Lá Lốt (Tất Bát)

Hiển thị tất cả 2 kết quả

Lá Lốt (Tất Bát)

Danh pháp

Tên khoa học

Piper longum L. (Họ Hồ Tiêu – Piperaceae)

Tên khác

Bẩu Bát, Tất Bát, Tiêu Lốt, Phắc Pạt

Nguồn gốc

Lá Lốt có ở đâu? Lá Lốt, một loài thực vật phổ biến, được coi là biểu tượng đặc trưng của các nước Việt Nam, Lào và Campuchia, như được Võ Văn Chi ghi nhận vào năm 1977. Ở Việt Nam, Lá Lốt mọc tự nhiên trên khắp mọi nơi, từ vùng đồng bằng đến vùng trung du, nhưng đặc biệt phổ biến ở các tỉnh có địa hình vùng núi thấp, đặc biệt là ở những vùng có độ cao dưới 1000m.

Lá Lốt thích ẩm và yêu ánh sáng mặt trời nhẹ, thường mọc thành các bụi lớn ven rừng, dọc theo các sườn dốc khe suối, ở chân núi vùng đất đá vôi và các bờ ao xung quanh làng. Cây thường cho hoa và quả hàng năm. Phương thức tái sinh tự nhiên chủ yếu là bằng cách mọc chồi từ thân gốc. Lá Lốt có thể được trồng bằng cách sử dụng các phần thân dài khoảng 20-30cm. Mặc dù có thể trồng quanh năm, nhưng thời điểm tốt nhất để trồng là vào mùa xuân.

Cây này có sở thích ưa đất ẩm và bóng mát, thường được trồng dọc theo hàng rào, tường xây, góc vườn, và bờ ao để tận dụng không gian. Việc trồng rất đơn giản, chỉ cần chuẩn bị đất, loại bỏ cỏ và lấp đất khoảng 1-2 mắt, sau đó tưới nước đều đặn. Khi cây phát triển, chúng sẽ lan ra trên mặt đất và mọc rễ từ mỗi nốt, điều này giúp chúng thích ứng và hấp thụ nước sâu hơn vào đất.

Tại những vùng trồng rau để bán, quy trình chăm sóc rất cẩn thận. Đất được làm tới tận, với việc lên cuống cẩn thận và bón phân chuồng để cải thiện chất lượng. Sau đó, giống hôm được đặt vào với khoảng cách khoảng 30x40cm hoặc 30x50cm. Trong quá trình sinh trưởng, việc duy trì độ ẩm là rất quan trọng. Mỗi khi thu hoạch lá, cây cần được tưới thêm nước phân hoặc nước giải loãng để kích thích sự phát triển. Với các biện pháp này, cây ít gặp sự tác động từ sâu bệnh.

Lá Lốt
Lá Lốt

Đặc điểm thực vật

Lá Lốt là cây gì? Cây có thân mảnh, sống lâu dài và cao khoảng 30-40cm. Thân thường phồng lên ở các mấu, có vạch dọc, đôi khi có màu nâu và thỉnh thoảng được phủ một lớp lông nhẹ. Lá đơn, hình nguyên, mọc xen kẽ nhau, có chiều dài khoảng 13cm và chiều rộng 8 – 10cm. Gốc lá hình tim, còn đầu lá nhọn, mặt trên lá mịn màng trong khi mặt dưới có ít lông ở các đường gân. Gân lá được phân bố rất đều hình mạng lưới, và cuống lá dài khoảng 2,5cm.

Cụm hoa của cây lá lốt mọc ở kẽ lá và hình thành thành một bông đơn tính, có chiều dài khoảng 1,5cm. Trục bông của hoa cái thường có lớp lông phủ, lá bắc có hình dạng tròn, không có cuống, và bầu hoa có hình trứng, được chìm sâu trong trục của bông hoa, với đầu nhụy hình sợi. Quả cây lá lốt thường là loại quả mọng, mỗi quả chứa một hạt. Thời điểm hoa chín và quả chín thường từ tháng 8 đến tháng 10.

Đặc điểm thực vật Lá Lốt
Đặc điểm thực vật Lá Lốt

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Phần của cây nằm trên mặt đất có thể được sử dụng tươi hoặc được phơi khô và sấy khô.

