Lá Đào (Đào Diệp)
Danh pháp
Tên khoa học: Prunus persica (L.)
Tên khác: Đào phai
Đặc điểm thực vật
Cây đào thuộc họ Hoa hồng (Rosaceae), có dạng cây bụi, cao từ 3 đến 4 mét. Thân và cành có vỏ màu xám, thường tiết ra một chất nhầy, được gọi là nhựa dào.
Lá cây mọc so le, có hình mũi mác, với độ dài từ 5 đến 8 cm, bề ngang từ 1,2 đến 1,5 cm. Đầu lá có dạng thuôn nhọn, gốc lá hẹp dần và có hai tuyến nhỏ, mép lá có răng cưa, gân giữa rõ rệt ở mặt dưới. Cuống lá ngắn, lá kèm hẹp và nhọn, có ràng, khi vò lá có mùi hạnh nhân đặc trưng.
Hoa mọc riêng lẻ, màu hồng nhạt, nở dày đặc trên cành, trước khi lá xuất hiện. Hoa có ống chuông dài, 5 cánh mỏng hình trứng ngược, nhị có từ 35 đến 40 chiếc, dài bằng cánh hoa, chỉ nhị nhẵn, bao phấn có hình mắt chim. Bầu hoa có lông, gốc có chất nhầy dính, và đầu bầu hơi phình to. Quả là hạch gần hình cầu, đường kính 5-7 cm, có một rãnh rõ chạy dọc theo quả, phủ đầy lông thô, quả có hình tròn, đầu nhọn, khi chín chuyển sang màu vàng nhạt, đôi khi có những đốm đỏ, hạt cứng, hình trứng và hơi dẹt, bề mặt có nhiều rãnh sâu không đều.
Phân bố – Sinh thái
Chi Prunus bao gồm hơn 200 loài trên toàn thế giới, chủ yếu phân bố ở các khu vực ôn đới ẩm và cận nhiệt đới của châu Á.
Đào có nguồn gốc từ Trung Quốc, sau đó được trồng ở nhiều quốc gia khác như Nhật Bản, Ấn Độ, Myanmar… Ở khu vực Đông Nam Á, đào chỉ có thể trồng ở những vùng núi cao.
Tại Việt Nam, đào là cây trồng lâu đời, thường gặp ở các khu vực núi cao từ 800 đến 1600m như Hà Giang, Lào Cai, Lai Châu, Yên Bái và Sơn La. Ở nước ta có khoảng 14 loài, trong đó phần lớn là cây trồng làm cảnh hoặc cây cho quả ăn. Mặc dù một số tỉnh ở vùng núi thấp, trung du và đồng bằng cũng có trồng đào, nhưng quả thường ít và chất lượng không cao.
Đặc điểm chung, đào thích hợp với khí hậu ẩm mát quanh năm. Vào mùa đông, cây rụng lá và chịu được lạnh giá, đến mùa xuân, cây hồi sinh với lá non và hoa nở trên các cành già (thường là cành xuất hiện từ năm trước). Hoa nở rộ trong khoảng 10-15 ngày, nhưng nếu có mưa, sản lượng quả có thể giảm. Ngoài ra, quả khi già hoặc chưa chín có thể bị côn trùng, đặc biệt là ong, châm và đẻ trứng vào quả, gây ra tình trạng sâu ăn vào bên trong, làm quả hỏng hoặc không thể ăn được.
Đào là cây ưa khí hậu ôn đới và yêu cầu một mức độ lạnh tương đối cao. Để hoa nở, cây cần từ 200 đến 1000 giờ ở nhiệt độ dưới 7,2°C. Số giờ lạnh cần thiết cho việc ra hoa còn nhiều hơn nữa, vì vậy đào nở hoa trước rồi mới ra lá sau. Mùa hoa thường rơi vào khoảng tháng 1 đến tháng 3, mùa quả từ tháng 6 đến tháng 8. Cây đào được nhân giống chủ yếu qua phương pháp ghép mắt hoặc ghép cành lên gốc đào hoặc mận. Nên sử dụng các cây đào có quả nhỏ, mọc ở vùng núi cao làm gốc ghép vì chúng dễ tìm, dễ nảy mầm, và cây ghép sẽ phát triển khỏe mạnh, cho quả nhanh. Hạt của các giống đào quả to thường khó nảy mầm, vì vậy không nên sử dụng hạt để nhân giống.
