Lục Phàn
Danh pháp
Tên khoa học
Tên khác
Tạo phàn, Thủy lục phàn, Phèn đen
Nguồn gốc
Lục phàn là gì? Lục phàn, một khoáng sản tự nhiên giàu sắt sunfat (FeSO4), có thể được tự tạo ra thông qua các phương pháp hóa học hiện đại. Tên gọi “lục phàn” xuất phát từ màu xanh lục đặc trưng của nó, với “lục” có nghĩa là xanh lục và “phàn” chỉ phèn. Lục phàn được biết đến từ lâu trong y học cổ truyền của nhiều nước như Trung Quốc, Ấn Độ, Ai Cập, Hy Lạp…
Nguồn gốc phát hiện Lục phàn không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến việc khai thác quặng sắt. Người ta thấy rằng những vùng đất có quặng sắt thường có mọc lên những tảng đá màu xanh lục, có vị chua và mùi hôi. Khi ngâm nước, những tảng đá này tan ra và tạo ra dung dịch màu xanh lục. Người ta đã thử dùng dung dịch này để rửa vết thương và thấy hiệu quả. Từ đó, người ta bắt đầu nghiên cứu và sử dụng Lục phàn như một loại thuốc quý.
Đặc điểm
Lục phàn, một khoáng vật đặc biệt, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể mờ hoặc có màu xanh nhạt dịu dàng. Khi tiếp xúc với không khí trong thời gian dài, nó thường chuyển sang màu vàng nhạt do quá trình oxy hóa, làm cho tinh thể trở nên giòn và dễ vỡ vụn. Đặc biệt, lục phàn còn mang một vị sáp nhẹ, thêm phần quyến rũ cho bản chất độc đáo của nó.
Thu hái – Chế biến
Trong quá khứ, lục phàn thường được nhập khẩu từ Trung Quốc để sử dụng trong lĩnh vực y học cổ truyền. Tuy nhiên, kể từ năm 1958, việc tự sản xuất lục phàn đã trở nên phổ biến, giảm bớt sự phụ thuộc vào nhập khẩu. Ngay cả tại Trung Quốc, nơi trước đây chủ yếu sử dụng lục phàn tự nhiên, ngày nay cũng chuyển sang tự sản xuất chủ yếu.
Để sản xuất dược liệu lục phàn, người ta thường thu hái khoáng vật melanterite từ các mỏ sắt hoặc các khu vực có đất giàu sắt. Sau đó, người ta sấy khô khoáng vật ở nhiệt độ cao để loại bỏ nước và các tạp chất. Tiếp theo, người ta nghiền nhỏ khoáng vật thành bột mịn và trộn với một lượng nhỏ muối ăn hoặc muối biển. Cuối cùng, người ta đóng gói bột lục phàn vào các túi nilon hoặc giấy và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Thành phần hóa học
Lục phàn tự nhiên chủ yếu bao gồm sắt sunfat hydrat (FeSO4.7H2O) trong thành phần hóa học của nó. Bên cạnh đó, nó cũng chứa một số tạp chất như magie (Mg), mangan (Mn) và canxi (Ca). Trái ngược với lục phàn tự nhiên, phiên bản tự chế của lục phàn lại không chứa các tạp chất này. Khi nung nóng sắt sunfat trong ống nghiệm, ta có thể nhận thấy mùi của khí SO2 thoát ra. Khi hòa tan lục phàn vào nước, dung dịch thu được sẽ thể hiện các phản ứng đặc trưng của ion sắt và gốc sunfat.
Tác dụng dược lý
Lục phàn có tác dụng gì? Lục phàn, hay còn được biết đến với tên hóa học là sắt(II) sunfat (FeSO4), là một chất hóa học có nhiều ứng dụng trong y học, đặc biệt là trong việc điều trị thiếu máu do thiếu sắt.
Lục phàn chủ yếu được sử dụng như một nguồn cung cấp sắt hấp thụ dễ dàng, giúp khắc phục tình trạng thiếu sắt trong cơ thể. Nó thường tồn tại dưới dạng viên nén, viên sủi, hoặc dung dịch uống, phù hợp với nhu cầu và khả năng hấp thụ của người dùng. Sắt dưới dạng FeSO4 có khả năng hấp thụ cao trong ruột non.
Khi vào cơ thể, FeSO4 được hấp thụ chủ yếu tại ruột non. Sắt sau đó được vận chuyển vào máu và liên kết với protein chuyên chở là transferrin. Bằng cách bổ sung sắt, FeSO4 giúp tăng sản xuất hồng cầu và cải thiện tình trạng thiếu máu do thiếu sắt.
Sắt cũng đóng một vai trò trong quá trình chuyển hóa năng lượng ở tế bào và là yếu tố cần thiết cho nhiều enzyme hoạt động.
Tính vị – Quy kinh
Vị chua mát và không độc, vào 2 kinh can và tỳ.
Công năng – Chủ trị
Lục phàn, một thành phần dược liệu quý, được sử dụng rộng rãi trong cả y học cổ truyền và hiện đại. Trong y học hiện đại, lục phàn thường được dùng ở dạng nguyên chất, trong khi y học cổ truyền thường ưu tiên sử dụng lục phàn tự nhiên.
Phèn xanh chữa bệnh gì? Theo quan điểm của y học cổ truyền, phèn xanh trong đông y mang tính chất chua mát và không độc hại, tác động lên hai kinh mạch can và tỳ, với khả năng hóa giải đờm, táo thấp, tiêu tích, sát trùng và giải độc. Nó cũng được dùng để gây nôn, cầm máu, điều trị các vấn đề liên quan đến dạ dày, ruột chảy máu, viêm họng, và loét miệng.
Khi sử dụng với liều lượng nhỏ, lục phàn có hiệu quả trong việc bổ máu, điều trị vàng da, phù nề do thiếu máu và các vấn đề về dạ dày, ruột. Nó có thể được dùng dưới dạng bột hoặc viên, đơn lẻ hoặc phối hợp với các loại thuốc khác. Tuy nhiên, việc sử dụng quá mức có thể dẫn đến táo bón. Liều cao có thể gây nôn, nhưng cần thận trọng trong trường hợp dạ dày và ruột bị viêm khi sử dụng lục phàn để gây nôn.
Liều dùng
Trong việc sử dụng lục phàn như một phương pháp điều trị, liều lượng được đề xuất phụ thuộc vào mục đích sử dụng. Để bổ máu, liều lượng hàng ngày khuyến nghị rơi vào khoảng 0.10-0.25g. Trong trường hợp sử dụng lục phàn với mục đích gây nôn, mỗi liều nên là 1-2g. Nếu sau 20 phút không có phản ứng nôn, có thể tiếp tục uống thêm một liều nữa.
Khi sử dụng lục phàn cho các ứng dụng ngoài cơ thể, liều lượng không cần quá cụ thể và có thể điều chỉnh linh hoạt tùy theo nhu cầu.
Kiêng kỵ
Khi sử dụng lục phàn, cần thận trọng để không nhầm lẫn vị thuốc lục phàn với đảm phàn, một loại khoáng vật khác có màu xanh da trời và chủ yếu chứa đồng sunfat. Đảm phàn không phải là một thành phần thích hợp để sử dụng trong các phương pháp bổ huyết, khác biệt rõ ràng với lục phàn.
Đặc biệt, những người có tình trạng tỳ vị yếu kém hoặc không mắc các vấn đề về tích trệ không được khuyến nghị sử dụng lục phàn trong điều trị.
Bảo quản
Bảo quản Lục phàn ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nếu để Lục phàn ở nơi ẩm ướt hoặc nóng bức, nó sẽ bị tan chảy hoặc bay hơi, làm giảm lượng và chất lượng dược liệu.
Đóng gói Lục phàn trong các túi nilon kín hơi, có thể thêm một ít bột canxi clorua (CaCl2) để hút ẩm. Không nên để Lục phàn tiếp xúc với không khí, nước hoặc các chất kim loại, vì nó sẽ phản ứng hóa học và tạo ra các chất độc hại.
Kiểm tra thường xuyên Lục phàn trong quá trình bảo quản, loại bỏ những phần bị ẩm mốc, nứt vỡ hoặc thay đổi màu sắc. Nếu thấy Lục phàn có dấu hiệu bị ôi thiu, có mùi khét hoặc có vị đắng, cần ngưng sử dụng ngay và bỏ đi.
Sử dụng Lục phàn trong thời gian ngắn nhất có thể sau khi mở gói, không để lâu quá 6 tháng. Nếu cần sử dụng lâu dài, có thể phơi Lục phàn trong ánh nắng nhẹ khoảng 15-20 phút mỗi ngày để duy trì độ ẩm và tính chất của dược liệu.
Một số bài thuốc
Trong y học truyền thống, lục phàn được sử dụng trong nhiều bài thuốc khác nhau:
Điều trị bệnh cam tẩu mã: Lục phàn được nung nóng trong nồi đất đến khi đỏ rực, sau đó thêm dấm và khuấy đều. Lặp lại quy trình này ba lần và cuối cùng, thêm một lượng nhỏ xạ hương đã được tán mịn và trộn đều. Sử dụng hỗn hợp này sau khi súc miệng sạch sẽ, bôi trực tiếp lên vùng cần điều trị.
Thuốc bổ huyết: Một công thức bổ máu gồm lục phàn 12g, lô hội 12g, và nhục quế 32g. Tất cả được tán nhỏ và trộn đều, sau đó làm thành viên nén 0.25g. Uống ba lần một ngày, mỗi lần một viên, với nước lã đã đun sôi. Không nên sử dụng nước chè để uống thuốc, vì tanin trong chè có thể làm thay đổi màu sắc và hủy hoại thuốc.
Chữa sâu bọ vào tai: Sử dụng lục phàn đã được tán nhỏ và đặt trực tiếp vào tai để điều trị.
Thuốc nhuộm tóc: Pha lục phàn và vỏ quả lựu theo tỷ lệ ngang nhau, ngâm trong nước, sau đó sử dụng dung dịch này để chải tóc hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Lục phàn, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 1044.