Mã Bột (Khinh mã bột)
Tên khoa học
Thể quả khô của loài Calvatia lilavina (Mont. Et Berk.) Lloyd, họ Nấm trứng (Lycoperdaceae)
Nguồn gốc
Thể quả khô của loài Calvatia lilavina (Mont. Et Berk.) Lloyd, họ Nấm trứng (Lycoperdaceae)
Vùng sản xuất
Chủ yếu ở Nội Mông, Hà Bắc, Cam Túc và Thiểm Tây
Thu hái và chế biến
Thu hái vào mùa Hè và Thu ngay sau khi quả thể chín, sau đó làm sạch đất và phơi khô
Tính vị và công năng
Vị cay, tính bình. Thanh phế lợi hầu, chỉ huyết
Đặc điểm dược liệu
Có hình con quay hoặc đã được ép phẳng thành hình bán nguyệt. Thể chất: vỏ bọc như giấy. Bào tử bay lên như bụi và cảm thấy mịn khi cọ xát. Mùi: thơm nhẹ. Vị: vô vị
Những đặc điểm chính phân biệt 3 loại Mã bột
Loài | Calvatia lilavina | Lasiosphaera fenzlii | Calvatia gigantea |
Hình dạng | Hình con quay hoặc dẹt thành hình bán nguyệt | Hình cầu phẳng hoặc gần hình cầu | Hình cầu phẳng hoặc gần hình cầu |
Chân vô tính | Phát triển | Không có | Nhỏ hoặc không có |
Vỏ bao | Mỏng, hai lớp, màu nâu tía, thô và nhăn, có chỗ lõm hình tròn, hướng ra ngoài |
Màu nâu xám đến nâu vàng
|
Được tạo thành từ lớp màng bọc bên ngoài màu vàng nâu và lớp màng bên trong màu vàng xám tương đối dày, mịn. Thể chất cứng và giòn, tạo thành các mảnh rơi ra |
Màu bào tử | Đỏ tía | Nâu xám và nâu nhạt | Nâu xanh nhạt |
Yêu cầu chất lượng
Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng là những nấm to, đầy đặn, vỏ mỏng, thể chất nhẹ, đàn hồi