Mía Dò (Tậu Chó/Đọt Đắng)
Danh pháp
Tên khoa học
Costus speciosus (Koenig) Smith (Họ Mía dò – Costaceae)
Costus loureiri Horan.
Amomum hirsutum Lamk.
Amomum arboreum Lour.
Tên khác
Cát lồi, đọt đắng, se vòng, tậu chó, cây chót, đọt hoàng, củ chóc
Nguồn gốc
Chi Costus bao gồm khoảng 175 loài trên toàn cầu, chủ yếu được phân bố tại các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Việt Nam có hai loài và một biến thể của chi này.
Cây mía dò thường được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới châu Á như Ấn Độ, Srilanka, Thái Lan, Malaysia, Lào, Campuchia, Việt Nam, các tỉnh phía Nam Trung Quốc và đảo Hải Nam. Tại Việt Nam, cây này phân bố rộng rãi từ vùng núi, trung du đến đồng bằng, ưa thích môi trường ẩm ướt và có phần bóng mát. Thường thì mía dò thường tạo thành các cụm lớn cùng với cây khác ở rìa rừng, ven sông suối và trong vườn bỏ hoang. Ở đồng bằng, cây ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong bụi cây xung quanh làng hoặc trong các vườn bỏ hoang. Các tỉnh có sự hiện diện đáng kể của mía dò bao gồm Hoà Bình, Sơn La, Lai Châu, Cao Bằng, Lạng Sơn, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Tiền Giang, Long An và Đồng Tháp. Ở miền Nam, cây mọc dọc bờ kênh rạch. Phạm vi độ cao phân bố của mía dò rất rộng, từ vài chục mét đến gần 1500m.
Mía dò sinh trưởng nhanh chóng vào mùa xuân và hè. Mỗi năm, cây này tạo ra nhiều chồi ngang từ rễ ngầm của nó. Những chồi này phát triển thành cây trưởng thành và có thể nở hoa và ra quả trong năm đầu tiên. Sau khi quả chín, phần trên mặt đất thường héo rũ đi, mặc dù có trường hợp một số cây vẫn tiếp tục mọc chồi từ nách lá. Quả trưởng thành của mía dò tách thành ba phần để thải hạt ra ngoài. Mía dò có khả năng tái sinh vô tính mạnh mẽ, với các đoạn thân và đoạn rễ có khả năng tạo ra cây mới.
Đặc điểm thực vật
Mía dò, một loại cây thảo lâu năm, vươn cao từ 1 đến 3 mét, khoe vẻ đẹp với rễ thân mập mạp, lan trải theo chiều ngang. Các phần non của cây được bọc trong những chiếc vảy, trang trí bằng những sợi lông ngắn. Thân cây, mềm và ít nhánh, mọc lá xen kẽ.
Lá mía dò dài từ 15 đến 20 cm, rộng 6 đến 7 cm, hình dáng thuôn dài với đầu nhọn và gốc tròn, nổi bật với gân chính giữa. Điểm đặc biệt của mía dò là cách sắp xếp lá non theo hình xoắn ốc, tạo nên vẻ đẹp độc đáo. Bẹ lá từ màu lục nhạt chuyển sang màu trắng ngà hoặc đỏ đậm, có thể trơn hoặc phủ lông mịn, dẫn lên đến lưỡi bẹ phẳng hoặc hơi vát.
Cụm hoa mía dò mọc trên đỉnh cây, tạo thành bông hình chuỳ, dài từ 8 đến 13 cm và rộng từ 5 đến 9 cm. Lá bắc dày, chồng lên nhau, màu đỏ với đỉnh nhọn, cùng màu với những lá bắc nhỏ hơn bên cạnh. Đài hoa hình ống loe ra ở đầu, với 3 lợi cứng màu đỏ đậm. Hoa có hình phễu với ống ngắn và cong màu trắng, phần cổ hoa màu vàng, trơn hoặc phủ lông. Nhị hoa biến thành cấu trúc cánh, ôm lấy vòi nhụy, kết thúc bằng phần phụ hình trứng đảo, đầu tròn cong. Cánh hoa có màu từ hồng đến trắng hoặc vàng, với đầu khía răng. Bầu hoa trơn hoặc phủ lông, phát triển thành quả nang hình trứng hoặc hình bầu dục, màu đỏ đậm, giữ lại đài hoa, chứa nhiều hạt màu đen. Thời gian hoa quả từ tháng 7 đến tháng 11.
