Mùi Tây (Rau Pecsin)
Danh pháp
Tên khoa học
Petroselinum sativum Hoffm (Họ Hoa tán – Apiaceae)
Petroselinum crispum (Mill.) Nyman ex Airy – Shaw.
Petroselinum vulgare J. Hill.
Tên khác
Rau mùi tây, rau persil, rau pecsin
Nguồn gốc
Mùi tây, một loại gia vị quý báu, có nguồn gốc từ khu vực phong phú của Địa Trung Hải phía tây. Lịch sử của nó gắn liền với nền văn minh cổ đại của người La Mã và Hy Lạp, những người đã khám phá ra giá trị của nó và bắt đầu trồng từ rất sớm.
Khoảng 1500 năm trước Công nguyên, mùi tây lan rộng đến Bắc Đức và từ đó phát triển mạnh mẽ. Ngày nay, loại cây gia vị này đã trở thành một phần không thể thiếu trong nền nông nghiệp của rất nhiều quốc gia, từ vùng Địa Trung Hải đến châu Âu, Bắc Mỹ, một số quốc gia Đông Nam Á và cả Trung Quốc.
Tại Việt Nam, mùi tây cũng được trồng, mặc dù thông tin về nguồn gốc và thời điểm đưa vào canh tác vẫn còn mờ mịt. Đáng chú ý, phần lớn mùi tây sử dụng trong các nhà hàng cao cấp và khách sạn tại Việt Nam lại được nhập khẩu từ nước ngoài.
Mùi tây là loại cây yêu thích môi trường ẩm ướt và phát triển mạnh mẽ ở các khu vực ôn đới ấm. Loại cây này thích nghi tốt với nhiệt độ dao động từ 7 đến 16°C, mặc dù một số giống có thể thích nghi với nhiệt độ cao hơn, lên đến 24°C, đặc biệt là ở các vùng cận nhiệt đới hoặc núi cao nhiệt đới (ví dụ như ở độ cao khoảng 2000m tại Malaysia).
Mùi tây cũng ưa thích các loại đất tơi xốp, có khả năng thoát nước tốt và có độ pH rộng (từ 4.9 đến 8.2). Cây này bắt đầu cho thu hoạch lá sau khoảng 75-80 ngày kể từ khi gieo hạt, khi cây đã đạt chiều cao trên 20cm. Mùi tây nở hoa và ra quả nhiều, với hạt rất nhỏ (1000 hạt nặng khoảng 1.5g). Vòng đời của mùi tây kéo dài từ 3,5 đến 4 tháng.
Đặc điểm thực vật
Mùi tây là loại cây thảo phát triển trong chu kỳ hai năm với chiều cao từ 30 đến 80cm. Cây này có rễ hình trụ, mọc thẳng và vững chãi dưới lòng đất. Thân cây, với những rãnh dọc mảnh mai, tạo nên một dáng vẻ độc đáo.
Lá mùi tây được chia thành nhiều lớp, mỗi lớp gồm 2 đến 3 lần phân nhánh như lông chim. Mỗi lá chét lại có những khía răng không đều nhau, mặt trên có màu xanh đậm, bóng bẩy, trong khi mặt dưới lại nhạt màu hơn.
Cây mùi tây cũng khoe sắc với những cụm hoa nhỏ xinh, mọc ở kẽ lá và đầu cành, tựa như những chùm tán kép. Hoa của mùi tây, với màu sắc nhẹ nhàng của vàng lục, góp phần tô điểm thêm cho vẻ đẹp tự nhiên của cây. Mỗi hoa nhỏ bé nhưng lại có tới 5 đài nhỏ và 5 cánh hoa mảnh mai, có thể nguyên vẹn hoặc chia đôi.
Quả của mùi tây, hình cầu và nhỏ bé. Và điều làm nên sức hút đặc biệt của loại cây này chính là mùi hương thơm ngát.
Bộ phận dùng
Lá, rễ và hạt.
Thu hái – Chế biến
Trong việc sử dụng mùi tây cho mục đích chữa bệnh, ba phần của cây này đều được tận dụng: quả, rễ và lá. Đối với quả và rễ mùi tây, chúng thường được thu hái và phơi khô cẩn thận để sử dụng lâu dài, qua đó bảo toàn được hàm lượng dưỡng chất và hương thơm đặc trưng. Trong khi đó, lá mùi tây lại mang đến hiệu quả tối ưu nhất khi được sử dụng tươi nguyên, vì chúng giữ trọn vẹn vị thơm và các thành phần có lợi cho sức khỏe.
Thành phần hóa học
Mùi tây chứa đựng một thành phần hóa học phức tạp và phong phú. Hạt mùi tây, chẳng hạn, là một kho tàng của các chất hóa học quý giá, bao gồm từ 2 – 7% tinh dầu và 13 – 22% dầu béo. Trong số các axit béo có trong dầu béo, acid petroselinic chiếm vị trí chủ đạo, kèm theo là các acid khác như palmitic, myristic, stearic, oleic, linoleic, myristolic và 7-octadecenoic. Ngoài ra, hạt mùi tây còn chứa các flavonoid như apiin, luteolin apiosyl glucosid và bergapten, cùng với các apiosid.
Dầu hạt mùi tây không chỉ giàu acid petroselinic và các axit béo bay hơi, mà còn chứa các thành phần như apiol, myristicin, tetramethoxyalylbenzen và a-pinen.
