Lá Tiết Dê (Mối Tròn/Mối Nám)
Danh pháp
Tên khoa học
Cissampelos pareira L. (Họ Tiết dê – Menispermaceae)
Tên khác
Dây mối trơn, Cây mối tròn, Cây mối nám, Hồ đang
Nguồn gốc
Chi Cissampelos L. là một họ cây với hơn 20 loài trên khắp thế giới, chủ yếu mọc ở vùng nhiệt đới châu Á, và một số loài cũng có tại châu Phi và Nam Mỹ. Tại Việt Nam, chi này ghi nhận 2 loài, trong đó cây tiết dê thường xuất hiện tại hầu hết các tỉnh vùng trung du và miền núi có độ cao dưới 1500m. Phân bố của loài này trên toàn thế giới bao gồm từ phía nam Trung Quốc và Ấn Độ đến các nước thuộc khu vực Đông Nam Á như Lào, Campuchia, Thái Lan, Myanmar, Malaysia, cũng như một số đảo ở Nam Thái Bình Dương và Australia.
Cây Tiết dê là loài cây leo thích ánh sáng, thường thấy mọc xen kẽ trong các vùng cây bụi trên đồi, ven rừng và bờ nương rẫy. Loài cây này có khả năng chịu đựng khô hạn một chút và thích nghi với nhiều loại đất khác nhau. Cây thường ra hoa và kết quả hàng năm, và nó có khả năng tự tái sinh chủ yếu thông qua hạt. Đặc điểm này cho phép cây tiết dê chịu được việc chặt phá nhiều lần, và phần còn lại thường mọc lại từ cây chồi mạnh mẽ.
Đặc điểm thực vật
Cây lá tiết dê được biết đến với những đặc điểm thực vật độc đáo. Đây là một loài dây leo, nhẵn, có thể dài hàng mét. Những lá tiết dê mọc đơn lẻ, có hình tim tròn và có kích thước khoảng từ 2 đến 6 cm dài và từ 3 đến 6 cm rộng. Đầu lá cây tiết dê thường nhọn, và mép lá có thể có những răng tròn, cùng với đó, cả hai mặt của lá thường có một lớp lông mịn. Mạng gân chính trên lá thường hiển thị 5 gân chính quanh lá. Cuống lá có thể dài bằng hoặc ngắn hơn phiến lá, và đôi khi nó cách mép lá 1-5 mm.
Cây tiết dê ra hoa đơn tính, có nghĩa là cả hoa đực và hoa cái mọc trên cùng một cây. Cụm hoa đực thường xuất hiện dưới dạng ngù phân đôi, có cuống, và hoa có thể mọc đơn lẻ hoặc từng đôi tại kẽ lá bắc, giống hình lá. Đài hoa thường có 3-4 răng đều và bề mặt của nó thường có lớp lông mịn. Tràng hoa thường chia thành 4 cánh, tạo hình chén. Trong khi đó, cụm hoa cái thường mọc thành xim phân đôi, thường không có cuống và mọc tại kẽ lá bắc dưới hình thận hoặc hình tròn. Đài hoa cái thường chỉ có 1 răng, và tràng hoa cái thường có hình dạng rộng. Quả của cây có hình cầu, có đường kính khoảng 5 mm khi chín, thường có màu đỏ.
Mùa hoa quả của cây lá tiết dê thường diễn ra vào tháng 4 – 6.
Bộ phận dùng
Rễ và lá.
Thu hái – Chế biến
Cách làm thạch từ lá tiết dê: Người dân thường sử dụng lá tươi của cây tiết dê làm thạch, có thể thu hái suốt cả năm. Lá này thường được giã nát hoặc vò nát, sau đó lọc để lấy nước, tạo thành một loại đông đặc tương tự như thạch, được dùng để uống để làm mát và giải nhiệt trong thời tiết nhiệt đới.
Tại một số nơi, rễ của cây cũng được thu hái quanh năm, sau đó phơi khô hoặc sấy khô để sao vàng và sắc, được sử dụng để uống.
