Lá ổi

Hiển thị tất cả 2 kết quả

Lá ổi

Danh pháp

Tên khoa học

Psidium guajava L. var pomiferum L. (Họ Sim – Myrtaceae)

Tên khác

Ủi, Phan Thạch Lựu, Guajava

Nguồn gốc

Cây ổi có ở đâu? Theo các tài liệu từ nhà nghiên cứu De Candolle, có vẻ như ổi có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới ở Châu Mỹ, với vùng phát sinh được ước lượng ở khoảng giữa Mexico và Peru. Sự lan truyền của ổi ra ngoài vùng này chủ yếu được ghi nhận là do người Tây Ban Nha, khi họ đưa loài cây này đến các đảo trong Thái Bình Dương và Philippin.

Trong khi đó, người Bồ Đào Nha cũng đã đưa ổi vào Ấn Độ và sau đó cây ổi đã phát triển rộng rãi ở nhiều vùng nhiệt đới trên thế giới. Quá trình này cũng đồng thời đánh dấu sự xuất hiện của nhiều giống ổi khác nhau, do sự trồng trọt và lai tạo giống. Bên cạnh các khu vực trồng trọt phát triển, cũng có sự hiện diện của quần thể ổi mọc tự nhiên ở nhiều quốc gia nhiệt đới khác nhau trên các lục địa Châu Mỹ và Châu Á, tạo nên một đa dạng sinh học đáng chú ý.

Ở Việt Nam, cây ổi được coi là một trong những loài cây ăn quả quan trọng, được trồng rộng rãi ở hầu hết các địa phương, từ vùng đồng bằng đến vùng miền núi, ngoại trừ những vùng có độ cao trên 1500m. Đặc biệt, mỗi địa phương thường trồng nhiều giống ổi khác nhau, tạo nên sự đa dạng trong quần thể cây ổi.

Cây ổi cũng thường mọc hoang dại, nhất là ở vùng trung du và núi thấp. Chúng thường xuất hiện lẫn trong các cụm cây bụi khác trên các đồi, đất sau nương rẫy hoặc ven các con đường đi. Điều này tạo ra một cảnh quan tự nhiên phản ánh sự phong phú và đa dạng của thực vật ở các vùng đất nông nghiệp và dân cư.

Ổi là một loại cây thích sáng và phát triển mạnh mẽ trong môi trường rộng lớn của các vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới. Mặc dù ổi có thể chịu được hạn hán, nhưng điều kiện quá ẩm ướt, đặc biệt là khi có sương mù thường xuyên, có thể ảnh hưởng đến quá trình ra hoa và kết quả của cây. Những điều kiện ẩm ướt này có thể gây ra các vấn đề như rụng hoa sớm và làm giảm chất lượng của quả. Ổi thường ra hoa và kết quả hàng năm.

Có những quốc gia nổi tiếng với việc trồng ổi với quy mô lớn nhất trên thế giới, bao gồm Brazil, Mexico, Thái Lan, Indonesia (đặc biệt là trên đảo Java), và một số quốc gia khác tại khu vực Châu Á. Trong khi đó, Hoa Kỳ, Nhật Bản và Châu Âu thường xuyên nhập khẩu ổi từ các quốc gia nhiệt đới để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ nội địa và cung cấp cho thị trường của họ.

Lá ổi
Lá ổi

Đặc điểm thực vật

Lá ổi là lá gì? Lá của cây ổi có hình dạng đặc trưng, thường có dạng hình xoan hoặc trứng, dài từ 9 đến 11cm và rộng từ 3 đến 6cm. Gốc của lá tròn, đầu hơi nhọn, tạo nên một hình dáng cân đối và hấp dẫn. Mặt trên của lá thường có màu lục sâu, trong khi mặt dưới lại có màu nhạt hơn và gân lá nổi rõ, tạo nên một vẻ đẹp tự nhiên và sống động. Các hoa của cây ổi thường mọc đơn độc hoặc tập trung thành nhóm 2 đến 3 hoa ở các kẽ lá.

Đặc điểm thực vật lá ổi
Đặc điểm thực vật lá ổi

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Lá ổi khô được rất nhiều người ưa chuộng nhờ vào khả năng kháng khuẩn tự nhiên của nó, cũng như khả năng làm săn chắc niêm mạc và kiểm soát hiệu quả các triệu chứng tiêu chảy.

