạnh đó, cây cũng chứa một số glycosid khác với nồng độ thấp hơn, cũng góp phần vào công năng hỗ trợ tim nhưng với hiệu quả kém hơn.
Kiêng kỵ
Do tính độc cao của cây, cần thực hiện các biện pháp thận trọng khi tiếp xúc hoặc sử dụng mướp sát trong bất kỳ mục đích nào.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu mướp sát ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Dựa theo ghi chép của Cooke, người dân Myanmar thường sử dụng dầu từ mướp sát với các mục đích khác nhau: làm dầu để đốt trong đèn, áp dụng trực tiếp lên da để điều trị các triệu chứng ngứa, hoặc thoa lên tóc như một phương pháp loại bỏ chấy.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Mướp sát, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 344.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Mướp sát, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 579.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Mướp sát, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 701.