Thành phần hóa học
Tiết dê chứa nhiều loại alkaloid, trong đó có alkaloid chủ yếu thuộc nhóm bisbenzylisoquinoline. S. Bhattacharji và nhóm nghiên cứu của họ đã thành công trong việc phân lập một alkaloid từ rễ cây tiết dê, tạm gọi là hayatin. Ngoài ra, họ cũng đã phân lập một alkaloid khác, được đặt tên là hayatinin, cùng với quercitol.
Dưới sự nghiên cứu sau này, hàm lượng của hayatin trong cây tiết dê được xác định là khoảng 0.1%. Hayatin có cấu trúc tubocuraran và tồn tại dưới dạng racemic. Curin và đồng phân không gian bebeerin cũng đã được tách riêng từ cây tiết dê. Ngoài ra, chất 12′-O-methylcurin và đồng phân không gian hayatinin cũng đã được phân lập từ cây này.
Ngoài những alkaloid đã nêu, cây tiết dê còn chứa isochodrodendrin, cycleanin, cissamparein và cissamin (cyclanolin). Theo Ahmad Roshan Malik và nhóm nghiên cứu của họ, tiết dê cũng chứa laudanosine, nuciferin, bulbocapnin, corytuberin và magnoflorine.
Ngoài ra, cây tiết dê còn chứa các hợp chất như pareitropon, pareirubrin A, pareirubrin B, norimelutein, và norufacin. Pareitropon có khả năng độc mạnh đối với tế bào, trong khi pareirubrin A có tác dụng trong việc điều trị bệnh bạch cầu.
Một số tài liệu cũng ghi nhận sự hiện diện của grandirubrin và isomerubrin trong cây tiết dê.
Tác dụng dược lý
Thành phần alcaloid thu được từ cây tiết dê mang lại nhiều tác dụng dược lý đáng chú ý. Hayatin methiodide, một chất có nguồn gốc từ tiết dê, có khả năng gây giãn cơ mạnh hơn so với tubocurarine và ít độc hơn. Đối với tubocurarine, hayatin methiodide có tác dụng hạ huyết áp, phong bế hạch thần kinh, ức chế hô hấp, và kích thích giải phóng histamin. Thử nghiệm trên mèo và chó đã cho thấy rằng thuốc tiêm hayatin methiodide qua tĩnh mạch làm tăng nhịp thở và biên độ hô hấp, đồng thời gây ra hiện tượng chảy nước mắt và giãn đồng tử.
Chất curin methochlorid, cũng có nguồn gốc từ cây tiết dê, có tác dụng tương tự như tubocurarine chloride. Cả hai chất này thuộc nhóm giãn cơ không khử cực và tác động lên các thụ thể cholin (cholinergic receptor) ở màng sau synap (post synaptic membrane). Tác dụng giãn cơ của chúng có thể bị đối kháng bởi neostigmin. Các chất này được coi là thuốc giãn cơ an toàn trong lĩnh vực ngoại khoa.
Hai alkaloid thuộc nhóm tropolisoquinolin như pareirubrin A và pareirubrin B, được tách ra từ rễ tiết dê thông qua thí nghiệm sinh học, đã được chứng minh có tác dụng chống bệnh bạch cầu (antileukemic). Các alkaloid khác cùng cấu trúc như grandirubra, isonetabrin và pareitropon cũng có tác dụng tương tự.
Chất norunelutein và pareitropon đều có tác dụng độc tế bào (cytotoxic).
Cycleanin dimethobromid, sau khi tiêm tĩnh mạch ở chuột, đã được ghi nhận làm giảm huyết áp, giảm tần số tim, công suất tim và tổng trở kháng ngoại vi. Cơ chế giảm huyết áp của cycleanin là do gây phong bế hạch thần kinh. Trên chuột nhắt trắng, chất cycleanin dimethobromid có LD50 = 2,9 mg/kg.