Bộ phận dùng lá ổi
Bộ phận dùng lá ổi

Thành phần hoá học

Lá ổi có thành phần gì? Lá Ổi chứa catechol, tanin loại pyrrogalol (8 -15%), một loại tinh dầu vàng xanh hoặc vàng đỏ có mùi dễ chịu. Tuỳ theo từng loại ổi, hàm lượng tinh dầu lá từ 0,2 – 0,31%.

Thành phần tinh dầu ổi gồm d và dl limonen, B-caryophyllene, sesquiterpen alcol 2 vàng và sesquiterpen alcol bậc 4. Là một nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, lá ổi không chỉ chứa đựng các dược chất quan trọng như Eugenol, Flavonoid, dầu bay hơi, Vitamin C và Polysaccharide mà còn có nhiều dưỡng chất khác có lợi cho sức khỏe.

Tác dụng dược lý

Lá ổi có tác dụng gì? Lá ổi không chỉ có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn tụ cầu vàng và Escherichia coli mà còn có khả năng ức chế chúng. Tinh dầu chiết xuất từ lá ổi cũng đã được chứng minh là có khả năng ức chế sự phát triển của E.coli, Bacillus subtilis, và tụ cầu vàng. Ngoài ra, cao chứa tanin catechin được chiết từ lá ổi, với hiệu suất đạt 5,2%, cũng có khả năng ức chế tối thiểu đối với nhiều loại vi khuẩn khác nhau.

Cao của lá ổi đã được thử nghiệm về tác dụng ức chế sự phát triển của 6 loại vi khuẩn thể khác nhau. Trong một thí nghiệm về tác dụng ức chế hoạt tính thám hiểm và vận động trên chuột nhắt trắng của phân đoạn không phân cực từ cao methanol của lá ổi khô, đã được quan sát và ghi nhận những hiệu ứng tương tự như thuốc an thần. Cụ thể, những hiệu ứng này bao gồm giữ nguyên thể, giảm đau, thở nhẹ, và đôi khi có dấu hiệu lồi mắt.

Tính vị – Quy kinh

Ổi có vị chát, hơi chua và tính mát.

Công năng – Chủ trị

Lá ổi trị bệnh gì? Ổi, với vị chát, hơi chua và tính mát, được coi là một trong những loại trái cây có giá trị dinh dưỡng và dược phẩm. Lá non của cây ổi được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau.

Trong y học dân gian, lá ổi thường được sử dụng để chữa bệnh đau bụng đi ngoài, thường dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc pha. Liều lượng thông thường là khoảng 15 – 20g. Nước sắc từ lá ổi cũng thường được dùng để tắm để giảm rôm sảy và ngứa da.

Ở Ấn Độ, lá ổi được sử dụng để điều trị các vết thương và loét, cũng như là một chất làm săn đối với ruột. Lá non của cây ổi cũng được coi là một loại thuốc bổ cho hệ tiêu hoá, giúp cải thiện chức năng tiêu hoá.

Nước sắc từ lá ổi cũng có thể có tác dụng ngừng nôn và tiêu chảy trong trường hợp bệnh dịch tả. Ngoài ra, uống nước sắc lá ổi cũng được cho là có thể giúp điều trị bệnh lỵ và tắm để giảm sốt và giảm co thắt cơ.

Nước hãm từ lá ổi được coi là một biện pháp hỗ trợ trong điều trị các bệnh liên quan đến não và viêm thận.

Khi lá ổi được giã nát và đắp, nó có thể giúp giảm đau và cải thiện tình trạng của các bệnh nhân mắc phải các vấn đề về thấp khớp.

Cao chiết từ lá ổi có thể được sử dụng trong điều trị các bệnh như động kinh và múa giật.

Cồn thuốc từ lá ổi thường được áp dụng bằng cách xát lên cột sống của trẻ em bị co giật để giúp giảm triệu chứng và cải thiện tình trạng sức khỏe của trẻ.

Nước súc từ lá ổi cũng có thể được sử dụng để súc miệng, giúp giảm đau răng và làm giảm cảm giác nhọt ở lợi.

Ở Haiti, cư dân thường sử dụng nước sắc từ lá ổi để uống nhằm điều trị tình trạng tiêu chảy.

Ở Mexico, cao nước chiết từ lá ổi được sử dụng để điều trị tiêu chảy mà không liên quan đến vi khuẩn.

