Lạc Thạch Đằng
Danh pháp
Tên khoa học
Tranchelospermun jasminoides (Lindl). Lem (Họ Trúc đào – Apocynaceae)
Tên khác
Bạch hoa đằng, lạc thạch đằng, cây nho đá, hổ tường, hoa nhài
Nguồn gốc
Lạc Thạch Đằng có ở đâu? Cây thuốc Lạc Thạch Đằng, có nguồn gốc từ vùng Đông Á và phân bố rộng rãi ở nhiều tỉnh thành khác nhau.
Tại Trung Quốc, Lạc Thạch Đằng thường mọc ở các vùng núi, suối, lề rừng, lề đường và thậm chí leo trèo trên các cây gỗ khác, hoặc treo trên tường đá. Nó thường được tìm thấy ở các tỉnh như Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang, Phúc Kiến, Đài Loan, Giang Tây, Vân Nam, Quý Châu, Tứ Xuyên, Thiểm Tây và các khu vực khác.
Ngoài Trung Quốc, cây Thạch Đằng cũng phân bố ở nhiều nước khác trong khu vực Đông Á như Nhật Bản, Bắc Triều Tiên và Việt Nam. Ở Việt Nam, Lạc Thạch Đằng thường mọc ở các vùng đồi núi, rừng núi ở miền Bắc và miền Trung.
Cây thuốc này đã được sử dụng từ lâu trong y học dân gian với nhiều ứng dụng khác nhau, từ chữa bệnh đau nhức cơ xương đến hỗ trợ điều trị các vấn đề về tiêu hóa và hô hấp. Đặc biệt, Lạc Thạch Đằng còn được coi là một trong những loại thảo dược quý hiếm có tác dụng làm dịu đau và giảm viêm.
Đặc điểm thực vật
Lạc Thạch Đằng là cây gì? Lạc Thạch Đằng, một loài thực vật leo phổ biến ở khu vực Đông Á, có những đặc điểm thực vật độc đáo. Thân của nó thường mảnh mai và dẻo dai, có thể leo lên các cây gỗ khác hoặc treo trên các tường đá.
Lá Lạc Thạch Đằng thường có hình dạng trái tim, màu xanh đậm và có lông mịn. Hoa Lạc Thạch Đằng xuất hiện vào mùa hè đến mùa thu, tạo thành những bông hoa nhỏ màu trắng hoặc hồng, thường mọc thành chùm ở đỉnh thân hoặc gần các nguồn nước. Quả Lạc Thạch Đằng thường có hình dạng hạt dẻ và màu đỏ khi chín.
Cây này thường được tìm thấy ở các môi trường ẩm ướt như vùng suối, rừng núi và khu vực có nhiều nguồn nước. Nó thích ánh sáng mặt trời phù hợp và có thể thích ứng với nhiều loại đất khác nhau. Đặc điểm này giúp nó phân bố rộng rãi từ Trung Quốc đến Nhật Bản, Bắc Triều Tiên và Việt Nam, làm cho nó trở thành một phần không thể thiếu của cảnh quan tự nhiên ở các vùng đất này.
Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến
Quá trình thu hái và chế biến Lạc Thạch Đằng đòi hỏi sự tỉ mỉ và chăm sóc kỹ lưỡng từ phía người trồng và sản xuất. Thông thường, việc thu hái diễn ra từ mùa Đông đến mùa Xuân năm sau, khi cây đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ nhưng chưa ra hoa. Lúc này, những phần cây có giá trị nhất thường chứa nhiều dưỡng chất.
Sau khi thu hái, cần làm sạch để loại bỏ tạp chất và bụi bẩn. Sau đó, Lạc Thạch Đằng được phơi khô cẩn thận để loại bỏ độ ẩm và duy trì chất lượng.
Đặc điểm dược liệu: Thân hình trụ, cong, phần cành nhiều, dài không đều nhau. Bên ngoài màu nâu đỏ. Thể chất: thân cứng, lá dai. Mùi: nhẹ. Vị: hơi đắng.
Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng có nhiều lá, màu xanh.
Thành phần hóa học
Lạc Thạch Đằng chứa nhiều thành phần hoạt tính có giá trị trong y học, trong đó có các hợp chất chủ yếu như aretiin, tracheloside, nortracheloside và một số hợp chất khác. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về các thành phần khoa học của nó:
- Aretiin: Là một alkaloid tự nhiên được tìm thấy trong Lạc Thạch Đằng. Aretiin được biết đến với khả năng chống viêm và giảm đau, làm dịu các triệu chứng của viêm nhiễm và các bệnh lý khác.
- Tracheloside và Nortracheloside: Đây là các loại glycoside flavonoid, có hoạt tính chống viêm, chống oxy hóa và kháng khuẩn. Chúng được cho là có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, hỗ trợ hệ thống miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý.
- Các hợp chất khác: Ngoài aretiin, tracheloside và nortracheloside, Lạc Thạch Đằng còn chứa nhiều loại hợp chất khác như flavonoid, tannin, acid hữu cơ và các dẫn xuất alkaloid khác. Các hợp chất này có thể có nhiều tác dụng khác nhau trong việc hỗ trợ sức khỏe, bao gồm cải thiện tuần hoàn máu, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và hỗ trợ tiêu hóa.
Tác dụng dược lý
Lạc Thạch Đằng có tác dụng gì?
