Muồng Trâu
Danh pháp
Tên khoa học
Cassia alata L. (Họ Vang – Caesalpiniaceae)
Cassia bracteata L.
Cassia herpetica Jacq.
Tên khác
Cây lác, muồng lác
Nguồn gốc
Chi Cassia, với hơn 580 loài đa dạng và phong phú trên khắp thế giới, đặc biệt là ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Tại Việt Nam, sự hiện diện của 24 loài Cassia tự nhiên đã góp phần làm phong phú thêm hệ sinh thái địa phương. Nhiều loài trong số này được trồng nhằm mục đích cung cấp bóng mát cho các vườn chè, cà phê và cũng được sử dụng như những nguyên liệu quý giá trong nền y học truyền thống.
Cây muồng trâu, một thành viên nổi bật của chi Cassia, bắt nguồn từ khu vực nhiệt đới của châu Mỹ, đã lan rộng ra nhiều nơi khác, trở thành biểu tượng của sự thích nghi và sinh tồn trong các vùng liên nhiệt đới. Cây này đã lan tỏa đến nhiều quốc gia châu Á như Ấn Độ, Thái Lan, Campuchia, Lào, Malaysia và đặc biệt là Việt Nam, nơi nó mọc rải rác ở các tỉnh miền núi, đặc biệt phổ biến ở miền Nam.
Cây muồng trâu thường mọc ở đâu? Muồng trâu yêu thích ánh sáng và thường mọc ở những khu vực ẩm ướt gần sông suối. Cây này có đặc điểm rụng lá theo mùa, tạo nên sự độc đáo trong chu kỳ sinh trưởng của nó – rụng lá vào mùa đông ở miền Bắc và mùa khô ở miền Nam. Điều này dẫn đến sự chênh lệch về thời gian hoa quả giữa hai miền, có thể lên đến hai tháng.
Đặc biệt, quả của Muồng trâu, khi chín, khô và tách thành hai mảnh, giúp hạt dễ dàng rơi xuống đất và tồn tại qua mùa đông, để sau đó nảy mầm vào cuối mùa xuân tiếp theo. Cây còn sở hữu khả năng tái sinh đáng kinh ngạc sau khi bị chặt đốn.
Đặc điểm thực vật
Với vóc dáng nhỏ nhắn, cây chỉ cao khoảng 1,5 mét trở lên. Thân cây to và cứng cáp, cành cây nằm ngang như những cánh tay mở rộng, phủ lớp lông mịn và khía. Lá của cây mọc xen kẽ, tạo thành hình kép lông chim với chiều dài từ 30 đến 40 cm, bao gồm từ 8 đến 12 đôi lá chét. Mỗi lá chét, hình chữ nhật hoặc hình bầu dục, dài từ 5 đến 13 cm và rộng từ 2,5 đến 7 cm, tạo nên hình dáng đầy đặn về phía ngọn. Hai mặt lá nhẵn bóng, cuống lá to và hơi có cánh, trong khi lá kèm nhọn và thẳng.
Cụm hoa của cây mọc ở kẽ lá và ngọn thân, hình thành những bông hoa lớn dài từ 20 đến 30 cm và rộng từ 3 đến 4 cm, khoe sắc vàng rực rỡ. Lá bắc của hoa rụng sớm, cuống hoa mập mạp. Hoa có 5 lá đài không đồng đều, mịn màng, với cánh hoa 5 chiếc thuôn lại ở gốc thành móng ngắn và hẹp. Nhị hoa gồm 6 đến 7 cái, trong đó 2 nhị lớn nhất có bao phấn dài 10 mm, những nhị vừa phải dài 5 mm, và những nhị nhỏ nhất có bao phấn đồng đều dài 4 mm. Bầu hoa có cuống, vòi nhuỵ ngắn.
Quả cây muồng trâu dẹt và có cánh ở hai bên, dài từ 8 đến 16 cm, rộng từ 1,5 đến 1,7 cm, mang hạt nhiều, dẹt, hình quả trám. Mùa hoa quả của cây, thường diễn ra từ tháng 10 đến tháng 12.
Bộ phận dùng
Lá, cành và rễ.