Bộ phận dùng
Các bộ phận có thể dùng được thu hái từ cây hoa đào bao gồm:
- Nhân hạt dào ( còn có tên gọi là đào nhân): Khi quả chín, lấy hạt đập vỡ vỏ lấy nhân, phơi hoặc sây nhẹ đến khô. Có thể dùng sống hoặc ngâm nước nóng cho tróc vỏ, bỏ đầu nhọn, sao vàng, giã giập.
- Hoa (chỉ dùng hoa bảo quản trong vòng một năm).
- Lá và nhựa đào.
Bài viết này sẽ tập trung trình bày về công dụng và cách sử dụng lá đào (đào diệp).
Tính vị – Quy kinh
Lá đào có vị ngọt, tính bình, giúp làm giảm phong hàn, loại bỏ thấp nhiệt, thanh nhiệt, và có tác dụng sát trùng.
Thành phần hóa học
Lá đào chứa các hợp chất như amygdalin, tannin, coumarin, các chất vô cơ như K, Mg, Sr, Fe, Cu, Mn, Zn. Ngoài ra, lá đào còn chứa nhiều loại enzyme pectin esterase.
Tác dụng dược lý
Cao chiết xuất từ lá đào khi đưa vào môi trường nuôi cấy vi khuẩn đã được phát hiện có khả năng diệt trùng roi hiệu quả. Tại nồng độ 10%, 5% và 0,6%, sau 24 giờ, cao chiết có khả năng diệt trùng đạt 100%, 100% và 98%. Nước ngâm lá đào cũng có tác dụng diệt trùng roi, giúp giảm đến 95% sau 24 giờ, nhưng ở nồng độ thấp (0,25-0,5%) thì hiệu quả không rõ rệt.
Lá đào cũng thể hiện công dụng dược lý để điều trị các bệnh ngoài da như ngứa ghẻ, lở loét,…
Công năng – Chủ trị
Nước sắc từ lá đào thường được sử dụng để chữa các bệnh ngoài da như ghẻ lở, ngứa, viêm kẽ chân.
Nước cất từ lá đào tươi có tác dụng chữa ho tương tự như nước cất từ hạt mơ.
Lá đào tươi, sau khi giã nát và lọc lấy nước, có thể giúp điều trị chứng táo bón (theo “Nam dược thần hiệu”).
Khi kết hợp với lá cà tím và lá cỏ roi ngựa theo tỷ lệ đều nhau, lá đào có thể được dùng để trị sưng tấy.
Để chữa vết thương hoặc vết đứt, có thể giã lá đào và lá dâu tầm đắp lên vết thương.
Liều dùng
Lượng dùng tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Lưu ý, lá đào có chứa axit cyanhydric, nếu sử dụng sai cách có thể gây ngộ độc, do đó cần dùng đúng liều lượng, tránh lạm dụng.
Một số bài thuốc
Chữa ghẻ lở: Lá đào tươi giã nát và đắp trực tiếp lên vùng bị ghẻ.
Chữa ngứa âm hộ: Dùng lá đào tươi, vỏ cây xoan, hoàng bá tươi, vỏ rễ lựu tươi, lá khuynh diệp tươi với tỷ lệ 30:30:30:50:25 (g) kết hợp cùng 20 hạt tiêu. Đun sôi hỗn hợp với nước, sau đó thêm băng phiến, dùng để xông rửa ngoài và ngâm.
Chữa sốt rét: Dùng 70g lá đào tươi sắc lấy nước uống một lần mỗi ngày trong 5 ngày. Sau khi dùng thuốc, các triệu chứng sốt rét sẽ không tái phát và ký sinh trùng trong máu sẽ âm tính.
Chữa mề đay: Lá đào tươi 500g thái nhỏ, ngâm vào cồn 500ml trong 24-48 giờ, lọc bỏ bã, rồi dùng dung dịch để bôi lên vùng da bị mề đay 2-3 lần mỗi ngày.
Chữa tinh hoàn sưng to: Lá đào kết hợp với lá cuốn chiếu (mỗi loại 30g) sắc lấy nước uống, đồng thời giã nhỏ và xào nóng hai loại lá này rồi đắp lên chỗ sưng tấy.
Tài liệu tham khảo
- Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam tập 1, trang 743-747.
- Prunus persica, ScienceDirect. Truy cập ngày 2/1/2025.
Xuất xứ: Việt nam