Bộ phận dùng Lá Lốt
Bộ phận dùng Lá Lốt

Thành phần hoá học

Lá Lốt có thành phần gì? Cả lá, thân và rễ của cây đều chứa alcaloid và tinh dầu. Tinh dầu này bao gồm 35 thành phần khác nhau, trong đó có 25 thành phần đã được xác định. Trong số các thành phần này, thành phần chủ yếu được tìm thấy là B-caryophyllene.

Ngoài ra, tinh dầu cũng được tìm thấy trong rễ, với thành phần chính là bornyl acetate.

Tác dụng dược lý

Cây lá lốt có tác dụng gì? Lá lốt có tác dụng kháng khuẩn đối với các vi khuẩn: Bacillus pyocyaneus, Staphylococcus aureus và Bacillus subtilis, đồng thời cũng có tác dụng chống viêm. Tác dụng kháng khuẩn của 3 dạng tế bào: cao lá khô, cao lá tươi và nước ép lá tươi gần tương tự như nhau. Cao lỏng lá lốt dùng ngậm và viên lá lốt dùng uống để thử nghiệm trên lâm sàng tỏ ra có tác dụng giảm đau và trị các bệnh viêm cấp tính về răng miệng, trị viêm do răng sâu có biến chứng, viêm khớp dây chằng, túi viêm răng khôn nhất là ở hàm dưới.

Lá lốt được biết đến với khả năng gây giãn mạch ở vùng ngoại biên của cơ thể, đồng thời ức chế hoạt tính của histamin và acetylcholin, hai chất gây co thắt cơ trơn ruột. Một phương pháp điều trị đã được phát triển, kết hợp lá lốt với ba dược liệu khác, đã cho thấy hiệu quả tích cực trong điều trị các triệu chứng đau khớp và đau xương. Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ bệnh nhân có kết quả tốt là 29,26%, trung bình là 53,65%, và 17,07% số bệnh nhân không thấy có cải thiện sau quá trình điều trị.

Lá lốt có tác dụng ức chế men collagenase trong ống nghiệm.

Tính vị – Quy kinh

Lá lốt được biết đến với vị cay nồng và mùi thơm đặc trưng, có tính ấm, ảnh hưởng đến hai kinh chính là tỳ và phế trong lý thuyết y học cổ truyền.

Công năng – Chủ trị

Công dụng của lá lốt? Cây này được tin rằng có tác dụng ôn trung và tán hàn, giúp làm giảm khí trong cơ thể, đồng thời cũng có khả năng chỉ thống, giúp loại bỏ các cảm giác khó chịu do đau đớn. Ngoài ra, lá lốt cũng được sử dụng để trừ phong thấp, kiện vị, hỗ trợ tiêu thực, giảm đau và làm dịu cảm giác buồn nôn.

Lá lốt không chỉ là một vị gia vị quen thuộc mà còn được sử dụng như một loại thuốc dân dã trong cộng đồng. Trong việc sử dụng hàng ngày, lá lốt thường được dùng để làm gia vị cho các món ăn, đồng thời cũng được chế biến thành thuốc sắc uống để chữa trị một số vấn đề sức khỏe như đau xương, đau thấp khớp, cảm giác tê thấp, và hiện tượng đổ mồ hôi tay chân. Ngoài ra, lá lốt cũng được ứng dụng trong việc điều trị bệnh lý đường ruột như tiêu chảy.

Liều dùng – Cách dùng

Liều dùng khuyến nghị nếu uống thì nên dùng 8-12g lá phơi khô hoặc 15-30g lá tươi sắc với nước, ngày uống 2 đến 3 lần. Có thể dùng ngoài, lá lốt sắc đặc, ngậm chữa được bệnh đau răng.

Kiêng kỵ

Đặc biệt nên kiêng với người bị dạ dày nhiệt, táo bón thì không được dùng.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo và ẩm.

Một số bài thuốc phổ biến

1. Trị chứng lợm giọng

Để chữa chứng lợm giọng, người ta sử dụng lá lốt, với liều lượng là 40g, được tán nhỏ và sử dụng trước mỗi bữa ăn với liều lượng là 2g, kèm theo việc uống cùng với nước cơm.

2. Trị bệnh chảy nước mũi

Lá lốt được tán ra thành bột mịn, sau đó được thổi vào mũi để hỗ trợ giảm triệu chứng.