Giảm đau và làm dịu viêm: Các thành phần hoạt tính trong Lạc Thạch Đằng, như aretiin và các flavonoid, có khả năng giảm đau và làm dịu viêm. Điều này làm cho cây thuốc này trở thành một phương pháp tự nhiên để giảm triệu chứng đau nhức cơ xương, viêm khớp và các vấn đề khác liên quan đến viêm nhiễm.
Hỗ trợ tiêu hóa: Lạc Thạch Đằng có thể có tác dụng tích cực trong việc hỗ trợ chức năng tiêu hóa. Các thành phần hoạt tính trong nó có thể giúp kích thích sự tiết dịch tiêu hóa và giảm các vấn đề như đầy hơi, khó tiêu và tiêu chảy.
Cải thiện tuần hoàn máu: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Lạc Thạch Đằng có thể có tác dụng tích cực trong việc cải thiện tuần hoàn máu. Điều này có thể giúp cải thiện sự lưu thông của máu, làm giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch và tăng cường sức khỏe tổng thể.
Hỗ trợ hệ thống miễn dịch: Các thành phần chống viêm và chống oxy hóa trong Lạc Thạch Đằng cũng có thể hỗ trợ hệ thống miễn dịch của cơ thể. Điều này giúp tăng cường khả năng chống lại các vi khuẩn, virus và các yếu tố gây hại khác, giúp cơ thể duy trì sức khỏe tốt.
Tác dụng kháng vi khuẩn và kháng nấm: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Lạc Thạch Đằng có thể có tác dụng kháng vi khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm gây hại trong cơ thể.
Tính vị – Quy kinh
Lạc Thạch Đằng có vị đắng, tính hơi hàn và quy vào kinh can.
Công năng – Chủ trị
Lạc Thạch Đằng chữa bệnh gì? Lạc Thạch Đằng được sử dụng trong y học dân gian với nhiều công năng chủ trị quan trọng, trong đó có khả năng trừ phong thấp, mát huyết và giảm sưng nề.
Lạc Thạch Đằng được coi là một trong những loại thảo dược quý hiếm có công năng chủ trị đặc biệt trong việc trị liệu các triệu chứng phong thấp ngưng trệ. Cây thuốc này đã từ lâu được sử dụng để giúp giảm đau và viêm, đặc biệt là trong các trường hợp viêm khớp, co thắt các cơ và co rút gân. Các thành phần hoạt tính trong Lạc Thạch Đằng như aretiin và tracheloside được cho là có khả năng làm dịu đau và giảm viêm, giúp cải thiện tuần hoàn máu và làm giảm các biểu hiện của phong thấp như đau nhức và sưng nề.
Ngoài ra, Lạc Thạch Đằng cũng được sử dụng để mát huyết và giảm sưng nề trong cơ thể. Các hợp chất trong cây thuốc này có thể giúp làm sạch máu, kích thích tuần hoàn và giảm tắc nghẽn, từ đó giảm nguy cơ các vấn đề liên quan đến tăng độ nhớt của máu và tắc nghẽn mạch máu.
Liều dùng
Liều dùng từ 6-15g.
Kiêng kỵ
Khí hư hàn, huyết không ứ trệ không nên dùng.
Bảo quản
Khi đã khô, cây thuốc được đóng gói vào bao bì chuyên dụng để bảo quản. Việc bảo quản ở nhiệt độ và độ ẩm thích hợp là quan trọng để giữ cho Lạc Thạch Đằng luôn giữ được chất lượng và tính hiệu quả trong việc sử dụng y học.
Một số bài thuốc
Trị đau khớp có sưng nóng đau (do thấp nhiệt)
Lạc thạch đằng 14g, Đương quy 12g, Xuyên khung 12g, Xích thược 12g, Huyết rồng 12g, Thổ phục 12g, Ngưu tất 12g, Cam thảo 6g, giúp giảm đau và sưng nóng trong các trường hợp đau khớp do thấp nhiệt.
Chữa họng sưng đau nuốt khó, có khi phát sốt (Viêm họng cấp)
Bài thuốc này kết hợp Lạc Thạch Đằng 16g với các thành phần khác như Lạc thạch đằng 16g, Qua lâu 14g, Nhũ hương 10g, Một dược 10, Xạ Can 12g tạo ra một bài thuốc sắc uống hỗ trợ trong điều trị viêm họng cấp.
Chữa chân phù thũng nhức mỏi
Kết hợp của Lạc Thạch Đằng 18g với các thảo dược khác như, Ý dĩ 20g, Ngưu tất 16g, Hà thủ ô 14g, Đỗ trong 14g, Tỳ giải 12g, Cam thảo 12g tạo ra một bài thuốc sắc uống hỗ trợ trong việc giảm triệu chứng của chân phù thũng.
Trị cơ thể đau nhức do phong thấp
Bài thuốc này kết hợp nhiều loại thảo dược như Ma Hoàng, Lạc Thạch Đằng, Ngưu Tất, Đỗ Trọng, Cam Thảo, Ý Dĩ, Trần Bì: Ma hoàng 12g, Lạc thạch đằng 16g, Ngưu tất 14g, Đỗ trọng 14g, Cam thảo 6g, Ý dĩ 40g, Trần bì 12g. Sắc uống từng ngày trong một tháng sẽ giúp giảm đau và cải thiện triệu chứng của phong thấp.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2006), Trúc đào, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội, tr. 1025.