Lão Quan Thảo (Mỏ Hạc/Châu Thụ)

Showing all 2 results

Lão Quan Thảo (Mỏ Hạc/Châu Thụ)

Danh pháp

Tên khoa học

Geranium nepalense Sweet (Họ: Geraniaceae – Mỏ hạc)

Tên khác

Lão quan thảo, Thạch nam, đoản chủy lão quan thảo.

Nguồn gốc

Lão Quan Thảo là cây gì? Cây thuốc Lão Quan Thảo, là một trong những loại thảo dược phổ biến và có giá trị trong y học cổ truyền. Người ta tin rằng cây thuốc này có khả năng giúp tăng cường sức khỏe và sự chống chọi với căng thẳng.

Lão Quan Thảo có ở đâu? Cây có nguồn gốc từ châu Á, đặc biệt là từ các quốc gia như Triều Tiên, Trung Quốc và Nhật Bản. Trong các văn kiện cổ xưa, lão quan thảo được nhắc đến như một loại dược liệu quý giá và được sử dụng trong nhiều mục đích từ chăm sóc sức khỏe đến văn hóa và tôn giáo.

Trong y học cổ truyền Trung Quốc, cây này đã được sử dụng hàng nghìn năm để tăng cường sức khỏe, cải thiện trí não và tăng cường sinh lực. Cây thường được tìm thấy ở vùng núi cao, nơi có đất đai phong phú và khí hậu ôn đới. Trong văn hóa dân gian, ginseng được coi là một biểu tượng của sức khỏe, sự sống và may mắn. Do đó, nó thường được sử dụng trong các bài thuốc và thực phẩm bổ sung. Tính đến hiện nay, lão quan thảo vẫn là một trong những cây thuốc được nghiên cứu nhiều và được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới.

Lão Quan Thảo
Lão Quan Thảo

Đặc điểm thực vật

Cây thuốc Lão Quan Thảo thuộc chi Geranium, là một chi lớn gồm khoảng 400 loài phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới, cận nhiệt đới và ôn đới ấm. Ở Việt Nam, có ba loài được biết đến là Geranium nepalense Sweet, Geranium thunbergii Sieb. et Zucc, và Geranium sibiricum var glabrius (Hara) Ohwi.

Đặc điểm sinh học của cây Lão Quan Thảo khá giống nhau với các loài trong chi Geranium. Đây là cây thảo sống nhiều năm, cao khoảng 30 – 40 cm. Thân cây hình vuông, ban đầu mọc bò sau đó thẳng, phân cành nhiều, phủ lông trắng bạc. Lá Lão Quan Thảo mọc đối, chia thành 5 thùy nông hình mác, mép có lông thô, gốc hình tim, đầu nhọn, mặt trên màu lục sẫm, mặt dưới nhạt. Cuống lá dài từ 6 đến 11 cm, lá gần ngọn có cuống ngắn hoặc không cuống.

Cụm hoa Lão Quan Thảo mọc ở kẽ lá, thường có 2 hoa, có tiểu bao ở gốc; hoa màu hồng nhạt; đài hoa có 5 cánh, mặt ngoài có lông; cánh hoa 5, đầu bằng hơi lõm; nhị 10, xếp thành hai hàng; bầu thượng, chia thành 5 ô.

Quả Lão Quan Thảo là nang hình cầu, ó mỏ dài và có lông, khi chín nứt thành 5 mảnh rời nhau, phần dưới cong lên, hạt thuôn tròn, nhẵn bóng, màu nâu sẫm.

Lão Quan Thảo thích hợp với vùng có khí hậu mát quanh năm, thường mọc thành đám ở chân núi đá vôi, gần bờ suối hoặc trên các nương rẫy mới bỏ hoang, với độ cao phân bố từ 1300m đến 1600m. Cây này ra hoa và quả hàng năm, với mùa hoa từ tháng 5 đến tháng 7 và mùa quả từ tháng 8 đến tháng 10.

Đặc điểm thực vật Lão Quan Thảo
Đặc điểm thực vật Lão Quan Thảo

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Thu hái vào mùa Hè và Thu khi quả gần chín, buộc thành bó, phơi khô.

