Măng Cụt (Sơn Trúc Tử)
Danh pháp
Tên khoa học
Garcinia mangostana L. (Họ Măng cụt – Guttiferae)
Mangostana garcinia Gaertn.
Tên khác
Sơn trúc tử, giáng châu
Nguồn gốc
Garcinia, một chi thực vật hùng vĩ, bao gồm nhiều loại cây chủ yếu phân bố tại các vùng nhiệt đới trên thế giới, trừ châu Mỹ. Trong số đó, một số loài cung cấp quả có thể ăn được. Đặc biệt, tại Việt Nam, Garcinia đóng vai trò quan trọng với 25 loài, phần lớn là cây gỗ lớn. Một loài nổi bật trong số này là măng cụt, một loại cây có nguồn gốc từ Đông Nam Á, nơi nó được trồng rộng rãi và chiếm vị trí hàng đầu thế giới về sản lượng. Bên cạnh đó, măng cụt cũng được trồng ở các khu vực khác như Ấn Độ, Sri Lanka, Myanmar, Trung Mỹ và Australia, mặc dù diện tích không lớn.
Tại Việt Nam, măng cụt phát triển tốt nhất ở miền Nam, đặc biệt là các tỉnh thuộc khu vực miền Tây và Đông Nam Bộ, nơi khí hậu nhiệt đới là lý tưởng cho sự sinh trưởng của nó. Măng cụt không chịu được nhiệt độ dưới 20°C hoặc trên 38°C, và không thể thích nghi với mùa đông lạnh của miền Bắc. Tại miền Nam, loài cây này có khả năng thích nghi với nhiều loại đất, từ đất đỏ bazan đến đất pha sét (miền Tây) hoặc đất pha cát (Đồng Nai).
Trong quá trình phát triển, măng cụt có nhu cầu về ánh sáng biến đổi theo thời gian. Cây trẻ (1-2 tuổi) ưa bóng, nhưng khi lớn lên, nó cần nhiều ánh sáng hơn. Điều này dẫn đến việc trồng măng cụt xen kẽ với các loại cây ăn quả khác như chôm chôm, sầu riêng, xoài, để giảm bớt tác động của gió gây rụng quả. Măng cụt thường ra hoa và quả hàng năm, với mùa hoa và thu hoạch kéo dài ở các vùng như miền Nam Thái Lan, Malaysia, và Philippines. Tùy theo giống, mỗi cây măng cụt có thể cho từ 200 đến 2000 quả mỗi năm, và hàng ngàn tấn quả được thu hoạch hàng năm ở miền Nam Việt Nam cũng như ở các quốc gia lân cận.
Đặc điểm thực vật
Với vóc dáng hùng vĩ, cây măng cụt có thể vươn cao đến 20 mét, sở hữu một bộ tán lá đẹp mắt hình tháp. Thân cây chia thành nhiều cành ngang từ gốc, màu đen bóng, phủ một lớp nhựa mủ vàng óng ánh. Lá của nó mọc đối xứng, với phiến lá dày, mang hình dạng thuẫn hoặc bầu dục, đạt kích thước ấn tượng từ 12 đến 20cm chiều dài và 5-7cm chiều rộng. Đáng chú ý, lá có gốc tròn và đầu nhọn, mặt trên tô điểm màu xanh lục sẫm, không kèm theo lá phụ, cuống lá tây. Lá non nổi bật với sắc tía.
Về hoa, cây này có cả hoa đực và hoa lưỡng tính, cùng xuất phát từ gốc. Cụm hoa đực tạo thành từ 3 đến 9 bông, với đài và tràng hoa dày, 4 thùy, bên ngoài màu vàng ánh đỏ, mặt trong màu đỏ lục nhẹ, và nhị hoa nhiều nhưng chỉ nhị ngắn. Hoa lưỡng tính thì có cuống hoa phình to, chia đốt, lá đài sống động với 4 cánh, bên cạnh đó là 4 cánh hoa, nhiều nhị và bầu hoa chia thành từ 5 đến 8 ô.
Quả măng cụt dạng cầu, đài còn tồn tại dày cứng, bọc lấy lớp vỏ quả dày và xốp, sở hữu màu đỏ nâu tím. Hạt quả từ 5 đến 8, mỗi hạt được bao bọc bởi áo hạt màu trắng, mang hương vị ngọt ngào và thơm lừng.
Bộ phận dùng
Vỏ quả.
Thu hái – Chế biến
Quá trình thu hoạch và chế biến vỏ quả được thực hiện cẩn thận và kỹ lưỡng. Vỏ quả được lựa chọn từ những trái đã đạt đến độ chín mùi, đảm bảo chất lượng và hương vị tối ưu. Sau khi thu hái, vỏ quả có thể được sử dụng ngay khi còn tươi, hoặc được phơi khô theo quy trình chuẩn để bảo quản lâu dài, tùy theo nhu cầu và mục đích sử dụng cụ thể.
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của quả măng cụt là một hỗn hợp phức tạp và giàu giá trị dinh dưỡng. Phần thịt quả, chiếm khoảng một phần ba tổng trọng lượng của quả, chứa một lượng nước đáng kể lên đến 79.2%. Ngoài ra, thịt quả còn cung cấp protein 0,5%, carbohydrate 19,8%, chất xơ 0,3%, cùng với các khoáng chất quan trọng như canxi (Ca) 11mg%, photpho (P) 17mg%, sắt 0.9mg%, và các loại vitamin như vitamin C 66mg%, vitamin A 14 đơn vị quốc tế/100g. Đường trong thịt quả, chiếm 16,42%, bao gồm sucrose, glucose, và fructose.
Vỏ quả măng cụt lại chứa một lượng tanin đáng kể từ 7 – 14%, bên cạnh các hợp chất hóa học phức tạp như catechin, mangostin và các dẫn xuất của nó như a-mangostin, ẞ-mangostin, y-mangostin, và nhiều hợp chất xanthone khác.
Lá của cây măng cụt cũng không kém phần phong phú với sự hiện diện của 3B-hydroxy-26-nor-9, 19 cyclolanost-23-en-25-on và 2-ethyl-3-methylmalcimid N-B-D-glucopyranosid.
Hạt quả, chứa khoảng 3% dầu béo, cũng là một phần không thể bỏ qua trong quả măng cụt.
Tác dụng dược lý
Vỏ quả măng cụt, một phần quý giá của cây, đã được chứng minh có nhiều tác dụng dược lý đáng giá. Một trong những khả năng đặc biệt của nó là tác động làm săn, có thể gây đông tinh dịch. Điều này ảnh hưởng đến khả năng di động và thụ tinh của tinh trùng, khiến chúng bị giữ lại bên trong tinh dịch đã đông cứng. Ngoài ra, các thí nghiệm in vitro đã chỉ ra rằng dịch chiết từ vỏ quả măng cụt có khả năng ức chế sự sinh trưởng yếu của Entamoeba histolytica, một loại ký sinh trùng.
Trong lĩnh vực y học lâm sàng, cao lỏng của vỏ quả măng cụt chứa 10% tanin đã được thử nghiệm kết hợp với berberin 1%. Kết quả cho thấy sự hiệu quả trong điều trị tiêu chảy ở trẻ em. Bên cạnh đó, vỏ quả măng cụt còn được biết đến với tác dụng chống viêm, kháng khuẩn và có khả năng chặn miễn dịch, làm nó trở thành một nguyên liệu dược liệu có giá trị.
Tính vị – Quy kinh
Vỏ quả măng cụt có vị chát.
Công năng – Chủ trị
Trong điều trị tiêu chảy và lỵ mạn tính, vỏ quả măng cụt được dùng với liều lượng khoảng 10-20g, pha trà để uống.
Tại Malaysia, Campuchia và Philippines, vỏ quả măng cụt được sử dụng trong việc chữa trị các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, kiết lỵ, và đôi khi cả bệnh vàng da. Người dân thường lấy khoảng 10 vỏ quả măng cụt, đặt chúng vào một nồi đất hoặc đồng (tránh sử dụng nồi sắt hay tôn), thêm nước sao cho ngập vỏ, rồi đun sôi trong 15 phút. Hỗn hợp này sau đó được để nguội và uống hàng ngày, khoảng 3 đến 4 chén lớn.
Ở Indonesia, nước sắc từ vỏ quả măng cụt kết hợp với vỏ Lansium domesticum được dùng để điều trị tiêu chảy ra máu. Trong khi đó, tại Ấn Độ, vỏ quả măng cụt lại được biết đến với công dụng trong việc chữa tiêu chảy mãn tính và lỵ.
Bảo quản
Sau khi dược liệu đã khô hoàn toàn, lưu trữ chúng ở nơi khô ráo và mát mẻ. Tránh để dược liệu tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt.
Một số bài thuốc
Để chữa tiêu chảy, một bài thuốc truyền thống gồm vỏ quả măng cụt khô 24g, hạt mùi và hạt thìa là, mỗi loại 2g. Hỗn hợp này được sắc lấy nước uống hai lần mỗi ngày, mỗi ngày một thang.
Trong điều trị lỵ, có hai phương pháp:
- Phương pháp thứ nhất bao gồm 6g vỏ quả măng cụt; rau sam, rau má, cỏ nhọ nồi, cỏ sữa, rễ mua, mỗi loại 8g; 6g trà ngon; cam thảo và vỏ quýt, mỗi loại 4g; cùng 3 lát gừng. Các thành phần này được sắc lấy nước để uống hàng ngày.
- Phương pháp thứ hai sử dụng 8g vỏ quả măng cụt nướng; 10g rau má; dền tía, khổ sâm, gương sen, củ rối sao đen, và vỏ lưu sao, mỗi loại 8g; 6g hạt cau già; cùng với cam thảo và vỏ quýt nướng, mỗi loại 4g. Các nguyên liệu này có thể được sắc lấy nước uống hoặc tán thành bột uống, mỗi ngày một thang.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Măng cụt, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 239.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Măng cụt, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 228.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Măng cụt, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 450.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Nhật Bản
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam