Liên Kiều (Thanh Kiều)
Danh pháp
Tên khoa học
Forsythia Suspensa Vahl (thuộc họ Oleaceae – Nhài)
Tên khác
Cây liên kiều còn được gọi là hạn liên tử, thanh kiều, trúc căn…
Nguồn gốc
Liên kiều có ở đâu? Hiện nay, ở Việt Nam chưa tìm thấy Liên kiều. Vì vậy, Liên kiều ở nước ta chủ yếu được nhập từ Trung Quốc. Cây Liên kiều phân bố chủ yếu ở Trung Quốc thuộc các tỉnh Sơn Tây, Hà Nam, Hà Bắc, Hồ Bắc, Cam Túc, ngoài ra nó còn được trồng ở Nhật Bản.
Đặc điểm thực vật
Liên kiều là cây gì? Cây liên kiều là một loại cây bụi hoặc cây nhỏ, cao trung bình từ 2 đến 4 mét. Cây có nhiều cành non, với cành non thường có 4 cạnh và nhiều đốt, với khoảng cách giữa các đốt trên cành non thường rỗng bì.
Lá cây liên kiều mọc đối hoặc thành vòng 3 lá. Cuống lá dài từ khoảng 0,08 đến 2cm. Phiến lá hình trứng, có mép hình răng cưa không đều, với kích thước dài từ 3 đến 7cm và rộng từ 2 đến 4cm. Lá thường có cấu trúc dày, màu xanh nổi bật.
Hoa cây liên kiều màu vàng tươi. Hoa có cấu trúc hình ống, với đài và tràng tạo thành hình ống và phía trên được xẻ thành 4 thùy. Mỗi hoa thường có 2 nhị và nhụy có 2 núm.
Quả cây liên kiều là quả khô, có hình dạng trứng dẹt, dài khoảng từ 1,5 đến 2cm và rộng từ 0,5 đến 1cm. Cạnh của quả thường lồi và dần về phía đầu thì nhọn. Khi quả chín, phần đầu nhọn sẽ mở ra giống như mỏ chim, phía dưới có thể có cuống hoặc không. Vỏ ngoài của quả có màu nâu nhạt.
Mùa hoa của cây liên kiều thường vào khoảng từ tháng 3 đến 5, trong khi mùa quả thường rơi vào khoảng từ tháng 7 đến 8.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Dưới đây là quy trình thu hái và chế biến quả liên kiều thành thanh kiều và lão kiều:
- Thu hái quả liên kiều:
– Thanh kiều: Thu hái khi quả còn chưa chín, thường vào khoảng tháng 8 hoặc tháng 9. Quả sẽ có màu xanh hoặc vẫn có phần vàng chưa đầy đủ. Thanh kiều được hái khi đầu quả chưa mở tách ra như mỏ chim và hạt vẫn còn giữ nguyên bên trong quả, không rơi ra ngoài.
– Lão kiều: Thu hái khi quả đã chín vàng, thường vào khoảng tháng 10 trong năm. Quả sẽ có vị đắng và không có mùi đặc biệt.
- Chế biến:
Thanh kiều:
– Đem thanh kiều nhúng vào nước sôi trong một thời gian ngắn để làm mềm quả.
– Sau đó, quả được lấy ra và phơi khô hoặc sấy khô trong bóng râm hoặc trong máy sấy ở nhiệt độ thích hợp. Quá trình này giúp giữ nguyên các thành phần quý giá trong quả liên kiều.
Lão kiều:
– Quả lão kiều thường được sử dụng tươi hoặc sấy khô mà không cần xử lý nhiều.
– Đối với quả sấy khô, quá trình sấy thường diễn ra ở nhiệt độ thấp để bảo quản tốt các dưỡng chất.
Sau khi chế biến, quả liên kiều có thể được sử dụng để làm thuốc hoặc làm vật liệu trong nghệ thuật cảnh quan. Cách chế biến này giúp tối ưu hóa giá trị và hiệu quả của cây liên kiều trong sử dụng.
Đặc điểm dược liệu: Hình trái xoan đến hình trứng, hơi dẹt. Thanh kiều (Liên kiều xanh) là loại quả thường không bị nứt vỏ và có màu nâu xanh. Lão kiều (Liên kiều già) thường bị nứt vỏ ở đầu quả hoặc bị tách thành hai nửa, bên ngoài màu nâu vàng hoặc nâu đỏ. Thể chất: Thanh kiều cứng, mang nhiều hạt, Lão kiều thì giòn và các hạt có thể đã bị rơi ra ngoài. Mùi: rõ mùi tinh dầu. Vị: đắng.