Chọn cây Lão Quan Thảo đã đủ tuổi (thường từ 4-6 năm trở lên) để đảm bảo chất lượng.

Sử dụng công cụ sạch để cắt bớt các phần lá hoặc cành không cần thiết, chỉ giữ lại phần rễ và thân cây.

Rửa cây Lão Quan Thảo kỹ lưỡng để loại bỏ bụi bẩn và cặn từ mặt đất.

Sau khi thu hái, cây Lão Quan Thảo được sấy khô để bảo quản. Có thể sử dụng máy sấy hoặc phơi khô tự nhiên, nhưng cần đảm bảo rằng quá trình sấy không quá nhiệt độ để tránh làm mất đi các hoạt chất quan trọng.

Sau khi sấy khô, cây có thể được cắt nhỏ thành các miếng nhỏ hơn để dễ dàng sử dụng.

Đặc điểm dược liệu: Lá mọc đối, cuống nhỏ dài, lá co rút và nhăn, lá nguyên vẹn hình tròn có xẻ 3-5 thùy to, mép lá có khía. Thể chất: nhẹ, giòn. Mùi: nhẹ. Vị: nhạt. Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng màu xanh xám.

Bộ phận dùng Lão Quan Thảo
Bộ phận dùng Lão Quan Thảo

Thành phần hóa học

Acid amin: Lão quan thảo có thể chứa một số acid amin, các hợp chất cơ bản cho sự hình thành của protein.

Amino-alcohol: Là một loại hợp chất gồm cả nhóm amino và nhóm alcohol. Chúng thường được tìm thấy trong nhiều loại thảo mộc và cây thuốc.

Terpen: Terpen là một nhóm hợp chất hữu cơ rất phổ biến trong thế giới thực vật. Chúng có thể có nhiều hoạt tính sinh học, từ chống vi khuẩn đến chống ung thư.

Phytosterol: Đây là các loại sterol (một loại lipid) được tìm thấy trong thực vật. Phytosterol có thể giúp giảm cholesterol máu và có nhiều lợi ích cho sức khỏe tim mạch.

Carotenoid: Carotenoid là một nhóm các hợp chất hóa học màu sắc được tìm thấy trong nhiều loại rau củ và quả. Chúng có khả năng chống oxi hóa và bảo vệ sức khỏe của mắt.

Flavonoid: Nhóm hợp chất có hoạt tính chống oxy hóa mạnh mẽ và có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm khả năng bảo vệ tim mạch và chống viêm.

Tannin: Là một loại polyphenol được tìm thấy trong nhiều loại cây, tannin có thể có các hoạt tính chống vi khuẩn và chống viêm.

Đường tự do: Đây là các loại đường đơn giản như glucose, fructose và sucrose, có thể được hấp thụ và sử dụng nhanh chóng bởi cơ thể.

Tác dụng dược lý

Lão Quan Thảo có tác dụng gì? Các tác dụng dược lý của lão quan thảo bao gồm:

Tác dụng kháng khuẩn: Lão quan thảo đã được nghiên cứu với ba loại chiết xuất khác nhau và được thử nghiệm trên hơn 30 loại vi sinh vật khác nhau. Kết quả cho thấy các sản phẩm chiết xuất đều có tác dụng chống lại Staphylococcus aureus. Chiết xuất cồn và dung dịch flavonoid cũng có tác dụng đối với hầu hết các loại vi khuẩn khác như Shigella, Salmonella, Klebsiella, Micrococcus luteus và Bacillus subtilis, nhưng chỉ có tác dụng yếu đối với Pseudomonas aeruginosa. Tuy nhiên, không có sản phẩm nào chống lại nấm.

Tác dụng giảm đau: Lão quan thảo đã được thử nghiệm trên mô hình đau bằng cách tiêm axit acetic vào bụng chuột. Cao lỏng của Geranium nepalense và Geranium thunbergii đã cho thấy khả năng giảm đau đáng kể, với tỷ lệ giảm đau lần lượt là 49,36% và 67,55% với liều lượng là 15g/kg cân nặng chuột và 67,44% và 70,22% với liều lượng là 25g/kg.

Độc tính cấp: Trên chuột nhắt trắng, lão quan thảo dưới dạng cao lỏng đã được thử nghiệm qua đường uống và gây ra hiện tượng ngưng thở. Geranium nepalense có chỉ số LD50 là 106,7 g/kg cân nặng chuột, trong khi Geranium thunbergii có chỉ số LD50 là 118,3 g/kg.

Ngoài ra, theo tài liệu nước ngoài, lão quan thảo còn có tác dụng ức chế Staphylococcus aureus, nhưng tác dụng đối với Enterococcus thì không mạnh và không có tác dụng đối với Bacillus pyocyaneus. Nghiên cứu trên thỏ cho thấy chiết xuất nước của Geranium nepalense có tác dụng ức chế tiêu hóa, gây ra hiện tượng giảm hoạt động ruột non và hoành tá tràng, đồng thời tăng cường chuyển động ngược của mạnh tràng, dẫn đến tác dụng ức chế tiêu chảy.

Tính vị – Quy kinh

Lão quan thảo, với vị đắng, cay và tính bình.

Công năng – Chủ trị

Lão Quan Thảo chữa bệnh gì? Lão quan thảo đã được sử dụng trong y học dân gian để chữa trị nhiều bệnh lý khác nhau. Một số công năng và chủ trị của lão quan thảo bao gồm chữa đau phong thấp, giảm tình trạng tê dại ở chân tay, điều trị viêm ruột và kiết lỵ, cũng như hỗ trợ trong việc chữa trị ung nhọt.

Với khả năng giảm đau và giảm viêm, lão quan thảo có thể giúp làm giảm các triệu chứng của bệnh phong thấp như đau khớp và sưng viêm. Nó cũng có tính năng kích thích lưu thông máu, từ đó cải thiện tình trạng tê dại ở các phần cơ thể như chân tay.

Trong việc điều trị viêm ruột và kiết lỵ, tính kháng viêm và kháng khuẩn của lão quan thảo giúp làm giảm viêm và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh trong ruột.

Đối với ung nhọt, lão quan thảo có khả năng kháng khuẩn và chống viêm, giúp làm lành các vết thương và ngăn ngừa sự nhiễm trùng.

Liều dùng – Cách dùng

Ngày dùng 9-12 g, dạng thuốc sắc hoặc cao mềm.

Bảo quản

Sản phẩm sau khi chế biến xong cần được đóng gói trong bao bì sạch sẽ và kín đáo để bảo quản chất lượng và tránh bị nhiễm bẩn.

Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt.

Một số bài thuốc

Chữa trị nhiễm trùng đường ruột, lỵ trực tràng, lỵ amip, viêm ruột cấp và mãn tính

Nước sắc lão quan thảo (100%): 40 ml mỗi lần, uống 2-3 lần mỗi ngày.

hoặc

Lão quan thảo: 30g

Phượng vỹ quang thảo: 30g

– Đun sôi cùng 90 ml nước, chia làm 3 lần uống trong ngày.

Chữa viêm thấp khớp

Lão quan thảo: 6g

Thiên niên kiện: 15g

Uy linh tiên: 15g

Sinh khương: 15g

– Sắc nước uống.

Chữa đau dây thần kinh tọa

Lão quan thảo: 30g

Bạch thược: 30g

Ý dĩ nhân: 30g

Uy linh tiên: 15g

Nhũ hương: 12g

Cam thảo: 2g

– Sắc nước, chia thành nhiều lần uống trong ngày.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Lão quan thảo, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 417.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Lão quan thảo, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 147.

Thuốc bổ xương khớp

Qu Feng Shu Jin Wan

Được xếp hạng 4.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên hoànĐóng gói: Hộp 1 lọ 72 viên

Xuất xứ: Singapore

Chống thấp khớp, cải thiện bệnh trạng

Tui hua shen jing tong

Được xếp hạng 5.00 5 sao
145.000 đ
Dạng bào chế: Viên hoànĐóng gói: Hộp 1 lọ x 60 viên

Xuất xứ: Singapore