Lục Lạc Ba Lá Tròn (Muống Tía/ Chư Thi Đậu)
Danh pháp
Tên khoa học
Crotalaria striata DC. (Họ Đậu – Fabaceae)
Crotalaria mucronata Desv.
Tên khác
Lục lặc, sục sặc, muồng lá tròn, muống tía, dã hoàng đậu, chư thi đậu
Nguồn gốc
Cây lục lạc ba lá, một loại thực vật đặc hữu của vùng nhiệt đới, phân bố khắp nơi từ lục địa Á-Âu đến Châu Phi và cả khu vực Nam Mỹ. Tại Việt Nam, loài cây này phổ biến ở khu vực trung du và các dãy núi dưới 600 mét ở phía Bắc. Nó không chỉ tự nhiên phát triển mà còn được trồng quanh các kênh mương ở vùng đồng bằng, với mục đích sử dụng lá làm phân bón hữu cơ.
Đặc trưng bởi sự thích nghi với điều kiện ánh sáng và độ ẩm cao, lục lặc nổi bật với khả năng phát triển nhanh chóng. Từ hạt, cây con xuất hiện vào khoảng tháng Tư và chỉ trong vòng ba tháng, cây đã vươn cao lên hơn một mét. Lục lặc có chu kỳ ra hoa và quả đa dạng, và thường rụng lá vào cuối thu, có thể đến mức tàn lụi. Tuy nhiên, ở vùng núi, cây thường chỉ rụng lá và ít khi chết đi sau một năm. Đáng chú ý, trong giai đoạn phát triển mạnh, nếu bị cắt tỉa, lục lặc có khả năng tái sinh từ phần còn lại, mọc lên những chồi mới mạnh mẽ.
Đặc điểm thực vật
Lục lặc, một loại cây nhỏ cao vừa phải khoảng 1 mét, khoe vẻ đẹp tự nhiên với thân cành hình trụ, nhẹ nhàng uốn lượn với một chút cạnh và phủ đầy lông mảnh. Lá của nó là loại kép ba lá chét, mỗi lá có hình bầu dục tinh tế, dài từ 4 đến 5cm và rộng khoảng 2 đến 2.5cm. Điểm nhấn của lá là phần gốc và đỉnh gần như tròn đầy, với hai lá chét bên nhỏ hơn, mặt trên lá mịn màng trong khi mặt dưới được trang trí bằng những sợi lông tinh tế; cuống lá kép dài lên đến 4cm, và những lá kèm nhỏ xinh, thường rụng sớm.
Cụm hoa của lục lặc, mọc tại kẽ lá hoặc đỉnh ngọn, thường đối diện với lá, dài từ 15 đến 20cm, mang trên mình lớp lông ngắn màu vàng rực rỡ. Lá bắc nhỏ, cũng như lá kèm, rụng sớm. Hoa của nó rạng ngời với sắc vàng tươi, cánh hoa hình chuông phủ lông ở mặt ngoài và có răng cưa không đều đặn. Đặc biệt, các cánh hoa được thiết kế độc đáo với cánh cờ rộng, cánh bên thuôn gọn, và cánh thìa sắc nhọn mảnh mai; cùng với nhị đều nhau và bầu hoa được bao phủ bởi lớp lông mềm mại.
Quả của nó, dài từ 3 đến 4cm, ban đầu phủ lông rồi dần trở nên nhẵn mịn. Hạt trong quả hình thận, nhiều vô số, mang sắc nâu nhạt hoặc vàng óng ánh. Mùa hoa diễn ra từ tháng Một đến tháng Ba, còn mùa quả thường bắt đầu từ tháng Tư và kéo dài đến tháng Sáu.
Bộ phận dùng
Toàn cây và hạt.
