Lai Phục Tử (Cải Củ)
Danh pháp
Tên khoa học
Raphanus sativus L. var. longipinnatus Bail, (thuộc họ Cải – Brassicaceae).
Tên khác
La bạc, củ cải
Nguồn gốc
Lai phục tử là gì? Lai phục tử là hạt chín khô của cy cải củ thuộc chi Raphanus L., bao gồm một số loài cây thảo, trong đó có vài loài được trồng để sử dụng như rau ăn, bao gồm cải củ. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của cây cải củ vẫn chưa được xác định rõ ràng. Dự đoán cho rằng cây này có thể có nguồn gốc từ vùng Đông Địa Trung Hải và Caspian, do vẫn còn một số loài cây cải củ cùng chi mọc hoang dại trong khu vực này, như Raphanus raphanistrum L., R. maritimus Sm., và R. landra Moretti ex DC..
Lai phục tử có ở đâu? Từ khoảng 2000 năm trước Công Nguyên, các bộ tộc ở khu vực Địa Trung Hải đã biết trồng cây cải củ. Trong khi ở Trung Quốc, có bằng chứng cho thấy cải củ đã được trồng từ khoảng 500 năm trước Công Nguyên, và sau đó được nhập khẩu vào Nhật Bản vào thế kỷ VII sau Công Nguyên. Ngày nay, Trung Quốc và Nhật Bản là hai trung tâm lớn về sự đa dạng của cây cải củ trên thế giới, chỉ sau khu vực nguyên gốc của nó ở châu Âu.
Các loại cải củ được phân chia thành 4 nhóm chính, với cải củ nhiệt ẩm ở Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản, và một số nước Đông Nam Á, cũng như châu Âu. Cải củ có nhiều mục đích sử dụng, bao gồm thức ăn cho gia súc và phân xanh. Ở Việt Nam, cải củ có lẽ cũng được nhập từ Trung Quốc.
Ngày nay, có nhiều giống cải củ được trồng ở khắp các vùng, bao gồm cả giống có màu tím, với kết quả tốt được ghi nhận ở một số khu vực như Đông Hà Giang và Đà Lạt. Đặc điểm sinh thái chung của cây cải củ là ưa sáng và đa điều kiện khí hậu ẩm mát, thích hợp để trồng vào mùa thu đông hoặc mùa xuân. Trong các vùng núi cao hơn 1500m, cải củ thường được trồng vào vụ xuân – hè.
Đặc điểm thực vật
Lai phục tử là cây gì? Cây cải củ là một loại cây nhỏ, sống từ một đến hai năm, có chiều cao dao động từ 15 đến 45cm. Rễ của cây phình to thành củ có hình dạng trụ dài, trứng hoặc cầu, không phân nhánh và có màu trắng. Thân của cây rất nhỏ và không có nhánh phát triển.
Cây cải củ thường được trồng ở các vùng ôn đới, đặc biệt là tại Trung Quốc. Hiện nay, cây này được trồng rộng rãi ở khắp các vùng, với sự thúc đẩy của nhu cầu tiêu thụ và nhu cầu thị trường.
Cụm hoa của cây mọc thành chùm, trên một cành dài không phân nhánh, mỗi nhánh mang nhiều hoa màu trắng hoặc thậm chí có màu tím nhạt, dài và hẹp, với bốn cánh tràng và sáu nhị hoa, trong đó có hai nhị hoa dài hơn.
Quả của cây cải củ có hình dạng giống như chuối hạt, với mỗi quả gom lại thành từng quầng, có màu từ đỏ đến đen. Thời gian mùa hoa và quả thường là từ tháng 1 đến tháng 5.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Hạt cải củ: Lấy hạt cải củ, loại sạch tạp chất, rửa sạch phơi khô, khi dùng giã nát.
Hạt cải củ sao: Lấy hạt cải củ sạch, sao nhỏ lửa đến khi hơi phồng và có mùi thơm, lấy ra để nguội, khi dùng giã nát.