Theo kinh nghiệm dân gian, Thanh kiều loại thượng hạng thường là xanh và không bị nứt mở vỏ, còn Lão kiều loại thượng hạng có màu rất vàng, to với vỏ dày.
Thành phần hóa học
Theo một nghiên cứu sơ bộ của Viện nghiên cứu y học Bắc Kinh về hệ dược học, thành phần của thanh Liên kiều được xác định gồm khoảng 4,89% saponin và 0,2% ancaloit (Nguồn: Trung dược chí – Bắc Kinh, 1959). Đồng thời, theo Tăng Quảng Phương (1936) đã đề cập trong Tạp chí Y học Trung Hoa, thành phần của Liên kiều cũng bao gồm một glucozit được gọi là phylirin C, saponin, vitamin P và tinh dầu.
Tác dụng dược lý
Liên kiều có tác dụng gì? Cây này có nhiều tác dụng dược lý có ích cho sức khỏe như sau:
- Tác dụng kháng khuẩn và kháng ký sinh trùng:
– Cây liên kiều có chứa các dược chất phenol có khả năng ức chế nhiều loại vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh như tụ cầu vàng, liên cầu khuẩn dung huyết, phế cầu khuẩn, trực khuẩn lỵ, thương hàn, lao, bạch hầu, ho gà và virus cúm.
- Tác dụng giảm nôn mửa và chống viêm:
– Liên kiều có khả năng chống nôn mửa do ngộ độc thuốc và giảm triệu chứng viêm. Các hoạt chất trong cây này có tác dụng khu trú lại khu vực viêm mà không ảnh hưởng đến sự tăng sinh tế bào, giúp giảm triệu chứng viêm và cải thiện sức khỏe.
- Tác dụng giảm huyết áp và bảo vệ gan:
– Cây liên kiều có tác dụng giảm huyết áp và bảo vệ gan. Nó cũng có tác dụng làm tăng lưu lượng máu trong quá trình tuần hoàn cơ thể, cũng như cải thiện chức năng gan và hệ thống tiêu hóa.
- Tác dụng tiêu phù và giảm protein trong nước tiểu:
– Với tác dụng tiêu phù, liên kiều thường được sử dụng để giảm các triệu chứng phù nề và giảm protein trong nước tiểu, giúp cải thiện chức năng thận.
- Tác dụng bảo vệ mắt và thị lực:
– Sử dụng nước sắc liên kiều có thể giúp điều trị võng mạc xuất huyết và giảm các triệu chứng liên quan đến mắt và thị lực, giúp duy trì sức khỏe của mắt.
Cây liên kiều được xem là một nguồn dược liệu quý giá trong Y học Cổ truyền, với nhiều tác dụng dược lý đa dạng và có lợi cho sức khỏe của con người.
Tính vị – Quy kinh
Cây liên kiều, theo Y học Cổ truyền, được xem là có tính vị đắng, tính hàn, hơi chua, và quy kinh chủ yếu là kinh thận, vị, kinh phế, kinh tâm, can bàng quang, phế, đờm, đại trường, và tam tiêu.
Công năng – Chủ trị
Liên kiều chữa bệnh gì? Liên kiều có tác dụng tán khách nhiệt ở các kinh, chữa sang thũng, tán chư kinh huyết ngưng, chỉ thống, tiêu thũng, bài nùng (tiêu mủ), khí tụ, lợi thủy đạo, sát trùng. Dân gian thường sử dụng Liên kiều để trị các bệnh vi huyết quản dễ vỡ đứt, giải độc, trị nôn mửa, tràng nhạc, mụn nhọt, ghẻ lở, giúp thông tiểu tiện, thông kinh nguyệt.
Theo nghiên cứu của Chu Nhan vào năm 1949, dung dịch từ cây Liên kiều có khả năng kháng khuẩn, đặc biệt là với các vi khuẩn tụ cầu và liên cầu. Tuy nhiên, vẫn chưa xác định được chất gì chính xác trong Liên kiều có tính chất kháng sinh và cơ chế tác dụng kháng sinh của nó. Do đó, cần tiếp tục nghiên cứu để hiểu rõ hơn về công dụng và cơ chế hoạt động của cây Liên kiều trong điều trị bệnh.
