Lăng Tiêu Hoa (Hoa Đăng Tiêu)
Danh pháp
Tên khoa học
Campsis radicans (L.) Seem. (Lăng tiêu Châu Mỹ), họ Chùm ớt (Bignoniaceae)
Tên khác
Đăng tiêu, Lan tiêu
Nguồn gốc
Lăng tiêu hoa có ở đâu? Hoa lăng tiêu là một loài cây bản địa của khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới của Châu Mỹ, đặc biệt phổ biến ở Mexico và Trung Mỹ. Nó cũng được trồng làm cây trang trí ở nhiều quốc gia khác trên thế giới.
Loài cây này thường được tìm thấy mọc hoang ở các khu vực rừng mưa, ven đường, bãi biển, và cả ở các khu đô thị. Do khả năng thích nghi tốt với nhiều điều kiện sống khác nhau, hoa lăng tiêu có thể mọc mạnh mẽ và lan rộng nhanh chóng, thậm chí trở thành loài xâm lấn ở một số khu vực.
Tính đến hiện nay, hoa lăng tiêu đã được giới thiệu và trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia khác trên thế giới, bao gồm cả các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới ở Châu Á, Châu Phi và Châu Đại Dương. Sự phổ biến của hoa lăng tiêu là một minh chứng cho vẻ đẹp của nó cũng như khả năng thích nghi mạnh mẽ với môi trường sống khác nhau.
Đặc điểm thực vật
Lăng tiêu hoa là cây gì? Hoa lăng tiêu là một cây gỗ nhỡ, thường rụng lá theo mùa và có xu hướng mọc dưới dạng cây leo, có thể cao đến khoảng 10m. Đặc điểm đáng chú ý của cây này là ít rễ bám, do đó, hoa lăng tiêu thường phụ thuộc vào cây chủ để leo lên và phát triển.
Lá của hoa lăng tiêu mọc đối, kép lông chim lẻ, với 7-9 lá chét xoan ngọn giáo. Chúng thường có kích thước dài từ 3 đến 7cm và rộng từ 1,5 đến 3cm, thường có mũi nhọn và có răng nhọn ở mép lá.
Chùy hoa của hoa lăng tiêu thường nở ở ngọn cành. Hoa lăng tiêu mang màu sắc đẹp mắt, thường là màu đỏ hồng điều, với ống hình chuông hơi dài hơn đài và các thùy rộng từ 4 đến 5cm.
Quả của hoa lăng tiêu thường là nang dài, có kích thước khoảng 20cm, bên trong chứa các hạt có cánh. Tổng cộng, với diện mạo độc đáo và sắc sảo, hoa lăng tiêu không chỉ là một loài cây thường được sử dụng để trang trí trong các khu vườn và không gian xanh mà còn mang lại vẻ đẹp tự nhiên cho môi trường xung quanh.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Thu hái vào buổi sáng sớm khi thời tiết khô ráo, tránh những ngày mưa ẩm. Cắt hoặc nhặt hoa Lăng tiêu một cách cẩn thận, tránh làm tổn thương các bộ phận cây. Kiểm tra kỹ lưỡng để loại bỏ những cây hoa Lăng tiêu không tươi, không đủ chín hoặc bị hỏng. Rửa hoa Lăng tiêu với nước sạch để loại bỏ bất kỳ bụi bẩn, cặn đất hoặc sâu bệnh nào.
Phơi hoa Lăng tiêu dưới bóng mát hoặc nơi thoáng gió để khô tự nhiên, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Đặc điểm dược liệu: Thường nhăn và quăn, màu nâu vàng đến nâu sẫm. Đài hoa hình ống, cứng, có chất da. Thể chất: nhẹ, với kết cấu mềm mại. Mùi: rõ ràng, tươi mát. Vị: hơi đắng, chua. Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng có hoa còn nguyên, to, màu nâu vàng, không có cuống hoa.
Thành phần hóa học
Hoa lăng tiêu chứa nhiều hoạt chất có tác dụng kháng vi khuẩn, chống viêm và kháng oxy hóa. Các thành phần hóa học chính trong hoa lăng tiêu bao gồm:
Flavonoid: Là loại hợp chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gây ra bởi các gốc tự do và quá trình oxy hóa.
Alkaloid: Có khả năng gây giảm đau và tạo cảm giác thoải mái trong quá trình sử dụng.
Triterpenoid: Có tác dụng chống vi khuẩn và chống viêm, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và tăng cường quá trình lành vết thương.
Tannin: Có khả năng làm se vết thương và kiềm dầu, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và tăng cường quá trình lành vết thương.
Polysaccharide: Có tác dụng bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
Tác dụng dược lý
Lăng tiêu hoa có tác dụng gì? Tác dụng dược lý của hoa Lăng tiêu được đánh giá cao trong y học dân gian và đã được sử dụng từ lâu để điều trị nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau. Dưới đây là một số tác dụng chính của hoa Lăng tiêu:
Mát huyết và khử ứ: Hoa Lăng tiêu được coi là có tính mát huyết, giúp cân bằng nhiệt độ trong cơ thể và giảm nguy cơ các vấn đề liên quan đến huyết trệ. Đồng thời, tính chất khử ứ của hoa Lăng tiêu giúp loại bỏ các chất độc hại khỏi cơ thể, làm sạch máu và cải thiện sự lưu thông.
Chữa trị các vấn đề về kinh nguyệt: Hoa Lăng tiêu được sử dụng để điều trị các vấn đề kinh nguyệt như kinh bế và huyết nhiệt phong ngứa. Các tính chất làm mát và làm sạch của nó có thể giúp cân bằng hormone và giảm triệu chứng kinh nguyệt không đều.