Đặc điểm dược liệu: Hình nửa trái xoan hoặc bầu dục, hơi dẹt. Bề ngoài có màu nâu vàng, nâu đỏ hoặc nâu xám. Thể chất: vỏ hạt mềm, lá mầm có dầu. Mùi: không rõ rệt. Vị: nhạt, hơi đắng và cay.
Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu loại thượng hạng thường là loại hạt to, chắc, cứng và có màu vàng đỏ.
Thành phần hóa học
Rễ cải củ chứa raphanin, một hoạt chất có khả năng kháng khuẩn, giúp cơ thể chống lại các vi khuẩn gây bệnh. Ngoài ra, rễ cải củ còn cung cấp glucose và saccharose là nguồn năng lượng quan trọng, cùng với các axit như coumaric, cafeic, ferulic, gentisic, hydroxybenzoic, và nhiều loại acid amin khác. Đặc biệt, chúng cũng chứa 4-methyl-thio-30-lutenyl glucosynolat, một hoạt chất có tác dụng bảo vệ sức khỏe và tăng cường hệ miễn dịch.
Rễ cải củ tươi còn là một nguồn giàu vitamin C, giúp củng cố hệ thống miễn dịch và duy trì sức khỏe của da và xương. Hạt cải củ cũng đáng chú ý với dầu béo và tinh dầu, bao gồm acid arucic, glycerol cynapat, và raphanin, các thành phần có tác động kháng khuẩn và bảo vệ sức khỏe.
Tác dụng dược lý
Lai phục tử có tác dụng gì? Cây cải củ được biết đến với hoạt tính kháng khuẩn đặc biệt đối với vi khuẩn gram dương. Trong các thử nghiệm trên động vật như chuột và chó, đã được phát hiện rằng cả củ, lá, hoa và hạt của cây cải củ đều có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
Trong một thí nghiệm trên chuột, việc cho chuột uống dung dịch cải củ khô với liều lượng 1g/kg đã có tác động tích cực đối với hệ thống tiết niệu. Đặc biệt, nó đã làm tăng hiệu suất tiết niệu lên đến 1644%, trong khi hiệu suất tiết miễu tăng 36% ở nhóm chuột được sử dụng làm so sánh. Trong thí nghiệm trên chó, nước ép từ cải củ đã có tác động tích cực lên hệ tiêu hóa và gan, làm tăng sử dụng nước của cơ thể.
Những kết quả này cho thấy rằng các chế phẩm từ cây cải củ không chỉ có tiềm năng kháng khuẩn mạnh mẽ mà còn có thể có lợi cho sức khỏe của hệ thống tiêu hóa và tiết niệu của cơ thể.
Tính vị – Quy kinh
Đang cập nhật
Công năng – Chủ trị
Lai phục tử chữa bệnh gì? Cải củ không chỉ là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng mà còn có nhiều công dụng và tính chất chữa bệnh. Dưới đây là một số công năng và chủ trị của cải củ:
Giảm ho và làm sạch đường hô hấp: Cải củ chứa các hoạt chất có tính kháng vi khuẩn và chống viêm, giúp làm dịu và làm sạch đường hô hấp. Đây là lý do tại sao nó thường được sử dụng trong các bài thuốc chữa ho và viêm họng.
Hỗ trợ điều trị hen suyễn: Cải củ có tính chất làm dịu các triệu chứng của hen suyễn như khó thở và tức ngực. Việc sử dụng nước ép hoặc thuốc từ cải củ có thể giúp giảm viêm và mở phế quản.
Làm giảm đờm và tiêu đờm: Cải củ có khả năng kích thích sự tiết ra của đờm, giúp cơ thể loại bỏ đờm hiệu quả hơn. Điều này làm giảm sự khó chịu và căng thẳng do đờm gây ra.
Hỗ trợ điều trị viêm phổi và viêm phế quản: Nhờ vào tính chất kháng khuẩn và chống viêm, cải củ có thể giúp làm giảm viêm và làm dịu các triệu chứng của viêm phổi và viêm phế quản.
Giúp kiểm soát hen phế quản ở trẻ em: Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng cải củ có thể giúp kiểm soát và làm giảm triệu chứng của hen phế quản ở trẻ em.