Trong y học hiện đại ở Trung Quốc, có nghiên cứu thành công một loại thuốc giãn cơ từ cây tiết dê. Điều đặc biệt là thuốc này ít gây tác dụng phụ khi sử dụng đồng thời với các loại thuốc gây mê, không ảnh hưởng đến huyết áp và nhịp tim, và không gây co thắt khí quản. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuốc này có khả năng ức chế mạnh hô hấp, do đó trong lĩnh vực ngoại khoa, người ta thường đặt ống nội khí quản để sẵn sàng cấp cứu khi có vấn đề về hô hấp.
Tính vị – Quy kinh
Tiết dê có vị ngọt đắng và tính ôn.
Công năng – Chủ trị
Tiết dê có nhiều công năng quan trọng như tiêu thũng, chỉ thống, chỉ huyết, và sinh cơ.
Tại Việt Nam, lá tiết dê thường được sử dụng tươi, được giã nát hoặc vò nát, sau đó lọc nước để tạo thành một loại thạch, được sử dụng để uống để làm mát và giải nhiệt. Theo kinh nghiệm của nhân dân, lá tiết dê thường được sử dụng để điều trị các trường hợp tiểu tiện khó khăn, sốt, và kiết lỵ. Một liều phổ biến là 50g lá tươi được giã nát và sau đó thêm nước đun sôi để nguội, sau đó vắt lấy nước để uống, thường được thêm ít đường. Ngoài ra, lá tiết dê còn được kết hợp với lá găng trắng để chữa sài giật ở trẻ em, thường được vò để lấy nước uống, và cùng với mật kỳ đà hay mật trăn để điều trị sài giật.
Ở Trung Quốc, trong y học cổ truyền, bột lá tiết dê thường được pha với rượu hoặc lòng trắng trứng gà để bôi tại vết thương sưng đau hoặc rắc bột để chữa vết thương chảy máu.
Ở một số nước khác, nước sắc từ rễ cây tiết dê được sử dụng làm thuốc lợi tiểu và có tác dụng chữa viêm bàng quang cấp và mãn tính, sỏi đường tiết niệu (như ở Philippines, Thái Lan, và Ấn Độ). Ngoài ra, nó được sử dụng để giải co thắt đường tiêu hoá (Nam Mỹ), chữa tiêu chảy và kiết lỵ (Thái Lan và Châu Phi), thống kinh và tử cung xuất huyết (Thái Lan và Trung Nam Mỹ), hạ sốt (Philippines), chữa long đờm và ho (châu Phi), chữa bệnh tim và thấp khớp (Ấn Độ và châu Phi).
Lá tiết dê, khi được giã nát, còn có tác dụng chữa rắn cắn (Philippines), ghẻ lở và áp xe (Ấn Độ).
Ở Ấn Độ, cây tiết dê còn được một số bộ tộc sử dụng như một loại thuốc ngừa thai.
Bảo quản
Đối với rễ tiết dê và các phần khác của cây, nên để chúng ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng trực tiếp. Các thành phần này cần được đặt trong túi giấy hoặc hộp bảo quản khô để tránh hút ẩm và bảo vệ khỏi sự nhiễm khuẩn.
Một số bài thuốc
Chữa tiểu tiện khó khăn, sốt, lỵ:
- Sử dụng lá tiết dê tươi, lấy 50g lá và giã nát hoặc vò nát chúng.
- Thêm một ít nước chín nguội và vắt lấy nước từ hỗn hợp.
- Để một chốc để cho nước đông lại và có thể thêm đường để dễ uống.
Chữa chậm tiêu, đau bụng:
- Sử dụng rễ tiết dê 4 phần, hạt tiêu 5 phần, và gừng 6 phần.
- Trộn tất cả thành một hỗn hợp đồng đều.
- Thêm mật và nhào hỗn hợp thành một bột nhão và viên thành các viên nhỏ.
- Uống 0,20-0,30g thuốc này mỗi ngày.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Huy Bích (2006), Lá tiết dê, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 952.
- Đỗ Tất Lợi (2006), Lá tiết dê, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 272.
- Phạm Hoàng Hộ (1999), Lá tiết dê, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 338.