Một biến thể, Costus speciosus var. argyrophyllus, nổi bật với mặt dưới của lá màu lục nhạt phủ đầy lông dài và dày hơn, cũng như lá bắc, đài hoa, bầu và quả được trang trí bằng lông cứng màu hung xám.
Loài cây này cũng chia sẻ các công dụng y học với Costus tonkinensis, một loại thực vật khác có lá mọc xoắn ốc và hoa phát triển từ gốc. Hoa của nó nhỏ hơn so với mía dò, với cánh môi màu vàng tươi, làm tăng thêm sự đa dạng và sức hấp dẫn của cây.
Bộ phận dùng
Thân rễ, búp non, cành non.
Thu hái – Chế biến
Quá trình thu hoạch và chế biến bao gồm việc lựa chọn thân rễ vào mùa thu, khi chúng đạt đến độ chín mùa. Sau khi thu hoạch, thân rễ được làm sạch, loại bỏ những rễ phụ không cần thiết, và sau đó cắt thành từng lát mỏng. Những lát này có thể được phơi dưới ánh nắng mặt trời hoặc sấy ở nhiệt độ thấp để khô hoàn toàn. Đối với thân rễ đã khô, cần được ủ trong điều kiện ẩm để mềm lại trước khi tiếp tục cắt lát. Quá trình sao khô được thực hiện nhẹ nhàng trên lửa nhỏ, cho đến khi mỗi lát thân rễ chuyển sang màu vàng đặc trưng. Riêng các búp và cành non thì được sử dụng tươi, không cần qua xử lý khô.
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của thân rễ mía dò khi còn tươi bao gồm một lượng nước chiếm từ 77 đến 87%, trong khi đó, sau khi đã khô, lượng nước chỉ còn 5,5%. Ngoài ra, thân rễ khô còn chứa 0,75% các chất hòa tan trong ether, 6,75% protein, 66,65% carbohydrate, 10,65% chất xơ, và 9,70% chất khoáng.
Vào năm 1970, Pandey V.B và Dasgupta đã thành công trong việc chiết xuất được 2,12% diosgenin thuần khiết, tigogenin và các saponin khác từ rễ khô của mía dò. Theo nghiên cứu của Banejee S và Sharma A.K, hàm lượng diosgenin trong các quần thể mía dò khác nhau được phân tích qua sắc ký lớp mỏng và phổ tử ngoại, cho thấy hàm lượng cao nhất ở quần thể lưỡng bội và thấp nhất ở quần thể tứ bội. Phạm Kim Mãn và đồng nghiệp vào năm 1985 đã chỉ ra rằng các saponin steroid trong mía dò khi lên men trong môi trường nước sẽ chuyển từ dạng furostan (vòng F mở) sang dạng spirostan (vòng F đóng), từ đó tăng hiệu suất chiết xuất diosgenin đáng kể.
Năm 1997, Inoue Kentaro, Ebizuka, Yutaka đã tinh chế thành công enzyme ẞ-glucosidase để chuyển đổi furostanol glycosid trong mía dò thành spirostanol glycosid, một quá trình đã được khám phá và ứng dụng trong nhiều nghiên cứu. Ngoài ra, vào năm 1988, Gupta MM và các cộng sự đã phát hiện ra các triterpen trong thân rễ mía dò bao gồm 31 norcycloartanon, cycloartanol, cycloartenol, và cycloandenol. Trong cùng kỳ, Gaitonde R.V và Sapre S.P đã chiết xuất thành công curcumin từ thân rễ tươi.
Một phát hiện đáng chú ý khác vào năm 1988 là sự phân lập của bis (2-ethylhexyl) phthalate, một ester của axit phthalic từ thân rễ mía dò bởi Farooqui A.H và đồng nghiệp, chất này đã chứng minh khả năng ức chế sự phát triển của lúa mì ở nồng độ từ 200 đến 400 µg/L.
Phương pháp chiết xuất diosgenin từ mía dò bắt đầu bằng việc lên men dịch chiết, sử dụng enzyme a-glucosidase có trong dược liệu để chuyển dạng vòng F mở sang vòng F đóng, sau đó thủy phân bằng acid (HCl, H₂SO₄) để chiết xuất diosgenin. Quá trình này có thể được tiến hành ngay trong môi trường nước, sau đó sử dụng các dung môi không phân cực để chiết xuất diosgenin từ bột, thân, rễ đã được ủ men.
Tác dụng dược lý
Mía dò có tác dụng gì?
