Lộc Mại (Rau Mọi/Lục Mại)
Danh pháp
Tên khoa học
Mercurialis indica Lour. (Họ Thầu dầu – Euphorbiaceae)
Tên khác
Rau mọi, lục mại
Nguồn gốc
Cây lộc mại, một loài thực vật bản địa, tự nhiên phân bố rộng rãi từ những khu rừng núi hùng vĩ đến các đồng bằng màu mỡ của các tỉnh Nghệ An, Hà Tĩnh, Thanh Hoá, Hà Giang, Hà Tây, Bắc Cạn, Thái Nguyên và Hoà Bình. Đây là một hình ảnh quen thuộc, góp phần tạo nên bức tranh đa dạng của thiên nhiên Việt Nam.
Đặc điểm thực vật
Lộc mại, một loại cây thấp với chiều cao khoảng 2-3 mét, nổi bật với các cành mảnh mai, dễ gãy. Điểm đặc trưng của nó là những đốm trắng lấm tấm trên bề mặt thân và cành, tạo nên vẻ ngoài độc đáo.
Lá lộc mại, mỗi chiếc dài từ 10 đến 20cm và rộng từ 5 đến 10cm, có cuống và lá kèm, với mép lá răng cưa tinh tế. Hoa đực của cây lộc mại mọc thành chùm dài 10-20cm, thả lỏng xuống như những chuỗi ngọc lấp lánh. Trong khi đó, hoa cái, nhỏ bé và tinh tế, thường mọc đơn lẻ hoặc thành cặp, hầu như không có cuống.
Quả cây lộc mại chia thành ba phần vỏ, trên bề mặt trang trí bởi những chiếc gai nhỏ, ngắn, thêm phần thu hút và đặc biệt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Lá của cây lộc mại được thu hái để sử dụng làm dược liệu. Việc thu hái có thể thực hiện gần như quanh năm, tùy thuộc vào nhu cầu và mục đích sử dụng. Lá có thể được dùng trong tình trạng tươi nguyên hoặc sau khi đã được phơi khô, phù hợp với các phương thức chế biến và bảo quản khác nhau.
Thành phần hóa học
Cây lộc mại ở Việt Nam vẫn còn là một đối tượng ít được khám phá trong nghiên cứu khoa học. Trái lại, một loại cây lộc mại khác, cụ thể là Mercurialis annua L. (còn được biết đến ở Pháp với tên Foirolle), đã được nghiên cứu kỹ lưỡng hơn. Trong các nghiên cứu này, người ta phát hiện ra sự hiện diện của mono và trimetylamin, một loại pigment màu xanh chỉ xuất hiện khi tế bào đã chết, cùng với một chất đắng, gôm, tinh bột, chất béo, nhưng hoạt chất chính vẫn còn là một bí ẩn. Có thông tin rằng, người dân châu Âu sử dụng loại cây này như một loại thuốc tẩy, nhưng cần lưu ý rằng chất tẩy này mất đi khi lá được phơi khô và cũng không chịu đựng được nhiệt độ cao.
Tác dụng dược lý
Cây lộc mại có tác dụng gì? Cây lộc mại tại Việt Nam chưa được nghiên cứu đầy đủ về khía cạnh dược lý. Tuy nhiên, nghiên cứu về loại cây lộc mại ở châu Âu cho thấy, tác dụng dược lý của nó chỉ phát huy khi được sử dụng trong tình trạng tươi. Khi cây được phơi hay sấy khô, động vật ăn vào không gặp vấn đề gì. Nếu sử dụng cây này với liều lượng hơi cao hoặc sử dụng liên tục, nó có thể gây tác dụng nhuận tràng mạnh. Trong khi đó, khi đun sôi hoặc sắc, hoạt chất trong cây mất đi, biến nó thành một vị thuốc có tác dụng làm mềm và kích thích tiêu hóa. Ở một số khu vực ở châu Âu, người ta thường nấu chín cây này trước khi ăn. Thịt của các động vật ăn phải cây lộc mại và bị ngộ độc thường không ảnh hưởng tới người ăn.
Trường hợp ngộ độc thường chỉ xảy ra khi dùng quá mức. Các triệu chứng có thể bao gồm rối loạn tiêu hóa như không tiêu hóa được, đầy bụng, đau ở vùng ruột, tiêu chảy xen kẽ táo bón (được quan sát trên động vật), đái ra máu, tiểu nhiều và tiểu buốt, tăng nhịp tim và mệt mỏi. Có thể gây viêm dạ dày, ruột và thận. Để điều trị ngộ độc, cần sử dụng các loại thuốc nhuận tràng để loại bỏ chất độc và thuốc kích thích chung cho cơ thể. Đáng chú ý, nếu nước tiểu có màu đỏ sau khi sử dụng loại cây này, đó có thể không phải là dấu hiệu của việc đái ra máu mà là do sắc tố từ cây.
Tính vị – Quy kinh
Đang cập nhật
Công năng – Chủ trị
Cây lộc mại chữa táo bón: Trong y học cổ truyền, lá lộc mại được sử dụng rộng rãi trong điều trị các vấn đề về tiêu hóa như táo bón, đau bụng, kiết lỵ cấp tính và jaundice (da vàng). Ngoài ra, nó còn được áp dụng trong điều trị các bệnh ngoài da như lở ngứa, thông qua phương pháp nấu đặc và rửa trên vùng da bị ảnh hưởng. Liều lượng khuyến nghị là 10-20g lá khô hoặc 20-40g lá tươi mỗi ngày, thường được sắc để uống.
Ở châu Âu, lộc mại được biết đến như một loại thuốc tẩy với khả năng kích thích tiết mật và diuretic (tháo nước). Tuy nhiên, ý kiến về hiệu quả của nó thì rất khác nhau, có người đánh giá cao, nhưng cũng có người cho rằng không có tác dụng. Điều này có thể phụ thuộc vào cách chế biến và sử dụng của từng người. Chỉ có lá tươi hoặc dịch ép mới thực sự phát huy tác dụng. Trong y học châu Âu, lá này được sử dụng như một phương pháp điều trị trong trường hợp phụ nữ mang thai và giúp giảm tiết sữa, cũng như làm thuốc lợi tiểu cho những người mắc bệnh gout và bệnh Bright. Nó được dùng dưới dạng thuốc mật hoặc enema (thụt), với liều lượng dao động từ 10 đến 40g cho trẻ em và 30-60g cho người lớn. Có khi, người ta còn sắc 20g lá trong một lít nước để thực hiện quá trình thụt.
Bảo quản
Bảo quản lá khô:
- Lá nên được phơi khô hoặc sấy khô ở nhiệt độ thấp để giữ nguyên các thành phần hoạt tính.
- Sau khi khô, lá cần được đựng trong túi vải hoặc hộp giấy, tránh nhựa và túi nhựa vì chúng có thể gây ẩm mốc.
- Bảo quản lá lộc mại ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Đảm bảo không bị lẫn tạp chất hay côn trùng.
Bảo quản dịch ép lá:
- Dịch ép từ lá lộc mại nên được bảo quản trong bình kín và để ở ngăn mát tủ lạnh.
- Hạn sử dụng của dịch ép thường ngắn, do đó nên sử dụng trong vài ngày sau khi chế biến.
Một số bài thuốc
Phương pháp chế biến thuốc từ lá lộc mại: Lấy 30ml dịch ép từ lá lộc mại, kết hợp với 30g mật ong. Trộn đều hỗn hợp này và đun sôi. Sau đó, lọc lấy phần nước và dùng trong ngày như một loại thuốc có công dụng nhuận tràng và kích thích tiết mật.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Lộc mại, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 474.