Thu hái – Chế biến
Lá và thân cành được lựa chọn cẩn thận vào mùa hè, thời điểm trước khi cây bắt đầu nở hoa, để đảm bảo chất lượng tốt nhất. Những bộ phận này có thể sử dụng ngay khi còn tươi hoặc được phơi khô cẩn thận để bảo quản. Mặt khác, rễ của cây được thu hái vào mùa thu, khi cây đã trải qua quá trình phát triển đầy đủ. Sau đó, chúng cũng được phơi khô nhằm tạo điều kiện bảo quản lâu dài.
Thành phần hóa học
Lá, quả, và gỗ của cây đều giàu các dẫn chất của anthraquinon, với tỷ lệ ấn tượng là 2,2% trong quả và 3,4% trong lá. Nhà khoa học Yadav Satyenden K cùng với Kalidhar Suraj B đã nghiên cứu và xác định cấu trúc của một anthraquinon đặc biệt, được gọi là alquinon.
Rai K. N và Prasad S.N đã thành công trong việc chiết xuất và phân lập ra 1,5-dihydroxy-2-methyl anthraquinon và 5-hydroxy-2-methyl anthraquinon-1-O rutinosid từ cành của muồng trâu. Một khám phá khác của Hemlata cùng Kalidhar là việc chiết xuất được một anthron từ cành và xác định nó là 3-formyl-1,6,8,10-tetrahydroxy anthron.
Năm 1993, Hemlata và Kalidhar đã tìm ra một chất mới từ cành, đặt tên là alatinon, với cấu trúc 1,5,7-trihydroxy-3-methyl anthraquinon. Tuy nhiên, sau đó Kelli T. Rosa, Ma. Zeukun và Ku Wei đã chỉnh sửa cấu trúc của alatinon thành 1,6,8-trihydroxy-3-methyl anthraquinon, thực chất là emodin.
Hemlata cùng Kalidhar S. B cũng đã phân lập được một anthraquinon khác, gọi là alatonan, với cấu trúc là 2-formyl, 1,3,8-trihydroxy anthraquinon. Nghiên cứu của Planichamy S và Nagarajan S với dịch chiết cồn từ lá muồng trâu đã phát hiện ra flavonglucosid có tên kaempferol-3-O-sophorosid, có hoạt tính chống viêm mạnh.
Gupta Dipti và Singh J. đã tách riêng từ hạt muồng trâu hai chất flavonosid glucosid mới là chrysoeriol-7-O-(2’’-O-B-D-mannopyranosyl) β-D-allopyranosid và rhamnetin-3-O-(2’’-O-B-mannopyranosyl) β-D-allopyranosid. Hạt của cây còn chứa khoảng 15% protein và 60% acid béo không no, chủ yếu là các acid béo có chuỗi 18 carbon. Hơn nữa, chúng còn chứa các chất vô cơ như Ca, Mg, Na, Mn, với Ca chiếm tỷ lệ cao nhất là 17mg/100g.
Rễ của muồng trâu chứa hợp chất sitosterol, một thành phần quan trọng khác trong cấu trúc hóa học của cây.
Tác dụng dược lý
Trong thử nghiệm trên người nhiễm giun, sự kết hợp giữa lá muồng trâu và hạt trâm bầu đã tạo nên hiệu quả ấn tượng trong việc loại bỏ giun đũa, với tỷ lệ thành công ở mức 50-60%.
Về khả năng kháng nấm, muồng trâu đã được chứng minh có tác dụng ức chế mạnh mẽ đối với sự phát triển của nhiều loại nấm như Trichophyton rubrum, T. gypseum, Epidermophyton inguinale, đặc biệt khi sử dụng ở nồng độ cao và trong thời gian dài.
Cao lỏng từ muồng trâu cũng thể hiện khả năng ức chế nhẹ đối với các vi nấm gây bệnh da liễu, được cấy từ mẫu bệnh phẩm trực tiếp của bệnh nhân trong môi trường Sabouraud. Các vi nấm gây bệnh da thường gặp ở Việt Nam như Microsporum canis, M. gypseum, và Trichophyton spp. đều nằm trong số các nấm bị ảnh hưởng.