Khả năng chống viêm nổi bật: Cao mía dò thể hiện hiệu quả chống viêm đáng kể trong cả viêm cấp tính và mạn tính. Cụ thể, khi thử nghiệm trên mô hình phù chân do carragenin và kaolin ở chuột, cao mía dò giảm phù lần lượt là 32% và 58,5% với liều 0.15g/kg và 0.25g/kg; và 49,7% và 52% với cùng liều lượng. Đối với viêm nội khớp, một liều 0.25g/kg đã giảm sưng khớp đến 55,6%. Trong trường hợp viêm mạn, cao mía dò giảm trọng lượng u hạt lên tới 29,5% và 47,2% với liều 0.75g/kg và 1.25g/kg.
Tác dụng co thắt tuyến: Trên chuột cống trắng đực, cao mía dò tiêm dưới da với liều lượng 0.3g/kg và 0.5g/kg làm giảm trọng lượng tuyến ức lên đến 34,5% và 49,7%.
Hiệu quả giảm đau: Trong thử nghiệm gây đau nội tạng bằng acid acetic ở chuột, cao mía dò giúp giảm đau đáng kể, giảm số lần quặn đau 48,8% và 60% với các liều 0.17g/kg và 0.25g/kg.
Ảnh hưởng đến sinh sản: Cao mía dò, khi được dùng với liều 0.7g/kg hàng ngày trong 10 ngày và kết hợp với quá trình giao phối, không thể hiện ảnh hưởng tiêu cực nào đến khả năng sinh sản của chuột.
Độc tính: Nghiên cứu về độc tính cấp và mạn cho thấy cao mía dò có LD50 = 7.28g/kg khi dùng đường uống cho chuột, và việc dùng hàng ngày liều 0.3g/kg trong 30 ngày không ảnh hưởng đến cân nặng, chỉ số huyết học, cũng như chức năng gan và thận của thỏ. Các hợp chất saponin từ mía dò được nghiên cứu quốc tế công nhận có tác dụng chống viêm mạnh, tương đương với B-methason. Đặc biệt, ở chuột cái đã cắt buồng trứng, chúng còn góp phần tăng trọng lượng tử cung, minh chứng cho hiệu quả sinh học đáng chú ý của cao mía dò.
Tính vị – Quy kinh
Mía dò có vị chua và có tính hàn.
Công năng – Chủ trị
Cây mía dò chữa bệnh gì? Mía dò được biết đến với khả năng thanh lọc cơ thể, loại bỏ độc tố, kích thích quá trình tiêu hóa, tăng cường lợi tiểu, giảm sưng và chống viêm. Tận dụng phần ngọn hoặc cành non, khi nướng và ép lấy nước, có thể giúp giảm đau mắt và tai hiệu quả.
Các bộ phận như thân và rễ của cây mía dò làm thuốc, hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng sốt, đái dắt, đái vàng và viêm bàng quang, với liều lượng khuyến nghị hàng ngày từ 5 đến 10g dưới dạng thuốc sắc, cao lỏng hoặc cao mềm. Nó cũng được kết hợp với các loại thảo mộc khác như lá lành ngạnh, mộc tặc, cỏ xước, cà gai leo và thổ phục linh để chữa trị các vấn đề liên quan đến tiểu tiện, đái đục, tê thấp và đau nhức xương. Đối với việc sử dụng ngoài da, thân rễ mía dò nghiền nát có thể giúp giảm đau do rắn cắn.
Khắp châu Á, mía dò được ứng dụng rộng rãi trong y học truyền thống. Tại Trung Quốc, mía dò được sử dụng để điều trị viêm thận, phù thũng, xơ gan và tình trạng khó tiểu. Ở Ấn Độ, nó là phần của phác đồ điều trị sốt, các bệnh về da và cả vết thương do rắn cắn. Ở Indonesia, mía dò được dùng cho các bệnh liên quan đến mắt. Lào và Malaysia đề cao việc sử dụng lá mía dò như một phương pháp làm mát và giảm sốt qua việc hãm lá hoặc pha nước sắc dùng để uống hoặc tắm. Đặc biệt, tại Malaysia, mía dò kết hợp với trầu không còn là bài thuốc truyền thống chữa ho.
Bảo quản
Bảo quản dược liệu mía dò ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Một số bài thuốc
Tại một số khu vực như Lạng Sơn, người dân thường áp dụng phương pháp truyền thống bằng cách sử dụng phần ngọn hoặc cành non của cây, nướng chúng cho nóng rồi ép lấy nước. Dung dịch thu được sau đó được nhỏ trực tiếp vào mắt hoặc tai như một cách tự nhiên để điều trị các triệu chứng đau mắt hoặc đau tai.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Mía dò, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 272.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Mía dò, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 568.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Mía dò, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 432.