Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Mộc Hồ Điệp

Tên khoa học

Hạt chín khô của loài OroxyZwm indicum (L.) Kurz (Núc nác), họ Núc nác (Bignoniaceae).

Hạt chín khô của loài OroxyZwm indicum (L.) Kurz (Núc nác), họ Núc nác (Bignoniaceae)
Hạt chín khô của loài OroxyZwm indicum (L.) Kurz (Núc nác), họ Núc nác (Bignoniaceae)

Nguồn gốc

Hạt chín khô của loài OroxyZwm indicum (L.) Kurz (Núc nác), họ Núc nác (Bignoniaceae).

Vùng sản xuất

Phổ biến ở Vân Nam, Quảng Tây, Quý Châu và Phúc Kiến.

Thu hái và chế biến

Thu hái vào mùa Thu và mùa Đông khi quả chín; phơi khô trực tiếp dưới nắng đến khi quả mở, tách hạt và phơi khô.

Tính vị và công năng

Vị đắng, ngọt, tính mát. Có tác dụng thanh phế, lợi hầu họng, làm dịu gan và dạ dày.

Đặc điểm dược liệu

Khi tách vỏ hạt ra, lớp màng mỏng của nội nhũ cuộn chặt lấy lá mầm. Có hai lá mầm, hình bướm, màu xanh vàng hoặc vàng. Mùi: không rõ. Vị: hơi đắng.

Dược liệu Mộc hồ điệp
Dược liệu Mộc hồ điệp

Yêu cầu chất lượng

Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng là loại hạt khô và trắng, nguyên, có cánh rộng còn dính vào hạt.

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.