Trong khi đó, lá mùi tây cung cấp một loạt các chất hóa học khác: 0,05-0,30% tinh dầu, furocoumarin với bergapten và xanthotoxin là chính, cùng với các flavonoid như apiin, luteolin apiosyl glucosid, apigenin glucosid và luteolin diglucosid. Lá mùi tây cũng chứa protein, chất béo và một lượng lớn vitamin, đặc biệt là vitamin A và C, cùng với đường và oxypeucedanin.
Tinh dầu lá mùi tây cũng đặc biệt phong phú với nyristicin, β-phelandren, 1, 3, 8-p-menthatrien, myrcen, apiol, terpinolen và 1-methyl-4-isopropenylbenzen. Ngoài ra, nó còn chứa các thành phần như a và β-pinen, trans-B-ocimen, γ-terpinen, methyldisulfid, a-terpineol, a-copaene, caryophyllene và carotol. Một số tài liệu còn chỉ ra rằng các thành phần chính của tinh dầu lá mùi tây gồm 1, 3, 8-p-menthatriene, myristicin, β-phelandren, apiol, myrcene, terpinolen và 1-methyl-4-isopropenylbenzene.
Hương thơm đặc trưng của cây mùi tây chủ yếu đến từ chất 1, 3, 8-p-menthatrien.
Tác dụng dược lý
Tác dụng lợi tiểu: Trong quả mùi tây khô, apiosid – một loại heterosid flavonic – đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích tác dụng lợi tiểu. Công trình nghiên cứu của Paris và Gueguen vào năm 1953 đã chứng minh rằng apiosid không gây độc hại như một số ý kiến trước đây đã lo ngại, khẳng định sự an toàn của nó trong việc sử dụng với mục đích y học.
Tác dụng trên cơ trơn tử cung: Apiol, một hợp chất khác có trong quả mùi tây, nổi tiếng với khả năng kích thích cơ trơn, đặc biệt là cơ trơn tử cung. Khi sử dụng ở liều lượng nhỏ, apiol có thể tác động đáng kể đến chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ, thể hiện khả năng can thiệp vào các vấn đề liên quan đến hệ thống sinh sản nữ.
Tính vị – Quy kinh
Mùi tây có vị hơi đắng, chát, và có mùi thơm.
Công năng – Chủ trị
Uống nước rau mùi tây có tác dụng gì? Mùi tây này nổi tiếng với khả năng kích thích sức khỏe tổng thể, từ việc tăng cường hệ thần kinh đến việc cải thiện sự ngon miệng và hỗ trợ tiêu hóa. Nó cũng được biết đến với công dụng lợi tiểu, giải độc và lọc máu, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe.
Trong y học dân gian, mùi tây được sử dụng để điều trị nhiều vấn đề sức khỏe như thiếu máu, suy nhược thần kinh, rối loạn dinh dưỡng, khó tiêu, đầy hơi, các bệnh liên quan đến gan và mật, đau bụng kinh, rối loạn kinh nguyệt và mất kinh. Rễ mùi tây đặc biệt tốt cho thận, hỗ trợ điều trị thấp khớp và thống phong, trong khi hạt khô có tác dụng kích thích sức khỏe chung và lợi tiểu.
Không chỉ có vậy, mùi tây còn được sử dụng ngoài da. Lá mùi tây, sau khi được rửa sạch và giã nát, có thể đắp trực tiếp lên da để điều trị các tình trạng như căng sữa, sưng vú, vết thương do đụng giập, hoặc vết đốt do sâu bọ. Đối với vấn đề khô mắt, lá mùi tây tươi cũng có thể giã nát và đắp lên mắt.
Bên cạnh đó, trong ẩm thực dân gian, lá mùi tây được dùng như một loại gia vị đặc sắc, đồng thời là nguồn cung cấp vitamin A dồi dào.
Liều dùng
Đối với việc sử dụng toàn cây hoặc lá mùi tây, liều lượng khuyến nghị hàng ngày là từ 25 đến 50 gram. Cách thức chế biến đơn giản nhưng hiệu quả: đun sôi nguyên liệu trong khoảng 5 phút, sau đó để hãm trong 15 phút trước khi thưởng thức như một loại trà thảo mộc.
Trong trường hợp sử dụng hạt hoặc rễ mùi tây, liều lượng phù hợp là từ 4 đến 6 gram. Các nguyên liệu này thường được sắc kỹ để lấy nước uống.
Bảo quản
Bảo quản mùi tây ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng.
Một số bài thuốc
Trong việc chữa trị các tình trạng sức khỏe như mất kinh kèm theo sốt và sốt rét, mùi tây có thể được sử dụng như một thành phần quan trọng trong bài thuốc. Một công thức hiệu quả bao gồm việc kết hợp apiol, chiết xuất từ mùi tây, với lượng nhỏ 0,02g, cùng với 0,12g quinin sulfat và 0,015g kali permanganat. Hỗn hợp này được tạo thành dạng viên tròn để dễ dàng sử dụng. Liều lượng khuyến nghị cho bài thuốc này là mỗi ngày một lần.
Tài liệu tham khảo
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Úc
Xuất xứ: Mỹ
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Pháp
Xuất xứ: Úc