3. Chữa bệnh nhọt độc vỡ lâu không có liền miệng

Để chữa nhọt độc vỡ lâu không liền miệng, người ta sử dụng một phương pháp kết hợp nhiều loại lá thảo mộc. Trong đó, lá lốt, lá chanh, lá thanh yên (hay còn gọi là chanh yên), lá ráy, và tía tô được lấy lượng đều nhau và giã nhỏ. Tiếp theo, vỏ trong của cây chanh (loại bỏ vỏ thô phía bên ngoài) được phơi khô và giã thành bột mịn, sau đó được trộn vào hỗn hợp lá thảo mộc. Tất cả các loại thuốc này được gói vào lá chuối tiêu, sau đó đắp lên vùng vết nhọt. Quá trình này được lặp lại mỗi ngày, thay thuốc một lần vào buổi tối.

4. Trị liên quan bệnh tổ đỉa

Người ta thường sử dụng lá thanh yên nấu nước để nguội và dùng dung dịch này để rửa. Sau đó, lá lốt và lá cà gai leo được lấy lượng đều nhau và giã nhỏ, sau đó trộn với giấm để tạo thành một loại bôi.

5. Bị thương do bị chém

Trong trường hợp chữa vết thương do bị chém, lá lốt, lá thanh yên, và nõn khoai môn được lấy theo tỷ lệ khác nhau và thái nhỏ. Tất cả các thành phần này được gói vào lá chuối hột, dùng dùi để tạo ra các lỗ nhỏ và đắp lên chỗ đau. Quá trình này được thực hiện mỗi ngày, với tần suất rửa và thay đắp là 3 lần mỗi ngày.

6. Các bệnh phong thấp, đau nhức xương khớp

  • Mỗi loại như rễ lá lốt, dây chìa vôi, rễ cỏ xước, hoàng lực, độc lực (rễ quýt rừng), hạt xích hoa xà, đơn gối hạc đều được lấy 12g. Chúng được sắc uống.
  • Kết hợp lá lốt (16g), tầm gửi cây dâu (12g), và tục đoạn (12g), sau đó sắc với 250ml nước cho đến khi còn 150ml. Dung dịch này được chia thành hai lần uống, một lần vào ban ngày và một lần vào buổi tối trước khi đi ngủ.
  • Mỗi loại như lá lốt (20g), vòi voi (40g), ké đầu ngựa (20g), và ngưu tất (10g) được kết hợp để tạo thành thuốc viên. Mỗi lần sử dụng, liều lượng dao động từ 10 đến 15g.
  • Phương pháp kết hợp lá lốt, cỏ xước, cành dâu, cà gai (mỗi loại 20g) cùng với 10g ngưu tất. Dùng phương pháp sắc uống hàng ngày trong một tháng, duy trì trong khoảng từ 3 đến 5 ngày. Để tăng cường hiệu quả, có thể bổ sung bằng cách ăn lá lốt nấu với hạt lạc liên tục trong 7 ngày.
  • Một hỗn hợp bao gồm rễ và thân lá lốt (20g), dây đậu xương (10g), và rễ thầu dầu tía (10g) sau khi được cắt ngắn và phơi khô được sắc với 400ml nước cho đến khi còn 10ml. Liều lượng được chia làm hai lần uống trong một ngày. Bài thuốc được sử dụng trong khoảng từ 7 đến 8 ngày.
  • Sự kết hợp của lá lốt (20g), thiên niên kiện (12g), và gai tầm xoọng (16g) được sắc uống trong suốt ngày.
  • Sự phối hợp giữa lá lốt, cỏ xước, cẩu tích, hy thiêm (mỗi loại 20g), rế si (16g), rễ quýt rừng (16g), cà gai leo (12g), và thiên niên kiện (12g) được sắc uống hàng ngày, uống một thang/lần.

7. Chữa bệnh bàn chân tê buốt, đau lưng, nhức khớp

Để chữa đau lưng, sưng khớp gối, và cảm giác tê buốt ở bàn chân, có thể áp dụng hai bài thuốc sau:

  • Hỗn hợp rễ từ lá lốt, rễ bưởi bung, rễ cây vòi voi, và rễ cỏ xước (mỗi loại 50g) được chuẩn bị tươi và thái mỏng trước khi được rang vàng. Sau đó, chúng được sắc với 600ml nước cho đến khi còn 300ml, sau đó chia thành 3 phần uống trong suốt ngày.
  • Phối hợp lá lốt và ngải cứu trong lượng bằng nhau. Hai loại thảo dược này được giã nát và sau đó được kết hợp với giấm và chưng nóng. Dùng phương pháp đắp hoặc chườm để điều trị tình trạng đau lưng và khớp, cũng như cảm giác tê buốt ở bàn chân.