Giảm đau và viêm: Tính chất kháng viêm và giảm đau của hoa Lăng tiêu có thể giúp giảm triệu chứng đau nhức và viêm nhiễm trong cơ thể, đặc biệt là trong các trường hợp viêm khớp và viêm dạ dày ruột.
Hỗ trợ tiêu hóa: Hoa Lăng tiêu cũng được sử dụng để hỗ trợ tiêu hóa và giảm các vấn đề liên quan đến đường ruột, bao gồm tiêu chảy, viêm ruột và rối loạn tiêu hóa.
Hỗ trợ hô hấp: Các tính chất làm mát và kháng vi khuẩn của hoa Lăng tiêu có thể giúp làm dịu các vấn đề hô hấp như viêm họng và cảm lạnh.
Tính vị – Quy kinh
Hoa lăng tiêu có vị chua và tính hàn.
Công năng – Chủ trị
Lăng tiêu hoa chữa bệnh gì? Với vị chua và tính lạnh, cây này được biết đến làm mát huyết và khử ứ, giúp cân bằng cơ địa của cơ thể.
Công năng chủ trị của hoa Lăng tiêu được thể hiện qua nhiều tác dụng: Đầu tiên, hoa Lăng tiêu giúp mát huyết, giảm bớt tình trạng huyết trệ và huyết nhiệt, đồng thời có khả năng khử ứ, loại bỏ các chất cặn độc hại trong cơ thể và tăng cường quá trình thanh lọc cơ thể. Ngoài ra, hoa Lăng tiêu cũng có công năng chữa trị các vấn đề liên quan đến kinh nguyệt, như kinh bế và huyết nhiệt phong ngứa.
Công dụng của cây cũng mở rộng đến việc giảm triệu chứng của chứng trừng hà, bao gồm cảm giác đau đớn và sưng tấy trong vùng bụng. Rễ và thân cành của hoa Lăng tiêu cũng được sử dụng với các tác dụng tương tự, đặc biệt trong việc làm mát huyết, tan máu ứ và chữa phế ung. Tuy nhiên, việc sử dụng hoa Lăng tiêu nên được thực hiện dưới sự giám sát và hướng dẫn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa.
Liều dùng – Cách dùng
Liều dùng của hoa lăng tiêu thường dao động từ 3 đến 9 gram và đối với rễ và thân, liều dùng thường là từ 9 đến 15 gram. Sự biến đổi trong liều lượng này thường phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và tình trạng sức khỏe của người sử dụng.
Việc sử dụng hoa lăng tiêu ở mức độ thấp (từ 3 đến 6 gram) thường được áp dụng cho các tình trạng nhẹ nhàng hoặc để duy trì sức khỏe. Trong khi đó, việc sử dụng liều lượng cao hơn (từ 6 đến 9 gram) thường được áp dụng trong các trường hợp cần điều trị cụ thể hoặc khi cần tăng cường hiệu quả điều trị.
Đối với rễ và thân của cây, liều dùng thường cao hơn, từ 9 đến 15 gram, do chúng có hàm lượng hoạt chất cao hơn so với hoa. Việc điều chỉnh liều lượng dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân và hướng dẫn của người chuyên môn sẽ giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
Bảo quản
Sau khi khô, bảo quản hoa Lăng tiêu trong các bao bì sạch và khô ráo để bảo đảm độ tươi mới và chất lượng.
Một số bài thuốc
Dưới đây là một số cách sử dụng hoa lăng tiêu trong y học dân gian:
1. Viêm dạ dày ruột cấp tính
– Hoa lăng tiêu 20g, gừng tươi 3 lát. Sắc uống.
2. Trẻ em đi lỏng
– Rễ hoặc lá lăng tiêu tươi 9 – 15g, vỏ gừng 1,5g. Sắc uống.
3. Lỵ cấp tính, viêm gan vàng da
– Rễ và lá lăng tiêu mỗi thứ 15g. Sắc uống.
4. Phế ung (áp-xe phổi)
– Rễ lăng tiêu 9-15g, sao đen, thêm 1 chén rượu. Sắc uống.
5. Kinh bế hoặc băng lậu
– Bột hoặc hoa lăng tiêu 12g, kết hợp với bột A giao nướng phồng. Uống cùng một chút rượu vang.
6. Kinh nguyệt không đều
– Hoa lăng tiêu 9g, hoa hồng 9g, ích mẫu thảo 15g, đan sâm 15g, hồng hoa 6g. Sắc uống.
7. Khí hư (huyết trắng)
– Rễ lăng tiêu tươi 30g, đại kế tươi 15g, trứng gà 1 quả. Sắc kỹ, uống nước ăn trứng.
8. Viêm loét âm đạo
– Sắc lấy nước hoa lăng tiêu để ngâm rửa.
9. Xuất huyết sau khi đại tiện
– Hoa lăng tiêu 5g, hãm nước sôi uống.
10. Ngứa ngoài da, gặp nóng càng ngứa
– Hoa lăng tiêu 20g. Sắc uống hoặc dùng bột hoa lăng tiêu uống mỗi lần 3g với nước ấm hoặc rượu vang.
Tài liệu tham khảo
- Cui, X. Y., Kim, J. H., Zhao, X., Chen, B. Q., Lee, B. C., Pyo, H. B., … & Zhang, Y. H. (2006). Antioxidative and acute anti-inflammatory effects of Campsis grandiflora flower. Journal of ethnopharmacology, 103(2), 223-228.
- Kim, D. H., Han, K. M., Chung, I. S., Kim, D. K., Kim, S. H., Kwon, B. M., … & Baek, N. I. (2005). Triterpenoids from the flower of Campsis grandiflora K. Schum. as human acyl-CoA: cholesterol acyltransferase inhibitors. Archives of Pharmacal Research, 28, 550-556.