Hỗ trợ tiêu hóa và gan: Cải củ có khả năng kích thích tiêu hóa và giúp thanh lọc gan, từ đó giúp cơ thể loại bỏ độc tố và tăng cường sức khỏe tổng thể.
Liều dùng – Cách dùng
Liều dùng của cải củ, bao gồm cả củ và lá, phụ thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe cụ thể của mỗi người. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát về liều dùng cho một số mục đích cụ thể:
Chữa phù thũng:
– Liều dùng: 10 – 15g cải củ hoặc lá cải củ mỗi ngày.
Chữa nhức đầu và thiên đầu thống:
– Liều dùng: Dùng nước cốt từ cải củ tươi, khoảng 10 – 15g mỗi lần.
Chữa tiêu chảy:
– Liều dùng: Ăn 10 – 15g cải củ tươi mỗi ngày.
Tăng cường tiêu hóa và làm mạnh dạ dày:
– Liều dùng: Uống nước ép từ cải củ, khoảng 50 – 90g mỗi lần
Chữa bệnh sỏi mật, long đờm và lợi tiểu:
– Liều dùng: Thường uống nước ép từ cải củ, khoảng 50 – 90g mỗi lần.
Kiêng kị
Cơ thể hư nhược, thuộc chân khí hư thì không được dùng.
Bảo quản
Sau khi thu thập và sử dụng, để bảo quản các thành phần của cây cải củ và các sản phẩm từ chúng trong tình trạng tốt nhất, bạn cần tuân thủ các biện pháp bảo quản sau:
Bảo quản hạt cải củ và các dược liệu khác:
– Đặt chúng trong bao bì kín đáo, chống ẩm và ánh sáng.
– Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Nên đặt trong hũ đậy kín hoặc túi ni lông.
Bảo quản nước ép hoặc các dạng lỏng khác:
– Lưu trữ trong chai hoặc lọ kín đáo để tránh tiếp xúc với không khí và vi khuẩn từ môi trường bên ngoài.
– Bảo quản trong tủ lạnh để tăng thời gian sử dụng, đặc biệt nếu không sử dụng ngay.
Bảo quản thuốc sắc, viên hoặc bột:
– Đóng gói kín đáo để ngăn vi khuẩn và độ ẩm xâm nhập.
– Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Lưu ý về thời gian sử dụng:
– Theo dõi ngày hết hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sau ngày này.
– Đối với các sản phẩm tự nhiên, nên sử dụng trong thời gian ngắn sau khi thu thập để giữ được độ tươi mới và hiệu quả của chúng.
Một số bài thuốc
Chữa ho nhiều đờm, hen suyễn, khó thở, tức ngực
– 10g Hạt cải củ (sao)
– 10g Tô tử (sao)
– 3g Bạch chỉ tử (sao)
– Tán nhỏ các thành phần và cho vào túi vải.
– Đun sôi 500ml nước, sau đó thêm túi chứa các thành phần vào.
– Sắc còn lại khoảng 200ml.
– Uống 3 lần mỗi ngày.
Chữa đờm suyễn kéo lên, ngực căng thở gấp
– Hạt cải củ sao
– Hạt bồ kết đốt
– Tán bột viên với mật ong.
– Uống mỗi lần 4g, ngày uống 2 – 3 lần.
Chữa đờm suyễn và ho lâu ngày
– Hạt cải củ sao
– Hạnh nhân bỏ vỏ sao
– Tán nhỏ và làm thành viên bằng hạt đỗ xanh.
– Uống mỗi lần 3 – 5 viên.
Chữa hen suyễn
– Hạt cải củ
– Sâm đại hành
– Gừng già
– Cam thảo dây
– Trần bì
– Làm thành viên và sử dụng mỗi lần 4g, ngày uống 2 lần.
Chữa phù thũng
– 40g Hạt cải củ
– Sắc uống.
Chữa ngạt do khói than
– Củ hoặc lá cây cải củ: Giã nhỏ và vắt lấy nước cốt, sau đó đổ vào miệng.
Chữa bỏng
Giã nát và đắp vào trong chỗ bỏng.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Cải củ, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 427.