8. Trị bệnh phù thũng

Để điều trị phù thũng, có thể sử dụng hai bài thuốc sau:

  • Hỗn hợp lá lốt, ngải cứu, lá sả, và nghệ (mỗi loại 40g) được chuẩn bị tươi và sau đó được rang vàng. Sau đó, chúng được sắc với 900ml nước cho đến khi còn 300ml, sau đó chia thành 3 phần uống trong ngày.
  • Phối hợp lá lốt, rễ cà gai leo, rễ mỏ quạ, rễ gai tầm xoọng, lá đa lông, và mã đề (mỗi loại 12g). Tất cả các thành phần này được sắc uống, mỗi ngày một thang.

9. Bệnh viêm xoang, nước mũi chảy đặc

Để giảm viêm xoang và giảm chảy nước mũi đặc, có thể thực hiện như sau: Lấy lá lốt vò nát, sau đó đặt vào lỗ mũi. Có thể giúp giảm viêm và làm cho chảy nước mũi trở nên dễ chịu hơn.

10. Các bệnh liên quan răng miệng, sưng ở má, vùng hàm, viêm khớp dây chằng ở răng, túi viêm răng khôn

Để chữa viêm cấp tính do các vấn đề về răng miệng, gây sưng nề ở má cằm, vùng hàm, viêm khớp dây chằng ở răng, và túi viêm răng khôn, bạn có thể thực hiện như sau: Trộn 2g cao mềm lá lốt và 2g đường kính với 10ml nước cho đến khi tan hoàn toàn. Sau đó, sử dụng dung dịch này để ngậm trong miệng.

11. Trị các bệnh viêm lợi, viêm nha chu

Để chữa viêm lợi và viêm nha chu, bạn có thể sử dụng một hỗn hợp gồm cao mềm lá lốt, tinh dầu bạc hà, tinh dầu hương nhu và chlorophyll chiết từ lá tre. Hòa các thành phần này thành một cao lỏng với cồn thấp độ. Sau đó, sử dụng tăm bông thấm thuốc và chấm vào vùng răng đau trong khoảng 5 đến 10 phút. Cuối cùng, súc miệng cho sạch để loại bỏ thuốc và vi khuẩn

12. Bệnh đầy bụng, ợ hơi, nôn

Có thể sử dụng lá lốt từ 10 đến 20 gram và sắc uống. Đây là một biện pháp truyền thống được sử dụng để làm dịu và làm giảm cảm giác khó chịu trong dạ dày và dạ dày.

13. Trị các bệnh đái tháo đường

Sử dụng một hỗn hợp từ rễ cây lá lốt, rễ rau ngót và rễ cườm gạo, mỗi loại khoảng 20 gram. Các loại rễ này sau khi được băm nhỏ sẽ được sao qua và sau đó đun sôi với 4 bát nước nhỏ lửa cho đến khi còn khoảng 1 bát. Dùng hỗn hợp này chia thành 2 lần uống trong ngày. Đây là một phương pháp truyền thống được sử dụng để điều trị tình trạng đái tháo đường.

14. Trị bệnh ong vò vẽ đốt

Lấy lá lốt và quả cà dại hoa trắng được giã nát. Sau đó, lấy nước từ hỗn hợp này và bôi lên vết đốt từ ong vò vẽ. Phương pháp này đã được sử dụng từ lâu và được coi là một cách hiệu quả để làm dịu vết đốt và giảm ngứa từ sự cắn của ong vò vẽ.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Lá Lốt, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 127.
  2. Đỗ Tấn Lợi (2006), Lá Lốt, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 516.

Thuốc bổ xương khớp

Dưỡng khớp Thái Minh

Được xếp hạng 5.00 5 sao
150.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 2 Vỉ x 10 Viên

Xuất xứ: Việt Nam

Trị viêm tĩnh mạch, giãn tĩnh mạch

Cream Trix Fast

Được xếp hạng 5.00 5 sao
75.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi thảo dượcĐóng gói: Hộp 1 tuýp 20g

Xuất xứ: Việt Nam