Lưỡi Rắn (Đơn Thảo/Vương Thái Tô)

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Lưỡi Rắn (Đơn Thảo/Vương Thái Tô)

Danh pháp

Tên khoa học

Oldenlandia corymbosa L. (O. biflora Lamk, Hedyotis burmaniana R. Br). (Họ Cà phê – Rubiaceae)

Tên khác

Vương thái tổ, đơn thảo, cóc mẳn, đơn đồng, nhĩ thảo, tán phòng hoa

Nguồn gốc

Cây lưỡi rắn có ở đâu? Trong số khoảng 60 loài cây thuộc chi Hedyotis L. được tìm thấy ở Việt Nam, loài lưỡi rắn nổi bật với kích thước nhỏ và phân bố rộng rãi ở các khu vực như đồng bằng, trung du và núi thấp. Sự phổ biến của nó không chỉ giới hạn trong lãnh thổ Việt Nam mà còn lan rộng ra các nước khác trong khu vực và cả trên toàn thế giới.

Trên thế giới, cây lưỡi rắn có vùng phân bố rộng lớn, bao gồm hầu hết các quốc gia trong khu vực có khí hậu nhiệt đới ở Nam Á và Đông Nam Á. Các quốc gia như Ấn Độ, Xrilanca, Malaysia, Thái Lan, Indonesia, Campuchia, Lào và đảo Hải Nam Trung Quốc đều là những nơi mà cây lưỡi rắn có thể được tìm thấy. Ngoài ra, loài cây này cũng được ghi nhận có mặt tại một số khu vực ở Châu Phi.

Sự phân bố rộng lớn của cây lưỡi rắn chứng tỏ sự thích nghi linh hoạt của nó với các điều kiện khí hậu và môi trường khác nhau, từ đồng bằng đến núi cao, từ khu vực nhiệt đới đến cận nhiệt đới.

Cây lưỡi rắn là cây gì? Lưỡi rắn là một trong những loại cây ưa sáng và ưa ẩm, thường tạo thành các đám cây dày đặc trên các vùng đất mở như đầm lầy, đồi núi, và thậm chí trên các đồng ruộng, ao nuôi và vườn rau. Khả năng thích ứng của loài cây này rất đa dạng, có thể sinh sống trên nhiều loại đất khác nhau và phát triển mạnh mẽ vào mùa hè-thu, nhưng lại yếu đuối và tàn lụi khi mùa đông về.

Lưỡi rắn có xu hướng sản xuất hoa quả nhiều, và khi những quả già chín, chúng mở ra tự nhiên để hạt có thể lan tỏa xung quanh. Điều này dẫn đến việc cây này thường mọc một cách tập trung, tạo ra một hiệu ứng ảnh hưởng lớn đến các loại cây trồng khác trong khu vực.

Cây lưỡi rắn
Cây lưỡi rắn

Đặc điểm thực vật

Cây lưỡi rắn là một thực vật nhỏ bé, mỗi năm chỉ sống trong một mùa và thường cao khoảng 20-30cm. Nó phân cành mạnh mẽ, tạo ra nhiều nhánh từ thân cây. Thân của nó thường nhẵn và hơi vuông, mềm dẻo, có thể mọc thẳng hoặc bò trên mặt đất. Ở giai đoạn non, thân cây thường có màu xanh lá cây, nhưng sau đó chuyển sang màu xám ở phần gốc.

Lá cây lưỡi rắn thường mọc đối diện nhau, có hình dạng hẹp hơn ở phần đáy và dài khoảng từ 1 đến 3cm, rộng từ 1 đến 2mm. Chúng có gốc thuôn và đầu nhọn, mặt trên thường có màu xanh đậm trong khi mặt dưới có màu nhạt hơn. Các lá thường có mép nguyên và chỉ gân chính rõ ràng. Cuống của lá rất ngắn hoặc thậm chí không có cuống, và thường có lá kèm nhỏ, chia thuỳ ở phần đỉnh của lá.