Liều dùng – Cách dùng
Trong trường hợp kết hợp với các vị thuốc khác, liều lượng Liên kiều thường dao động từ 6 đến 12g mỗi ngày. Tuy nhiên, nếu chỉ sử dụng Liên kiều mà không kết hợp với các vị thuốc khác, liều lượng có thể tăng lên khoảng 10 đến 30g mỗi ngày.
Cách sử dụng Liên kiều có thể bao gồm việc nấu sắc với nước để uống hoặc sử dụng nước sắc để rửa bên ngoài da. Đối với việc nấu sắc, thường sẽ đun sôi một lượng Liên kiều cùng với nước, sau đó lọc và sử dụng nước sắc thu được. Còn đối với việc sử dụng nước sắc để rửa bên ngoài da, có thể sử dụng nước sắc Liên kiều để làm nước rửa mặt hoặc nước tắm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà thuốc.
Kiêng kị
Khi sử dụng Liên kiều, cần lưu ý các trường hợp sau đây:
- Không nên sử dụng Liên kiều khi có các dấu hiệu của khí hư như mụn nhọt, sốt, tiêu chảy, tỳ hư. Trong trường hợp này, việc sử dụng Liên kiều có thể không phù hợp và cần tư vấn của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Đối với các trường hợp ung nhọt bị vỡ mủ ra ngoài hoặc bị hỏa nhiệt, tỳ vị suy yếu, phân đi lỏng, cũng không nên sử dụng Liên kiều. Việc sử dụng Liên kiều trong các tình huống này có thể không an toàn và cần tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.
- Tránh sử dụng Liên kiều khi đang sử dụng các loại thuốc chống đông máu như heparin, warfarin… Việc kết hợp sử dụng Liên kiều với các loại thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn và cần tuân thủ các hướng dẫn và kiêng kỵ từ bác sĩ hoặc nhà thuốc.
Bảo quản
Việc bảo quản Liên kiều cũng cần được chú ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản Liên kiều:
Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát: Tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao, vì điều kiện này có thể làm giảm chất lượng của dược liệu.
Đóng gói kín đáo: Bảo quản Liên kiều trong các bao bì hoặc hũ đậy kín để ngăn cản việc tiếp xúc với không khí và đảm bảo an toàn vệ sinh.
Tránh tiếp xúc với hơi nước: Để tránh việc Liên kiều hấp thụ hơi ẩm, gây ra vi khuẩn hoặc mốc phát triển, cần tránh để Liên kiều tiếp xúc với hơi nước.
Một số bài thuốc
Dưới đây là một số bài thuốc sử dụng Liên kiều trong điều trị các tình trạng khác nhau:
1. Điều trị lao hạch, lao dịch không tiêu
– 12g liên kiều
– 20g mẫu lệ
– 12g hạ khô thảo
– 12g huyền sâm
– Hãm các dược liệu này trong 500ml nước đến khi còn 150ml. Uống hỗn hợp này 2 lần/ngày.
2. Điều trị viêm họng, viêm amidan
– 12g liên kiều
– 12g ngưu bàng tử
– 12g kinh giới
– 12g thạch hộc
– 12g hạ khô thảo
– 8g bạc hà
– 8g chi tử
– 8g đơn bì
– Hãm các dược liệu này với nước và sử dụng 1 thang mỗi ngày.
3. Điều trị mụn nhọt
– 12g liên kiều
– 12g bồ công anh
– 12g cúc hoa dại
– 12g kim ngân hoa
– Dùng liều lượng phù hợp với trạng thái bệnh. Nếu nhẹ, hãm cùng nước để uống. Nếu nặng, nghiền và đắp trực tiếp lên da.
4. Điều trị nhiệt ở trẻ nhỏ
– 12g liên kiều
– 12g phòng phong
– 12g sơn chi tử
– Sử dụng 8g hỗn hợp này, hòa với nước đun sôi rồi uống khi còn ấm.
5. Điều trị sưng vú và hạch
– 16g liên kiều
– 12g bồ công anh
– Hãm trong 500ml nước và chia thành 3 lần uống mỗi ngày khi nước còn nóng.
6. Điều trị cảm sốt
– 40g liên kiều
– 30g kim ngân hoa
– 20g đạm đậu xị
– 24g bạc hà
– 24g cát cánh
– 24g ngưu bàng tử
– 16g kinh giới tuệ
– 16g trúc diệp
– Tán và trộn đều các vị thuốc này. Uống 1-2 lần/ngày, mỗi lần 12-24g.
Cần tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà thuốc.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Liên kiều, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 155.
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Viêt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam