Mã Thầy (Củ Năng/Bột Tề)
Danh pháp
Tên khoa học
Heleocharis plantaginea R. Br (Họ Cói – Cyperaceae)
Tên khác
Củ năng, Bột tề
Nguồn gốc
Củ Mã thầy, còn được biết đến với tên gọi khác như củ năng ở miền Nam Việt Nam, là một loại cây thủy sinh phổ biến tìm thấy trong các vùng đất ngập nước như ao hồ và bãi bồi ven sông. Loại củ này có nguồn gốc rộng rãi, lan tỏa từ Đông Nam Á đến các khu vực khác như châu Mỹ, châu Âu và châu Đại Dương.
Trong lịch sử, củ Mã thầy đã được trồng ở Trung Quốc từ thời Tây Hán, nhanh chóng lan rộng khắp đất nước. Nó đặc biệt phổ biến ở khu vực lưu vực sông Dương Tử và phía Nam Trung Quốc, nơi nó được coi trọng như một loại thực phẩm quan trọng.
Củ mã thầy trồng ở đâu? Ở Việt Nam, củ Mã thầy được trồng chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc, nơi nó không chỉ là một nguồn thực phẩm bổ dưỡng mà còn là một phần của nền văn hóa ẩm thực địa phương. Các vùng núi cao dọc theo biên giới với Trung Quốc nổi tiếng với sự phong phú của loại củ này. Trong khi đó, tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ở miền Nam, củ Mã thầy được biết đến dưới cái tên phổ thông hơn là củ năng, nơi nó cũng được trồng và sử dụng rộng rãi.
Đặc điểm thực vật
Cây mã thầy như thế nào? Cây Mã thầy, một loại thực vật đặc trưng với thân thảo, nổi bật với hình dáng tròn dài và chiều cao phổ biến từ 15 đến 60 cm. Thân cây của nó, có đường kính khoảng 1.5 đến 3 mm, được chia thành các đốt rõ rệt và trang trí bởi những rãnh dọc sâu. Thú vị là, Mã thầy không hề sở hữu lá thông thường, thay vào đó là những bẹ lá hình trụ nhỏ, thay thế vai trò của lá. Bề ngoài của thân cây khô ráo, màu xanh xám, bóng mượt và không hề phủ lông.
Điểm nhấn đặc biệt của Mã thầy là cụm hoa đơn độc, thường chỉ bao gồm một bông hoa nhỏ màu vàng nâu ở đỉnh mỗi cây.
Phần gốc của Mã thầy ẩn chứa bên dưới là củ to, mọc chìm dưới nước, một đặc điểm thú vị của loài cây này. Củ Mã thầy mang một màu tím đen bên ngoài, trong khi bên trong chứa thịt củ màu trắng với vị ngọt và cảm giác giòn khi ăn. Hình dạng của củ có thể so sánh với hạt dẻ, hơi dẹt hoặc hình trứng thuôn dẹt, tương đương kích thước của một củ hành tây cùn. Điểm đặc biệt là phần đỉnh của củ có một điểm màu nâu nhạt hoặc vàng, và ở giữa củ là các đường gân nổi bật bao quanh.
Bộ phận dùng
Rễ củ.
Thu hái – Chế biến
Cây Mã thầy, một loại cây được trồng với chu kỳ hàng năm, chỉ mang lại một mùa thu hoạch, thường diễn ra từ tháng 12 đến tháng 3 năm sau. Điểm nhận biết thời điểm thích hợp để thu hoạch Mã thầy là khi thấy mặt đất dưới gốc cây chuyển sang màu vàng, một dấu hiệu cho thấy củ đã chín mùi và sẵn sàng để được thu thập.
Củ mã thầy ăn sống được không? Trong quá trình thu hoạch, củ Mã thầy không cần qua bất kỳ quy trình chế biến phức tạp nào, thường được sử dụng ngay khi còn tươi. Điều này làm nổi bật tính tiện lợi và độ tươi ngon tự nhiên của loại củ này. Tuy nhiên, sau khi thu hoạch, việc bảo quản củ Mã thầy cần được thực hiện cẩn thận.
Thành phần hóa học
Củ Mã thầy, với thành phần chủ yếu là nước, chiếm đến 84% trong 100g, tương đương 68.52%, là một nguồn nguyên liệu tuyệt vời cho việc chế biến thức uống. Sự phong phú về nước trong cấu trúc của củ này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong các loại đồ uống giải khát. Phổ biến ở một số nơi, củ Mã thầy có thể được ép lấy nước và pha trộn với mật ong, tạo ra một loại đồ uống không chỉ ngon miệng mà còn có lợi cho việc làm ẩm phổi.
Ngoài hàm lượng nước cao, củ Mã thầy cũng chứa nhiều thành phần dinh dưỡng khác, bao gồm:
- Carbohydrate.
- Protein.
- Chất béo.
- Chất xơ thô.
- Canxi.
- Phosphor.
- Sắt.
- Carotene.
- Đạm.
- Vitamin và khoáng chất.
- Đường tự nhiên.
Tác dụng dược lý
Củ mã thầy có tác dụng gì? Mã thầy, một loại thực vật được đánh giá cao trong y học hiện đại, sở hữu nhiều tác dụng dược lý quan trọng:
Kiểm soát đường huyết và điều trị tiểu đường: Mã thầy có khả năng ổn định mức đường huyết trong cơ thể, đóng vai trò hữu ích trong việc điều trị và quản lý bệnh tiểu đường.
Cải thiện tình trạng vàng da: Nó hỗ trợ làm giảm tình trạng vàng da, một triệu chứng thường gặp do suy giảm chức năng gan.
Tăng cường tổng hợp chất béo và protein: Củ này còn góp phần vào quá trình tổng hợp chất béo và protein trong cơ thể, giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.
Khả năng kháng khuẩn và tiêu viêm: Mã thầy chứa các thành phần có đặc tính kháng khuẩn và tiêu viêm, giúp ngăn ngừa và điều trị các tình trạng viêm nhiễm.
Nhuận tràng, điều trị táo bón: Nhờ vào chất xơ dồi dào, Mã thầy có tác dụng nhuận tràng hiệu quả, giúp điều trị táo bón và cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa.
Phòng ngừa và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư: Nghiên cứu cho thấy Mã thầy có thể hỗ trợ phòng ngừa và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, một phát hiện quan trọng trong lĩnh vực y học.
Tính vị – Quy kinh
Củ Mã thầy có tính hàn và vị ngọt nhẹ.
Công năng – Chủ trị
Củ Mã thầy mang trong mình nhiều công năng y học quý giá. Nó không chỉ làm dịu cơ thể mà còn cải thiện tình trạng sức khỏe nhờ vào các tác dụng như ích khí, an trung, tiết thực, và khai vị. Củ này đặc biệt hữu ích trong việc:
- Thanh nhiệt và bù nước: Làm mát cơ thể và cung cấp độ ẩm, giúp giải độc và thanh lọc cơ thể.
- Hỗ trợ tiêu đờm và lợi tiểu: Mã thầy có khả năng hỗ trợ tiêu đờm và kích thích quá trình tiểu tiện, tạo lợi cho hệ thống bài tiết.
- Chữa bệnh tiêu khát (đường tiện): Có khả năng hỗ trợ trong việc điều trị các bệnh liên quan đến rối loạn tiêu hóa và bài tiết.
- Cải thiện tình trạng hợp nhiệt, lỵ ra máu: Mã thầy cũng giúp giảm các triệu chứng của bệnh lỵ, như ra máu và hợp nhiệt (tình trạng nhiệt trong cơ thể).
Liều dùng – Cách dùng
Các món ăn từ củ mã thầy: Củ Mã thầy, một nguồn thực phẩm tươi ngon và bổ dưỡng, thường được sử dụng trong chế độ ăn hàng ngày nhằm bổ sung sự mát lành cho cơ thể. Củ này linh hoạt trong cách chế biến, từ việc nấu chè, chuẩn bị nước uống, cho đến hầm cùng bao tử heo, một cách tuyệt vời để tăng cường sức khỏe dạ dày.
Ngoài cách sử dụng trực tiếp, củ Mã thầy còn có thể được chế biến thành các hình thức khác như ép lấy nước hoặc xay thành bột, tùy theo nhu cầu và yêu cầu của từng bài thuốc cụ thể.
Về liều lượng, khi sử dụng Mã thầy với mục đích dược liệu, liều lượng khuyến cáo hàng ngày thường dao động từ 10 đến 20g dưới dạng thuốc sắc. Liều lượng này phù hợp để tận dụng tối đa các lợi ích sức khỏe mà củ Mã thầy mang lại, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng.
Kiêng kỵ
Củ Mã thầy, một loại dược liệu phát triển dưới đất và trong bùn lầy, thường có khả năng thu hút côn trùng và ký sinh trùng. Do đó, việc rửa sạch củ và gọt vỏ là bước quan trọng để loại bỏ nguy cơ nhiễm vi trùng, đảm bảo sự an toàn khi sử dụng.
Cần lưu ý rằng, đối với những người mắc bệnh liên quan đến lá lách hoặc đau dạ dày, việc sử dụng củ Mã thầy dưới dạng thô, chưa qua chế biến, nên được hạn chế.
Ngoài ra, phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng củ Mã thầy. Đối với phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ, việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia y tế trước khi sử dụng củ này là điều cần thiết.
Đặc biệt, trong trường hợp sử dụng Mã thầy với mục đích điều trị hoặc phòng ngừa ung thư, nên ưu tiên ép lấy nước tươi thay vì đun sôi. Điều này giúp bảo toàn các hoạt chất có khả năng hỗ trợ điều trị ung thư, tránh làm giảm hiệu quả của chúng do nhiệt độ cao khi đun nấu.
Bảo quản
Củ Mã thầy nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh những nơi ẩm ướt để ngăn chặn nguy cơ hư hỏng, đảm bảo giữ được chất lượng tốt nhất của củ.
Một số bài thuốc
Chữa bệnh trĩ: Dùng 500g Mã thầy (gọt vỏ, rửa sạch, giã nhuyễn), cùng với Địa du 30g và 150g đường đỏ, sắc nhỏ lửa. Uống lấy nước thuốc này hai lần mỗi ngày và duy trì liên tục trong 3 ngày để thấy rõ hiệu quả.
Trị băng huyết sau sinh ở phụ nữ: Dùng một củ Mã thầy chín, tán thành bột mịn và uống với rượu nhẹ (dưới 20 độ), phù hợp cho phụ nữ sau khi sinh.
Chữa đái ra máu: Lấy 150g Củ năng, Râu ngô và Rau câu, mỗi loại 30g, sắc lấy nước uống, dùng nhiều lần trong ngày.
Tiêu thũng, thanh nhiệt cơ thể: Chuẩn bị 500g củ Mã thầy, 500g thịt vịt nước và 30g đường phèn, ninh nhỏ lửa và dùng ăn.
Bài thuốc bổ dưỡng khác: Kết hợp 60g Mã thầy với 300g cá Diếc, hành, dấm và 20g đường cát, nấu cùng nhau và sử dụng trong ngày.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Mã thầy, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 274.