Cụm hoa cây lưỡi rắn thường mọc ở giữa kẽ lá, tạo thành các xim nhỏ, thường có từ 2 đến 5 hoa (đa số là 3 hoa). Những bông hoa này thường có màu trắng hoặc có thể có một chút tông hồng nhẹ. Đài hoa được hình thành từ 4 răng nhọn, trong khi tràng hoa thường hợp lại để tạo thành một ống hình trụ. Các cánh hoa thường có 4 nhị đính ở phần họng của tràng hoa, và bầu hạ chia thành 2 ô.

Quả cây lưỡi rắn thường có hình dạng của một nang bán cầu, với đài hoa vẫn còn tồn tại. Bên trong nang chứa nhiều hạt, thường có hình tam giác. Cây thường ra hoa và kết quả vào mùa xuân đến mùa hè, nhưng đôi khi cũng có thể ra hoa quả quanh năm.

Để phân biệt cây lưỡi rắn với cây bạch hoa xà nhiệt thảo, cần chú ý đến các đặc điểm về hình dáng, cấu trúc của hoa và quả của từng loài.

Đặc điểm thực vật Cây lưỡi rắn
Đặc điểm thực vật Cây lưỡi rắn

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Cây lưỡi rắn được thu hoạch quanh năm, nhưng thường tốt nhất là vào mùa hè và mùa thu, khi cây đang trong giai đoạn ra hoa. Trong thời gian này, cây thường được thu hái để sử dụng, có thể được phơi khô hoặc sấy để chế biến thành dạng sao vàng. Cây cũng có thể được sử dụng ngay khi tươi để tận hưởng các lợi ích sức khỏe và hương vị của nó.

Bộ phận dùng Cây lưỡi rắn
Bộ phận dùng Cây lưỡi rắn

Thành phần hoá học

Cây lưỡi rắn có thành phần gì? Cây lưỡi rắn chứa một số thành phần hóa học như scandosid, corymbosin, asperglavcid, asperulosid, stigmasterol, acid geniposidic, B-sitosterol và C-sitosterol-o-glucose, theo các nghiên cứu đã được thực hiện.

Tác dụng dược lý

Cây lưỡi rắn có tác dụng gì? Chất acid geniposidic trong cây lưỡi rắn được biết đến với tác dụng gây tẩy xổ, khiến người sử dụng bắt đầu trải qua hiện tượng tiêu chảy sau khoảng 5 giờ sử dụng. Liều lượng cần thiết để gây tác dụng ở mức 50% (ED50) được xác định là hơn 800 mg/kg.

Tính vị – Quy kinh

Đang cập nhật

Công năng – Chủ trị

Lưỡi rắn đem tác dụng giúp thanh nhiệt, giải độc.

Cây lưỡi rắn chữa bệnh gì? Cây lưỡi rắn được xem là một biện pháp cứu chữa tự nhiên trong trường hợp bị cắn bởi rắn độc. Theo kinh nghiệm của nhân dân, việc sử dụng cây lưỡi rắn tươi có thể giúp thanh nhiệt và giải độc hiệu quả. Khi bị rắn cắn, người ta thường thực hiện các biện pháp như đặt garô (dây buộc) phía trên vết cắn để ngăn chặn nọc độc lưu thông trong cơ thể. Tiếp đó, người ta sử dụng một sợi tóc căng thẳng để gạt nhẹ trên vết thương, nhằm làm bật những răng cắn của rắn còn đang cắm trong da, từ đó giúp máu chảy ra dễ dàng hơn.

Sau đó, người bị cắn sẽ dùng 100g cây lưỡi rắn tươi, sau khi rửa sạch và giã nát, để lấy nước cốt uống và đắp bã lên vết thương trước khi băng lại. Quy trình này thường được thực hiện 2-3 lần mỗi ngày, và sau mỗi lần sử dụng, liều lượng có thể tăng lên 200g. Người bị cắn thường cảm thấy giảm đau và mệt mỏi sau khi sử dụng thuốc, và có thể ngủ được hơn.

Cây lưỡi rắn không chỉ là một phương thuốc quý giá trong việc chữa trị rắn cắn mà còn có nhiều tác dụng khác đối với sức khỏe. Theo kinh nghiệm từ ông Đỗ Hữu Càn, một cư dân tại Đông Đa – Hà Nội, cây lưỡi rắn được biết đến với khả năng chữa trị sốt cao, sốt cách nhiệt, đau nhức xương và thấp khớp. Ông Đỗ Hữu Càn cũng chia sẻ rằng cây lưỡi rắn có thể hỗ trợ điều trị các trường hợp sốt quá cao gây ra hiện tượng hoảng loạn.

Ở Đài Loan, cây lưỡi rắn cũng được sử dụng rộng rãi trong y học dân tộc để làm thuốc hạ sốt. Ở Philippin, người ta sử dụng cây này như một phương thuốc kiện vi và trong việc chữa đau răng. Ở Malaysia, phương pháp sử dụng cây lưỡi rắn thường là giã nát lá và đắp ngoài da để chữa trị các vết thương. Trong khi ở Trung Quốc, cây lưỡi rắn được sử dụng trong việc chữa trị sốt rét, ung thư ruột, bỏng và cả trường hợp sốt cao.

Liều dùng – Cách dùng

Đối với việc sử dụng trong uống, liều lượng của cây lưỡi rắn thường dao động từ 15 đến 30g sắc nước mỗi ngày. Ngoài ra, khi sử dụng ngoài da, người ta thường lấy nước sắc từ cây để rửa vết thương.

Một số bài thuốc phổ biến

Chữa sốt rét

Cây lưỡi rắn, thường sơn, và mã tiêu thảo là ba loại thảo dược quý giá, mỗi loại 6g, được sử dụng để chế biến thành một loại thuốc sắc để uống.

Chữa trị viêm gan, vàng da

Để chuẩn bị một liều lượng thuốc, người ta thường sử dụng 15g lưỡi rắn, 40g bạch hoa xà thiệt thảo kết hợp với 40g hạ khô thảo và 16g cam thảo. Sau khi rửa sạch các thành phần, chúng được sắc lấy nước đặc để uống trong ngày, nhằm mục đích điều trị và hỗ trợ sức khỏe.

Chữa trị ung nhọt

15g lưỡi rắn, 120g bạch hoa xà thiết thảo và 60g bán chi liên là ba thành phần tự nhiên quý giá được sử dụng từ xa xưa trong y học cổ truyền. Khi sử dụng cho việc uống, trước hết cần rửa sạch và sắc lấy nước, để tận dụng được tất cả các dưỡng chất có trong chúng. Nếu muốn sử dụng bên ngoài, chỉ cần giã nát hai loại thảo dược này và đắp lên vùng da bị đau.

Chữa bệnh viêm amidan cấp

15g lưỡi rắn, 12g bạch hoa xà thiết thảo kết hợp với 12g xa tiền thảo là một công thức thuốc tự nhiên được lưu truyền từ thời xa xưa. Khi hai loại thảo dược này được kết hợp và sắc thành thuốc dạng nước rồi uống.

Chữa viêm nhiễm cổ tử cung

Việc kết hợp 30g lưỡi rắn, 30g bạch hoa xà thiệt thảo, 30g bạch anh, 30g nhất chi hoàng hoa và 15g quán chúng để sắc thành nước uống trị viêm cổ tử cung.

Chữa trị ho do viêm phổi

Để chữa chứng ho do viêm phổi, bạn có thể sử dụng một phương pháp tự nhiên và hiệu quả bằng cách kết hợp lưỡi rắn với 40g bạch hoa xà thiết thảo và 8g trần bì. Quá trình sắc nước từ các thành phần này sẽ giúp tách riêng các dưỡng chất quý giá và tăng cường hiệu quả của phương pháp này.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Lưỡi Rắn, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 188.
  2. Đỗ Tấn Lợi (2006), Lưỡi Rắn, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 250.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.