Thu hái – Chế biến
Quá trình thu hoạch và chế biến của cây này diễn ra quanh năm, với sự linh hoạt trong việc sử dụng cả cây ở dạng tươi hoặc sau khi đã được phơi khô. Riêng hạt, được thu thập từ những quả chín mùa thu, chúng sau đó được phơi nắng nhẹ nhàng để khô, bảo toàn hương vị và tinh chất quý giá.
Thành phần hóa học
Hạt của lục lặc chứa đựng một loạt các alcaloid quý hiếm như monocrotaline, mucronatin có điểm chảy ở 179°C, usaramin với điểm chảy 178°C, và crostastriatin có điểm chảy 133°C. Đặc biệt, mucronatinin, một đồng phân của mucronatin, cùng với nilgirin có điểm chảy ở 127°C, cũng là thành viên của nhóm hợp chất này. Bên cạnh đó, hạt còn chứa các flavonoid như lutein, vitextin, cùng các dẫn xuất oxylosid của chúng (vitextin – 4’ – O – oxylosid), và chrysoerinol 7-rutosid.
Không chỉ dừng lại ở đó, hạt lục lặc còn chứa các hợp chất khác như complanatusid, neocomplanosid, và myncomplanosid. Và không thể bỏ qua, thân cây chứa apigenin, một thành phần hóa học đặc trưng, làm tăng thêm giá trị cho loại thực vật này.
Tác dụng dược lý
Tác dụng của cây lục lạc: Lục lặc, một loài thực vật với những tác dụng dược lý phức tạp, bao gồm cả khả năng gây độc cho tế bào. Khi sử dụng alcaloid monocrotaline ở nồng độ 0.35 mg/ml trong các mô tế bào người đã được dòng hóa, nó gây ra tổn hại đáng kể. Khi tăng nồng độ lên 0.5 mg/ml, mức độ tổn thương tăng lên rõ rệt. Monocrotaline cũng được biết đến với khả năng ức chế tổng hợp DNA, gây ra những biến đổi gen. Ví dụ, tiêm liều 2mg/kg cho chuột nhắt trắng làm tăng số lượng vi nhân trong hồng cầu tủy xương, cho thấy khả năng gây đột biến của monocrotaline.
Về tác dụng đối với tế bào ung thư, monocrotaline đã cho thấy hiệu quả nhất định. Trong các thí nghiệm in vitro, việc thêm monocrotaline vào dịch nuôi tế bào ung thư gan BEL – 7402 ở nồng độ 300 và 500 µg/ml khiến tế bào ung thư bị biến dạng, ức chế quá trình phân chia và sinh trưởng. Monocrotaline cũng đã được chứng minh có khả năng ức chế đáng kể nhiều loại tế bào ung thư khác nhau, bao gồm Walker’s carcinoma, sarcoma 180, và nhiều loại khác. Thú vị là, khi có sự thay đổi cấu trúc hóa học của monocrotaline, cụ thể là thêm nguyên tử oxy vào nhóm genalkaloid, độc tính của nó giảm đi cùng với tác dụng ức chế trên các tế bào ung thư.
Về độc tính, khi tiêm dưới da monocrotaline cho khỉ với liều 30 mg/kg và nhắc lại liều sau mỗi hai tháng, quan sát sau 399 ngày cho thấy rõ tổn thương tim và phổi. Lá và hạt lục lặc chứa alcaloid độc đối với dê, nhưng việc ngâm và nấu chín chúng có thể loại bỏ độc tính. Cao khô toàn cây lục lạc chiết bằng cồn 50° được biết đến với khả năng lợi tiểu và hạ huyết áp, nhưng độc tính cấp của nó, với LD50 = 400 mg/kg, cho thấy độc tính cao của cây này.
Tính vị – Quy kinh
Hạt lục lạc có vị đắng nhạt, hơi chát, tính mát, có độc. Còn thân, lá, rễ lục lặc có vị đắng, tính bình.
Công năng – Chủ trị
Cây sục sạc trị bệnh gì? Hạt lục lạc, với những đặc tính đáng chú ý, không chỉ giúp sáng mắt và tăng cường sức khỏe sinh lý, mà còn được biết đến với khả năng chống lại các tế bào ung thư. Các bộ phận khác của cây như thân, lá, và rễ, cũng mang lại lợi ích sức khỏe không kém, bao gồm việc giảm viêm, tăng cường chức năng tiêu hóa và lợi tiểu.
Trong lĩnh vực y học cổ truyền, hạt lục lạc được coi là một phương thuốc hữu ích trong việc điều trị suy nhược thần kinh, giảm tình trạng di tinh và xuất tinh sớm. Thú vị là, hạt của nó đôi khi còn được rang và sử dụng như một thay thế cho cà phê. Ngoài ra, toàn bộ cây lục lạc được áp dụng trong việc chữa trị các bệnh như lỵ, đau bụng, phong thấp, đau nhức xương khớp, bạch đới, tiểu buốt và thậm chí là ung thư, chứng tỏ sự đa dạng và phong phú trong công dụng y học của nó.
Liều dùng
Đối với việc sử dụng lục lặc trong các bài thuốc, liều lượng được khuyến nghị là từ 6 đến 15 gram hạt hoặc 15 đến 20 gram toàn cây, tất cả được sắc kỹ và dùng dưới dạng nước uống.
Bảo quản
Bảo quản lục lặc ở nơi khô ráo, tránh ẩm mốc. Độ ẩm cao có thể gây hư hại dược liệu hoặc tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển. Ánh nắng mặt trời có thể làm mất một số hoạt chất trong dược liệu. Nên bảo quản lục lặc trong bình kín hoặc túi giấy, đặt ở nơi thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
Một số bài thuốc
Đối với bệnh bạch đới và tiểu buốt ở phụ nữ: Phối hợp 20g lục lặc và 20g rau dừa nước, sắc chung để uống. Nên kết hợp với việc ăn ý dĩ đã rang chín vàng, nghiền thành bột, sử dụng khoảng 15 – 20g mỗi ngày.
Chữa viêm phế quản mạn tính: Sử dụng 60g lục lặc, nấu với 1 lít nước trong 30 phút, loại bỏ bã và cô nước còn 400 ml, chia làm 3-4 phần uống trong ngày. Dùng liên tục trong 7 ngày.
Điều trị bệnh bạch cầu dòng lympho mạn tính: Kết hợp 15g lục lặc, 15g rễ địa du, 15g rễ địa hoàng, 30g rễ đảng sâm, và 30g rễ thiên môn, sắc uống mỗi ngày một thang.
Chữa ung thư biểu mô da có vảy: Dùng toàn cây lục lặc phơi khô, nghiền thành bột và tiệt trùng ở nhiệt độ cao, trộn với nước muối sinh lý thành hỗn hợp nhão, bôi lên vùng da tổn thương 2-3 lần mỗi ngày. Có thể áp dụng liệu pháp ion, bôi bột thuốc lên gạc và đắp lên vùng bệnh, kết nối với cực âm của dòng điện thấp, mỗi ngày một lần trong 20-30 phút.
Điều trị bệnh bạch cầu cấp và mạn tính: Dùng bột lục lặc phối hợp với lách lợn đã nung thành than, nghiền mịn, đóng viên 0.5g, mỗi lần uống 2-3 viên, ngày 3 lần.
Chữa ung thư cổ tử cung: Dùng dịch ép lục lặc tươi bôi trực tiếp hoặc sắc đặc để rửa vùng tổn thương. Có thể chế thành thuốc tiêm, 1 ml tương đương 0.5-1.0g dược liệu khô, tiêm vào cơ, 4ml mỗi lần, cách nhau 2 ngày.
Chữa ung thư thực quản: Lục lặc được chế thành thuốc tiêm monocrotaline hydroclorid, viên nén hoặc siro để sử dụng.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Lục lạc ba lá tròn, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 185.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Lục lạc ba lá tròn, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 280.