Lá muồng trâu còn được chuyển hóa thành dạng thuốc mỡ, đã qua thử nghiệm lâm sàng về tính an toàn và hiệu quả trong việc điều trị nấm. Ngoài ra, nghiên cứu dược lý cũng chỉ ra rằng lá muồng trâu có tác dụng lợi tiểu và chống viêm.
Trong nghiên cứu trên chuột cống trắng bị đái tháo đường do streptozotocin gây ra, cao lá muồng trâu cho thấy khả năng làm giảm đường huyết, hiệu quả này được so sánh với thuốc glibenclamid. Điều đáng chú ý là cao này không ảnh hưởng đến mức đường huyết ở chuột không bị tăng đường huyết, chỉ thể hiện hiệu quả trên chuột mắc bệnh đái tháo đường.
Tính vị – Quy kinh
Muồng trâu có vị hơi đắng, mùi hắc và tính mát.
Công năng – Chủ trị
Cây muồng trâu chữa bệnh gì? Cây muồng trâu được biết đến với nhiều công năng nổi bật như nhuận tràng, giảm nhiệt, sát trùng và lợi tiểu. Lá, cành, và rễ của cây này thường được sử dụng để chế tạo ra các bài thuốc chữa táo bón, phù thũng, đau gan, và vàng da. Những phần này, sau khi sắc lấy nước, có thể uống hàng ngày như trà, giúp cải thiện tình trạng sức khỏe. Liều lượng khuyến nghị dao động từ 4-12g để nhuận tràng, và 20-40g để tẩy.
Lá muồng trâu chữa bệnh gì? Bên cạnh việc sử dụng uống, muồng trâu còn được áp dụng ngoại khoa trong việc điều trị các bệnh ngoài da như hắc lào, bệnh tokelo, và herpes loang vòng. Đặc biệt, việc sử dụng lá muồng trâu giã nát để lấy nước cốt, sau đó bôi lên vùng da bị tổn thương hai lần mỗi ngày sau khi rửa sạch và cạo vảy, có hiệu quả tích cực trong quá trình điều trị. Ngoài ra, lá tươi cũng có thể được vò nát và xát trực tiếp lên vùng bị ảnh hưởng. Muồng trâu cũng hiệu quả trong việc điều trị bệnh ghẻ ở cả người và động vật, thông qua việc sử dụng nước lá đã nấu để tắm và xát vào chỗ ghẻ lở, giúp làm dịu và phục hồi làn da.
Kiêng kỵ
Đối với người có thai, dùng đường uống phải thận trọng.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu muồng trâu ở nơi khô ráo, tránh ẩm mốc.
Một số bài thuốc
Chữa táo bón:
- Nguyên liệu: Muồng trâu 20g, chút chít 20g, đại hoàng 4-6g.
- Cách thực hiện: Phối hợp các nguyên liệu và sắc lấy nước để uống trong ngày, giúp giải quyết tình trạng táo bón hiệu quả.
Chữa hắc lào:
Cách 1:
- Nguyên liệu: Lá muồng trâu tươi, muối hoặc dịch quả chanh.
- Cách thực hiện: Giã nát lá muồng trâu để lấy nước, sau đó thêm một chút muối hoặc dịch chanh vào. Hỗn hợp này, khi bôi lên vùng da bị hắc lào, sẽ tăng cường hiệu quả điều trị.
Cách 2:
- Nguyên liệu: Lá muồng trâu, nước đun sôi pha natri fluorid, cồn 90°.
- Cách thực hiện: Nghiền nát lá muồng trâu và trộn với nước đun sôi đã pha natri fluorid. Để yên trong 24 giờ rồi lọc qua vải, sau đó thêm vào bã lá một lượng nhỏ cồn 90°, ngâm thêm 24 giờ rồi ép lấy cồn. Kết hợp cồn và nước thu được, cô đặc cho đến khi đạt độ sánh mềm. Cao này có thể được bảo quản lâu dài mà không bị mốc nhờ có natri fluorid. Từ cao này, có thể chế tạo thuốc mỡ với tỷ lệ 1/5.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Muồng trâu, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 319.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Muồng trâu, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 460.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Muồng trâu, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 849.
Xuất xứ: Việt Nam