Ở Bờ Biển Ngà, nước sắc lá ổi cũng thường được sử dụng để uống, với tác dụng giúp thông mật và điều trị tiêu chảy.

Uống nước lá ổi hàng ngày có tốt không? Một trong những ưu điểm sức khỏe và làm đẹp của lá ổi là khả năng giúp giảm cân nhanh chóng. Uống nước lá ổi kết hợp với các loại hoa quả khác có thể ngăn chặn sự hấp thụ của tinh bột vào cơ thể và thúc đẩy quá trình chuyển hóa thành đường, giúp hỗ trợ quá trình giảm cân một cách hiệu quả.

Uống nước từ việc sử dụng lá ổi non giúp mang lại nhiều lợi ích cho tim mạch. Khi tiêu thụ, loại đồ uống này giúp giảm lượng cholesterol có hại mà không ảnh hưởng đến các loại cholesterol có ích khác trong cơ thể.

Nếu trong gia đình bạn có tiền sử về đái tháo đường, một cách đơn giản nhất để ngăn ngừa tình trạng này là thường xuyên sử dụng trà lá ổi.

Liều dùng

Khuyến nghị nên dùng lá ổi từ 15 -20 g khi để sắc hoặc pha ra uống.

Bảo quản

Bảo quản khô ráo, nhưng lá ổi sẽ không bảo quản ở thời gian quá lâu được. Chỉ bảo quản được thời gian ngắn.

Một số bài thuốc phổ biến

1. Chữa tiêu chảy

  • Sự kết hợp của lá ổi và vỏ quả bòng khô, mỗi phần 20g, cùng với lá chè tươi 10g và gừng tươi 2 lát. Sắc uống hàng ngày.
  • Một phương pháp khác là sử dụng lá ổi 8g, vỏ rụt 12g, thần khúc 8g, thảo quả 8g hoặc hương 8g, can khương 6g. Tán bột, tạo thành viên, mỗi ngày dùng 8-10g.

2. Chữa mụn nhọt

Một biện pháp tự nhiên và hiệu quả để chữa mụn nhọt là sử dụng lá ổi non kết hợp với lá đào. Sau khi rửa sạch, lá ổi và lá đào được giã nát và đắp lên vùng da tổn thương.

3. Trị đái tháo đường

Sử dụng lá ổi khô là một phương pháp hỗ trợ hiệu quả trong việc điều trị đái tháo đường. Với liều lượng từ 15 đến 30g, lá ổi được sắc và uống hàng ngày.

4. Chữa bệnh lỵ trực khuẩn cấp và mạn tính

Khi mắc phải bệnh lỵ trực khuẩn cấp hoặc mạn tính, sự kết hợp giữa lá ổi, phượng vĩ thảo và cam thảo có thể mang lại hiệu quả trong quá trình điều trị. Với công thức này, sử dụng 30g lá ổi, 30g phượng vĩ thảo và 3g cam thảo. Chúng được sắc với 1.000ml nước cho đến khi còn 500ml. Liều lượng khuyến nghị là uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 50ml.

5. Trị lỵ mạn tính

Trong quá trình điều trị lỵ mạn tính, việc sử dụng lá ổi tươi có thể mang lại hiệu quả. Với liều lượng từ 30 đến 60g lá ổi tươi, chúng được sắc uống hàng ngày.

6. Trị bệnh viêm dạ dày

Lá ổi non được sử dụng dưới dạng sấy khô và tán bột. Với mỗi lần uống, dùng khoảng 6g lá ổi non sấy khô, ngày uống hai lần. Phương pháp này có thể giúp giảm các triệu chứng không thoải mái do viêm dạ dày gây ra.

Hoặc có thể sử dụng một liều phối hợp từ lá ổi và gừng tươi. Lấy 1 nắm lá ổi, 6-9g gừng tươi và một ít muối ăn. Tất cả được vò nát và sau đó sao chín trước khi sắc uống.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Lá Ổi, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 500.
  2. Đỗ Tấn Lợi (2006), Lá Ổi, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 431.

Kháng acid, chống trào ngược, viêm loét

Viên dạ dày An Dạ Khang Naga

Được xếp hạng 5.00 5 sao
155.000 đ
Dạng bào chế: viên nang cứngĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Chống béo phì, giảm cân

Trà ổi Orihiro

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Trà sấy khôĐóng gói: Túi 60 gói trà

Xuất xứ: Nhật Bản